Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Tin học đại cương (214101) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 Mã SV 07329104 07329105 07329114 07329116 07329149 07329155 07329174 Họ Và Tên PHAN VĂN K' TRẦN THÁI NGUYỄN THẾ NGUYỄN ÐOÀN MINH PHẠM THỊ MỸ PHAN THỊ HỒNG PHƯỜNG PLỐS SƠN TÀI TRANG TRÌNH VÂN Tên lớp CD07TH CD07TH CD07TH CD07TH CD07TH CD07TH CD07TH Nhóm Điểm số L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Tin học đại cương (214101) Trang 1 STT 1 2 3 4 Mã SV 06130121 06130161 06130217 06130257 Họ Và Tên NGÔ THỊ BÍCH TRẦN DUY ÐỖ HOÀNG VÕ THỊ DUYÊN MINH TUYÊN HÀ Tên lớp DH06DTA DH06DTA DH06DTA DH06DTA Nhóm Điểm số L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Tin học đại cương (214101) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 Mã SV 06130013 06130054 06130083 06130119 06130146 Họ Và Tên NGUYỄN THỊ KIỀU NGUYỄN TRẦN KIM LÊ THỊ THÙY QUÁCH ÐÌNH TRƯƠNG QUANG DIỄM NGÂN TRANG DUY KHIÊM Tên lớp DH06DTB DH06DTB DH06DTB DH06DTB DH06DTB Nhóm Điểm số L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Tin học đại cương (214101) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 07118029 07130035 Họ Và Tên TRẦN NGUYỄN THẾ TUẤN HIỂN Tên lớp DH07DT DH07DT Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Chủ nghĩa khoa học xã hội (900101) Trang 1 STT 1 Mã SV 06336118 Họ Và Tên PHAN ÐẶNG QUANG TRUNG Tên lớp CD06CS Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Chủ nghĩa khoa học xã hội (900101) Trang 1 STT 1 Mã SV 04130045 Họ Và Tên PHẠM NGUYỄN THIÊN SAN Tên lớp DH04DTM Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Chủ nghĩa khoa học xã hội (900101) Trang 1 STT 1 Mã SV 04113138 Họ Và Tên NGUYỄN TẤN VINH Tên lớp DH04NHA Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Chủ nghĩa khoa học xã hội (900101) Trang 1 STT 1 Mã SV 04113146 Họ Và Tên NGUYỄN THỊ TUYẾT NHUNG Tên lớp DH04NHB Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Chủ nghĩa khoa học xã hội (900101) Trang 1 STT 1 Mã SV 03126036 Họ Và Tên LƯƠNG NHỰT MINH Tên lớp DH04SH Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Chủ nghĩa khoa học xã hội (900101) Trang 1 STT 1 Mã SV 05128015 Họ Và Tên ÐINH DIỆU CHINH Tên lớp DH05AVQ Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Chủ nghĩa khoa học xã hội (900101) Trang 1 STT 1 2 3 Mã SV 04115034 04115059 05115051 Họ Và Tên HUỲNH TẤN NGUYÊN NGUYỄN TẤT QUANG NGỌC PHÚC TRUNG TIẾN Tên lớp DH05CB DH05CB DH05CB Nhóm Điểm số L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Chủ nghĩa khoa học xã hội (900101) Trang 1 STT 1 Mã SV 05130006 Họ Và Tên NGUYỄN THÀNH CÔNG Tên lớp DH05DTM Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Chủ nghĩa khoa học xã hội (900101) Trang 1 STT 1 2 3 Mã SV 05143078 05143090 05143108 Họ Và Tên LÊ BẢO NGUYỄN HOÀI LÊ VĂN LÂM PHƯƠNG HOÀNG Tên lớp DH05KM DH05KM DH05KM Nhóm Điểm số L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Chủ nghĩa khoa học xã hội (900101) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 04120086 05120100 Họ Và Tên NGUYỄN THÀNH NGUYỄN TRỌNG NAM NGHĨA Tên lớp DH05KT DH05KT Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Chủ nghĩa khoa học xã hội (900101) Trang 1 STT 1 Mã SV 05127007 Họ Và Tên LÊ HOÀI PHÚ Tên lớp DH05MT Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Chủ nghĩa khoa học xã hội (900101) Trang 1 STT 1 Mã SV 05113247 Họ Và Tên PHẠM CAO KHẢI Tên lớp DH05NHA Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Chủ nghĩa khoa học xã hội (900101) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 05137012 05137066 Họ Và Tên BÙI VĂN PHAN NHẬT SANG LONG Tên lớp DH05NL DH05NL Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Chủ nghĩa khoa học xã hội (900101) Trang 1 STT 1 2 3 Mã SV 05116013 05116022 05116220 Họ Và Tên TRẦN DUY PHẠM TRỌNG DANH CHÍ HIỆP NGHĨA TÂM Tên lớp DH05NT DH05NT DH05NT Nhóm Điểm số L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Chủ nghĩa khoa học xã hội (900101) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 04122093 05122052 Họ Và Tên PHẠM QUỐC VƯƠNG ÐỨC QUÂN VẬN Tên lớp DH05QT DH05QT Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Chủ nghĩa khoa học xã hội (900101) Trang 1 STT 1 2 3 Mã SV 05138039 05138081 05138110 Họ Và Tên HỒ VĂN LÊ VĂN TRẦN ÐỨC HẢI TRÃI THI Tên lớp DH05TD DH05TD DH05TD Nhóm Điểm số L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Chủ nghĩa khoa học xã hội (900101) Trang 1 STT 1 Mã SV 05118068 Họ Và Tên TRẦN THIÊN THỨC Tên lớp DH06CK Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Chủ nghĩa khoa học xã hội (900101) Trang 1 STT 1 2 3 Mã SV 06151015 06151023 06151087 Họ Và Tên Y HIỆP LÊ MINH HOÀNG THỊ NỮ NIÊ THÀNH PHƯƠNG Tên lớp DH06DC DH06DC DH06DC Nhóm Điểm số L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Chủ nghĩa khoa học xã hội (900101) Trang 1 STT 1 Mã SV 06157150 Họ Và Tên NGUYỄN TẤN RI Tên lớp DH06DL Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Chủ nghĩa khoa học xã hội (900101) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 Mã SV 06130021 06130048 06130111 06130118 06130124 06130135 Họ Và Tên VÕ CÔNG LÊ MINH TRẦN TRỌNG NGUYỄN TIẾN LÊ TUẤN TRẦN XUÂN ÐỜI LUÂN CỬ DŨNG DƯƠNG HIỂN Tên lớp DH06DTA DH06DTA DH06DTA DH06DTA DH06DTA DH06DTA Nhóm Điểm số L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Chủ nghĩa khoa học xã hội (900101) Trang 1 STT 1 Mã SV 06123305 Họ Và Tên TRẦN THỊ MINH TRINH Tên lớp DH06KEA Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Chủ nghĩa khoa học xã hội (900101) Trang 1 STT 1 2 3 Mã SV 06120029 06120042 06120053 Họ Và Tên RMAH HOÀNG KHÁNH TRIỆU HÙNG KUBA NAM PHONG Tên lớp DH06KT DH06KT DH06KT Nhóm Điểm số L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Chủ nghĩa khoa học xã hội (900101) Trang 1 STT 1 Mã SV 06127013 Họ Và Tên NGUYỄN CƯỜNG Tên lớp DH06MT Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Chủ nghĩa khoa học xã hội (900101) Trang 1 STT 1 Mã SV 06146036 Họ Và Tên DƯƠNG TRUNG NGHĨA Tên lớp DH06NT Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Chủ nghĩa khoa học xã hội (900101) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 Mã SV 06124019 06124025 06124043 06124044 06124057 06124062 06124079 06124094 06124114 06124119 06124124 06124136 Họ Và Tên TRƯƠNG THÀNH AN NGUYỄN KIẾN NGUYỄN THỊ THANH VÕ MINH TRẦN DUY HOÀNG KIM ÐỖ HOÀI VÕ PHẠM LINH TRƯƠNG QUỐC TRƯƠNG THỊ NGỌC DANH PHẠM MINH DUY ÐẠT HÒA HOÀNG KHÁNH LÂM NAM PHỤNG THẮNG THU TIỀN TUẤN Tên lớp DH06QL DH06QL DH06QL DH06QL DH06QL DH06QL DH06QL DH06QL DH06QL DH06QL DH06QL DH06QL Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Chủ nghĩa khoa học xã hội (900101) Trang 1 STT 1 2 3 4 Mã SV 06147033 06147059 06147087 06147088 Họ Và Tên HUỲNH KIM LÊ MAI THANH LÊ QUANG LÊ THẾ LƯƠNG TRÂM VIỆT VĨNH Tên lớp DH06QR DH06QR DH06QR DH06QR Nhóm Điểm số L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Chủ nghĩa khoa học xã hội (900101) Trang 1 STT 1 Mã SV 06138049 Họ Và Tên NGUYỄN MINH THƯƠNG Tên lớp DH06TD Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Chủ nghĩa khoa học xã hội (900101) Trang 1 STT 1 2 3 Mã SV 01212211 01212212 01212252 Họ Và Tên ÐẶNG TRUNG VŨ QUỐC NGUYỄN THÀNH DŨNG DŨNG THÔN Tên lớp TC01TYKG TC01TYKG TC01TYKG Nhóm Điểm số L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Chủ nghĩa khoa học xã hội (900101) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 Mã SV 02230010 02230023 02230027 02230051 02230067 02230085 Họ Và Tên NGUYỄN THÀNH NGUYỄN QUỐC TRẦN QUANG LÊ HỮU CAO VĂN DƯƠNG TRẦN ÐÔNG HƯNG KHẢI PHÚC THẲNG PHÚC Tên lớp TC02DTKG TC02DTKG TC02DTKG TC02DTKG TC02DTKG TC02DTKG Nhóm Điểm số L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Chủ nghĩa khoa học xã hội (900101) Trang 1 STT 1 Mã SV 02213274 Họ Và Tên NGUYỄN VĂN THÊM Tên lớp TC02LNBN Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Chủ nghĩa khoa học xã hội (900101) Trang 1 STT 1 Mã SV 03228125 Họ Và Tên TRẦN THỊ KIM THỂ Tên lớp TC03AVB Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Chủ nghĩa khoa học xã hội (900101) Trang 1 STT 1 Mã SV 03220229 Họ Và Tên PHẠM HỮU NHÂN Tên lớp TC03KTKG Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Chủ nghĩa khoa học xã hội (900101) Trang 1 STT 1 Mã SV 03213120 Họ Và Tên THÁI NGHĨA HIỆP Tên lớp TC03NHBD Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Chủ nghĩa khoa học xã hội (900101) Trang 1 STT 1 Mã SV 02224112 Họ Và Tên VÕ THỊ HƯƠNG GIANG Tên lớp TC03QL Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Chủ nghĩa khoa học xã hội (900101) Trang 1 STT 1 2 3 Mã SV 03212360 03212381 03212411 Họ Và Tên NGÔ NGỌC LÊ THỊ THANH NGUYỄN THỊ BÍCH HẢI NGA TRUYỆN Tên lớp TC03TYBN TC03TYBN TC03TYBN Nhóm Điểm số L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Chủ nghĩa khoa học xã hội (900101) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 03212706 03212713 Họ Và Tên HUỲNH THỊ HỒNG NGUYỄN NGỌC PHƯỢNG TẤN Tên lớp TC03TYST TC03TYST Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Chủ nghĩa khoa học xã hội (900101) Trang 1 STT 1 Mã SV 04223066 Họ Và Tên VÕ THỊ HỒNG NGA Tên lớp TC04KETD Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Chủ nghĩa khoa học xã hội (900101) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 04212365 04223355 Họ Và Tên TRẦN HÙNG NGUYỄN LÊ TRÚC PHƯƠNG PHƯƠNG Tên lớp TC04TY TC04TY Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Chủ nghĩa khoa học xã hội (900101) Trang 1 STT 1 2 3 4 Mã SV 05213221 05213230 05213236 05213253 Họ Và Tên TRẦN THỊ ÁNH NGUYỄN TRẦN KHÁNH ÐOÀN KHÁNH NGUYỄN LOAN TÂM THU KHƯƠNG Tên lớp TC05NHBD TC05NHBD TC05NHBD TC05NHBD Nhóm Điểm số L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Chủ nghĩa khoa học xã hội (900101) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 Mã SV 05221021 05221025 05221026 05221027 05221029 05221032 05221039 Họ Và Tên NGUYỄN TRỌNG TRẦN NGUYỄN THỊ NG NGUYỄN NGỌC NHƯ HỒ VĂN NGUYỄN THANH LÊ PHƯỚC NGUYỄN THANH NHÂN QUYÊN QUỲNH TÁM TÂM THIỆN XUÂN Tên lớp TC05PTTP TC05PTTP TC05PTTP TC05PTTP TC05PTTP TC05PTTP TC05PTTP Nhóm Điểm số L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Kinh tế chính trị (900102) Trang 1 STT 1 Mã SV 04329001 Họ Và Tên NGUYỄN ANH ÐỨC Tên lớp CD04TH Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Kinh tế chính trị (900102) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 06333064 06333171 Họ Và Tên NGUYỄN ÐỨC NGUYỄN THỊ MINH KHÁNH TUYỀN Tên lớp CD06CQ CD06CQ Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Kinh tế chính trị (900102) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 Mã SV 07333024 07333036 07333103 07333159 07333204 Họ Và Tên HUỲNH THANH TẠ VĂN BÙI NGỌC HUỲNH LÊ ANH DŨNG ÐƯỜNG MINH THÔNG VIỄN Tên lớp CD07CQ CD07CQ CD07CQ CD07CQ CD07CQ Nhóm Điểm số L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Kinh tế chính trị (900102) Trang 1 STT 1 Mã SV 07363226 Họ Và Tên ÐỖ THỤY NHƯ Ý Tên lớp CD07KE Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Kinh tế chính trị (900102) Trang 1 STT 1 Mã SV 03130019 Họ Và Tên TẠ VI THẾ HẢI Tên lớp DH04DTM Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Kinh tế chính trị (900102) Trang 1 STT 1 Mã SV 05128018 Họ Và Tên LƯƠNG THỤY THÙY DUNG Tên lớp DH05AVG Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Kinh tế chính trị (900102) Trang 1 STT 1 2 3 Mã SV 05128039 05128040 05128049 Họ Và Tên NGUYỄN NGỌC NGUYỄN ÐĂNG NGUYỄN THỊ TRÚC HUY KHANG LINH Tên lớp DH05AVQ DH05AVQ DH05AVQ Nhóm Điểm số L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Kinh tế chính trị (900102) Trang 1 STT 1 Mã SV 05131046 Họ Và Tên NGUYỄN NGỌC TRÀ MY Tên lớp DH05CH Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Kinh tế chính trị (900102) Trang 1 STT 1 Mã SV 05130156 Họ Và Tên DƯƠNG VĂN TRĂM Tên lớp DH05DTH Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Kinh tế chính trị (900102) Trang 1 STT 1 Mã SV 05114146 Họ Và Tên HUỲNH MINH TUẤN Tên lớp DH05MT Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Kinh tế chính trị (900102) Trang 1 STT 1 Mã SV 05113246 Họ Và Tên HOÀNG NGỌC THẾ HUY Tên lớp DH05NHB Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Kinh tế chính trị (900102) Trang 1 STT 1 Mã SV 05132129 Họ Và Tên NGUYỄN NGỌC BẢO Tên lớp DH05SP Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Kinh tế chính trị (900102) Trang 1 STT 1 Mã SV 05138021 Họ Và Tên NGUYỄN LÊ VĂN Tên lớp DH05TD Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Kinh tế chính trị (900102) Trang 1 STT 1 Mã SV 06128172 Họ Và Tên ÐẶNG THÚY VY Tên lớp DH06AV Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Kinh tế chính trị (900102) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 06119004 06119007 Họ Và Tên ÐẶNG VĂN NGUYỄN HOÀI TÂM AN Tên lớp DH06CC DH06CC Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Kinh tế chính trị (900102) Trang 1 STT 1 2 3 Mã SV 06153030 06153049 06153051 Họ Và Tên VÕ MINH NGUYỄN NGỌC NGUYỄN TIẾN TRUNG LINH NGHĨA Tên lớp DH06CD DH06CD DH06CD Nhóm Điểm số L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Kinh tế chính trị (900102) Trang 1 STT 1 Mã SV 06118013 Họ Và Tên NGUYỄN ÐĂNG QUANG Tên lớp DH06CK Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Kinh tế chính trị (900102) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 06130111 06130161 Họ Và Tên TRẦN TRỌNG TRẦN DUY CỬ MINH Tên lớp DH06DTA DH06DTA Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Kinh tế chính trị (900102) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 05130027 06130037 Họ Và Tên TRẦN NGỌC NGUYỄN ÐÌNH ÐỨC HÙNG Tên lớp DH06DTB DH06DTB Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Kinh tế chính trị (900102) Trang 1 STT 1 Mã SV 06139011 Họ Và Tên TRẦN AN BÌNH Tên lớp DH06HH Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Kinh tế chính trị (900102) Trang 1 STT 1 Mã SV 06114049 Họ Và Tên PHAN CÔNG TOẠI Tên lớp DH06LN Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Kinh tế chính trị (900102) Trang 1 STT 1 Mã SV 06113094 Họ Và Tên LÊ ÐỨC THUẬN Tên lớp DH06NH Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Kinh tế chính trị (900102) Trang 1 STT 1 Mã SV 06141002 Họ Và Tên TRẦN LƯƠNG HÙNG CƯỜNG Tên lớp DH06NY Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Kinh tế chính trị (900102) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 06147062 06147088 Họ Và Tên PHAN TUẤN LÊ THẾ TÚ VĨNH Tên lớp DH06QR DH06QR Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Kinh tế chính trị (900102) Trang 1 STT 1 Mã SV 06126170 Họ Và Tên VÕ ÐÌNH TRUNG Tên lớp DH06SH Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Kinh tế chính trị (900102) Trang 1 STT 1 Mã SV 06112014 Họ Và Tên NGUYỄN HỮU CƯỜNG Tên lớp DH06TY Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Kinh tế chính trị (900102) Trang 1 STT 1 Mã SV 06156107 Họ Và Tên TRƯƠNG THỊ HỒNG THẮM Tên lớp DH06VT Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Kinh tế chính trị (900102) Trang 1 STT 1 Mã SV 07115022 Họ Và Tên HỒ THANH BÌNH Tên lớp DH07CB Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Kinh tế chính trị (900102) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 07119010 07119014 Họ Và Tên VŨ ÐỨC ÐÀO TRỌNG KHÁNH CƯỜNG HƯNG Tên lớp DH07CC DH07CC Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Kinh tế chính trị (900102) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 Mã SV 07153013 07153019 07153020 07153029 07153031 07153066 Họ Và Tên PHẠM TRƯỜNG NGUYỄN VĂN NGUYỄN BẢO LÝ VĂN LƯ HẢI ÐINH HỮU GIANG HÙNG HUY PHẤN QUANG NHÂN Tên lớp DH07CD DH07CD DH07CD DH07CD DH07CD DH07CD Nhóm Điểm số L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Kinh tế chính trị (900102) Trang 1 STT 1 Mã SV 07118013 Họ Và Tên LÊ MINH NHẬT Tên lớp DH07CK Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Kinh tế chính trị (900102) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 Mã SV 07151003 07151023 07151026 07151034 07151039 07151053 07151060 07151061 07151074 07151082 07151086 Họ Và Tên TRẦN THỊ BÍCH NGUYỄN THẠCH BÙI NGỌC NGUYỄN MẠNH BÙI VĂN NGUYỄN ÐỨC NGÔ KIM PHẠM QUANG HOÀNG VĂN NGUYỄN THỊ KHÁNH CHUNG LỢI TIỂU SƠN CHI SANG TẤN TUẤN AN HUYNH NGÂN NGHĨA THÁI TRÂM VƯƠNG Tên lớp DH07DC DH07DC DH07DC DH07DC DH07DC DH07DC DH07DC DH07DC DH07DC DH07DC DH07DC Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Kinh tế chính trị (900102) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 Mã SV 07130005 07130080 07130109 07130119 07130121 07130127 07130154 Họ Và Tên HOÀNG THIÊN PHẠM VĂN NGUYỄN VŨ THANH NGUYỄN VĂN NGUYỄN ÐỨC NGUYỄN NGỌC NGUYỄN MINH ÂN NAM SƠN THẾ THUẬN TIÊN HẢO Tên lớp DH07DT DH07DT DH07DT DH07DT DH07DT DH07DT DH07DT Nhóm Điểm số L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Kinh tế chính trị (900102) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 07139123 07139234 Họ Và Tên LÊ THẮNG LÊ THỊ MỸ LUYỆN TRANG Tên lớp DH07HH DH07HH Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Kinh tế chính trị (900102) Trang 1 STT 1 Mã SV 07123071 Họ Và Tên TRẦN THỊ MAI HOA Tên lớp DH07KEA Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Kinh tế chính trị (900102) Trang 1 STT 1 Mã SV 07123018 Họ Và Tên NGUYỄN THỊ KIM CHUNG Tên lớp DH07KEB Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Kinh tế chính trị (900102) Trang 1 STT 1 Mã SV 07120087 Họ Và Tên NGUYỄN NGỌC THÚY Tên lớp DH07KT Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Kinh tế chính trị (900102) Trang 1 STT 1 Mã SV 07137055 Họ Và Tên NGUYỄN NGỌC XUÂN Tên lớp DH07NL Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Kinh tế chính trị (900102) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 Mã SV 07138005 07138013 07138014 07138024 07138031 07138032 07138033 07138035 07138036 07138037 07138042 07138047 07138048 07138055 07138057 07138060 07138062 Họ Và Tên TRƯƠNG VIỆT LÂM NGUYỄN MINH NGUYỄN QUỐC PHẠM ÐỨC NGUYỄN QUỐC NGUYỄN VĂN THÀNH NGUYỄN MINH BÙI VĂN BÙI CÔNG KIÊN NGỌC PHAN ÐỨC PHẠM NGỌC ÐINH VĂN NGUYỄN THỊ HỒNG LÊ XUÂN LÊ THANH LÝ QUANG ÐỨC TRÍ TUẤN HIỆP KHẢI LINH LONG LỢI LỰC LÝ QUÝ THÁI THÁI TRANG TRƯỜNG TÙNG VIÊN Tên lớp DH07TD DH07TD DH07TD DH07TD DH07TD DH07TD DH07TD DH07TD DH07TD DH07TD DH07TD DH07TD DH07TD DH07TD DH07TD DH07TD DH07TD Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Kinh tế chính trị (900102) Trang 1 STT 1 Mã SV 02212006 Họ Và Tên NGUYỄN HOÀNG ANH Tên lớp TC02TYVL Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Kinh tế chính trị (900102) Trang 1 STT 1 Mã SV 03228125 Họ Và Tên TRẦN THỊ KIM THỂ Tên lớp TC03AVB Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Kinh tế chính trị (900102) Trang 1 STT 1 Mã SV 03218021 Họ Và Tên NGUYỄN XUÂN THẮNG Tên lớp TC03CK Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Kinh tế chính trị (900102) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 Mã SV 03212504 03216006 03216009 03216011 03216012 03216016 03216024 03216025 03216028 03216033 03216051 03216057 03216058 03216059 03216060 03216062 03216063 03216065 03216066 03216067 03216069 03216078 03216081 03216092 03216094 03216098 03216099 03216100 03216101 03216104 03216106 03216108 03216112 03216113 03216118 03216121 03216122 Họ Và Tên THẠCH KIM NGUYỄN MINH LÊ THÀNH TRẦN HỒNG HUỲNH NGỌC NGUYỄN VĂN CHÂU HOÀNG ÐOÀN VĂN HỨA KHÔN NGUYỄN VĨNH NGUYỄN VĂN TÔ CHÂU HÙNG NGUYỄN HOÀNG NGÔ HOÀNG NGUYỄN HOÀNG HUỲNH KIM TRÚC LƯU VĂN NGUYỄN VIỆT TRẦN VĂN TRẦN MINH HUỲNH THỐNG TRƯƠNG THANH ÐẶNG VĂN NGUYỄN VĂN TRẦN MINH HUỲNH VĂN LÂM TRƯỜNG PHẠM QUANG PHẠM THỊ NGUYỄN VĂN TRẦN HÙNG QUÁCH THANH TRỊNH HOÀNG VÕ VĂN LÂM HOÀNG NGUYỄN QUỐC PHAN THANH BÌNH BẰNG BỈNH CẨM CHÂU CHUNG ÐÔ ÐEN HÀ HẬU LÙNG LUÂN LỰC MI MINH MY NGHỊ NGOAN NGOAN NHƯ NHẤT PHONG SẮNG THỐNG THOẠI TÈO TIỀN TIẾN TÚ TRƯƠNG TRƯỞNG TRUNG TÍ TÝ VŨ VỆ XUÂN Tên lớp TC03NTBL TC03NTBL TC03NTBL TC03NTBL TC03NTBL TC03NTBL TC03NTBL TC03NTBL TC03NTBL TC03NTBL TC03NTBL TC03NTBL TC03NTBL TC03NTBL TC03NTBL TC03NTBL TC03NTBL TC03NTBL TC03NTBL TC03NTBL TC03NTBL TC03NTBL TC03NTBL TC03NTBL TC03NTBL TC03NTBL TC03NTBL TC03NTBL TC03NTBL TC03NTBL TC03NTBL TC03NTBL TC03NTBL TC03NTBL TC03NTBL TC03NTBL TC03NTBL Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú Nợ HP TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Kinh tế chính trị (900102) Trang 1 STT 1 Mã SV 05213094 Họ Và Tên NGUYỄN VĂN TỚI Tên lớp TC05NH Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Kinh tế chính trị (900102) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 Mã SV 05212053 05212129 05212155 05212175 05212407 05212411 05212413 05212415 05212419 05212433 05212434 05212435 05212436 05212437 05212439 05212457 05212472 05212476 05212479 05212490 05212494 05212495 05212592 05212623 05223431 Họ Và Tên VÕ BẢO VÕ MINH NGUYỄN VĂN LÊ HỒNG VŨ ÐỨC ÐĂỢNG MINH TRẦN THỊ ANH LƯƠNG THIỆN NGUYỄN THỊ NGUYỄN THỊ HOÀNG HỒ HOÀNG HUỲNH NGỌC TRẦN VĂN VÕ CÔNG PHẠM HOÀNG MINH TRẦN THẾ LÊ TRI PHẠM THÀNH ÐOÀN CÔNG LÊ VĂN PHÍ QUỐC TRẦN TRỌNG ÐĂNG CA ÐOÀN ÁNH TRẦN PHI TRẦN DUY QUỐC HẢI LÂM SƠN CƯỜNG DUY ÐÀO ÐẠT HẰNG KIM KÍNH LINH LINH LONG LỘC SƠN THỨC TRUNG TUẤN XUÂN HÙNG KHƯƠNG GƯƠNG HÙNG PHÚ Tên lớp TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Kinh tế chính trị (900102) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 Mã SV 05212105 05212106 05212111 05212113 05212115 05212119 05212121 05212124 05212125 05212128 05212134 05212147 05212151 05212154 05212156 05212162 05212170 05212171 05212172 05212173 05212174 05212176 05212180 05212181 05212183 05212189 05212190 05212191 05212192 05212195 Họ Và Tên VŨ THỊ LAN NGUYỄN VĂN TRẦN NGỌC NGUYỄN TỰ NGUYỄN THANH LÊ THỊ HỒNG PHAN VĂN QUÁCH VĂN NGỌC NGUYỄN PHƯỚC NGUYỄN HỒNG NGUYỄN VIỆT BÙI QUANG NGUYỄN TẤN NGUYỄN THỊ MỸ HUỲNH THỊ THÙY NGUYỄN VĂN TRẦN THỊ NGUYỄN HÙNG NGÔ VĂN NGÔ THANH ÐẶNG KIM NGUYỄN TRƯỜNG VÕ NGỌC NGUYỄN NGỌC PHẠM THỊ HUỲNH VĂN NGÔ QUỐC NGUYỄN THỊ MỘNG ÐOÀN QUỐC NGUYỄN THẾ ANH ÂN DANH DO DUY ÐIỆP ÐÔNG EM GỌN HÀO HIỂU KHẢI KIỆT LANH LINH MỚI PHÁNH PHI PHỐ PHƯƠNG RIÊNG SƠN THẢO THUẬN THÚY TRÍ TRUNG TRÚC VÂN VINH Tên lớp TC05TYCT TC05TYCT TC05TYCT TC05TYCT TC05TYCT TC05TYCT TC05TYCT TC05TYCT TC05TYCT TC05TYCT TC05TYCT TC05TYCT TC05TYCT TC05TYCT TC05TYCT TC05TYCT TC05TYCT TC05TYCT TC05TYCT TC05TYCT TC05TYCT TC05TYCT TC05TYCT TC05TYCT TC05TYCT TC05TYCT TC05TYCT TC05TYCT TC05TYCT TC05TYCT Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Kinh tế chính trị (900102) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 Mã SV 05212001 05212008 05212009 05212010 05212011 05212012 05212013 05212015 05212017 05212019 05212022 05212025 05212035 05212036 05212040 05212044 05212046 05212048 05212049 05212054 05212058 05212064 05212071 05212074 05212077 05212081 Họ Và Tên ÐỖ VĂN NGUYỄN QUỐC TRẦN ÐẶNG ANH NGUYỄN HOÀNG LÊ NGỌC VÕ VĂN TRÀNG KIM MỸ CẨM NGUYỄN THỊ NGUYỄN MINH ÐINH HOÀNG DƯƠNG VĂN MAI DƯƠNG HÙNG NGUYỄN MINH NGUYỄN THỊ TUYẾT TRẦN THỊ BÍCH NGUYỄN THANH PHẠM NGUYỄN KIM BÙI THỊ LAN NGUYỄN BÌNH TRẦN NGỌC NGUYỄN THANH TRẦN THỊ THANH NGUYỄN THANH BẢO PHẠM HOÀNG PHẠM THỊ KIM NGUYỄN MINH CÔNG DUOC ÐÀO ÐÔNG ÐỊNH EM GIANG HẠNH HIỀN HIỆP HÒA HUY LỘC MAI NGỌC PHONG PHÚ PHƯƠNG PHƯƠNG QUÍ TÂM THẢO TRÂN TUẤN TUYẾT VƯƠNG Tên lớp TC05TYVL TC05TYVL TC05TYVL TC05TYVL TC05TYVL TC05TYVL TC05TYVL TC05TYVL TC05TYVL TC05TYVL TC05TYVL TC05TYVL TC05TYVL TC05TYVL TC05TYVL TC05TYVL TC05TYVL TC05TYVL TC05TYVL TC05TYVL TC05TYVL TC05TYVL TC05TYVL TC05TYVL TC05TYVL TC05TYVL Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Kinh tế chính trị (900102) Trang 1 STT 1 Mã SV 06211030 Họ Và Tên PHẠM THỊ BẢO THOA Tên lớp TC06CNBR Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Kinh tế chính trị (900102) Trang 1 STT 1 Mã SV 06230152 Họ Và Tên NGUYỄN ANH TUẤN Tên lớp TC06DT Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Lịch sử Đảng CSVN (900104) Trang 1 STT 1 Mã SV 02130154 Họ Và Tên TRẦN VĂN SĨ Tên lớp DH03DTM Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Lịch sử Đảng CSVN (900104) Trang 1 STT 1 Mã SV 04117001 Họ Và Tên NGUYỄN QUANG ANH Tên lớp DH04CT Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Lịch sử Đảng CSVN (900104) Trang 1 STT 1 Mã SV 03130062 Họ Và Tên DƯƠNG THÀNH TÂM Tên lớp DH04DTM Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Lịch sử Đảng CSVN (900104) Trang 1 STT 1 Mã SV 05128049 Họ Và Tên NGUYỄN THỊ TRÚC LINH Tên lớp DH05AVQ Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Lịch sử Đảng CSVN (900104) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 05119025 05119026 Họ Và Tên TRẦN MẠNH NGUYỄN QUỐC ÐOẠT ANH Tên lớp DH05CC DH05CC Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Lịch sử Đảng CSVN (900104) Trang 1 STT 1 Mã SV 05120056 Họ Và Tên LÊ THỊ MỸ TIÊN Tên lớp DH05KT Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Lịch sử Đảng CSVN (900104) Trang 1 STT 1 Mã SV 05137129 Họ Và Tên NGUYỄN HỮU TÂM Tên lớp DH05NL Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Lịch sử Đảng CSVN (900104) Trang 1 STT 1 Mã SV 05132151 Họ Và Tên TRỊNH TỐ NHIÊN Tên lớp DH05SP Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Lịch sử Đảng CSVN (900104) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 Mã SV 05138025 05138040 05138048 05138059 05138105 Họ Và Tên NGUYỄN ÐỨC THÁI VĂN BÙI HUY NGUYỄN KHẮC LÊ THANH CẢNH HẬU KHANH LUÂN SƠN Tên lớp DH05TD DH05TD DH05TD DH05TD DH05TD Nhóm Điểm số L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Lịch sử Đảng CSVN (900104) Trang 1 STT 1 Mã SV 06151062 Họ Và Tên LÊ VĂN THÁI Tên lớp DH06DC Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Lịch sử Đảng CSVN (900104) Trang 1 STT 1 Mã SV 03212497 Họ Và Tên VÕ THANH VỐN Tên lớp TC03TYCT Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Triết học Mác-Lênin (900106) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 Mã SV 03212751 03212752 03212755 03212759 03212761 03212762 03212768 03212771 03212776 03212784 03212786 03212788 03212789 03212796 03212801 03212809 03212812 03212815 03212835 03212836 Họ Và Tên NGUYỄN THỊ NGỌC LÊ THANH LÊ QUỐC LÊ THÀNH HUỲNH THỊ TRẦN TRỌNG NGUYỄN HOÀNG TRẦN THỊ NGỌC NGUYỄN THỊ KIM NGUYỄN VĂN NGUYỄN DUY ÐINH HOÀNG TRỌNG PHAN MỸ PHẠM THỊ THÙY VƯƠNG LỆ PHẠM THANH NGUYỄN THỊ TUYẾT PHẠM THỊ KIỀU LÊ HOÀNG PHẠM LÊ XUÂN ẨN BÌNH CƯỜNG DUY ÐÀO ÐẢM GIANG HÂN HỒNG HÒA KHƯƠNG KHOA KIM LINH MỘNG NGUYÊN NHUNG OANH THẢO THẢO Tên lớp TC03TYVL TC03TYVL TC03TYVL TC03TYVL TC03TYVL TC03TYVL TC03TYVL TC03TYVL TC03TYVL TC03TYVL TC03TYVL TC03TYVL TC03TYVL TC03TYVL TC03TYVL TC03TYVL TC03TYVL TC03TYVL TC03TYVL TC03TYVL Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Tư tưởng Hồ Chí Minh (900107) Trang 1 STT 1 Mã SV 04329011 Họ Và Tên VŨ VĂN HÙNG Tên lớp CD05TH Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Tư tưởng Hồ Chí Minh (900107) Trang 1 STT 1 Mã SV 04134015 Họ Và Tên NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG Tên lớp DH04GB Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Tư tưởng Hồ Chí Minh (900107) Trang 1 STT 1 Mã SV 04139021 Họ Và Tên TÔ NGỌC TRƯỜNG HÂN Tên lớp DH04HH Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Tư tưởng Hồ Chí Minh (900107) Trang 1 STT 1 Mã SV 04121011 Họ Và Tên ÐỖ GIA ÐỨC Tên lớp DH04PT Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Tư tưởng Hồ Chí Minh (900107) Trang 1 STT 1 Mã SV 03218003 Họ Và Tên MAI VĂN DANH Tên lớp TC03CK Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Tư tưởng Hồ Chí Minh (900107) Trang 1 STT 1 Mã SV 03221229 Họ Và Tên VÕ THÀNH ÐIỆP Tên lớp TC03PTTN Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Tư tưởng Hồ Chí Minh (900107) Trang 1 STT 1 Mã SV 03212526 Họ Và Tên VÕ MINH KHA Tên lớp TC03TYCT Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Triết học Mác Lê Nin (900109) Trang 1 STT 1 Mã SV 07336329 Họ Và Tên ÐỖ TRẦN TUẤN Tên lớp CD07CS Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Triết học Mác Lê Nin (900109) Trang 1 STT 1 Mã SV 07363226 Họ Và Tên ÐỖ THỤY NHƯ Ý Tên lớp CD07KE Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Triết học Mác Lê Nin (900109) Trang 1 STT 1 Mã SV 05130004 Họ Và Tên HOÀNG THANH BÌNH Tên lớp DH05TM Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Triết học Mác Lê Nin (900109) Trang 1 STT 1 Mã SV 06151033 Họ Và Tên ÐẶNG TIẾN ÐẠT Tên lớp DH06DC Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Triết học Mác Lê Nin (900109) Trang 1 STT 1 Mã SV 06123321 Họ Và Tên NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT Tên lớp DH06KEB Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Triết học Mác Lê Nin (900109) Trang 1 STT 1 Mã SV 06124141 Họ Và Tên LƯU NGUYỄN TƯỜNG VY Tên lớp DH06QT Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Triết học Mác Lê Nin (900109) Trang 1 STT 1 Mã SV 07131076 Họ Và Tên NGUYỄN NGỌC HƯNG Tên lớp DH07CH Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Triết học Mác Lê Nin (900109) Trang 1 STT 1 Mã SV 07157097 Họ Và Tên NGUYỄN NGỌC THĂNG LONG Tên lớp DH07DL Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Triết học Mác Lê Nin (900109) Trang 1 STT 1 Mã SV 07123253 Họ Và Tên PHẠM NG HUỲNH THAN TRINH Tên lớp DH07KEA Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Triết học Mác Lê Nin (900109) Trang 1 STT 1 2 3 Mã SV 07114002 07114004 07114051 Họ Và Tên NGUYỄN ÐÌNH PHAN VĂN PHAN NGUYÊN BÃO CÔNG THẮNG Tên lớp DH07LN DH07LN DH07LN Nhóm Điểm số L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Triết học Mác Lê Nin (900109) Trang 1 STT 1 2 3 Mã SV 07116014 07116094 07116191 Họ Và Tên PHẠM VĂN LÊ SƠN NGÔ MINH CHÚC LÂM THIỆN Tên lớp DH07NT DH07NT DH07NT Nhóm Điểm số L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Triết học Mác Lê Nin (900109) Trang 1 STT 1 Mã SV 07141023 Họ Và Tên VƯƠNG QUỐC BẢO Tên lớp DH07NY Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Triết học Mác Lê Nin (900109) Trang 1 STT 1 Mã SV 07154068 Họ Và Tên VŨ QUANG NGHĨA Tên lớp DH07OT Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Triết học Mác Lê Nin (900109) Trang 1 STT 1 Mã SV 07149010 Họ Và Tên HUỲNH TẤN BÌNH Tên lớp DH07QM Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Triết học Mác Lê Nin (900109) Trang 1 STT 1 Mã SV 07158134 Họ Và Tên HUỲNH TRẦN PHƯƠNG THANH Tên lớp DH07SK Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Triết học Mác Lê Nin (900109) Trang 1 STT 1 Mã SV 07112099 Họ Và Tên TRẦN THỊ THANH HUYỀN Tên lớp DH07TY Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Triết học Mác Lê Nin (900109) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 Mã SV 05221018 05221024 05221026 05221029 05221041 Họ Và Tên LÊ HỮU NGUYỄN NGỌC NGUYỄN NGỌC NHƯ NGUYỄN THANH PHAN HÙNG LỢI QUYÊN QUỲNH TÂM ANH Tên lớp TC05PTTP TC05PTTP TC05PTTP TC05PTTP TC05PTTP Nhóm Điểm số L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Triết học Mác Lê Nin (900109) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 05212471 05223431 Họ Và Tên PHẠM ANH TRẦN DUY THƯ PHÚ Tên lớp TC05TY TC05TY Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Triết học Mác Lê Nin (900109) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 Mã SV 05212603 05212605 05212643 05212647 05212654 05212677 Họ Và Tên TRÌNH HUY LÊ MINH LÊ THỊ NGỌC HUỲNH VĂN CAO THIÊN PHAN MINH BÌNH CHÁNH NI PHÙNG QUỐC TRÍ Tên lớp TC05TYTG TC05TYTG TC05TYTG TC05TYTG TC05TYTG TC05TYTG Nhóm Điểm số L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Triết học Mác Lê Nin (900109) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 06211044 06211056 Họ Và Tên VÕ PHƯỚC TRẦN VĂN VINH TÍNH Tên lớp TC06CNBR TC06CNBR Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Triết học Mác Lê Nin (900109) Trang 1 STT 1 Mã SV 06230152 Họ Và Tên NGUYỄN ANH TUẤN Tên lớp TC06DT Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Triết học Mác Lê Nin (900109) Trang 1 STT 1 Mã SV 06213113 Họ Và Tên NGUYỄN THANH DŨNG Tên lớp TC06NHNX Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Kinh tế chính trị 2 (900112) Trang 1 STT 1 Mã SV 05123001 Họ Và Tên TRẦN THỊ THÚY AN Tên lớp DH05KE Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Kinh tế chính trị 2 (900112) Trang 1 STT 1 Mã SV 05121055 Họ Và Tên BÙI ÐÌNH VŨ Tên lớp DH05KM Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Kinh tế chính trị 2 (900112) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 06123017 06123066 Họ Và Tên DƯƠNG THỊ MI PHAN THỊ CA HÀ Tên lớp DH06KEA DH06KEA Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Kinh tế chính trị 2 (900112) Trang 1 STT 1 Mã SV 06123006 Họ Và Tên VŨ HOÀNG ANH Tên lớp DH06KEB Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Kinh tế chính trị 2 (900112) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 06122015 06122105 Họ Và Tên LÊ MINH VÕ LÊ ANH CHÂU MINH Tên lớp DH06QT DH06QT Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Kinh tế chính trị 2 (900112) Trang 1 STT 1 Mã SV 06150096 Họ Và Tên NGUYỄN THĂNG LONG Tên lớp DH06TM Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Kinh tế chính trị 2 (900112) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 Mã SV 05223452 05223475 05223495 05223496 05223502 05223503 05223504 05223505 05223523 05223551 05223571 05228113 Họ Và Tên BÙI HOÀNG ÐỖ LỆ NGUYỄN THỊ HỒNG NGUYỄN THỊ TUYẾT VŨ ÐÀO ÐỖ THỊ NHƯ LÊ THỊ MINH TRẦN THỊ THANH TRẦN THỊ KIM TRỊNH XUÂN DƯƠNG HỮU PHẠM THỊ THANH ANH HUYỀN NHUNG NHUNG QUANG QUỲNH TÂM TÂM TUYẾN LƯƠNG TRÚC TUYỀN Tên lớp TC05KE TC05KE TC05KE TC05KE TC05KE TC05KE TC05KE TC05KE TC05KE TC05KE TC05KE TC05KE Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Kinh tế chính trị 2 (900112) Trang 1 STT 1 2 3 Mã SV 05221012 05221027 05221042 Họ Và Tên NGUYỄN TRẦN HỒ VĂN PHẠM THỊ HIỀN TÁM HƯƠNG Tên lớp TC05PTTP TC05PTTP TC05PTTP Nhóm Điểm số L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Kinh tế chính trị 2 (900112) Trang 1 STT 1 Mã SV 05224300 Họ Và Tên BÙI VƯƠNG QUYỀN Tên lớp TC05QL Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Kinh tế chính trị 2 (900112) Trang 1 STT 1 Mã SV 06223159 Họ Và Tên CHÂU THỊ NGỌC TRUYỂN Tên lớp TC06KETD Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Bài tập Toán A (902103) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 04115034 04115059 Họ Và Tên HUỲNH TẤN NGUYÊN NGUYỄN TẤT PHÚC TRUNG Tên lớp DH05CB DH05CB Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Bài tập Toán A (902103) Trang 1 STT 1 Mã SV 04138038 Họ Và Tên MAI THÀNH TRUNG Tên lớp DH05TD Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Bài tập Toán A (902103) Trang 1 STT 1 Mã SV 06119028 Họ Và Tên TRẦN TRUNG TÍN Tên lớp DH06CC Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Bài tập Toán A (902103) Trang 1 STT 1 2 3 4 Mã SV 06153014 06153015 06153051 06153059 Họ Và Tên NGUYỄN VĂN NGUYỄN TRẦN NGUYỄN TIẾN LÊ NGỌC HUY KHÁNH NGHĨA TÂY Tên lớp DH06CD DH06CD DH06CD DH06CD Nhóm Điểm số L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Bài tập Toán A (902103) Trang 1 STT 1 2 3 Mã SV 05118068 06118025 06146065 Họ Và Tên TRẦN THIÊN NGUYỄN VĨNH QUA ÐÌNH THỨC HƯNG XEM Tên lớp DH06CK DH06CK DH06CK Nhóm Điểm số L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Bài tập Toán A (902103) Trang 1 STT 1 Mã SV 06134005 Họ Và Tên TRẦN MINH CƯỜNG Tên lớp DH06GB Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Bài tập Toán A (902103) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 03212523 03212573 Họ Và Tên TẠ QUANG TRƯƠNG CÔNG HIẾU THUẬN Tên lớp TC03TYCT TC03TYCT Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú Nợ HP Nợ HP TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Toán cao cấp A3 (902110) Trang 1 STT 1 Mã SV 06115003 Họ Và Tên NGUYỄN HIẾU CẢNH Tên lớp DH06CB Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Toán cao cấp A3 (902110) Trang 1 STT 1 Mã SV 06130149 Họ Và Tên NGUYỄN ANH KHÔI Tên lớp DH06DTA Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Toán cao cấp A3 (902110) Trang 1 STT 1 2 3 Mã SV 06139008 06139011 06139194 Họ Và Tên DOÃN TRỌNG THẾ TRẦN AN NGUYỄN DANH ANH BÌNH TUẤN Tên lớp DH06HH DH06HH DH06HH Nhóm Điểm số L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Toán cao cấp A3 (902110) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 05137087 06137010 Họ Và Tên NGUYỄN THẾ VÕ LÊ SIÊU TÂM Tên lớp DH06NL DH06NL Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Toán cao cấp A3 (902110) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 Mã SV 07119009 07119010 07119011 07119014 07119020 07119021 07119026 07119027 Họ Và Tên ÐỖ THANH VŨ ÐỨC NGÔ VĂN ÐÀO TRỌNG KHÁNH PHAN VĂN NGUYỄN THỊ NGỌC NGUYỄN ANH LÊ THANH BÌNH CƯỜNG DŨNG HƯNG NHẬT SƯƠNG TUẤN TÙNG Tên lớp DH07CC DH07CC DH07CC DH07CC DH07CC DH07CC DH07CC DH07CC Nhóm Điểm số L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Toán cao cấp A3 (902110) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 Mã SV 07153004 07153006 07153014 07153016 07153018 07153019 07153020 07153021 07153022 07153026 07153027 07153029 07153030 07153034 07153035 07153037 07153038 07153042 07153043 07153044 07153048 07153061 07153062 07153064 07153065 07153066 07153077 Họ Và Tên NGUYỄN CẢNH NGUYỄN HỮU HOÀNG THẠCH NGUYỄN TRUNG LÊ TRƯƠNG NAM NGUYỄN VĂN NGUYỄN BẢO TRẦN QUANG NGUYỄN QUỐC NGUYỄN ANH PHẠM ÐÌNH LÝ VĂN NGUYỄN MINH TRẦN THANH NGUYỄN VĂN LÊ ÐÔNG SONG NGUYỄN THANH NGUYỄN BÌNH TRẦN THÀNH NGUYỄN THÀNH K' PHẠM HOÀNG PHẠM QUANG NGUYỄN VĂN NGÔ TIẾN ÐINH HỮU VÕ VĂN CỪ DOANH HAI HIẾU HÙNG HÙNG HUY KHẢI KỲ NHIÊN PHÁT PHẤN PHƯƠNG SÁNG THỪA TOÀN TỒNG TRỌNG TUÂN TUẤN SỔI LÂM LĨNH NGHÌ NGHỊ NHÂN THÌN Tên lớp DH07CD DH07CD DH07CD DH07CD DH07CD DH07CD DH07CD DH07CD DH07CD DH07CD DH07CD DH07CD DH07CD DH07CD DH07CD DH07CD DH07CD DH07CD DH07CD DH07CD DH07CD DH07CD DH07CD DH07CD DH07CD DH07CD DH07CD Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Toán cao cấp A3 (902110) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 Mã SV 07118004 07118009 07118016 07118017 07118028 Họ Và Tên ÐÀO VĨNH PHAN VĂN NGUYỄN HỮU TRẦN VĂN NGUYỄN VĂN HOÀNG HIẾN LỢI PHỤNG THÁI TRUNG Tên lớp DH07CK DH07CK DH07CK DH07CK DH07CK Nhóm Điểm số L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Toán cao cấp A3 (902110) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 Mã SV 07118029 07130002 07130003 07130004 07130005 07130011 07130031 07130042 07130043 07130054 07130056 07130066 07130070 07130072 07130077 07130090 07130092 07130094 07130103 07130107 07130116 07130117 07130119 07130120 07130121 07130131 07130138 07130142 07130147 07130151 07130153 07130154 Họ Và Tên TRẦN ÐINH NGỌC TRẦN NGỌC LÊ HỒNG HOÀNG THIÊN NGUYỄN PHÚ NGUYỄN HỮU NGUYỄN MẠNH BÙI MINH NGUYỄN DUY LÊ QUANG NGUYỄN NGỌC PHẠM MINH NGUYỄN ÐÌNH TRẦN HOÀI TRẦN KHẮC NGUYỄN THIỆN NGUYỄN TẤN PHAN THỊ NGỌC HUỲNH NHẤT NGUYỄN TRỌNG CHÂU THANH NGUYỄN VĂN ÐỖ PHƯỚC NGUYỄN ÐỨC TRẦN MINH NGUYỄN VĂN LÊ NHẬT NGUYỄN THỤY DƯƠNG THỊ MỸ THẠCH NGUYỄN MINH TUẤN ANH ANH ÂN ÂN CƯỜNG HẬU HOÀN HOÀNG KHÁNH KHÁNH LĨNH LUÂN LUẬT NAM PHI PHÚC PHƯỚC QUYỀN SINH THẢO THẮNG THẾ THỊNH THUẬN TRÍ TÚ TÙNG VY LINH SONG HẢO Tên lớp DH07DT DH07DT DH07DT DH07DT DH07DT DH07DT DH07DT DH07DT DH07DT DH07DT DH07DT DH07DT DH07DT DH07DT DH07DT DH07DT DH07DT DH07DT DH07DT DH07DT DH07DT DH07DT DH07DT DH07DT DH07DT DH07DT DH07DT DH07DT DH07DT DH07DT DH07DT DH07DT Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Toán cao cấp A3 (902110) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 Mã SV 07162002 07162005 07162008 07162011 07162013 07162015 07162016 07162017 07162018 Họ Và Tên LÊ QUỐC ÐẶNG THỊ NGỌC NGÔ ÐÌNH HUỲNH CHÂU TIẾN NGUYỄN QUỐC PHAN DANH PHAN THỊ ÁNH VÕ NGUYỄN ÐĂNG KHẢI LÝ NHÂN THỊNH TUẤN ÐỨC HỒNG HUY KHOA Tên lớp DH07GI DH07GI DH07GI DH07GI DH07GI DH07GI DH07GI DH07GI DH07GI Nhóm Điểm số L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Toán cao cấp A3 (902110) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 Mã SV 07154001 07154005 07154012 07154016 07154017 07154033 07154037 07154039 07154045 07154048 07154061 07154076 07154085 07154086 07154095 Họ Và Tên LÂM QUỐC NGUYỄN TẤN LÊ ÐÌNH NGUYỄN CHÍ NGUYỄN TẤN TRẦN THẾ TRỊNH ÐỖ THANH LÊ DƯƠNG PHƯỚC NGUYỄN HOÀNG NHẬT ÐẶNG ÐỖ BÁ PHẠM HẢI ÐÀO VĂN LÊ MINH TRẦN VĂN BẢO DIỆP HÀ HỘI HƯNG SONG THÁI THỊNH TUẤN VINH HÙNG SƠN THÂU THỨC TUẤN Tên lớp DH07OT DH07OT DH07OT DH07OT DH07OT DH07OT DH07OT DH07OT DH07OT DH07OT DH07OT DH07OT DH07OT DH07OT DH07OT Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Toán cao cấp A3 (902110) Trang 1 STT 1 Mã SV 06230152 Họ Và Tên NGUYỄN ANH TUẤN Tên lớp TC06DT Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Toán cao cấp A4 (902111) Trang 1 STT 1 2 3 4 Mã SV 03130062 03130068 04130045 04130116 Họ Và Tên DƯƠNG THÀNH ÐỖ TẤN PHẠM NGUYỄN THIÊN LÝ HOÀNG ANH TÂM THÀNH SAN TUẤN Tên lớp DH04DTM DH04DTM DH04DTM DH04DTM Nhóm Điểm số L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Toán cao cấp A4 (902111) Trang 1 STT 1 Mã SV 04115059 Họ Và Tên NGUYỄN TẤT TRUNG Tên lớp DH05CB Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Toán cao cấp A4 (902111) Trang 1 STT 1 Mã SV 05130026 Họ Và Tên LÊ HOÀNG THANH ÐOAN Tên lớp DH05DTH Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Toán cao cấp A4 (902111) Trang 1 STT 1 Mã SV 05130045 Họ Và Tên LƯƠNG TRÍ KHẢI Tên lớp DH05DTM Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Toán cao cấp A4 (902111) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 06115003 06115056 Họ Và Tên NGUYỄN HIẾU NGUYỄN VĂN CẢNH THƯ Tên lớp DH06CB DH06CB Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Toán cao cấp A4 (902111) Trang 1 STT 1 2 3 4 Mã SV 06153014 06153031 06153053 06153059 Họ Và Tên NGUYỄN VĂN TRẦN CÔNG DƯƠNG NGUYỄN HOÀI LÊ NGỌC HUY VĂN PHONG TÂY Tên lớp DH06CD DH06CD DH06CD DH06CD Nhóm Điểm số L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Toán cao cấp A4 (902111) Trang 1 STT 1 Mã SV 06118005 Họ Và Tên ÐỖ XUÂN ÐÍCH Tên lớp DH06CK Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Toán cao cấp A4 (902111) Trang 1 STT 1 Mã SV 06130231 Họ Và Tên HỒ ÐẶNG HOÀI VƯƠNG Tên lớp DH06DTA Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Toán cao cấp A4 (902111) Trang 1 STT 1 Mã SV 06134005 Họ Và Tên TRẦN MINH CƯỜNG Tên lớp DH06GB Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Toán cao cấp A4 (902111) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 Mã SV 06139008 06139011 06139029 06139127 06139132 06139176 06139194 Họ Và Tên DOÃN TRỌNG THẾ TRẦN AN BÙI VĂN PHẠM DUY NGUYỄN THANH NGUYỄN BÁ NGUYỄN DANH ANH BÌNH ÐOÀN QUANG SANG TÌNH TUẤN Tên lớp DH06HH DH06HH DH06HH DH06HH DH06HH DH06HH DH06HH Nhóm Điểm số L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Toán cao cấp A4 (902111) Trang 1 STT 1 2 3 Mã SV 05137087 06137010 06137023 Họ Và Tên NGUYỄN THẾ VÕ LÊ NGUYỄN MINH HẢI SIÊU TÂM ÐĂNG Tên lớp DH06NL DH06NL DH06NL Nhóm Điểm số L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Toán cao cấp A4 (902111) Trang 1 STT 1 2 3 Mã SV 02230036 02230039 02230069 Họ Và Tên PHAN TRƯỜNG TRẦN MINH NGUYỄN THỊ BÍCH LINH LONG THỦY Tên lớp TC02DTKG TC02DTKG TC02DTKG Nhóm Điểm số L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Toán cao cấp A4 (902111) Trang 1 STT 1 2 3 4 Mã SV 03230105 03230124 03230147 03230156 Họ Và Tên PHAN THÀNH ÐOÀN THANH NGÔ GIA NGUYỄN ANH ÐƯỢC LEN THỊNH TUẤN Tên lớp TC03DTBD TC03DTBD TC03DTBD TC03DTBD Nhóm Điểm số L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Toán cao cấp B2 (902113) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 05336029 05336140 Họ Và Tên NGUYỄN THIỆN NGUYỄN BẢO CHÍ PHONG Tên lớp CD06CS CD06CS Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Toán cao cấp B2 (902113) Trang 1 STT 1 2 3 Mã SV 07336035 07336251 07336254 Họ Và Tên ÐỖ ANH LƯƠNG QUỐC HUỲNH CHÍ DŨNG THẮNG THIỆN Tên lớp CD07CS CD07CS CD07CS Nhóm Điểm số L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Toán cao cấp B2 (902113) Trang 1 STT 1 Mã SV 05125140 Họ Và Tên PHẠM HỒNG PHƯƠNG Tên lớp DH05BQ Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Toán cao cấp B2 (902113) Trang 1 STT 1 Mã SV 05127058 Họ Và Tên PHAN TỐ LINH Tên lớp DH05MT Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Toán cao cấp B2 (902113) Trang 1 STT 1 Mã SV 05113047 Họ Và Tên PHẠM QUANG CÔNG Tên lớp DH05NHB Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Toán cao cấp B2 (902113) Trang 1 STT 1 Mã SV 05116023 Họ Và Tên NGUYỄN ANH TÂM Tên lớp DH05NT Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Toán cao cấp B2 (902113) Trang 1 STT 1 Mã SV 05141148 Họ Và Tên LÊ THANH HÀ MY Tên lớp DH05NY Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Toán cao cấp B2 (902113) Trang 1 STT 1 2 3 Mã SV 05131088 06131047 06131092 Họ Và Tên PHẠM THỊ NGỌC ÐẶNG QUỲNH HOÀNG ÐỨC TRANG NHƯ BÌNH Tên lớp DH06CH DH06CH DH06CH Nhóm Điểm số L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Toán cao cấp B2 (902113) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 06117116 06117156 Họ Và Tên NGUYỄN PHƯƠNG THẠCH HOÀNG NAM TÂM Tên lớp DH06CT DH06CT Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Toán cao cấp B2 (902113) Trang 1 STT 1 Mã SV 06157156 Họ Và Tên HOÀNG ÐĂNG THANH Tên lớp DH06DL Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Toán cao cấp B2 (902113) Trang 1 STT 1 Mã SV 06113094 Họ Và Tên LÊ ÐỨC THUẬN Tên lớp DH06NH Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Toán cao cấp B2 (902113) Trang 1 STT 1 Mã SV 05116219 Họ Và Tên BÙI BÁ VIỆT Tên lớp DH06NT Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Toán cao cấp B2 (902113) Trang 1 STT 1 Mã SV 06141002 Họ Và Tên TRẦN LƯƠNG HÙNG CƯỜNG Tên lớp DH06NY Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Toán cao cấp B2 (902113) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 06126083 06126113 Họ Và Tên NGUYỄN XUÂN NGUYỄN HỮU NAM PHÚC Tên lớp DH06SH DH06SH Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Toán cao cấp B2 (902113) Trang 1 STT 1 Mã SV 06132035 Họ Và Tên NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG Tên lớp DH06SP Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Toán cao cấp B2 (902113) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 Mã SV 07125016 07125033 07125042 07125070 07125091 07125141 07125183 07125191 07125195 07125196 07125214 07125215 07125219 07125245 07125252 07159003 07159007 Họ Và Tên PHẠM XUÂN HUỲNH KIM VŨ THỊ NGUYỄN CHÍ DƯƠNG QUỐC ÐOÀN KHÁNH NGUYỄN THỊ THANH LÊ CƯỜNG ÐẶNG NHÂN HUỲNH THỊ NGUYỄN QUANG LÊ THỊ TRẦN THỊ THANH NGUYỄN NGỌC Ý NGUYỄN NGỌC LÊ QUỐC HỨA ANH BÍCH DANH DUYÊN HIẾU HƯNG NGHĨA PHƯƠNG QUỐC QUYỀN SEN THÀNH THÀNH THẢO THƯ TIN BẢO QUÂN Tên lớp DH07BQ DH07BQ DH07BQ DH07BQ DH07BQ DH07BQ DH07BQ DH07BQ DH07BQ DH07BQ DH07BQ DH07BQ DH07BQ DH07BQ DH07BQ DH07BQ DH07BQ Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Toán cao cấp B2 (902113) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 Mã SV 07111231 07131010 07131020 07131027 07131029 07131042 07131067 07131087 07131090 07131094 07131105 07131113 07131126 07131147 07131159 07131172 07131176 07131180 07131187 07131204 07131215 07131218 07131228 07131231 07131232 07131242 07131245 07131269 07131278 07131285 07131306 07131307 07131310 Họ Và Tên PHẠM THANH VŨ DƯƠNG NGUYỄN THỊ PHƯƠNG NGUYỄN HỮU NGUYỄN THỊ NGỌC TRẦN DUY DƯƠNG MẠNH NGÔ THỊ NGỌC HUỲNH THỊ PHƯƠNG NGUYỄN HOÀNG DUY LÊ HOÀNG KHÁNH NGUYỄN HOÀNG THANH ÐOÀN THỊ HỒNG TRẦN THẾ LÊ HỒNG HUỲNH NGỌC NGUYỄN THANH TRƯƠNG PHẠM DUY NGUYỄN THỊ HƯƠNG NGUYỄN THANH PHẠM THỊ NGỌC TRẦN QUỐC NGUYỄN THỊ CẦM BÁ K' LÊ THỊ THU TRẦN VĂN LÊ THỊ HỒNG NGUYỄN THỊ HỒNG NGUYỄN THỊ BÍCH TRẦN THỊ HUYỀN PHẠM MINH ÐINH VĂN TÀI BÌNH DIỄM DUY DUYÊN HẢI HÙNG LINH LOAN LƯU NGÂN NGUYÊN NHUNG PHƯƠNG SƠN THỊNH THU TIÊN TRÀ TRÚC TUYẾT VĂN XUÂN THÌN TIỆP CÚC DUY LOAN NHẠN PHƯỢNG TRÂN TRIẾT TRUNG Tên lớp DH07CH DH07CH DH07CH DH07CH DH07CH DH07CH DH07CH DH07CH DH07CH DH07CH DH07CH DH07CH DH07CH DH07CH DH07CH DH07CH DH07CH DH07CH DH07CH DH07CH DH07CH DH07CH DH07CH DH07CH DH07CH DH07CH DH07CH DH07CH DH07CH DH07CH DH07CH DH07CH DH07CH Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Toán cao cấp B2 (902113) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 Mã SV 07111022 07111028 07111065 07111095 07111108 07111116 07111123 07111134 07111136 07111138 07111143 07111146 07111147 07111169 07111174 07111178 07111186 07111187 07111206 07111220 07111221 07111222 07111226 07111257 07111263 07111273 07117160 07121017 Họ Và Tên NGUYỄN VĂN NGUYỄN ÐỨC NGUYỄN BÁ TRẦN THANH ÐINH QUANG PHAN BÁ HUỲNH NỮ THANH TRẦN NHƯ NGUYỄN CÔNG CAO LÂM TRẦN QUANG CHÂU VĂN KHANGTHAVONG KHAM UNG THỊ TRẦN PHÚC ÐẶNG PHƯỚC LÊ QUANG LÊ QUỐC NGUYỄN NGỌC NGUYỄN ÐỨC LƯU HUỲNH HOÀNG TRẦN HOÀNG TRẦN DUY NGUYỄN ÐỨC LÊ THỊ KIM LÊ VĂN PHAN VĂN ÐỖ THỊ MỸ ÐẠT HẢI LONG SANG THIỆU TIẾN TRANG TUYÊN VĂN VIÊN VŨ TRÌ PERU HIẾU HÒA HÙNG KHẢI KHANH MINH NHƯ OANH OANH QUANG TOẢN TRÂN TÚ THOẠI TRINH Tên lớp DH07CN DH07CN DH07CN DH07CN DH07CN DH07CN DH07CN DH07CN DH07CN DH07CN DH07CN DH07CN DH07CN DH07CN DH07CN DH07CN DH07CN DH07CN DH07CN DH07CN DH07CN DH07CN DH07CN DH07CN DH07CN DH07CN DH07CN DH07CN Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Toán cao cấp B2 (902113) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 Mã SV 07117003 07117004 07117005 07117009 07117017 07117026 07117032 07117034 07117036 07117048 07117056 07117075 07117083 07117084 07117085 07117094 07117099 07117116 07117118 07117119 07117135 07117144 07117145 07117152 07117155 07117175 07117177 07117187 07117192 07117193 07117200 07117207 07117222 07117223 07117224 07117228 Họ Và Tên NGUYỄN THỊ THÚY CHIÊM THỊ NGÂN TRẦN NGỌC TRƯƠNG THỊ THANH LÊ THỊ HUỲNH VÕ TẤN NGUYỄN ÐẶNG ANH ÐẶNG THỊ PHẠM THÚY LÊ PHẠM CÔNG NGUYỄN TẤN QUỐC NGUYỄN THỊ THANH LÊ THỊ NGUYỄN THỊ TRẦN THỊ HUỲNH THỊ DIỄM NGUYỄN KIM HUỲNH NGỌC PHAN THỊ BÍCH NGHIÊM THỊ KIỀU VÕ MINH NGUYỄN DUY ÐỖ NHẬT NGUYỄN THỊ KIM TRẦN ÐỨC TRẦN NGỌC NGUYỄN THỊ NGUYỄN HOÀNG NGUYỄN CHÁNH TRẦN ÐÔNG NGUYỄN THỊ KIM NGUYỄN THỊ CẨM BÙI NHƯ NGUYỄN THỊ NHƯ NGUYỄN THỊ BÍCH TÀO THỊ ANH AN ANH ÁNH BÌNH CHI DY HÀI HẰNG HẰNG HOANG HUY LOAN LUYỆN LƯƠNG LƯƠNG MY NGÂN PHÚC PHƯƠNG PHƯƠNG SANG TÂN TÂN THẢO THIÊN THƯA THY TRIỆU TRUNG TRUNG TUYỀN VÂN Ý Ý YẾN THƯ Tên lớp DH07CT DH07CT DH07CT DH07CT DH07CT DH07CT DH07CT DH07CT DH07CT DH07CT DH07CT DH07CT DH07CT DH07CT DH07CT DH07CT DH07CT DH07CT DH07CT DH07CT DH07CT DH07CT DH07CT DH07CT DH07CT DH07CT DH07CT DH07CT DH07CT DH07CT DH07CT DH07CT DH07CT DH07CT DH07CT DH07CT Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Toán cao cấp B2 (902113) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 Mã SV 07148010 07148050 07148051 07148082 07148116 Họ Và Tên NGUYỄN THANH LÊ NGỌC VŨ THỊ PHẠM PHÚ LÊ THÀNH BÌNH HOÀNG HỢI MINH QUÝ Tên lớp DH07DD DH07DD DH07DD DH07DD DH07DD Nhóm Điểm số L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Toán cao cấp B2 (902113) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 Mã SV 07157031 07157032 07157041 07157053 07157056 07157081 07157084 07157087 07157088 07157092 07157097 07157104 07157122 07157123 07157140 07157142 07157145 07157171 07157172 07157175 07157191 07157194 07157217 07157218 07157232 07159010 Họ Và Tên LƯ KIM PHAN THỊ VŨ ÐỖ HẢI NGUYỄN HUY ÐỖ THỊ MINH NGUYỄN THỊ KIM NGUYỄN THỊ ÐIỂU THỊ ÁNH VÕ THỊ DIỆU TRỊNH THÙY NGUYỄN NGỌC THĂNG ÐINH THỊ YẾN PHẠM ÚT NGUYỄN HỮU NGUYỄN TẤT PHAN THỊ LÂM LÊ THỊ THANH NGUYỄN LƯƠNG QUỲNH TRẦN THỊ NGUYỄN CHÍ PHẠM THỊ KIM NGUYỄN THỊ THANH VÕ THANH NGUYỄN THỊ THANH HOÀNG THỊ ÐỖ THỊ XUÂN DUYÊN DƯ HÀ HIỆP HIẾU LAN LÂN LINH LINH LINH LONG LY NHẤT NHẬT PHƯỚC PHƯƠNG PHƯƠNG THANH THANH THÀNH THỦY THÚY TÙNG TUYỀN THƯƠNG HÀ Tên lớp DH07DL DH07DL DH07DL DH07DL DH07DL DH07DL DH07DL DH07DL DH07DL DH07DL DH07DL DH07DL DH07DL DH07DL DH07DL DH07DL DH07DL DH07DL DH07DL DH07DL DH07DL DH07DL DH07DL DH07DL DH07DL DH07DL Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Toán cao cấp B2 (902113) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 Mã SV 07142004 07142007 07142045 07142060 07142080 07142089 07142096 07142097 07142102 07142115 07142116 07142118 07142119 07142121 07142122 07159005 Họ Và Tên NGUYỄN THỊ BÉ NGUYỄN MINH BÙI THỊ DIỆU PHẠM HỒNG TRẦN THỊ NGỌC NGUYỄN THỊ THÁI TRẦN THỊ THANH PHẠM THỊ BÍCH NGUYỄN THỊ THÙY NGUYỄN DANH NGUYỄN TRẦN HOÀNG HUỲNH PHI ÐỖ VĂN TRẦN KIM LÂM VĂN DƯƠNG TRỊNH KHÁNH BẢY DOANH MAI PHÚC THẮM THỦY TRÀ TRANG TRANG VIỆT VIỆT VŨ VŨ YẾN LUÂN HÒA Tên lớp DH07DY DH07DY DH07DY DH07DY DH07DY DH07DY DH07DY DH07DY DH07DY DH07DY DH07DY DH07DY DH07DY DH07DY DH07DY DH07DY Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Toán cao cấp B2 (902113) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 Mã SV 07114025 07114026 07114032 07114045 07114051 07114052 07114073 07114082 07114083 07114090 07114092 07114093 07114095 07114096 07114101 07114147 Họ Và Tên ÐỖ ÐĂNG ÐÀO THỊ DIỄM NGUYỄN VĂN TRẦN QUỐC PHAN NGUYÊN NGUYỄN TƯ ÐÀNG ANH LƯƠNG VĂN A RI GIANG DANH NGUYỄN HUYỀN BÙI LỘC NÔNG VĂN MANG DUY CÔNG THẠCH THỊ KIM NGUYỄN PHAN KHÁNH LAN NGỮ SƠN THẮNG THẾ ÐẲNG KHIÊM LÂY PHO SIM TẤN THIỆN THỊNH TUYẾN Ý Tên lớp DH07LN DH07LN DH07LN DH07LN DH07LN DH07LN DH07LN DH07LN DH07LN DH07LN DH07LN DH07LN DH07LN DH07LN DH07LN DH07LN Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Toán cao cấp B2 (902113) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 Mã SV 07127034 07127046 07127089 07127126 07127139 07127148 Họ Và Tên NGUYỄN THỊ MỸ NGÔ THỊ HỒNG LƯU THỊ BÍCH LÊ TRƯỜNG VÕ MINH NGUYỄN THU GIÀU HIỀN NGÂN QUÂN THÁI THẢO Tên lớp DH07MT DH07MT DH07MT DH07MT DH07MT DH07MT Nhóm Điểm số L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Toán cao cấp B2 (902113) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 Mã SV 07146009 07146016 07146019 07146024 07146033 07146048 07146049 07146059 07146061 07146063 07146075 07146080 07146083 07146091 07146095 07146099 07146104 07146105 07146112 Họ Và Tên DƯƠNG HẢI ÐOÀN THỊ THU NGÔ THỊ BÙI THỊ MAI TẤN VI THỊ DƯƠNG THỊ THANH ÐINH QUANG LÊ QUỐC ÐẶNG QUỐC PHAN THỊ NGUYỄN NGỌC PHAN CHÂU ÐỖ THỊ ÐOÀN THỊ MỸ NGUYỄN THỊ NGUYỄN THIỆN VŨ THỊ LƯƠNG DUY ÐĂNG HIỀN HOA HUYỀN PHONG THỦY THÚY TUẤN VĂN VIỆT DUNG HẠNH HIỆP HƯƠNG LINH LOAN MINH MƠ TÂM Tên lớp DH07NK DH07NK DH07NK DH07NK DH07NK DH07NK DH07NK DH07NK DH07NK DH07NK DH07NK DH07NK DH07NK DH07NK DH07NK DH07NK DH07NK DH07NK DH07NK Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Toán cao cấp B2 (902113) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 Mã SV 07116007 07116013 07116048 07116080 07116090 07116105 07116110 07116150 07116162 07116180 07116182 07116189 07116191 Họ Và Tên LÊ NGỌC LÊ BÌNH NGUYỄN THÚY NGUYỄN LÊ THANH ÐÀO MINH NGUYỄN KHẮC NGUYỄN MINH NGUYỄN TRI VÕ HOÀNG TRỌNG PHAN THỊ HUỲNH DUY TRƯƠNG MINH NGÔ MINH ÂU CHU HIỀN HƯƠNG KHOA LỘC LUÂN PHƯƠNG SANG THÀNH THẢO THIỂN THIỆN Tên lớp DH07NT DH07NT DH07NT DH07NT DH07NT DH07NT DH07NT DH07NT DH07NT DH07NT DH07NT DH07NT DH07NT Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Toán cao cấp B2 (902113) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 Mã SV 07117107 07141005 07141009 07141017 07141020 07141023 07141036 07141045 07141049 07141056 07141064 07141072 07141081 07141089 07141091 07141104 07141106 Họ Và Tên VÕ THỊ HỒNG HOÀNG THỊ NGUYỄN MINH NGÔ THỊ THU TRƯƠNG NGỌC VƯƠNG QUỐC PHAN HỒNG TRỊNH XUÂN NGUYỄN MINH NGUYỄN PHẠM YẾN PHAN TRỌNG NGUYỄN HOÀNG NGUYỄN TẤN NGÔ THỊ HỒNG TRẦN THANH TRẦN NGUYỄN KIM DIỆP QUỐC NHUNG LƯỢT OANH VÂN ANH BẢO GẤM HIẾU HƯNG LINH NGUYÊN PHÚC TÀI THƯƠNG TOÀN TUYẾN VIỆT Tên lớp DH07NY DH07NY DH07NY DH07NY DH07NY DH07NY DH07NY DH07NY DH07NY DH07NY DH07NY DH07NY DH07NY DH07NY DH07NY DH07NY DH07NY Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Toán cao cấp B2 (902113) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 Mã SV 07114087 07149027 07149047 07149063 07149119 Họ Và Tên HÀ THỦY PHÙNG VĂN HOÀNG THỊ NGUYỄN HOÀNG NGUYỄN THANH NGUYÊN ÐẠI HÒA LIÊN THÁI Tên lớp DH07QM DH07QM DH07QM DH07QM DH07QM Nhóm Điểm số L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Toán cao cấp B2 (902113) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 Mã SV 07114100 07147005 07147008 07147009 07147015 07147022 07147023 07147031 07147032 07147036 07147037 07147043 07147044 07147051 07147054 07147064 07147088 07147089 07147090 07147092 07147098 07147100 07147104 07147110 07147112 07147130 07147141 07147150 07147160 07147167 07147181 07147185 07147188 07147192 Họ Và Tên NGUYỄN NGỌC NGUYỄN THANH VŨ THÀNH ÐIỂU LÊ HỮU PHẠM VĂN CAO NAM TRẦN MINH VÕ THÁI TRIỆU TÔ TÚ LÊ TIẾN NGUYỄN HOÀNG THÁI HOÀNG TRƯƠNG HOÀNG THÁI VĂN TRẦN THỊ PHẠM VĂN PHẠM PHÚC LÊ VĂN LÊ ÐỨC PHẠM VĂN LÊ QUỐC QUÁCH HỮU DƯƠNG THỊ ÁNH DƯƠNG THÀNH NGUYỄN VĂN LÊ NGUYÊN TRẦN HOÀNG NGỌC NGUYỄN THỊ KIM NGUYỄN THỊ NGUYỄN THỊ MINH NGUYỄN XUÂN TRẦN VĂN NGUYỄN THỊ NGỌC TOÀN BÌNH CÔNG CU DUY HÀ HẢI HOÀNG HOÀNG HUY HƯNG LÂM LÂM LUÂN LƯỢNG NGHĨA THẮNG THẬP THẾ THUẬN TÍN TRÍ TRƯỜNG TUYẾT VÂN HẠNH HUY LAN NHỊ PHƯƠNG THU THỦY TÍNH TRIỀU Tên lớp DH07QR DH07QR DH07QR DH07QR DH07QR DH07QR DH07QR DH07QR DH07QR DH07QR DH07QR DH07QR DH07QR DH07QR DH07QR DH07QR DH07QR DH07QR DH07QR DH07QR DH07QR DH07QR DH07QR DH07QR DH07QR DH07QR DH07QR DH07QR DH07QR DH07QR DH07QR DH07QR DH07QR DH07QR Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Toán cao cấp B2 (902113) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 Mã SV 07126005 07126013 07126051 07126112 07126113 07126130 07126156 Họ Và Tên LÊ HOÀNG DUYÊN NGUYỄN HỒNG TRẦN HẢI NGUYỄN THỊ ÐẶNG DUY HUỲNH DIỆU LĂNG ÐỨC ANH ÂN HÀ LIỆU LINH NGỌC QUỲNH Tên lớp DH07SH DH07SH DH07SH DH07SH DH07SH DH07SH DH07SH Nhóm Điểm số L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Toán cao cấp B2 (902113) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 Mã SV 07111037 07111058 07111101 07111111 07111121 07111124 07111129 07111172 07111194 07111225 07111256 07111260 07111275 07111280 Họ Và Tên THÁI THỊ LÊ TRUNG VŨ THỊ NGUYỄN ÐỨC NGUYỄN TRUNG NGUYỄN THÙY PHAN THANH TẠ THỊ THANH BÙI THỊ GIAO BÙI VĂN NGUYỄN ÐỨC DƯƠNG THỊ LINH HỒ THANH NGUYỄN GIA HOÀI KIÊN THANH THUẬN TÍN TRANG TÚ HOA LINH PHÚC TOÀN TRANG TÙNG VỮNG Tên lớp DH07TA DH07TA DH07TA DH07TA DH07TA DH07TA DH07TA DH07TA DH07TA DH07TA DH07TA DH07TA DH07TA DH07TA Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Toán cao cấp B2 (902113) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 Mã SV 06112155 07112009 07112015 07112016 07112021 07112022 07112026 07112033 07112037 07112039 07112047 07112051 07112060 07112067 07112069 07112072 07112074 07112091 07112097 07112099 07112101 07112107 07112108 07112112 07112128 07112136 07112152 07112158 07112164 07112179 07112181 07112188 07112209 07112227 07112232 07112235 07112239 07112246 07112249 Họ Và Tên ÐỒNG THANH NGUYỄN QUỐC TRẦN MINH ÐỖ THÀNH NGUYỄN ÐỨC LÊ QUỐC LÊ HUỲNH PHƯƠNG NGUYỄN HỮU TRẦN NGUYỄN BẢO CAO MINH PHÙNG MINH LÝ VĂN VŨ NGỌC NGUYỄN THỊ MỸ LƯƠNG CHÍ ÐỖ THỊ THANH PHẠM NGUYỄN TẤN NGUYỄN THỊ THANH TRẦN THỊ THANH TẠ THANH VÕ THỊ NGUYỄN TUẤN PHẠM ÐĂNG NGUYỄN THỊ KIM NGUYỄN THANH LÊ THỊ KIM HUỲNH LÊ THIÊN TRẦN VĂN NGUYỄN AN NGUYỄN VĂN TRẦN THỊ ÁI VÕ MINH TRƯƠNG VĂN NGUYỄN VĂN PHAN THỊ MINH TRẦN VÕ ANH LÊ ANH NGUYỄN QUỐC TUẤN BÌNH CHƠN CHUNG CƯỜNG CƯỜNG DUNG DUY ÐAN ÐẠO ÐỨC ÐƯỜNG HÀ HẠNH HẢO HẰNG HIỀN HÙNG HUYỀN HUYỀN HƯƠNG KHẢI KHANH KHÊ LOAN LUYẾN MỚI NGA NGỌC PHI PHONG PHƯƠNG TÂN THẢO THÌN THƠ THƯ TÌNH TOÀN Tên lớp DH07TY DH07TY DH07TY DH07TY DH07TY DH07TY DH07TY DH07TY DH07TY DH07TY DH07TY DH07TY DH07TY DH07TY DH07TY DH07TY DH07TY DH07TY DH07TY DH07TY DH07TY DH07TY DH07TY DH07TY DH07TY DH07TY DH07TY DH07TY DH07TY DH07TY DH07TY DH07TY DH07TY DH07TY DH07TY DH07TY DH07TY DH07TY DH07TY Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Toán cao cấp B2 (902113) Trang 2 STT 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 Mã SV 07112268 07112269 07112275 07112278 07112283 07112285 07112293 07112304 07112308 07112309 07112310 07159015 Họ Và Tên VÕ HẢI HỒ SĨ NGÔ NHẬT ÐỖ MINH TRẦN THANH TRẦN THỊ NGTUYỄN THỊ TƯỜNG VŨ HOÀNG CHAU SA LÝ MINH KHOUNDPHAITHOUNE LÊ QUANG ÐÔNG TRIỀU TRINH TRƯỜNG TUẤN TÙNG TÙNG VÂN YẾN MÁT THUẬN SAVANH QUÂN Tên lớp DH07TY DH07TY DH07TY DH07TY DH07TY DH07TY DH07TY DH07TY DH07TY DH07TY DH07TY DH07TY Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Toán cao cấp B2 (902113) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 Mã SV 07156016 07156017 07156029 07156036 07156046 Họ Và Tên NGUYỄN THỊ TRẦN QUANG NGUYỄN THỊ YẾN HỒ LÊ NGUYỄN THANH HIẾU HUY NHI TẤN TUẤN Tên lớp DH07VT DH07VT DH07VT DH07VT DH07VT Nhóm Điểm số L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Toán cao cấp B2 (902113) Trang 1 STT 1 Mã SV 03216180 Họ Và Tên NGUYỄN CHÍ VŨ Tên lớp TC03NT Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Toán cao cấp B2 (902113) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 03212516 03212573 Họ Và Tên TRẦN BÉ TRƯƠNG CÔNG ÐỊNH THUẬN Tên lớp TC03TYCT TC03TYCT Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Toán cao cấp B2 (902113) Trang 1 STT 1 Mã SV 04213017 Họ Và Tên NGUYỄN PHÚC HẬU Tên lớp TC04NH Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Toán cao cấp B2 (902113) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 04216003 04216013 Họ Và Tên PHAN VÕ TUYẾT LÊ MINH CẨM HẰNG TÚ Tên lớp TC04NT TC04NT Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Toán cao cấp B2 (902113) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 Mã SV 05241001 05241004 05241007 05241010 05241011 05241012 05241017 05241019 05241021 05241022 05241023 05241024 05241028 05241034 05241035 05241038 05241039 05241040 05241041 05241043 05241044 05241045 05241047 05241054 05241055 05241056 05241057 05241058 05241059 05241061 Họ Và Tên BÙI THỊ VÂN PHAN THANH NGUYỄN VĂN HUỲNH THANH PHẠM ÐỖ NGỌC ÐỖ THÁI ÐẶNG MINH ÐẶNG HOÀNG CHÂU HỮU DƯƠNG MINH VÕ THANH NGUYỄN TRỌNG LÊ THỊ PHẠM HUỲNH MAI VĂN TRẦN MINH TRẦN THỊ MỸ VÕ XUÂN NGUYỄN VĂN NGUYỄN QUANG TRẦN THANH TRẦN THANH PHAN THỤY MINH TRẦN TRỊNH ÐĂNG LÊ THỊ KIM DU SỸ ÐOÀN HỒNG NGUYỄN HỮU PHẠM NGỌC LÊ CHÂU AN CƯỜNG ÐẠT HUY HUỲNH HƯNG MẪN MINH NGHỊ NGỌC PHONG QUỐC THẢO THY TIẾN TRÍ TRINH TRỌNG TRUNG TÙNG TÙNG TÚ UYÊN KHOA NGÂN NGUYÊN NHÃN PHƯỚC THÍA KHANH Tên lớp TC05NYBT TC05NYBT TC05NYBT TC05NYBT TC05NYBT TC05NYBT TC05NYBT TC05NYBT TC05NYBT TC05NYBT TC05NYBT TC05NYBT TC05NYBT TC05NYBT TC05NYBT TC05NYBT TC05NYBT TC05NYBT TC05NYBT TC05NYBT TC05NYBT TC05NYBT TC05NYBT TC05NYBT TC05NYBT TC05NYBT TC05NYBT TC05NYBT TC05NYBT TC05NYBT Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Toán cao cấp B2 (902113) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 Mã SV 05212053 05212112 05212458 05212459 05212464 05212472 05212498 05212581 05212675 Họ Và Tên VÕ BẢO PHẠM XUÂN TRẦN MINH NGUYỄN TẤN NGUYỄN HỒNG LÊ TRI ÐỖ THỊ NGUYỄN MINH PHẠM THỊ PHƯƠNG QUỐC DIỆN TÀI TÀI THÁI THỨC NHUNG SANG TRANG Tên lớp TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY Nhóm Điểm số L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Toán cao cấp B2 (902113) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 Mã SV 05212306 05212310 05212314 05212329 05212338 05212340 05212343 05212348 Họ Và Tên TRẦN QUỐC TRẦN MINH ÐỖ THẾ VÕ THANH LÊ DUY LÊ THANH PHẠM THANH LÊ MINH DŨNG ÐỨC HIỂN NHÃ THỰC TRÚC TƯƠI TÚ Tên lớp TC05TYBD TC05TYBD TC05TYBD TC05TYBD TC05TYBD TC05TYBD TC05TYBD TC05TYBD Nhóm Điểm số L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Toán cao cấp B2 (902113) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 Mã SV 05212103 05212105 05212106 05212111 05212114 05212115 05212118 05212119 05212121 05212125 05212128 05212134 05212136 05212142 05212148 05212151 05212152 05212154 05212156 05212161 05212169 05212171 05212172 05212176 05212180 05212184 05212185 05212187 05212189 05212190 05212192 05212193 Họ Và Tên SƠN NGỌC VŨ THỊ LAN NGUYỄN VĂN TRẦN NGỌC NGUYỄN PHƯỚC NGUYỄN THANH LÊ TRUNG LÊ THỊ HỒNG PHAN VĂN NGUYỄN PHƯỚC NGUYỄN HỒNG NGUYỄN VIỆT LÊ HUY NGUYỄN THỊ MỸ NGUYỄN TRỌNG NGUYỄN TẤN NGÔ TUẤN NGUYỄN THỊ MỸ HUỲNH THỊ THÙY TRẦN MINH TRẦN TRỌNG NGUYỄN HÙNG NGÔ VĂN NGUYỄN TRƯỜNG VÕ NGỌC TRẦN HOÀNG NGUYỄN THỊ THÙY HUỲNH MINH HUỲNH VĂN NGÔ QUỐC ÐOÀN QUỐC LÊ THỊ TUYẾT ANH ANH ÂN DANH DUY DUY ÐẲNG ÐIỆP ÐÔNG GỌN HÀO HIỂU HOÀNG HƯƠNG KHIÊM KIỆT KIỆT LANH LINH MẪN ƠN PHI PHỐ SƠN THẢO THƯNG TIÊN TRIỀU TRÍ TRUNG VÂN VÂN Tên lớp TC05TYCT TC05TYCT TC05TYCT TC05TYCT TC05TYCT TC05TYCT TC05TYCT TC05TYCT TC05TYCT TC05TYCT TC05TYCT TC05TYCT TC05TYCT TC05TYCT TC05TYCT TC05TYCT TC05TYCT TC05TYCT TC05TYCT TC05TYCT TC05TYCT TC05TYCT TC05TYCT TC05TYCT TC05TYCT TC05TYCT TC05TYCT TC05TYCT TC05TYCT TC05TYCT TC05TYCT TC05TYCT Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Toán cao cấp B2 (902113) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 Mã SV 05212703 05212704 05212705 05212709 05212712 05212713 05212718 05212730 05212731 05212739 05212748 05212750 05212753 05212755 05212759 05212766 05212767 05212768 05212771 05212772 05212775 05212778 05212779 05212782 05212784 05212788 05212789 05212794 05212795 05212796 05212798 Họ Và Tên NGUYỄN CÔNG ÐINH VĂN LÊ TÙNG NGUYỄN THÁI TRẦN THỊ MỸ LÊ HOÀNG VÕ TRỌNG BÙI PHI LÊ THANH NGUYỄN VIẾT TRẦN HỮU VÕ THỊ KIM NGUYỄN THẾ NGUYỄN VĂN HUỲNH THANH NGUYỄN NỮ NGỌC TRẦN VĂN NGUYỄN BẢO TRẦN THANH NGUYỄN VĨNH TRƯƠNG HỒNG NGUYỄN VĂN TRẦN THỊ THANH TRANG QUYẾT LÊ THÀNH LÝ THANH MAI THỊ CẨM TRẦN QUỐC HUỲNH ÐỒNG NGUYỄN THỊ HÀ HÀ HUY BINH CHÂU CHINH CƯỜNG DUNG DŨNG ÐIỀN HỔ HỒNG KIÊN LỢI LY NGỌC NGUYÊN NHI QUANG QUÂN QUỐC SANG SANG TẢN THANH THẢO THẮNG THUẬN TÒNG TỐ TUẤN VÀNG VÂN VŨ Tên lớp TC05TYTN TC05TYTN TC05TYTN TC05TYTN TC05TYTN TC05TYTN TC05TYTN TC05TYTN TC05TYTN TC05TYTN TC05TYTN TC05TYTN TC05TYTN TC05TYTN TC05TYTN TC05TYTN TC05TYTN TC05TYTN TC05TYTN TC05TYTN TC05TYTN TC05TYTN TC05TYTN TC05TYTN TC05TYTN TC05TYTN TC05TYTN TC05TYTN TC05TYTN TC05TYTN TC05TYTN Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Toán cao cấp B2 (902113) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 Mã SV 06211015 06211019 06211022 06211023 06211024 06211026 06211030 06211032 06211035 06211043 06211044 06211052 06211053 06211054 Họ Và Tên NGUYỄN VĂN TRẦN NGỌC NGUYỄN DUY TRẦN VĂN NGUYỄN HỮU LÊ QUANG PHẠM THỊ BẢO TRẦN VĂN TRẦN THỊ NGUYỆT PHAN LÊ VÕ PHƯỚC TRẦN NHẬT PHẠM VĂN NGUYỄN THỊ KIỀU LONG NGUYÊN PHÚC PHƯƠNG QUÂN THANH THOA THUẬN THỦY VÂN VINH TÂN THANH TIÊN Tên lớp TC06CNBR TC06CNBR TC06CNBR TC06CNBR TC06CNBR TC06CNBR TC06CNBR TC06CNBR TC06CNBR TC06CNBR TC06CNBR TC06CNBR TC06CNBR TC06CNBR Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Toán cao cấp B2 (902113) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 06212308 06212358 Họ Và Tên CAO TRƯỜNG NGUYỄN THẾ GIANG PHÚC Tên lớp TC06TYVL TC06TYVL Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Toán cao cấp C2 (902115) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 Mã SV 04135145 06333001 06333002 06333005 06333021 06333036 06333046 06333056 06333091 06333092 06333095 06333112 06333134 06333139 06333140 06333145 06333148 06333165 Họ Và Tên NGUYỄN THÀNH GIANG HOÀNG DIỆP NGUYỄN THỊ QUỲNH VI THỊ TRẦN THỊ NGỌC NGUYỄN THỊ THU LƯƠNG THỊ THU LÂM PHƯỚC NGUYỄN THỊ NGUYỄN GIANG PHAN THỊ THÚY VÕ NGN XUÂN HỒNG LƯỢNG VĂN TRỊNH PHƯƠNG NGUYỄN THỊ NGUYỄN THỊ THANH HỒNG THANH ÐOÀN MINH LONG ANH ANH BIÊN DIỄM HÀ HIỀN HÙNG MƠ NAM NGA PHÚC THẠCH THẢO THẢO THỦY THÚY TUẤN Tên lớp CD06CQ CD06CQ CD06CQ CD06CQ CD06CQ CD06CQ CD06CQ CD06CQ CD06CQ CD06CQ CD06CQ CD06CQ CD06CQ CD06CQ CD06CQ CD06CQ CD06CQ CD06CQ Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Toán cao cấp C2 (902115) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 Mã SV 07333026 07333080 07333092 07333106 07333120 07333124 07333159 07333184 Họ Và Tên VIỆC LỮ MINH LỮ DUY TRƯƠNG THỊ HỒNG NGUYỄN THỊ NGỌC NGUYỄN THỊ THANH TRẦN TẤN HUỲNH ÐẶNG THỊ DUY LÂN LOAN NGA NỮ PHÚC THÔNG TREO Tên lớp CD07CQ CD07CQ CD07CQ CD07CQ CD07CQ CD07CQ CD07CQ CD07CQ Nhóm Điểm số L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Toán cao cấp C2 (902115) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 Mã SV 07363012 07363019 07363041 07363060 07363114 07363131 07363214 07363226 07363234 Họ Và Tên NGUYỄN THỊ KIM TRẦN PHI HOÀI NGUYỄN THỊ DIỆU HOÀNG THỊ LAN NGUYỄN VŨ KIM NGUYỄN HÀ MI ÐỖ QUÝ PHƯƠNG ÐỖ THỤY NHƯ LÊ NGỌC CHI DŨNG HIỀN HƯƠNG NGÂN NI UYÊN Ý VŨ Tên lớp CD07KE CD07KE CD07KE CD07KE CD07KE CD07KE CD07KE CD07KE CD07KE Nhóm Điểm số L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Toán cao cấp C2 (902115) Trang 1 STT 1 2 3 Mã SV 04123046 04123055 05123174 Họ Và Tên ÐỖ THỊ TUYẾT VÕ TRUNG LÊ THỊ MỸ MINH NHÂN KIỀU Tên lớp DH05KE DH05KE DH05KE Nhóm Điểm số L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Toán cao cấp C2 (902115) Trang 1 STT 1 Mã SV 05121010 Họ Và Tên LÊ VĂN NGỌT Tên lớp DH05PT Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Toán cao cấp C2 (902115) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 05150018 05150062 Họ Và Tên TRƯƠNG ANH TRƯƠNG QUỐC KỲ ÐẠT Tên lớp DH05TM DH05TM Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Toán cao cấp C2 (902115) Trang 1 STT 1 Mã SV 06151031 Họ Và Tên NINH HÀ DƯƠNG Tên lớp DH06DC Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Toán cao cấp C2 (902115) Trang 1 STT 1 Mã SV 06123156 Họ Và Tên NGUYỄN THỊ MẾN Tên lớp DH06KEB Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Toán cao cấp C2 (902115) Trang 1 STT 1 Mã SV 06155029 Họ Và Tên CAO THỊ ÁNH HỒNG Tên lớp DH06KN Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Toán cao cấp C2 (902115) Trang 1 STT 1 Mã SV 06120063 Họ Và Tên HỒ THỊ KIỀU QUYÊN Tên lớp DH06KT Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Toán cao cấp C2 (902115) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 06122130 06122165 Họ Và Tên PHẠM HẢI NGUYỄN HỮU NHƯ THÀNH Tên lớp DH06QT DH06QT Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Toán cao cấp C2 (902115) Trang 1 STT 1 2 3 Mã SV 06150016 06150096 06150172 Họ Và Tên NGUYỄN THÀNH NGUYỄN THĂNG ÐẶNG THỊ YẾN CHUNG LONG THI Tên lớp DH06TM DH06TM DH06TM Nhóm Điểm số L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Toán cao cấp C2 (902115) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 Mã SV 07151002 07151010 07151028 07151033 07151039 07151059 07151061 07151069 07151076 07151082 07151086 Họ Và Tên ÐẶNG THỊ LAN LÊ MINH BÙI TRẦN MINH LÊ HỮU BÙI VĂN LÊ VĂN PHẠM QUANG NGUYỄN THÀNH VÕ VĂN NGUYỄN THỊ KHÁNH CHUNG LỢI TIỂU SƠN ANH HIỀN TIẾN TRỌNG AN LỘC NGHĨA PHÚC THANH TRÂM VƯƠNG Tên lớp DH07DC DH07DC DH07DC DH07DC DH07DC DH07DC DH07DC DH07DC DH07DC DH07DC DH07DC Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Toán cao cấp C2 (902115) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 Mã SV 07123017 07123029 07123051 07123071 07123077 07123111 07123135 07123165 07123173 07123189 07123191 07123195 07123197 07123199 07123241 07123251 07123277 07123287 07123289 07123295 07123301 Họ Và Tên ÐẶNG THỊ NGỌC NGUYỄN THỊ THÙY HOÀNG GIA PHƯƠNG TRẦN THỊ MAI CHUNG THỊ VÕ THỊ TỐ PHẠM THỊ PHAN THỊ TUYẾT PHẠM NGỌC TRẦN THỊ TÔ KIM PHẠM THỊ NHẬT ÐẶNG THỊ THU NGUYỄN HỮU HỒ THỊ KIỀU TRẦN THỊ NGỌC TRẦN KHÁNH NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LÊ THỊ THANH NGUYỄN THỊ NHƯ LÊ THỊ HỒNG CHINH DUNG HẢO HOA HỒNG LIÊN NGÁT NHUNG PHÁT QUANG QUYÊN QUỲNH SEN TÂM TRANG TRẤN VÂN VY XUÂN Ý YẾN Tên lớp DH07KEA DH07KEA DH07KEA DH07KEA DH07KEA DH07KEA DH07KEA DH07KEA DH07KEA DH07KEA DH07KEA DH07KEA DH07KEA DH07KEA DH07KEA DH07KEA DH07KEA DH07KEA DH07KEA DH07KEA DH07KEA Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Toán cao cấp C2 (902115) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 Mã SV 07114084 07123002 07123010 07123018 07123020 07123030 07123048 07123058 07123064 07123086 07123088 07123102 07123110 07123128 07123130 07123144 07123150 07123162 07123186 07123194 07123204 07123210 07123212 07123216 07123222 07123244 07123246 07123250 07123260 07123272 07123274 07123282 07123290 07123294 07123304 Họ Và Tên NGUYỄN THỊ TRÀ NGUYỄN NGỌC LAN NGUYỄN VĂN NGUYỄN THỊ KIM BÙI THỊ NGUYỄN THỊ THÙY TRẦN HUỲNH ÐỨC TRƯƠNG THỊ THÚY MAI THỊ PHAN THỊ THU HUỲNH THỊ NGỌC HỒ THÚY TRẦN THỊ NGUYỄN THỊ HẢI LÊ THỊ NGUYỄN THỊ ÐOÀN THÀNH GIÁP THỊ NGUYỄN THỊ NGỌC VĂN TRẦN TÚ NGUYỄN HUỲNH THANH PHAN TOÀN NGUYỄN THỊ MỘNG HUỲNH THỊ KIM PHẠM THỊ BÍCH NGUYỄN THỊ THU NGUYỄN THỊ BÍCH LƯƠNG THỊ NGỌC VÕ THÀNH LÊ THỊ HỒ THỊ VŨ THỊ TƯỜNG LÝ THỊ THANH PHAN THỊ BÙI THỊ MY ANH CẢNH CHUNG CÚC DUNG HẠNH HẰNG HIỀN HUYỀN HƯƠNG LAM LIÊN MIÊN MINH NGUYÊN NHÂN NHUNG PHƯỢNG QUYÊN THẢO THẮNG THI THOA THỦY TRANG TRÂM TRÂN TRUNG TUYẾT TƯƠI VI XUÂN XUYẾN NGỌC Tên lớp DH07KEB DH07KEB DH07KEB DH07KEB DH07KEB DH07KEB DH07KEB DH07KEB DH07KEB DH07KEB DH07KEB DH07KEB DH07KEB DH07KEB DH07KEB DH07KEB DH07KEB DH07KEB DH07KEB DH07KEB DH07KEB DH07KEB DH07KEB DH07KEB DH07KEB DH07KEB DH07KEB DH07KEB DH07KEB DH07KEB DH07KEB DH07KEB DH07KEB DH07KEB DH07KEB Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Toán cao cấp C2 (902115) Trang 1 STT 1 2 3 4 Mã SV 07137042 07143020 07143021 07143108 Họ Và Tên NGUYỄN THỊ VÕ THỊ NGỌC LÊ QUỐC THANH LÊ THỊ TRÚC OANH LY MAI UYÊN Tên lớp DH07KM DH07KM DH07KM DH07KM Nhóm Điểm số L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Toán cao cấp C2 (902115) Trang 1 STT 1 Mã SV 07155014 Họ Và Tên LÊ CAO KHÁNH TRUNG Tên lớp DH07KN Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Toán cao cấp C2 (902115) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Mã SV 07120013 07120033 07120041 07120046 07120050 07120060 07120087 07120088 07120094 07146002 Họ Và Tên DA NIAL TRẦN THỊ TUYẾT VŨ ÐÌNH ÐÀO QUỐC TRƯƠNG MINH PHẠM THỊ NGUYỄN NGỌC TRẦN THỦY LÊ THỊ PHẠM TUẤN GỘCH SANG TOÀN TUẤN CƯỜNG HOA THÚY TIÊN VIỆT ANH Tên lớp DH07KT DH07KT DH07KT DH07KT DH07KT DH07KT DH07KT DH07KT DH07KT DH07KT Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Toán cao cấp C2 (902115) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 Mã SV 07124001 07124003 07124010 07124017 07124019 07124021 07124025 07124026 07124037 07124038 07124040 07124043 07124044 07124047 07124049 07124050 07124054 07124063 07124064 07124066 07124074 07124081 07124088 07124092 07124094 07124097 07124101 07124107 07124114 07124115 07124120 07124121 07124122 07124132 07124134 Họ Và Tên VÕ THỊ HỒNG NGUYỄN THỊ VÂN TRẦN NGỌC NGUYỄN THANH ÐỖ VĂN VÕ THÀNH NGUYỄN VIỆT NGUYỄN VIỆT NGUYỄN XUÂN TRẦN KIM NGÔ TIẾN NGUYỄN THỊ THU NGUYỄN THỊ MAI VĂN NGUYỄN THỊ DIỄM NGUYỄN THỊ THÚY NGUYỄN HỒNG PHẠM PHI PHẠM THIÊN NGUYỄN THỊ MINH NGUYỄN XUÂN NGÔ THỊ HỒNG ÐINH HOÀNG NGUYỄN DUY LÊ THỊ KIM NGUYỄN THỊ PHẠM MINH ÐẶNG THỊ PHƯƠNG TRẦN ÐÌNH LÊ ÐĂNG NGUYỄN TRẦN YẾN BẾ VIẾT TRẦN TRUNG LÊ MINH LÊ HỮU ANH ANH CHINH DUY ÐẠI ÐĂNG HÀ HÀ HOÀNG HUỆ HÙNG HƯƠNG HƯỜNG KHOA KIỀU KIỀU LANH LONG LONG LUYẾN NĂM NHUNG PHONG PHƯƠNG PHƯỢNG QUÝ TÀI THẢO THỦ THUẬN THY TIẾN TÍN TRÍ TRỌNG Tên lớp DH07QL DH07QL DH07QL DH07QL DH07QL DH07QL DH07QL DH07QL DH07QL DH07QL DH07QL DH07QL DH07QL DH07QL DH07QL DH07QL DH07QL DH07QL DH07QL DH07QL DH07QL DH07QL DH07QL DH07QL DH07QL DH07QL DH07QL DH07QL DH07QL DH07QL DH07QL DH07QL DH07QL DH07QL DH07QL Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Toán cao cấp C2 (902115) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 Mã SV 07122018 07122025 07122034 07122048 07122049 07122052 07122074 07122081 07122099 07122106 07122108 07122115 07122118 07122119 07122120 07122123 07122132 07122138 07122140 07122141 07122156 07122165 07122172 07122181 07122185 07122189 07122197 07122198 07122211 07155015 07162020 Họ Và Tên PHẠM THỊ KIM TRẦN KHÁNH NGUYỄN QUANG LÊ THỊ TRẦN THỊ NGUYỄN THỊ THU NGUYỄN THỊ MỸ NGÔ HOÀNG TRẦN THỊ HỒNG PHẠM THỊ THÙY VŨ THỊ NGUYỄN THỊ THANH NGUYỄN THỊ TUYẾT TRẦN THỊ QUỲNH NGUYỄN THỊ HUỲNH ÐỖ THỊ LAN PHAN THỊ THU DƯ DUY LƯƠNG VĨNH BẠCH VĂN NGUYỄN QUỐC NGUYỄN TRƯỜNG NGUYỄN THỊ KIM ÐẶNG THỊ HUYỀN NGUYỄN THỊ THÙY VÕ THỊ THANH ÐOÀN LÊ ANH NGUYỄN THỊ KIM HỒ MINH LÊ PHẠM TRUNG CHI DIỆU ÐỨC HOA HOA HỒNG LỆ LONG NGA NGÂN NGOAN NHÀN NHUNG NHƯ NINH PHÁT PHƯƠNG PHƯỢNG QUANG QUAY TÂN THẮNG THỌ THƯ TRANG TRANG TRÚC TUẤN YẾN TUẤN NHƠN Tên lớp DH07QT DH07QT DH07QT DH07QT DH07QT DH07QT DH07QT DH07QT DH07QT DH07QT DH07QT DH07QT DH07QT DH07QT DH07QT DH07QT DH07QT DH07QT DH07QT DH07QT DH07QT DH07QT DH07QT DH07QT DH07QT DH07QT DH07QT DH07QT DH07QT DH07QT DH07QT Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Toán cao cấp C2 (902115) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 Mã SV 07135009 07135010 07135011 07135012 07135023 07135034 07135038 07135041 07135042 07135043 07135047 07135059 07135062 07135083 07135093 07135103 07135108 07135111 07135113 07135117 07135127 07135130 07135133 07135150 07159009 Họ Và Tên NGUYỄN THÙY NGUYỄN ANH LÂM QUỐC TRẦN MINH NGUYỄN TRỌNG TRẦN ÐĂNG NGUYỄN CHÍ NGUYỄN QUANG VÕ TRÍ HỒNG TẬP NG P THIÊN BỬU TRÀ NGUYỄN HỒNG HUỲNH THI NGUYỄN QUANG LÊ THỊ NGỌC ÐOÀN THỊ HỒNG TRẦN MINH TRƯƠNG KIỀU NGUYỄN THỊ THẾ LÊ BẢO LÊ HOÀNG LÊ THANH NGUYỄN VĂN ÐOÀN TRẤN NGUYỄN NGỌC DUNG DUY ÐẠT ÐỊNH HIẾU KHOA LINH LONG LONG LỘC MY THẢO THƠ DUY HÂN LÊ LUÂN MI MỸ NGÂN SƠN TÂM THẮNG VŨ CHIÊM Tên lớp DH07TB DH07TB DH07TB DH07TB DH07TB DH07TB DH07TB DH07TB DH07TB DH07TB DH07TB DH07TB DH07TB DH07TB DH07TB DH07TB DH07TB DH07TB DH07TB DH07TB DH07TB DH07TB DH07TB DH07TB DH07TB Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Toán cao cấp C2 (902115) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 Mã SV 07123273 07150003 07150011 07150019 07150061 07150096 07150100 07150112 07150143 07150160 07150168 07150175 07150204 07150209 Họ Và Tên MAI THỊ THU BÙI NGUYỄN HOÀNG MA THỊ HUỲNH CÔNG LÊ HOÀNG YẾN PHẠM THỊ NGUYỄN THỊ HẠNH NGUYỄN VĂN ÐỖ TẤN LÊ THỊ ÐOÀN LÊ MINH PHẠM THỊ THÙY NGUYỄN QUỐC NGUYỄN THỊ TUYẾT ANH BẾN DUNG LAN OANH PHÚC QUÝ THỊNH THƯƠNG TRANG TRANG VIỆT XOAN Tên lớp DH07TM DH07TM DH07TM DH07TM DH07TM DH07TM DH07TM DH07TM DH07TM DH07TM DH07TM DH07TM DH07TM DH07TM Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Toán cao cấp C2 (902115) Trang 1 STT 1 Mã SV 03220021 Họ Và Tên PHAN ÐÌNH HỒNG LINH Tên lớp TC03KTBD Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Toán cao cấp C2 (902115) Trang 1 STT 1 Mã SV 03221229 Họ Và Tên VÕ THÀNH ÐIỆP Tên lớp TC03PTTN Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Toán cao cấp C2 (902115) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 Mã SV 05223456 05223457 05223461 05223470 05223484 05223489 05223496 05223499 05223504 05223509 05223519 05223522 05223523 05223551 05223555 05223560 05223571 05223574 Họ Và Tên LÊ CAO NGUYỄN THỊ HỒNG ÐOÀN THỊ PHẠM THỊ PHƯƠNG LÊ THỊ LƯU ÐINH QUANG NGUYỄN THỊ TUYẾT PHAN THỊ HOÀI LÊ THỊ MINH ÐÀO TRẦN LÊ THỊ MAI NGUYỄN THỊ MINH TRẦN THỊ KIM TRỊNH XUÂN HÀ VĂN NGÔ THỊ DƯƠNG HỮU NGUYỄN THỊ TRÚC CƯỜNG DIỄM DOAN HÀ LUYẾN MINH NHUNG PHƯƠNG TÂM THỌ TRANG TRÌNH TUYẾN LƯƠNG BÌNH LƯỢNG TRÚC LOAN Tên lớp TC05KE TC05KE TC05KE TC05KE TC05KE TC05KE TC05KE TC05KE TC05KE TC05KE TC05KE TC05KE TC05KE TC05KE TC05KE TC05KE TC05KE TC05KE Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Toán cao cấp C2 (902115) Trang 1 STT 1 Mã SV 05223497 Họ Và Tên TRẦN THỊ NƯƠNG Tên lớp TC05KEVT Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Toán cao cấp C2 (902115) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 Mã SV 04223276 05221001 05221002 05221004 05221005 05221007 05221009 05221010 05221014 05221018 05221021 05221023 05221025 05221027 05221029 05221032 05221036 05221038 05221039 Họ Và Tên NGUYỄN THỊ KIM NGUYỄN NGỌC NGUYỄN LÊ THANH HUỲNH VĂN NGUYỄN THỊ KIM NGUYỄN HOÀNG ÐỖ THỊ ANH NGUYỄN QUANG NGUYỄN HẢI LÊ HỮU NGUYỄN TRỌNG TRƯƠNG THỊ THANH TRẦN NGUYỄN THỊ NG HỒ VĂN NGUYỄN THANH LÊ PHƯỚC NGÔ VĂN PHẠM THANH NGUYỄN THANH TRANG BÍCH BÌNH CHÂU CÚC DUNG ÐÀO ÐẠT HƯNG LỢI NHÂN PHƯƠNG QUYÊN TÁM TÂM THIỆN TRUYỀN TUẤN XUÂN Tên lớp TC05PTTP TC05PTTP TC05PTTP TC05PTTP TC05PTTP TC05PTTP TC05PTTP TC05PTTP TC05PTTP TC05PTTP TC05PTTP TC05PTTP TC05PTTP TC05PTTP TC05PTTP TC05PTTP TC05PTTP TC05PTTP TC05PTTP Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Toán cao cấp C2 (902115) Trang 1 STT 1 Mã SV 05213077 Họ Và Tên VŨ THẾ KHẢI Tên lớp TC05QL Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Toán cao cấp C2 (902115) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 Mã SV 05223472 06223018 06223084 06223092 06223093 06223100 06223156 06223159 Họ Và Tên THÂN THỊ HỒ THỊ LƯU THỊ MINH NGUYỄN THỊ TUYẾT NGUYỄN THỊ TỐ CAO THỊ NGUYỄN THỊ CHÂU THỊ NGỌC HẰNG ÐÔNG NGOAN NHUNG NHƯ PHÊ TRÚC TRUYỂN Tên lớp TC06KETD TC06KETD TC06KETD TC06KETD TC06KETD TC06KETD TC06KETD TC06KETD Nhóm Điểm số L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Toán cao cấp C2 (902115) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Mã SV 06222039 06222048 06222059 06222091 06222093 06222100 06222107 06222111 06222112 06222122 Họ Và Tên TRẦN VĂN NGUYỄN DƯƠNG MINH LÂM THU HUỲNH THỊ VŨ BÁ LÊTHỊ NGỌC NGUYỄN PHƯƠNG NGUYỄN DUY PHAN THỊ HUỲNH HỒ BÁ HÀ HOÀNG KIỀU TÁM TÂM THẮM THÚY TOÀN TRÀ TUỆ Tên lớp TC06QTTD TC06QTTD TC06QTTD TC06QTTD TC06QTTD TC06QTTD TC06QTTD TC06QTTD TC06QTTD TC06QTTD Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Xác suất thống kê A (902117) Trang 1 STT 1 Mã SV 05333250 Họ Và Tên NGUYỄN ÐĂNG TRÍ Tên lớp CD05CQ Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Xác suất thống kê A (902117) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 Mã SV 05333002 05333206 06333092 06333112 06333134 Họ Và Tên TRẦN XUÂN PHẠM VĂN NGUYỄN GIANG VÕ NGN XUÂN HỒNG LƯỢNG VĂN ÐẠT HOA NAM PHÚC THẠCH Tên lớp CD06CQ CD06CQ CD06CQ CD06CQ CD06CQ Nhóm Điểm số L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Xác suất thống kê A (902117) Trang 1 STT 1 Mã SV 05336029 Họ Và Tên NGUYỄN THIỆN CHÍ Tên lớp CD06CS Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Xác suất thống kê A (902117) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 Mã SV 07333026 07333047 07333079 07333080 07333089 07333092 07333103 07333124 07333143 07333159 07333165 07333170 07333186 Họ Và Tên VIỆC LỮ MINH DƯƠNG THỊ VÕ THÀNH TRÚC LỮ DUY ÐINH THỊ THÙY TRƯƠNG THỊ HỒNG BÙI NGỌC TRẦN TẤN HỒ HỮU HUỲNH NGUYỄN HỮU NGUYỄN THỊ HOÀNG VĂN DUY HẠNH LÂM LÂN LINH LOAN MINH PHÚC TÀI THÔNG THUẬN THÚY TRÍ Tên lớp CD07CQ CD07CQ CD07CQ CD07CQ CD07CQ CD07CQ CD07CQ CD07CQ CD07CQ CD07CQ CD07CQ CD07CQ CD07CQ Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Xác suất thống kê A (902117) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 Mã SV 07363012 07363014 07363018 07363041 07363044 07363097 07363114 07363124 07363207 Họ Và Tên NGUYỄN THỊ KIM NGÔ THÀNH ÐÀO THỊ NGỌC NGUYỄN THỊ DIỆU DƯƠNG THỊ THU LƯƠNG THÀNH NGUYỄN VŨ KIM LÊ ÐỨC NGUYỄN THANH CHI CHUNG DIỆU HIỀN HIỀN LUÂN NGÂN NGUYÊN TUẤN Tên lớp CD07KE CD07KE CD07KE CD07KE CD07KE CD07KE CD07KE CD07KE CD07KE Nhóm Điểm số L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Xác suất thống kê A (902117) Trang 1 STT 1 Mã SV 99124026 Họ Và Tên ÐẶNG ÐÌNH KHANG Tên lớp DH00QL Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Xác suất thống kê A (902117) Trang 1 STT 1 Mã SV 04141001 Họ Và Tên NGUYỄN THẾ AN Tên lớp DH04NY Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Xác suất thống kê A (902117) Trang 1 STT 1 Mã SV 03126036 Họ Và Tên LƯƠNG NHỰT MINH Tên lớp DH04SH Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Xác suất thống kê A (902117) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 04112022 04112035 Họ Và Tên TRẦN THÁI TRẦN CHÂU HÒA MINH Tên lớp DH04TY DH04TY Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Xác suất thống kê A (902117) Trang 1 STT 1 Mã SV 04115059 Họ Và Tên NGUYỄN TẤT TRUNG Tên lớp DH05CB Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Xác suất thống kê A (902117) Trang 1 STT 1 Mã SV 04130040 Họ Và Tên VĂN THÁI LỘC NGUYÊN Tên lớp DH05DT Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Xác suất thống kê A (902117) Trang 1 STT 1 Mã SV 05134066 Họ Và Tên HỒ TRỌNG PHÚ Tên lớp DH05GB Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Xác suất thống kê A (902117) Trang 1 STT 1 Mã SV 04120086 Họ Và Tên NGUYỄN THÀNH NAM Tên lớp DH05KT Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Xác suất thống kê A (902117) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 05113163 05113272 Họ Và Tên HOÀNG VĂN HỒ QUANG SONG THẠCH Tên lớp DH05NHA DH05NHA Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Xác suất thống kê A (902117) Trang 1 STT 1 2 3 Mã SV 04113076 05113022 05113246 Họ Và Tên NGUYỄN THỊ THANH NGUYỄN HỮU HOÀNG NGỌC THẾ NHUNG THIỆN HUY Tên lớp DH05NHB DH05NHB DH05NHB Nhóm Điểm số L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Xác suất thống kê A (902117) Trang 1 STT 1 Mã SV 05116220 Họ Và Tên DANH CHÍ TÂM Tên lớp DH05NT Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Xác suất thống kê A (902117) Trang 1 STT 1 Mã SV 05121010 Họ Và Tên LÊ VĂN NGỌT Tên lớp DH05PT Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Xác suất thống kê A (902117) Trang 1 STT 1 2 3 4 Mã SV 06153014 06153015 06153051 06153053 Họ Và Tên NGUYỄN VĂN NGUYỄN TRẦN NGUYỄN TIẾN DƯƠNG NGUYỄN HOÀI HUY KHÁNH NGHĨA PHONG Tên lớp DH06CD DH06CD DH06CD DH06CD Nhóm Điểm số L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Xác suất thống kê A (902117) Trang 1 STT 1 Mã SV 05131088 Họ Và Tên PHẠM THỊ NGỌC TRANG Tên lớp DH06CH Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Xác suất thống kê A (902117) Trang 1 STT 1 Mã SV 06118025 Họ Và Tên NGUYỄN VĨNH HƯNG Tên lớp DH06CK Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Xác suất thống kê A (902117) Trang 1 STT 1 Mã SV 06123240 Họ Và Tên NGÔ THỊ THANH TÂM Tên lớp DH06KEA Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Xác suất thống kê A (902117) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 06123006 06123020 Họ Và Tên VŨ HOÀNG LÊ THỊ MỸ ANH CHÂU Tên lớp DH06KEB DH06KEB Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Xác suất thống kê A (902117) Trang 1 STT 1 Mã SV 06143066 Họ Và Tên TRẦN THỊ KIM NGỌC Tên lớp DH06KM Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Xác suất thống kê A (902117) Trang 1 STT 1 Mã SV 06114060 Họ Và Tên HUỲNH HOÀNG DŨNG Tên lớp DH06LN Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Xác suất thống kê A (902117) Trang 1 STT 1 Mã SV 05116219 Họ Và Tên BÙI BÁ VIỆT Tên lớp DH06NT Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Xác suất thống kê A (902117) Trang 1 STT 1 Mã SV 05141053 Họ Và Tên HOÀNG TIẾN ÐỨC Tên lớp DH06NY Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Xác suất thống kê A (902117) Trang 1 STT 1 Mã SV 06124057 Họ Và Tên TRẦN DUY KHÁNH Tên lớp DH06QL Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Xác suất thống kê A (902117) Trang 1 STT 1 Mã SV 05147094 Họ Và Tên NGUYỄN HỮU NGỌC Tên lớp DH06QR Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Xác suất thống kê A (902117) Trang 1 STT 1 Mã SV 06122165 Họ Và Tên NGUYỄN HỮU THÀNH Tên lớp DH06QT Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Xác suất thống kê A (902117) Trang 1 STT 1 Mã SV 06126170 Họ Và Tên VÕ ÐÌNH TRUNG Tên lớp DH06SH Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Xác suất thống kê A (902117) Trang 1 STT 1 Mã SV 06132035 Họ Và Tên NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG Tên lớp DH06SP Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Xác suất thống kê A (902117) Trang 1 STT 1 Mã SV 06150096 Họ Và Tên NGUYỄN THĂNG LONG Tên lớp DH06TM Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Xác suất thống kê A (902117) Trang 1 STT 1 2 3 Mã SV 06112109 06112124 06112144 Họ Và Tên NGUYỄN NGỌC LAM NGUYỄN HUỆ MAI QUANG QUỲNH THÀNH TRÍ Tên lớp DH06TY DH06TY DH06TY Nhóm Điểm số L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Xác suất thống kê A (902117) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 Mã SV 07151010 07151014 07151018 07151020 07151024 07151025 07151026 07151028 07151030 07151035 07151038 07151039 07151041 07151048 07151051 07151061 07151065 07151074 07151086 Họ Và Tên LÊ MINH NGUYỄN TRỌNG NGUYỄN CÔNG NGÔ HỒNG NGUYỄN DUY NGUYỄN THANH BÙI NGỌC BÙI TRẦN MINH LÊ TRẦN BÁ PHAN VĂN HỒ DUY BÙI VĂN TRẦN THỊ NGỌC TRƯƠNG THỊ PHẠM THÁI PHẠM QUANG ÐỖ THỊ HOÀNG VĂN CHUNG LỢI TIỂU SƠN HIỀN HUY NGHĨA NHUNG TÂM TÂM TẤN TIẾN TĨNH TUẤN VŨ AN DUNG HẠNH HOÀNG NGHĨA NIỆM THÁI VƯƠNG Tên lớp DH07DC DH07DC DH07DC DH07DC DH07DC DH07DC DH07DC DH07DC DH07DC DH07DC DH07DC DH07DC DH07DC DH07DC DH07DC DH07DC DH07DC DH07DC DH07DC Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Xác suất thống kê A (902117) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 Mã SV 07123069 07123077 07123123 07123197 07123221 07123243 07123253 07123271 07123279 07123289 07123295 Họ Và Tên HUỲNH THỊ MINH CHUNG THỊ NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ÐẶNG THỊ THU NGUYỄN THỊ THU ÐOÀN THỊ PHẠM NG HUỲNH THAN ÐỖ THỊ ÁNH ÐẶNG THỊ THU LÊ THỊ THANH NGUYỄN THỊ NHƯ HIẾU HỒNG MAI SEN THÙY TRANG TRINH TUYẾT VÂN XUÂN Ý Tên lớp DH07KEA DH07KEA DH07KEA DH07KEA DH07KEA DH07KEA DH07KEA DH07KEA DH07KEA DH07KEA DH07KEA Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Xác suất thống kê A (902117) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 Mã SV 07114084 07123002 07123008 07123018 07123050 07123052 07123056 07123058 07123064 07123082 07123086 07123088 07123104 07123132 07123136 07123140 07123144 07123146 07123152 07123156 07123162 07123186 07123194 07123210 07123216 07123222 07123246 07123254 07123264 07123286 07123304 Họ Và Tên NGUYỄN THỊ TRÀ NGUYỄN NGỌC LAN VŨ TRỌNG NGUYỄN THỊ KIM LÊ THỊ MAI TRẦN DIỆU ÐÀO THỊ THÚY TRƯƠNG THỊ THÚY MAI THỊ TRẦN THANH PHAN THỊ THU HUỲNH THỊ NGỌC PHẠM THỊ KIM TRƯƠNG THỊ PHẠM THỊ KIM NGUYỄN THỊ TUYẾT NGUYỄN THỊ NGUYỄN THỊ PHAN THỊ THU NGUYỄN THỊ CẨM GIÁP THỊ NGUYỄN THỊ NGỌC VĂN TRẦN TÚ PHAN TOÀN HUỲNH THỊ KIM PHẠM THỊ BÍCH NGUYỄN THỊ BÍCH NGUYỄN THỊ TÚ NGUYỄN THỊ CẨM NGUYỄN THỊ THIÊN BÙI THỊ MY ANH BIÊN CHUNG HẠNH HẰNG HẰNG HẰNG HIỀN HUY HUYỀN HƯƠNG LAN MINH NGÂN NGÂN NGUYÊN NHÀI NHI NHUNG NHUNG PHƯỢNG QUYÊN THẮNG THOA THỦY TRÂM TRINH TÚ VƯƠNG NGỌC Tên lớp DH07KEB DH07KEB DH07KEB DH07KEB DH07KEB DH07KEB DH07KEB DH07KEB DH07KEB DH07KEB DH07KEB DH07KEB DH07KEB DH07KEB DH07KEB DH07KEB DH07KEB DH07KEB DH07KEB DH07KEB DH07KEB DH07KEB DH07KEB DH07KEB DH07KEB DH07KEB DH07KEB DH07KEB DH07KEB DH07KEB DH07KEB Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Xác suất thống kê A (902117) Trang 1 STT 1 2 3 Mã SV 07137042 07143021 07143108 Họ Và Tên NGUYỄN THỊ LÊ QUỐC THANH LÊ THỊ TRÚC OANH MAI UYÊN Tên lớp DH07KM DH07KM DH07KM Nhóm Điểm số L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Xác suất thống kê A (902117) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 Mã SV 07120013 07120039 07120041 07120045 07120046 07120050 07120060 07120075 07120077 07120085 07120087 07120092 07146002 Họ Và Tên DA NIAL NGUYỄN THỊ THỦY VŨ ÐÌNH NGUYỄN THỊ NGỌC ÐÀO QUỐC TRƯƠNG MINH PHẠM THỊ PHẠM VĂN NGUYỄN THỊ MINH NGUYỄN TRẦN VIÊN NGUYỄN NGỌC NGÔ PHƯỚC PHẠM TUẤN GỘCH TIÊN TOÀN VÀNG TUẤN CƯỜNG HOA NHẬN PHÚC THẢO THÚY TRỌNG ANH Tên lớp DH07KT DH07KT DH07KT DH07KT DH07KT DH07KT DH07KT DH07KT DH07KT DH07KT DH07KT DH07KT DH07KT Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Xác suất thống kê A (902117) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 Mã SV 07124010 07124013 07124017 07124019 07124021 07124023 07124025 07124026 07124037 07124040 07124043 07124044 07124047 07124048 07124062 07124064 07124067 07124078 07124087 07124092 07124094 07124099 07124104 07124107 07124114 07124115 07124116 07124117 07124118 07124126 07124132 07124138 07124142 07124146 Họ Và Tên TRẦN NGỌC ÐOÀN VÕ HỒNG NGUYỄN THANH ÐỖ VĂN VÕ THÀNH BÙI TẤN NGUYỄN VIỆT NGUYỄN VIỆT NGUYỄN XUÂN NGÔ TIẾN NGUYỄN THỊ THU NGUYỄN THỊ MAI VĂN VÕ MẠNH PHẠM PHI PHẠM THIÊN HỒ SỸ TRẦN THU TRƯƠNG HOÀI NGUYỄN DUY LÊ THỊ KIM TRẦN THANH NGUYỄN VĂN ÐẶNG THỊ PHƯƠNG TRẦN ÐÌNH LÊ ÐĂNG LÊ KHIÊM NGUYỄN NGỌC GIAO KHẢ NGUYỄN VĂN LÊ MINH TRẦN VĂN CA HOÀNG LƯU ANH CHINH DIỄM DUY ÐẠI ÐĂNG GIANG HÀ HÀ HOÀNG HÙNG HƯƠNG HƯỜNG KHOA KHUYẾN LONG LONG LỰC NGÂN PHONG PHƯƠNG PHƯỢNG SƠN TÂY THẢO THỦ THUẬN THUẬN THUẬN THÙY TRÀ TRÍ TRUNG VIỆT KHÍCH Tên lớp DH07QL DH07QL DH07QL DH07QL DH07QL DH07QL DH07QL DH07QL DH07QL DH07QL DH07QL DH07QL DH07QL DH07QL DH07QL DH07QL DH07QL DH07QL DH07QL DH07QL DH07QL DH07QL DH07QL DH07QL DH07QL DH07QL DH07QL DH07QL DH07QL DH07QL DH07QL DH07QL DH07QL DH07QL Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Xác suất thống kê A (902117) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 Mã SV 07112175 07122006 07122015 07122035 07122052 07122081 07122092 07122099 07122106 07122115 07122123 07122132 07122138 07122140 07122165 07122168 07122181 07122200 07122205 07122211 07162020 Họ Và Tên VÕ VĂN HỒ TUẤN PHẠM THÁI NGUYỄN THỊ LỆ NGUYỄN THỊ THU NGÔ HOÀNG TRẦN DƯƠNG NHẬT TRẦN THỊ HỒNG PHẠM THỊ THÙY NGUYỄN THỊ THANH HUỲNH ÐỖ THỊ LAN PHAN THỊ THU DƯ DUY NGUYỄN QUỐC DƯƠNG ÐINH KIM NGUYỄN THỊ KIM NGUYỄN THỊ HỒNG PHẠM THANH NGUYỄN THỊ KIM LÊ PHẠM TRUNG NỮ ANH BÌNH HÀ HỒNG LONG MINH NGA NGÂN NHÀN PHÁT PHƯƠNG PHƯỢNG QUANG THẮNG THI THƯ TUYỀN VÂN YẾN NHƠN Tên lớp DH07QT DH07QT DH07QT DH07QT DH07QT DH07QT DH07QT DH07QT DH07QT DH07QT DH07QT DH07QT DH07QT DH07QT DH07QT DH07QT DH07QT DH07QT DH07QT DH07QT DH07QT Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Xác suất thống kê A (902117) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 Mã SV 07135008 07135010 07135012 07135018 07135019 07135023 07135025 07135027 07135035 07135038 07135041 07135043 07135045 07135046 07135047 07135048 07135069 07135072 07135075 07135080 07135083 07135093 07135094 07135095 07135103 07135107 07135108 07135111 07135113 07135115 07135119 07135120 07135122 07135128 07135130 07135133 07135136 07135141 07135148 Họ Và Tên NGUYỄN THỊ NGUYỄN ANH TRẦN MINH NGUYỄN MINH NGUYỄN THỊ MỸ NGUYỄN TRỌNG LƯU THÁI LÊ THANH VÕ THỊ HOÀNG NGUYỄN CHÍ NGUYỄN QUANG HỒNG TẬP NGUYỄN VĂN ÐINH GIA NG P THIÊN BỬU TRÀ NGUYỄN THỊ NGUYỄN THỊ THÙY NGUYỄN TRUNG NGUYỄN THỊ THANH NGUYỄN HỮU NGUYỄN QUANG LÊ THỊ NGỌC ÐẶNG THẾ ÐẶNG THỊ THU ÐOÀN THỊ HỒNG PHẠM THỊ TRẦN MINH TRƯƠNG KIỀU NGUYỄN THỊ THẾ VŨ THỊ NGUYỄN THỊ KIM NGUYỄN HOÀNG THẢO NGUYỄN ÐĂNG TRƯƠNG ÐẮC LÊ THANH NGUYỄN VĂN ÐÀM THỊ PHẠM THỊ NGUYỄN KHẮC HOÀNG DIỄM DUY ÐỊNH HẢI HẠNH HIẾU HÒA HỒ KHƯƠNG LINH LONG LỘC LỰC MẠNH MY NGA TRANG TRỌNG XUÂN CHÍ DUY HÂN HÂN HIỀN LÊ LỘC LUÂN MI MỸ NGA NGUYÊN NGUYÊN PHÚC TẠO TÂM THẮNG THU TOAN VINH Tên lớp DH07TB DH07TB DH07TB DH07TB DH07TB DH07TB DH07TB DH07TB DH07TB DH07TB DH07TB DH07TB DH07TB DH07TB DH07TB DH07TB DH07TB DH07TB DH07TB DH07TB DH07TB DH07TB DH07TB DH07TB DH07TB DH07TB DH07TB DH07TB DH07TB DH07TB DH07TB DH07TB DH07TB DH07TB DH07TB DH07TB DH07TB DH07TB DH07TB Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Xác suất thống kê A (902117) Trang 2 STT 40 41 Mã SV 07135150 07159009 Họ Và Tên ÐOÀN TRẤN NGUYỄN NGỌC VŨ CHIÊM Tên lớp DH07TB DH07TB Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Xác suất thống kê A (902117) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 Mã SV 07150003 07150019 07150039 07150061 07150096 07150112 07150143 07150168 07150175 07150192 07150193 07150204 Họ Và Tên BÙI NGUYỄN HOÀNG HUỲNH CÔNG TRẦN THỊ THU LÊ HOÀNG YẾN PHẠM THỊ NGUYỄN VĂN ÐỖ TẤN ÐOÀN LÊ MINH PHẠM THỊ THÙY VÕ THÀNH TRẦN ÐỨC NGUYỄN QUỐC ANH DUNG HIỀN LAN OANH QUÝ THỊNH TRANG TRANG TUÂN TUẤN VIỆT Tên lớp DH07TM DH07TM DH07TM DH07TM DH07TM DH07TM DH07TM DH07TM DH07TM DH07TM DH07TM DH07TM Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Xác suất thống kê A (902117) Trang 1 STT 1 Mã SV 07112123 Họ Và Tên NGUYỄN CHÍ LINH Tên lớp DH07TY Nhóm Điểm số 27 Điểm chữ Ký tên Ghi Chú Nợ HP TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Xác suất thống kê A (902117) Trang 1 STT 1 Mã SV 01220143 Họ Và Tên HUỲNH ANH TUẤN Tên lớp TC01KT Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Xác suất thống kê A (902117) Trang 1 STT 1 2 3 Mã SV 02212172 02212288 02212289 Họ Và Tên NGUYỄN NGỌC NINH VĂN NGUYỄN LÊ HÀO TRƯỜNG TRUNG Tên lớp TC02TY TC02TY TC02TY Nhóm Điểm số L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Xác suất thống kê A (902117) Trang 1 STT 1 Mã SV 03218003 Họ Và Tên MAI VĂN DANH Tên lớp TC03CK Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Xác suất thống kê A (902117) Trang 1 STT 1 Mã SV 03230020 Họ Và Tên TÔ THANH HÒA Tên lớp TC03DT Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Xác suất thống kê A (902117) Trang 1 STT 1 Mã SV 03230124 Họ Và Tên ÐOÀN THANH LEN Tên lớp TC03DTBD Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Xác suất thống kê A (902117) Trang 1 STT 1 Mã SV 03213126 Họ Và Tên LÊ THỊ HỒNG LỘC Tên lớp TC03NHBD Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Xác suất thống kê A (902117) Trang 1 STT 1 Mã SV 03216180 Họ Và Tên NGUYỄN CHÍ VŨ Tên lớp TC03NT Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Xác suất thống kê A (902117) Trang 1 STT 1 Mã SV 02224112 Họ Và Tên VÕ THỊ HƯƠNG GIANG Tên lớp TC03QL Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Xác suất thống kê A (902117) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 Mã SV 03212483 03212484 03212489 03212490 03212494 03212495 03212497 03212498 03212505 03212508 03212509 03212513 03212524 03212525 03212526 03212527 03212531 03212538 03212539 03212540 03212545 03212546 03212553 03212558 03212559 03212561 03212564 03212565 03212569 03212572 03212573 03212583 03212593 03212594 03212596 03212598 03212599 Họ Và Tên NGUYỄN THANH PHẠM NGUYỄN BẢO BÙI THANH TRẦN VĂN NGUYỄN HỒNG NGUYỄN HOÀNG VÕ THANH NGUYỄN BÙI MINH LÊ NGỌC CHÂU NGỌC NGUYỄN THẾ LƯƠNG VĂN HUỲNH THÁI NGÔ THÁI VÕ MINH LÊ HOÀNG HUỲNH HỮU ÐOÀN PHÚC LÂM VĂN KIM HOÀI BÙI HỮU TỪ ANH ÐẶNG THÀNH LÊ HIỀN LÊ THỊ KIM NGUYỄN CHÍ NGUYỄN THỊ PHẠM QUỐC CAO PHƯỚC VÕ HOÀNG TRƯƠNG CÔNG LÊ MINH NGUYỄN MINH NHƯ TRẦN THANH NGUYỄN NHẬT PHẠM TRUNG TRƯƠNG VĂN BÌNH CHÂU HIẾU KHÔI SANG SỰ VỐN KIỆT BA CHỢ DƯƠNG DUYÊN HÒA HÒA KHA KHANH LỘC MINH MẾN NAM NGHỊ NGUYÊN PHÚ SĨ TƯ TÀI THẢNH THẮNG THỚI THỊNH THUẬN TRUYỀN VÂN VƯƠNG VŨ KIÊN TRÍ Tên lớp TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Xác suất thống kê A (902117) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 Mã SV 03212604 03212632 03212638 03212639 03212640 03212654 Họ Và Tên ÐINH TRỌNG NGUYỄN VĂN CAO MINH LÊ THỊ MINH TRƯƠNG MINH NGÔ QUANG DŨNG TÂN THI THƯ THỰ VINH Tên lớp TC03TYPY TC03TYPY TC03TYPY TC03TYPY TC03TYPY TC03TYPY Nhóm Điểm số L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Xác suất thống kê A (902117) Trang 1 STT 1 Mã SV 03212011 Họ Và Tên VÕ AN BÌNH Tên lớp TC03TYTP Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Xác suất thống kê A (902117) Trang 1 STT 1 Mã SV 04223063 Họ Và Tên NGUYỄN LỆ NAM Tên lớp TC04KETD Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Xác suất thống kê A (902117) Trang 1 STT 1 Mã SV 04213017 Họ Và Tên NGUYỄN PHÚC HẬU Tên lớp TC04NH Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Xác suất thống kê A (902117) Trang 1 STT 1 2 3 4 Mã SV 04216003 04216008 04216009 04216022 Họ Và Tên PHAN VÕ TUYẾT LÊ ÐÌNH TRỊNH QUANG NGUYỄN THỊ THANH HẰNG LONG SƠN THUẬN Tên lớp TC04NT TC04NT TC04NT TC04NT Nhóm Điểm số L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Xác suất thống kê A (902117) Trang 1 STT 1 Mã SV 04212415 Họ Và Tên VÕ THỊ NGỌC VỆ Tên lớp TC04TY Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Xác suất thống kê A (902117) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 Mã SV 04212132 04212133 04212137 04212139 04212140 04212147 04212179 04212180 04212181 Họ Và Tên NGUYỄN KHẮC TỐNG VĂN NGUYỄN VĂN CHÍ BÙI THẾ NGUYỄN TẤN ÐĂNG NGUYỄN PHI LÊ VĂN NGUYỄN THỊ HƯƠNG CHÂU THỊ HUYỀN BÌNH BIỂN DŨNG DUY DUY HÙNG TỒNG TRÀ TRANG Tên lớp TC04TYBT TC04TYBT TC04TYBT TC04TYBT TC04TYBT TC04TYBT TC04TYBT TC04TYBT TC04TYBT Nhóm Điểm số L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Xác suất thống kê A (902117) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Mã SV 05223457 05223461 05223462 05223484 05223489 05223496 05223498 05223505 05223551 05223571 Họ Và Tên NGUYỄN THỊ HỒNG ÐOÀN THỊ ÐOÀN THỊ NGỌC LÊ THỊ LƯU ÐINH QUANG NGUYỄN THỊ TUYẾT NGUYỄN THỊ HẠNH TRẦN THỊ THANH TRỊNH XUÂN DƯƠNG HỮU DIỄM DOAN DUNG LUYẾN MINH NHUNG PHÚC TÂM LƯƠNG TRÚC Tên lớp TC05KE TC05KE TC05KE TC05KE TC05KE TC05KE TC05KE TC05KE TC05KE TC05KE Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Xác suất thống kê A (902117) Trang 1 STT 1 Mã SV 05223006 Họ Và Tên LÝ THÀNH BẮC Tên lớp TC05KETD Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Xác suất thống kê A (902117) Trang 1 STT 1 2 3 4 Mã SV 04213078 05213090 05213092 05213222 Họ Và Tên NGUYỄN ÐỨC ÐẶNG VÕ HỒNG PHẠM NGỌC LÊ THÀNH THẮNG HIẾU HÙNG LỘC Tên lớp TC05NH TC05NH TC05NH TC05NH Nhóm Điểm số L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Xác suất thống kê A (902117) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 Mã SV 05241004 05241009 05241010 05241016 05241021 05241022 05241023 05241031 05241032 05241034 05241035 05241038 05241040 05241041 05241043 05241044 05241045 05241048 05241054 05241055 05241056 05241057 05241058 05241059 Họ Và Tên PHAN THANH CAO NHỰT THANH HUỲNH THANH LÊ TRẦN HỮU CHÂU HỮU DƯƠNG MINH VÕ THANH NGUYỄN THỊ THANH PHẠM THỊ THANH PHẠM HUỲNH MAI VĂN TRẦN MINH VÕ XUÂN NGUYỄN VĂN NGUYỄN QUANG TRẦN THANH TRẦN THANH TRẦN VĂN TRẦN TRỊNH ÐĂNG LÊ THỊ KIM DU SỸ ÐOÀN HỒNG NGUYỄN HỮU PHẠM NGỌC CƯỜNG HẰNG HUY LỘC NGHỊ NGỌC PHONG THÚY THÚY THY TIẾN TRÍ TRỌNG TRUNG TÙNG TÙNG TÚ VINH KHOA NGÂN NGUYÊN NHÃN PHƯỚC THÍA Tên lớp TC05NYBT TC05NYBT TC05NYBT TC05NYBT TC05NYBT TC05NYBT TC05NYBT TC05NYBT TC05NYBT TC05NYBT TC05NYBT TC05NYBT TC05NYBT TC05NYBT TC05NYBT TC05NYBT TC05NYBT TC05NYBT TC05NYBT TC05NYBT TC05NYBT TC05NYBT TC05NYBT TC05NYBT Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Xác suất thống kê A (902117) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 Mã SV 05221003 05221004 05221010 05221013 05221014 05221027 05221029 05221032 05221036 05221039 05221041 Họ Và Tên NGUYỄN THANH HUỲNH VĂN NGUYỄN QUANG TRÌNH TRUNG NGUYỄN HẢI HỒ VĂN NGUYỄN THANH LÊ PHƯỚC NGÔ VĂN NGUYỄN THANH PHAN HÙNG BÌNH CHÂU ÐẠT HIẾU HƯNG TÁM TÂM THIỆN TRUYỀN XUÂN ANH Tên lớp TC05PTTP TC05PTTP TC05PTTP TC05PTTP TC05PTTP TC05PTTP TC05PTTP TC05PTTP TC05PTTP TC05PTTP TC05PTTP Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Xác suất thống kê A (902117) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 05213077 05224300 Họ Và Tên VŨ THẾ BÙI VƯƠNG KHẢI QUYỀN Tên lớp TC05QL TC05QL Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Xác suất thống kê A (902117) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 Mã SV 05212053 05212112 05212175 05212304 05212305 05212317 05212331 05212405 05212429 05212457 05212498 05212584 05212587 05212588 05212590 Họ Và Tên VÕ BẢO PHẠM XUÂN LÊ HỒNG LÊ CHÍ LÊ TRỌNG LÊ CÔNG HOÀNG NGHĨA NGUYỄN VĂN TÔ ÐỨC TRẦN THẾ ÐỖ THỊ NGUYỄN THANH NGUYỄN HOÀNG PHẠM THỊ TUYẾT TRẦN THỊ QUỐC DIỆN SƠN CƯỜNG DINH HIỆU PHI CHIẾN KHANH SƠN NHUNG SANG CẢNH HẠNH NHUNG Tên lớp TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Xác suất thống kê A (902117) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 Mã SV 05212302 05212306 05212307 05212310 05212315 05212316 05212320 05212329 05212337 05212338 05212348 Họ Và Tên HỒ PHƯƠNG TRẦN QUỐC TRẦN ÐÌNH TRẦN MINH TRẦN ÐỨC LÊ THỊ MINH TRẦN VĂN VÕ THANH MAI MINH LÊ DUY LÊ MINH BÌNH DŨNG DUY ÐỨC HIẾU HIẾU HOÀNG NHÃ THÀNH THỰC TÚ Tên lớp TC05TYBD TC05TYBD TC05TYBD TC05TYBD TC05TYBD TC05TYBD TC05TYBD TC05TYBD TC05TYBD TC05TYBD TC05TYBD Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Xác suất thống kê A (902117) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 Mã SV 05212105 05212106 05212110 05212111 05212115 05212128 05212134 05212135 05212136 05212138 05212142 05212154 05212156 05212161 05212162 05212169 05212170 05212171 05212176 05212184 05212189 05212195 Họ Và Tên VŨ THỊ LAN NGUYỄN VĂN NGUYỄN HÙNG TRẦN NGỌC NGUYỄN THANH NGUYỄN HỒNG NGUYỄN VIỆT TRẦN THẾ LÊ HUY LÊ THÀNH NGUYỄN THỊ MỸ NGUYỄN THỊ MỸ HUỲNH THỊ THÙY TRẦN MINH NGUYỄN VĂN TRẦN TRỌNG TRẦN THỊ NGUYỄN HÙNG NGUYỄN TRƯỜNG TRẦN HOÀNG HUỲNH VĂN NGUYỄN THẾ ANH ÂN CƯỜNG DANH DUY HÀO HIỂU HOÀN HOÀNG HƠN HƯƠNG LANH LINH MẪN MỚI ƠN PHÁNH PHI SƠN THƯNG TRÍ VINH Tên lớp TC05TYCT TC05TYCT TC05TYCT TC05TYCT TC05TYCT TC05TYCT TC05TYCT TC05TYCT TC05TYCT TC05TYCT TC05TYCT TC05TYCT TC05TYCT TC05TYCT TC05TYCT TC05TYCT TC05TYCT TC05TYCT TC05TYCT TC05TYCT TC05TYCT TC05TYCT Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Xác suất thống kê A (902117) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 Mã SV 05212604 05212612 05212622 05212633 05212662 05212671 05212684 Họ Và Tên PHAN VĂN TRẦN QUỐC NGUYỄN THỊ NGỌC PHẠM THÚY TRẦN QUỐC CAO HOÀNG PHẠM ANH BÌNH ÐẠT HUÊ LIỄU TÂN THUẬN TUẤN Tên lớp TC05TYTG TC05TYTG TC05TYTG TC05TYTG TC05TYTG TC05TYTG TC05TYTG Nhóm Điểm số L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Xác suất thống kê A (902117) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 Mã SV 05212703 05212704 05212759 05212769 05212772 05212782 05212784 05212788 05212798 Họ Và Tên NGUYỄN CÔNG ÐINH VĂN HUỲNH THANH PHẠM THANH NGUYỄN VĨNH TRANG QUYẾT LÊ THÀNH LÝ THANH HÀ HUY BINH CHÂU NHI QUÝ SANG THẮNG THUẬN TÒNG VŨ Tên lớp TC05TYTN TC05TYTN TC05TYTN TC05TYTN TC05TYTN TC05TYTN TC05TYTN TC05TYTN TC05TYTN Nhóm Điểm số L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Xác suất thống kê A (902117) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 Mã SV 05212001 05212008 05212010 05212012 05212013 05212019 05212022 05212029 05212036 05212037 05212042 05212044 05212048 05212049 05212401 Họ Và Tên ÐỖ VĂN NGUYỄN QUỐC NGUYỄN HOÀNG VÕ VĂN TRÀNG KIM MỸ CẨM ÐINH HOÀNG DƯƠNG VĂN NGUYỄN HỮU NGUYỄN THỊ TUYẾT NGUYỄN HOÀNG PHAN HOÀI NGUYỄN THANH BÙI THỊ LAN NGUYỄN BÌNH NGUYỄN HOÀNG CÔNG DUOC ÐÔNG EM GIANG HIỆP HÒA KIỆT MAI NAM NHÂN PHONG PHƯƠNG PHƯƠNG ANH Tên lớp TC05TYVL TC05TYVL TC05TYVL TC05TYVL TC05TYVL TC05TYVL TC05TYVL TC05TYVL TC05TYVL TC05TYVL TC05TYVL TC05TYVL TC05TYVL TC05TYVL TC05TYVL Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Xác suất thống kê A (902117) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 06223158 06223159 Họ Và Tên NGUYỄN VĂN CHÂU THỊ NGỌC TRUNG TRUYỂN Tên lớp TC06KETD TC06KETD Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Xác suất thống kê A (902117) Trang 1 STT 1 Mã SV 06222066 Họ Và Tên ÐINH THỊ MỸ LINH Tên lớp TC06QTTD Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Xác suất thống kê (902121) Trang 1 STT 1 Mã SV 05329017 Họ Và Tên NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG Tên lớp CD05TH Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Xác suất thống kê (902121) Trang 1 STT 1 Mã SV 03220218 Họ Và Tên NGÔ QUỐC KHƯƠNG Tên lớp TC03KTKG Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Thí nghiệm Lý (902201) Trang 1 STT 1 Mã SV 04119054 Họ Và Tên LÊ QUANG TÌNH Tên lớp DH04CC Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Thí nghiệm Lý (902201) Trang 1 STT 1 Mã SV 03130068 Họ Và Tên ÐỖ TẤN THÀNH Tên lớp DH04DTM Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Thí nghiệm Lý (902201) Trang 1 STT 1 Mã SV 04139021 Họ Và Tên TÔ NGỌC TRƯỜNG HÂN Tên lớp DH04HH Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Thí nghiệm Lý (902201) Trang 1 STT 1 2 3 Mã SV 04115034 04115040 04115061 Họ Và Tên HUỲNH TẤN NGUYÊN HUỲNH NGỌC TÔ VĂN PHÚC TƯỜNG HỔ Tên lớp DH05CB DH05CB DH05CB Nhóm Điểm số L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Thí nghiệm Lý (902201) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 05130045 05130048 Họ Và Tên LƯƠNG TRÍ HUỲNH TRÚC KHẢI LÂM Tên lớp DH05DTM DH05DTM Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Thí nghiệm Lý (902201) Trang 1 STT 1 Mã SV 05137026 Họ Và Tên LÊ DUY KHA Tên lớp DH05NL Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Thí nghiệm Lý (902201) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 05138021 05138110 Họ Và Tên NGUYỄN LÊ TRẦN ÐỨC VĂN THI Tên lớp DH05TD DH05TD Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Thí nghiệm Lý (902201) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 06115056 06115057 Họ Và Tên NGUYỄN VĂN HUỲNH THƯ TIẾN Tên lớp DH06CB DH06CB Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Thí nghiệm Lý (902201) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 Mã SV 06153014 06153027 06153030 06153053 06153056 06153059 06153062 Họ Và Tên NGUYỄN VĂN ÐẶNG PHƯỚC VÕ MINH DƯƠNG NGUYỄN HOÀI TRẦN MẪN MINH LÊ NGỌC VÕ DUY HUY THẢO TRUNG PHONG QUÂN TÂY THẮNG Tên lớp DH06CD DH06CD DH06CD DH06CD DH06CD DH06CD DH06CD Nhóm Điểm số L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Thí nghiệm Lý (902201) Trang 1 STT 1 2 3 4 Mã SV 05118068 06118012 06118028 06146065 Họ Và Tên TRẦN THIÊN HUỲNH QUANG NGUYỄN VĂN QUA ÐÌNH THỨC PHÚC NGỌC XEM Tên lớp DH06CK DH06CK DH06CK DH06CK Nhóm Điểm số L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Thí nghiệm Lý (902201) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 05130065 06130061 Họ Và Tên LÊ THỊ ÁNH NGUYỄN DUY NGUYỆT PHÚ Tên lớp DH06DTA DH06DTA Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Thí nghiệm Lý (902201) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 05139096 06119024 Họ Và Tên NGUYỄN THANH HOÀNG VĂN KHA SỰ Tên lớp DH06HH DH06HH Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Thí nghiệm Lý (902201) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 Mã SV 07114039 07115004 07115005 07115011 07115013 07115014 07115034 07115036 Họ Và Tên TRẦN THANH LÊ VĂN NGUYỄN PHÚC ÐINH HOÀI NGUYỄN THANH TRƯƠNG THỊ LÝ THÁI THỊ HỒNG LÊ PHÚ CƯƠNG DUY NAM SƠN TÂM PHƯƠNG SÁNG Tên lớp DH07CB DH07CB DH07CB DH07CB DH07CB DH07CB DH07CB DH07CB Nhóm Điểm số L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Thí nghiệm Lý (902201) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 Mã SV 07130002 07130005 07130012 07130019 07130029 07130031 07130033 07130036 07130037 07130040 07130043 07130051 07130056 07130057 07130060 07130062 07130063 07130072 07130077 07130080 07130085 07130090 07130094 07130099 07130100 07130103 07130105 07130107 07130108 07130109 07130110 07130111 07130114 07130116 07130117 07130121 07130126 07130136 07130137 Họ Và Tên ÐINH NGỌC HOÀNG THIÊN NGUYỄN TẤN CHẾ THỊ NGỌC TÔ XUÂN NGUYỄN HỮU TRƯƠNG PHÚC TRƯƠNG LỢI MAI XUÂN HOÀNG ANH BÙI MINH NGUYỄN TRÍ LÊ QUANG PHAN TRỌNG NGUYỄN MINH TRẦN HUY BÙI THANH NGUYỄN ÐÌNH TRẦN HOÀI PHẠM VĂN NGUYỄN THÀNH TRẦN KHẮC NGUYỄN TẤN NGÔ NGUYỄN MINH PHAN THỊ NGỌC NGUYỄN HỮU HUỲNH NHẤT NGUYỄN HOÀNG NGUYỄN VŨ THANH TRỊNH NHỰT LÊ TẤN PHẠM MINH NGUYỄN TRỌNG CHÂU THANH NGUYỄN ÐỨC NGUYỄN VĂN ÐOÀN BẢO NGUYỄN HUỲNH NAM ANH ÂN CƯỜNG DUYÊN HẢI HẬU HẬU HIỆP HIỆP HÒA HOÀNG HỮU KHÁNH KHIÊM KHOA LAM LIÊM LUẬT NAM NAM NGƯNG PHI PHƯỚC QUANG QUÂN QUYỀN SÁNG SINH SƠN SƠN TÀI TÀI THÀNH THẢO THẮNG THUẬN TÍCH TRUNG TRUNG Tên lớp DH07DT DH07DT DH07DT DH07DT DH07DT DH07DT DH07DT DH07DT DH07DT DH07DT DH07DT DH07DT DH07DT DH07DT DH07DT DH07DT DH07DT DH07DT DH07DT DH07DT DH07DT DH07DT DH07DT DH07DT DH07DT DH07DT DH07DT DH07DT DH07DT DH07DT DH07DT DH07DT DH07DT DH07DT DH07DT DH07DT DH07DT DH07DT DH07DT Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Thí nghiệm Lý (902201) Trang 2 STT 40 41 42 Mã SV 07130140 07130147 07130153 Họ Và Tên NGUYỄN MINH NGUYỄN THỤY THẠCH TUẤN VY SONG Tên lớp DH07DT DH07DT DH07DT Nhóm Điểm số L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Thí nghiệm Lý (902201) Trang 1 STT 1 2 3 4 Mã SV 07134009 07134011 07134014 07134030 Họ Và Tên NGUYỄN THỊ TRẦN DUY TRẦN XUÂN NGUYỄN THỊ KIM HUYỀN KHA LỘC LOAN Tên lớp DH07GB DH07GB DH07GB DH07GB Nhóm Điểm số L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Thí nghiệm Lý (902201) Trang 1 STT 1 Mã SV 07139123 Họ Và Tên LÊ THẮNG LUYỆN Tên lớp DH07HH Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Thí nghiệm Lý (902201) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 03230032 03230054 Họ Và Tên TRẦN THẾ NGUYỄN THÀNH MINH TRUNG Tên lớp TC03DT TC03DT Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Thí nghiệm Lý (902201) Trang 1 STT 1 Mã SV 99214035 Họ Và Tên MÃ HOÀNG VŨ Tên lớp TC03LN Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Vật lý đại cương A2 (902204) Trang 1 STT 1 Mã SV 04130025 Họ Và Tên HỒ THANH KHOA Tên lớp DH04DTM Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Vật lý đại cương A2 (902204) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 05130007 05130045 Họ Và Tên NGUYỄN LƯƠNG TRÍ CƯỜNG KHẢI Tên lớp DH05DTM DH05DTM Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Vật lý đại cương A2 (902204) Trang 1 STT 1 Mã SV 06153030 Họ Và Tên VÕ MINH TRUNG Tên lớp DH06CD Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Vật lý đại cương A2 (902204) Trang 1 STT 1 Mã SV 06130149 Họ Và Tên NGUYỄN ANH KHÔI Tên lớp DH06DTA Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Vật lý đại cương A2 (902204) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 Mã SV 07114039 07115005 07115006 07115007 07115008 07115009 07115011 07115013 07115014 07115017 07115018 07115020 07115022 07115024 07115026 07115027 07115029 07115033 07115034 07115036 07115037 Họ Và Tên TRẦN THANH NGUYỄN PHÚC DƯƠNG VŨ HOÀNG VĂN LÊ TRUNG NGUYỄN TIẾN ÐINH HOÀI NGUYỄN THANH TRƯƠNG THỊ LÝ TRẦN NHẬT NGUYỄN QUANG NGUYỄN THỊ HỒ THANH NGUYỄN THANH PHAN VŨ MINH TRƯƠNG MINH VÕ ÐẠI NGUYỄN PHƯƠNG THÁI THỊ HỒNG LÊ LÊ HỒNG PHÚ DUY ÐIỆP GIANG HIẾU HÒA NAM SƠN TÂM TRUNG TÙNG XUYẾN BÌNH DANH HIỀN HIẾU NGUYÊN DUY PHƯƠNG SÁNG THƠ Tên lớp DH07CB DH07CB DH07CB DH07CB DH07CB DH07CB DH07CB DH07CB DH07CB DH07CB DH07CB DH07CB DH07CB DH07CB DH07CB DH07CB DH07CB DH07CB DH07CB DH07CB DH07CB Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Vật lý đại cương A2 (902204) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 Mã SV 07119005 07119009 07119010 07119011 07119014 07119021 07119024 07119026 Họ Và Tên NGUYỄN THỊ ÐỖ THANH VŨ ÐỨC NGÔ VĂN ÐÀO TRỌNG KHÁNH NGUYỄN THỊ NGỌC NGUYỄN THỊ NGUYỄN ANH THO BÌNH CƯỜNG DŨNG HƯNG SƯƠNG THÔM TUẤN Tên lớp DH07CC DH07CC DH07CC DH07CC DH07CC DH07CC DH07CC DH07CC Nhóm Điểm số L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Vật lý đại cương A2 (902204) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 Mã SV 07153011 07153014 07153016 07153018 07153019 07153021 07153026 07153027 07153028 07153029 07153030 07153034 07153037 07153038 07153042 07153044 07153048 07153054 07153065 07153066 07153077 Họ Và Tên HÀ TẤN HOÀNG THẠCH NGUYỄN TRUNG LÊ TRƯƠNG NAM NGUYỄN VĂN TRẦN QUANG NGUYỄN ANH PHẠM ÐÌNH NGUYỄN TẤN LÝ VĂN NGUYỄN MINH TRẦN THANH LÊ ÐÔNG SONG NGUYỄN THANH NGUYỄN BÌNH NGUYỄN THÀNH K' TRẦN HẢI NGÔ TIẾN ÐINH HỮU VÕ VĂN ÐẮC HAI HIẾU HÙNG HÙNG KHẢI NHIÊN PHÁT PHÁT PHẤN PHƯƠNG SÁNG TOÀN TỒNG TRỌNG TUẤN SỔI HÀ NGHỊ NHÂN THÌN Tên lớp DH07CD DH07CD DH07CD DH07CD DH07CD DH07CD DH07CD DH07CD DH07CD DH07CD DH07CD DH07CD DH07CD DH07CD DH07CD DH07CD DH07CD DH07CD DH07CD DH07CD DH07CD Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Vật lý đại cương A2 (902204) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 Mã SV 07118005 07118009 07118014 07118021 07118025 07118028 07118030 Họ Và Tên TRẦN TIẾN PHAN VĂN NGUYỄN CHƯƠNG TRẦN VĂN HOÀNG PHÚC NGUYỄN VĂN HOÀNG TÔ ÐÌNH HÙNG LỢI PHÚ Tên lớp DH07CK DH07CK DH07CK Nhóm Điểm số L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú CHƯỞNG DH07CK LỘC TRUNG VƯỢNG DH07CK DH07CK DH07CK TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Vật lý đại cương A2 (902204) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 Mã SV 07118029 07130001 07130002 07130004 07130005 07130031 07130036 07130042 07130051 07130063 07130066 07130070 07130071 07130072 07130077 07130083 07130094 07130101 07130109 07130114 07130116 07130119 07130126 07130140 07130141 07130151 07130152 Họ Và Tên TRẦN TRẦN VĂN ÐINH NGỌC LÊ HỒNG HOÀNG THIÊN NGUYỄN HỮU TRƯƠNG LỢI NGUYỄN MẠNH NGUYỄN TRÍ BÙI THANH NGUYỄN NGỌC PHẠM MINH ÐẶNG KHẮC NGUYỄN ÐÌNH TRẦN HOÀI PHẠM VĂN NGUYỄN TẤN TRỊNH VĂN NGUYỄN VŨ THANH PHẠM MINH NGUYỄN TRỌNG NGUYỄN VĂN NGUYỄN VĂN NGUYỄN MINH NGUYỄN DƯƠNG DƯƠNG THỊ MỸ K' BOU ÐA LÝCH TUẤN AN ANH ÂN ÂN HẬU HIỆP HOÀN HỮU LIÊM LĨNH LUÂN LUẬN LUẬT NAM NGOAN PHƯỚC QUI SƠN THÀNH THẢO THẾ TÍCH TUẤN TÙNG LINH NHI Tên lớp DH07DT DH07DT DH07DT DH07DT DH07DT DH07DT DH07DT DH07DT DH07DT DH07DT DH07DT DH07DT DH07DT DH07DT DH07DT DH07DT DH07DT DH07DT DH07DT DH07DT DH07DT DH07DT DH07DT DH07DT DH07DT DH07DT DH07DT Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Vật lý đại cương A2 (902204) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 Mã SV 07134001 07134002 07134003 07134005 07134006 07134007 07134008 07134011 07134012 07134016 07134017 07134018 07134019 07134021 07134024 07134025 07134039 Họ Và Tên NGUYỄN THỊ TRƯỜNG VÕ HOÀI NGUYỄN XUÂN ÔN THỊ MAI CHÂU NGUYỄN NGÂN PHẠM THỊ NGUYỄN THỊ BÉ TRẦN DUY TRẦN LÊ NHẬT TRẦN KHẮC PHẠM THỊ PHƯƠNG NGUYỄN ÐINH HUỲNH NGUYỄN THỊ NGỌC PHẠM VĂN LÊ THÀNH MAI HUỲNH TỐ HUỲNH THỊ AN ÂN DANH GIÀU HÀ HẰNG HIỀN KHA KHANH NGUYỄN NHI NHƯ NỮ TẠO TƯỜNG UYÊN TRANG Tên lớp DH07GB DH07GB DH07GB DH07GB DH07GB DH07GB DH07GB DH07GB DH07GB DH07GB DH07GB DH07GB DH07GB DH07GB DH07GB DH07GB DH07GB Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Vật lý đại cương A2 (902204) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Mã SV 07162002 07162005 07162008 07162012 07162014 07162016 07162017 07162018 07162025 07162029 Họ Và Tên LÊ QUỐC ÐẶNG THỊ NGỌC NGÔ ÐÌNH HỒ SỸ ANH NGUYỄN THANH PHAN THỊ ÁNH VÕ NGUYỄN ÐĂNG TRẦN THỊ NGUYỄN QUỲNH KHẢI LÝ NHÂN TUẤN TUẤN HỒNG HUY KHOA THƯƠNG ANH Tên lớp DH07GI DH07GI DH07GI DH07GI DH07GI DH07GI DH07GI DH07GI DH07GI DH07GI Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Vật lý đại cương A2 (902204) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 Mã SV 07139003 07139012 07139014 07139020 07139040 07139095 07139115 07139123 07139127 07139142 07139160 07139176 07139186 07139216 07139217 07139232 07139234 07139286 Họ Và Tên NGUYỄN BÍCH NGUYỄN HOÀNG PHỒNG THIỆU NGUYỄN VĂN PHẠM ÁNH NGUYỄN MINH NGÔ YẾN LÊ THẮNG PHÙNG THỊ HUỲNH THỊ KIM NGÔ THANH TRẦN THANH LÊ THỊ THANH TRẦN THỊ TỐNG THỊ THU NGUYỄN THỊ THANH LÊ THỊ MỸ HOÀNG HẢI ANH BẢO BĂNG BÌNH DUYÊN KHANG LOAN LUYỆN LÝ NGỌC PHÚC SANG TÂM THỦY THỦY TRÀ TRANG YẾN Tên lớp DH07HH DH07HH DH07HH DH07HH DH07HH DH07HH DH07HH DH07HH DH07HH DH07HH DH07HH DH07HH DH07HH DH07HH DH07HH DH07HH DH07HH DH07HH Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Vật lý đại cương A2 (902204) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 07137046 07137051 Họ Và Tên TRẦN VĂN NGUYỄN QUANG THANH TÚ Tên lớp DH07NL DH07NL Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Vật lý đại cương A2 (902204) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 Mã SV 07124045 07154001 07154005 07154009 07154012 07154032 07154047 07154069 07154086 Họ Và Tên VŨ ÐÌNH LÂM QUỐC NGUYỄN TẤN TRẦN QUỐC LÊ ÐÌNH ÐINH VĂN NGUYỄN CHÍ NGUYỄN THÁI LÊ MINH KHẢI BẢO DIỆP ÐẠT HÀ SOÀN VẸN NHẬT THỨC Tên lớp DH07OT DH07OT DH07OT DH07OT DH07OT DH07OT DH07OT DH07OT DH07OT Nhóm Điểm số L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Vật lý đại cương A2 (902204) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 Mã SV 07138001 07138005 07138007 07138013 07138024 07138048 07138051 07138055 07138057 07138059 07138060 Họ Và Tên PHẠM DUY TRƯƠNG VIỆT NGUYỄN VIẾT LÂM NGUYỄN MINH PHẠM ÐỨC ÐINH VĂN VŨ KHOA NGUYỄN THỊ HỒNG LÊ XUÂN TRƯƠNG ÐỨC LÊ THANH AN ÐỨC LUẬN TRÍ HIỆP THÁI THỌ TRANG TRƯỜNG TUỆ TÙNG Tên lớp DH07TD DH07TD DH07TD DH07TD DH07TD DH07TD DH07TD DH07TD DH07TD DH07TD DH07TD Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Vật lý đại cương A2 (902204) Trang 1 STT 1 Mã SV 06230152 Họ Và Tên NGUYỄN ANH TUẤN Tên lớp TC06DT Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Vật lý đại cương A3 (902205) Trang 1 STT 1 Mã SV 05130009 Họ Và Tên NGUYỄN MINH CẢNH Tên lớp DH05DTM Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Vật lý đại cương A3 (902205) Trang 1 STT 1 Mã SV 05137066 Họ Và Tên PHAN NHẬT LONG Tên lớp DH05NL Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Vật lý đại cương A3 (902205) Trang 1 STT 1 Mã SV 06130231 Họ Và Tên HỒ ÐẶNG HOÀI VƯƠNG Tên lớp DH06DTA Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Vật lý đại cương A3 (902205) Trang 1 STT 1 Mã SV 06130104 Họ Và Tên PHẠM TUẤN ANH Tên lớp DH06DTB Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Vật lý đại cương A3 (902205) Trang 1 STT 1 Mã SV 06139011 Họ Và Tên TRẦN AN BÌNH Tên lớp DH06HH Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Vật lý đại cương B2 (902206) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 07336251 07336333 Họ Và Tên LƯƠNG QUỐC HỨA NGUYÊN THẮNG TUYẾN Tên lớp CD07CS CD07CS Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Vật lý đại cương B2 (902206) Trang 1 STT 1 Mã SV 04113138 Họ Và Tên NGUYỄN TẤN VINH Tên lớp DH04NHA Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Vật lý đại cương B2 (902206) Trang 1 STT 1 Mã SV 05131041 Họ Và Tên LÊ HỮU LỢI Tên lớp DH05CH Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Vật lý đại cương B2 (902206) Trang 1 STT 1 Mã SV 05117141 Họ Và Tên ÐOÀN MINH THẠCH Tên lớp DH05CT Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Vật lý đại cương B2 (902206) Trang 1 STT 1 Mã SV 05113246 Họ Và Tên HOÀNG NGỌC THẾ HUY Tên lớp DH05NHB Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Vật lý đại cương B2 (902206) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 06113094 06113110 Họ Và Tên LÊ ÐỨC NGUYỄN BÁ THUẬN TRỌNG Tên lớp DH06NH DH06NH Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Vật lý đại cương B2 (902206) Trang 1 STT 1 Mã SV 05116219 Họ Và Tên BÙI BÁ VIỆT Tên lớp DH06NT Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Vật lý đại cương B2 (902206) Trang 1 STT 1 Mã SV 06126170 Họ Và Tên VÕ ÐÌNH TRUNG Tên lớp DH06SH Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Vật lý đại cương B2 (902206) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 Mã SV 07111134 07111136 07111147 07111184 07111187 07111205 07111206 07111221 07111222 07111240 07121017 Họ Và Tên TRẦN NHƯ NGUYỄN CÔNG KHANGTHAVONG KHAM NGUYỄN THỊ LÊ QUỐC VŨ HỒNG NGUYỄN NGỌC LƯU HUỲNH HOÀNG TRẦN HOÀNG LĂNG ÐÌNH ÐỖ THỊ MỸ TUYÊN VĂN PERU HƯƠNG KHANH MINH MINH OANH OANH THĂNG TRINH Tên lớp DH07CN DH07CN DH07CN DH07CN DH07CN DH07CN DH07CN DH07CN DH07CN DH07CN DH07CN Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Vật lý đại cương B2 (902206) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 Mã SV 07117006 07117009 07117022 07117032 07117034 07117061 07117084 07117085 07117099 07117115 07117122 07117135 07117175 07117192 07117223 07117227 Họ Và Tên LA HỒNG TRƯƠNG THỊ THANH LÊ HOÀNG NGUYỄN ÐẶNG ANH ÐẶNG THỊ NGUYỄN TẤN NGUYỄN THỊ TRẦN THỊ NGUYỄN KIM DƯƠNG THỊ MỸ NGUYỄN HỒNG VÕ MINH TRẦN NGỌC NGUYỄN CHÁNH NGUYỄN THỊ NHƯ DANH BÍCH BÌNH DŨNG HÀI HẰNG HỮU LƯƠNG LƯƠNG NGÂN PHÚC PHƯỢNG SANG THƯA TRUNG Ý QUÍ Tên lớp DH07CT DH07CT DH07CT DH07CT DH07CT DH07CT DH07CT DH07CT DH07CT DH07CT DH07CT DH07CT DH07CT DH07CT DH07CT DH07CT Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Vật lý đại cương B2 (902206) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 Mã SV 07142007 07142021 07142060 07142079 07142089 07142097 07142122 07159005 Họ Và Tên NGUYỄN MINH LƯU NGUYỆT PHẠM HỒNG NGUYỄN THỊ PHƯƠNG NGUYỄN THỊ THÁI PHẠM THỊ BÍCH LÂM VĂN DƯƠNG TRỊNH KHÁNH DOANH HẰNG PHÚC THẢO THỦY TRANG LUÂN HÒA Tên lớp DH07DY DH07DY DH07DY DH07DY DH07DY DH07DY DH07DY DH07DY Nhóm Điểm số L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Vật lý đại cương B2 (902206) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 Mã SV 07114025 07114026 07114037 07114052 07114073 07114078 07114090 07114092 07114093 07114096 07114101 07114108 Họ Và Tên ÐỖ ÐĂNG ÐÀO THỊ DIỄM NGUYỄN THỊ CẨM NGUYỄN TƯ ÐÀNG ANH CHAU DANH NGUYỄN HUYỀN BÙI LỘC MANG DUY CÔNG THẠCH THỊ KIM NGUYỄN CÔNG KHÁNH LAN NHUNG THẾ ÐẲNG HANE PHO SIM TẤN THỊNH TUYẾN DŨNG Tên lớp DH07LN DH07LN DH07LN DH07LN DH07LN DH07LN DH07LN DH07LN DH07LN DH07LN DH07LN DH07LN Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Vật lý đại cương B2 (902206) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 Mã SV 07146016 07146024 07146026 07146033 07146040 07146043 07146049 07146052 Họ Và Tên ÐOÀN THỊ THU BÙI THỊ TRƯƠNG HUỲNH MAI TẤN NGUYỄN MINH NGUYỄN HỮU DƯƠNG THỊ THANH CAO HOÀNG HIỀN HUYỀN KHẢI PHONG TÂM THẾ THÚY TÍNH Tên lớp DH07NK DH07NK DH07NK DH07NK DH07NK DH07NK DH07NK DH07NK Nhóm Điểm số L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Vật lý đại cương B2 (902206) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 Mã SV 07116002 07116059 07116080 07116083 07116142 07116156 07116168 07116218 Họ Và Tên NGUYỄN HOÀI VŨ THÁI NGUYỄN LÊ THANH DƯƠNG ÐÌNH TRẦN MINH TRỊNH NGỌC BẢO NGUYỄN VĂN NGUYỄN THÀNH AN HÒA HƯƠNG KHANG NHỰT QUỐC TÁ TRUNG Tên lớp DH07NT DH07NT DH07NT DH07NT DH07NT DH07NT DH07NT DH07NT Nhóm Điểm số L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Vật lý đại cương B2 (902206) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 Mã SV 07141011 07141017 07141023 07141028 07141036 07141045 07141049 07141072 07141073 07141081 07141104 Họ Và Tên TRẦN VĂN NGÔ THỊ THU VƯƠNG QUỐC BÙI THỊ KIM PHAN HỒNG TRỊNH XUÂN NGUYỄN MINH NGUYỄN HOÀNG TRẦN HOÀNG NGUYỄN TẤN TRẦN NGUYỄN KIM PHƯỚC VÂN BẢO CƯƠNG GẤM HIẾU HƯNG PHÚC PHÚC TÀI TUYẾN Tên lớp DH07NY DH07NY DH07NY DH07NY DH07NY DH07NY DH07NY DH07NY DH07NY DH07NY DH07NY Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Vật lý đại cương B2 (902206) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 Mã SV 07114100 07147005 07147008 07147012 07147022 07147023 07147031 07147032 07147036 07147037 07147043 07147044 07147051 07147054 07147064 07147068 07147088 07147090 07147097 07147101 07147113 07147119 07147134 07147135 07147139 07147145 07147148 07147167 07147181 07147194 07147198 Họ Và Tên NGUYỄN NGỌC NGUYỄN THANH VŨ THÀNH NÔNG VĂN PHẠM VĂN CAO NAM TRẦN MINH VÕ THÁI TRIỆU TÔ TÚ LÊ TIẾN NGUYỄN HOÀNG THÁI HOÀNG TRƯƠNG HOÀNG THÁI VĂN TRẦN THỊ HOÀNG TRUNG PHẠM VĂN LÊ VĂN BÙI ÐỨC CAO THỊ AN PHAN XUÂN NGUYỄN NGỌC ÐẶNG ÐÌNH PHẠM TRUNG LÊ NGUYỄN THU NGUYỄN THỊ THU THÁI ÐÌNH NGUYỄN THỊ NGUYỄN THỊ MINH NGÔ THỊ KIM NGUYỄN BÁ TOÀN BÌNH CÔNG CƯỜNG HÀ HẢI HOÀNG HOÀNG HUY HƯNG LÂM LÂM LUÂN LƯỢNG NGHĨA PHONG THẮNG THẾ TÍN TRINH VĨ CUNG HIẾU HIẾU HỒNG HƯƠNG LAI PHƯƠNG THU TRÚC TUYÊN Tên lớp DH07QR DH07QR DH07QR DH07QR DH07QR DH07QR DH07QR DH07QR DH07QR DH07QR DH07QR DH07QR DH07QR DH07QR DH07QR DH07QR DH07QR DH07QR DH07QR DH07QR DH07QR DH07QR DH07QR DH07QR DH07QR DH07QR DH07QR DH07QR DH07QR DH07QR DH07QR Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Vật lý đại cương B2 (902206) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 Mã SV 07111111 07111119 07111121 07111256 07111283 Họ Và Tên NGUYỄN ÐỨC LÊ CÔNG NGUYỄN TRUNG NGUYỄN ÐỨC NGUYỄN THỊ NGỌC THUẬN TÍN TÍN TOÀN YẾN Tên lớp DH07TA DH07TA DH07TA DH07TA DH07TA Nhóm Điểm số L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Vật lý đại cương B2 (902206) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 Mã SV 06112155 07112021 07112112 07112305 07112310 Họ Và Tên ÐỒNG THANH NGUYỄN ÐỨC PHẠM ÐĂNG PHẠM PHI KHOUNDPHAITHOUNE TUẤN CƯỜNG KHÊ YẾN SAVANH Tên lớp DH07TY DH07TY DH07TY DH07TY DH07TY Nhóm Điểm số L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Vật lý đại cương B2 (902206) Trang 1 STT 1 Mã SV 00212856 Họ Và Tên PHẠM VĂN NGUYÊN Tên lớp TC00TYVL Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Vật lý đại cương B2 (902206) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 Mã SV 03212698 03212704 03212706 03212709 03212712 03227038 Họ Và Tên HUỲNH PHƯƠNG LÊ THỊ BÍCH HUỲNH THỊ HỒNG TRANG ANH LÊ THỊ LÊ QUỐC KHANH NHIÊN PHƯỢNG SƠN TEN VƯƠNG Tên lớp TC03TYST TC03TYST TC03TYST TC03TYST TC03TYST TC03TYST Nhóm Điểm số L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Vật lý đại cương B2 (902206) Trang 1 STT 1 Mã SV 05241056 Họ Và Tên DU SỸ NGUYÊN Tên lớp TC05NYBT Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Vật lý đại cương B2 (902206) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 Mã SV 05212053 05212321 05212471 05212476 05212584 Họ Và Tên VÕ BẢO NGUYỄN QUANG PHẠM ANH PHẠM THÀNH NGUYỄN THANH QUỐC HOÀNG THƯ TRUNG SANG Tên lớp TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY Nhóm Điểm số L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Vật lý đại cương B2 (902206) Trang 1 STT 1 Mã SV 05212332 Họ Và Tên NGUYỄN QUANG PHÚC Tên lớp TC05TYBD Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Vật lý đại cương B2 (902206) Trang 1 STT 1 2 3 4 Mã SV 05212115 05212118 05212128 05212187 Họ Và Tên NGUYỄN THANH LÊ TRUNG NGUYỄN HỒNG HUỲNH MINH DUY ÐẲNG HÀO TRIỀU Tên lớp TC05TYCT TC05TYCT TC05TYCT TC05TYCT Nhóm Điểm số L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Vật lý đại cương B2 (902206) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 Mã SV 04212618 05212001 05212009 05212018 05212024 05212036 05212037 05212042 05212048 05212050 05212054 05212064 05212083 Họ Và Tên PHAN PHƯỢNG ÐỖ VĂN TRẦN ÐẶNG ANH NGUYỄN THANH LƯU THỊ HOÀNG NGUYỄN THỊ TUYẾT NGUYỄN HOÀNG PHAN HOÀI BÙI THỊ LAN NGUYỄN YẾN TRẦN NGỌC TRẦN THỊ THANH NGUỄN NGŨ DUY CÔNG ÐÀO HIỀN HƠI MAI NAM NHÂN PHƯƠNG PHƯƠNG QUÍ THẢO YẾN Tên lớp TC05TYVL TC05TYVL TC05TYVL TC05TYVL TC05TYVL TC05TYVL TC05TYVL TC05TYVL TC05TYVL TC05TYVL TC05TYVL TC05TYVL TC05TYVL Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Vật lý QLĐĐ (902208) Trang 1 STT 1 Mã SV 05124078 Họ Và Tên NGUYỄN HỮU PHƯỚC Tên lớp DH05QL Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Vật lý QLĐĐ (902208) Trang 1 STT 1 2 3 Mã SV 07151002 07151009 07151033 Họ Và Tên ÐẶNG THỊ LAN NGUYỄN THỊ THU LÊ HỮU ANH HÀ TRỌNG Tên lớp DH07DC DH07DC DH07DC Nhóm Điểm số L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Vật lý QLĐĐ (902208) Trang 1 STT 1 Mã SV 05224300 Họ Và Tên BÙI VƯƠNG QUYỀN Tên lớp TC05QL Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Vật lý QLĐĐ (902208) Trang 1 STT 1 Mã SV 06224008 Họ Và Tên NGUYỄN PHAN CƯỜNG Tên lớp TC06QLQ9 Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Hóa đại cương B2 (902303) Trang 1 STT 1 Mã SV 05336029 Họ Và Tên NGUYỄN THIỆN CHÍ Tên lớp CD06CS Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Hóa đại cương B2 (902303) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 Mã SV 07336104 07336170 07336182 07336262 07336329 Họ Và Tên PHAN THANH ÐẶNG THANH HUỲNH NHẬT NGUYỄN ANH ÐỖ TRẦN HƯƠNG NHÂN PHI THƠ TUẤN Tên lớp CD07CS CD07CS CD07CS CD07CS CD07CS Nhóm Điểm số L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Hóa đại cương B2 (902303) Trang 1 STT 1 Mã SV 05125140 Họ Và Tên PHẠM HỒNG PHƯƠNG Tên lớp DH05BQ Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Hóa đại cương B2 (902303) Trang 1 STT 1 Mã SV 05113012 Họ Và Tên PHẠM XUÂN HẠNH Tên lớp DH05NHB Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Hóa đại cương B2 (902303) Trang 1 STT 1 Mã SV 05147101 Họ Và Tên NGUYỄN THỊ THANH TÂM Tên lớp DH05QR Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Hóa đại cương B2 (902303) Trang 1 STT 1 Mã SV 06131092 Họ Và Tên HOÀNG ÐỨC BÌNH Tên lớp DH06CH Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Hóa đại cương B2 (902303) Trang 1 STT 1 Mã SV 06114064 Họ Và Tên ÐẶNG VĂN HUỲNH Tên lớp DH06LN Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Hóa đại cương B2 (902303) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 05147094 06147088 Họ Và Tên NGUYỄN HỮU LÊ THẾ NGỌC VĨNH Tên lớp DH06QR DH06QR Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Hóa đại cương B2 (902303) Trang 1 STT 1 Mã SV 06126083 Họ Và Tên NGUYỄN XUÂN NAM Tên lớp DH06SH Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Hóa đại cương B2 (902303) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 07125195 07125215 Họ Và Tên ÐẶNG NHÂN LÊ THỊ QUYỀN THÀNH Tên lớp DH07BQ DH07BQ Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Hóa đại cương B2 (902303) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 Mã SV 07131076 07131081 07131089 07131116 07131147 07131172 07131306 07131307 07131310 Họ Và Tên NGUYỄN NGỌC NGUYỄN HỒNG LÊ THỊ PHONG TRƯƠNG ÐÀO ÁNH TRẦN THẾ HUỲNH NGỌC TRẦN THỊ HUYỀN PHẠM MINH ÐINH VĂN HƯNG KHANH LINH NGUYỆT PHƯƠNG THỊNH TRÂN TRIẾT TRUNG Tên lớp DH07CH DH07CH DH07CH DH07CH DH07CH DH07CH DH07CH DH07CH DH07CH Nhóm Điểm số L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Hóa đại cương B2 (902303) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 Mã SV 07111022 07111065 07111095 07111116 07111138 07111143 07111147 07111151 07111152 07111178 07111187 07111221 07111222 07111252 07111277 07147085 Họ Và Tên NGUYỄN VĂN NGUYỄN BÁ TRẦN THANH PHAN BÁ CAO LÂM TRẦN QUANG KHANGTHAVONG KHAM PHẠM CAO PHẠM CÔNG ÐẶNG PHƯỚC LÊ QUỐC LƯU HUỲNH HOÀNG TRẦN HOÀNG LÊ MINH NGUYỄN TRẦN THỤC NGUYỄN LÊ Ý ÐẠT LONG SANG TIẾN VIÊN VŨ PERU DUY DUY HÙNG KHANH OANH OANH TÍN UYÊN THẢO Tên lớp DH07CN DH07CN DH07CN DH07CN DH07CN DH07CN DH07CN DH07CN DH07CN DH07CN DH07CN DH07CN DH07CN DH07CN DH07CN DH07CN Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Hóa đại cương B2 (902303) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 Mã SV 07117005 07117034 07117083 07117091 07117102 07117108 07117118 07117152 07117173 07117175 07117176 07117187 07117192 07117204 Họ Và Tên TRẦN NGỌC ÐẶNG THỊ LÊ THỊ TRẦN TRẦN TRỌNG LÊ MINH PHAN THỊ BÍCH NGUYỄN THỊ KIM VÕ THỊ ANH TRẦN NGỌC VŨ THỊ ANH NGUYỄN HOÀNG NGUYỄN CHÁNH TRẦN THỊ NGỌC ÁNH HẰNG LUYỆN MINH NGUYÊN NHỰT PHƯƠNG THẢO THƯ THƯA THY TRIỆU TRUNG TUYẾT Tên lớp DH07CT DH07CT DH07CT DH07CT DH07CT DH07CT DH07CT DH07CT DH07CT DH07CT DH07CT DH07CT DH07CT DH07CT Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Hóa đại cương B2 (902303) Trang 1 STT 1 2 3 4 Mã SV 07148049 07148050 07148116 07148190 Họ Và Tên LÊ ÐĂNG LÊ NGỌC LÊ THÀNH NGUYỄN THỊ KIM HOÀNG HOÀNG QUÝ YẾN Tên lớp DH07DD DH07DD DH07DD DH07DD Nhóm Điểm số L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Hóa đại cương B2 (902303) Trang 1 STT 1 2 3 4 Mã SV 07142021 07142037 07142059 07142079 Họ Và Tên LƯU NGUYỆT LÊ VÕ TRƯỜNG PHẠM HOÀNG NGUYỄN THỊ PHƯƠNG HẰNG LÂM PHÚC THẢO Tên lớp DH07DY DH07DY DH07DY DH07DY Nhóm Điểm số L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Hóa đại cương B2 (902303) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 Mã SV 07114002 07114004 07114025 07114037 07114045 07114052 07114078 07114092 Họ Và Tên NGUYỄN ÐÌNH PHAN VĂN ÐỖ ÐĂNG NGUYỄN THỊ CẨM TRẦN QUỐC NGUYỄN TƯ CHAU NGUYỄN HUYỀN BÃO CÔNG KHÁNH NHUNG SƠN THẾ HANE SIM Tên lớp DH07LN DH07LN DH07LN DH07LN DH07LN DH07LN DH07LN DH07LN Nhóm Điểm số L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Hóa đại cương B2 (902303) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 Mã SV 07146015 07146019 07146024 07146033 07146048 07146049 07146056 07146059 07146061 07146068 07146074 07146080 07146095 07146105 07146107 07146115 Họ Và Tên CAO THỊ THU NGÔ THỊ BÙI THỊ MAI TẤN VI THỊ DƯƠNG THỊ THANH LÊ THANH ÐINH QUANG LÊ QUỐC LÊ HỮU VŨ THỊ KIM NGUYỄN NGỌC ÐOÀN THỊ MỸ VŨ THỊ TRẦN HỮU TRẦN MINH HIỀN HOA HUYỀN PHONG THỦY THÚY TRUNG TUẤN VĂN ANH DUNG HẠNH LINH MƠ NHÂN THƠ Tên lớp DH07NK DH07NK DH07NK DH07NK DH07NK DH07NK DH07NK DH07NK DH07NK DH07NK DH07NK DH07NK DH07NK DH07NK DH07NK DH07NK Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Hóa đại cương B2 (902303) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 Mã SV 07116002 07116030 07116044 07116048 07116059 07116060 07116080 07116094 07116110 07116142 07116156 07116191 07116215 07116228 Họ Và Tên NGUYỄN HOÀI NGÔ VĂN DƯƠNG HỒNG NGUYỄN THÚY VŨ THÁI PHẠM QUANG NGUYỄN LÊ THANH LÊ SƠN NGUYỄN MINH TRẦN MINH TRỊNH NGỌC BẢO NGÔ MINH NGUYỄN HOÀNG NGUYỄN MINH AN DƯƠNG HẠNH HIỀN HÒA HOÀI HƯƠNG LÂM LUÂN NHỰT QUỐC THIỆN TRUNG TÙNG Tên lớp DH07NT DH07NT DH07NT DH07NT DH07NT DH07NT DH07NT DH07NT DH07NT DH07NT DH07NT DH07NT DH07NT DH07NT Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Hóa đại cương B2 (902303) Trang 1 STT 1 2 3 4 Mã SV 07141005 07141028 07141036 07141097 Họ Và Tên HOÀNG THỊ BÙI THỊ KIM PHAN HỒNG VÕ MINH LƯỢT CƯƠNG GẤM TRUNG Tên lớp DH07NY DH07NY DH07NY DH07NY Nhóm Điểm số L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Hóa đại cương B2 (902303) Trang 1 STT 1 Mã SV 07114100 Họ Và Tên NGUYỄN NGỌC TOÀN Tên lớp DH07QR Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Hóa đại cương B2 (902303) Trang 1 STT 1 2 3 Mã SV 07126024 07126253 07139169 Họ Và Tên CAO DOÃN DANH QUỐC LÊ VĂN CHÁNH CHINH TRANG QUY Tên lớp DH07SH DH07SH DH07SH Nhóm Điểm số L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Hóa đại cương B2 (902303) Trang 1 STT 1 2 3 4 Mã SV 07111003 07111058 07111172 07111194 Họ Và Tên NGUYỄN QUỐC LÊ TRUNG TẠ THỊ THANH BÙI THỊ GIAO ANH KIÊN HOA LINH Tên lớp DH07TA DH07TA DH07TA DH07TA Nhóm Điểm số L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Hóa đại cương B2 (902303) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 Mã SV 06112155 07112021 07112022 07112037 07112067 07112072 07112091 07112107 07112142 07112148 07112268 07112283 07112308 07112310 07159015 Họ Và Tên ÐỒNG THANH NGUYỄN ÐỨC LÊ QUỐC TRẦN NGUYỄN BẢO NGUYỄN THỊ MỸ ÐỖ THỊ THANH NGUYỄN TẤN VÕ THỊ BÙI THỊ LÊ MINH VÕ HẢI TRẦN THANH CHAU SA KHOUNDPHAITHOUNE LÊ QUANG ÐÔNG TUẤN CƯỜNG CƯỜNG ÐAN HẠNH HẰNG HÙNG KHẢI LÝ MẪN TRIỀU TÙNG MÁT SAVANH QUÂN Tên lớp DH07TY DH07TY DH07TY DH07TY DH07TY DH07TY DH07TY DH07TY DH07TY DH07TY DH07TY DH07TY DH07TY DH07TY DH07TY Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Hóa đại cương B2 (902303) Trang 1 STT 1 Mã SV 07156051 Họ Và Tên LÊ THỊ KIM YẾN Tên lớp DH07VT Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Hóa đại cương B2 (902303) Trang 1 STT 1 Mã SV 03213160 Họ Và Tên NGUYỄN XUÂN TOÀN Tên lớp TC03NHBD Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Hóa đại cương B2 (902303) Trang 1 STT 1 Mã SV 03212016 Họ Và Tên NGUYỄN THỊ NGỌC CHÂU Tên lớp TC03TY Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Hóa đại cương B2 (902303) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 Mã SV 03212483 03212484 03212489 03212493 03212494 03212495 03212496 03212497 03212503 03212505 03212507 03212509 03212525 03212526 03212534 03212538 03212539 03212542 03212545 03212549 03212558 03212561 03212564 03212565 03212567 03212569 03212572 03212573 03212575 03212576 03212578 03212579 03212582 03212583 03212587 03212593 03212594 03212596 03212597 Họ Và Tên NGUYỄN THANH PHẠM NGUYỄN BẢO BÙI THANH HỒ VĨNH NGUYỄN HỒNG NGUYỄN HOÀNG LÝ THỊ THANH VÕ THANH NGUYỄN NHẬT LÊ NGỌC PHẠM QUI NGUYỄN THẾ NGÔ THÁI VÕ MINH PHÙNG THỊ THÙY ÐOÀN PHÚC LÂM VĂN NGUYỄN THỊ KIM BÙI HỮU NGUYỄN THỊ TUYẾT LÊ HIỀN NGUYỄN CHÍ NGUYỄN THỊ PHẠM QUỐC ÐẶNG HÒA CAO PHƯỚC VÕ HOÀNG TRƯƠNG CÔNG TRẦN THANH ÐÀO NGUYÊN NGUYỄN THỊ BÍCH MAI THỊ THÙY NGUYỄN TRẦN MỸ LÊ MINH LÂM NGỌC NGUYỄN MINH NHƯ TRẦN THANH NGUYỄN NHẬT NGUYỄN NGÔ MINH BÌNH CHÂU HIẾU PHÁT SANG SỰ TUYỀN VỐN BẰNG BA CƯỜNG DƯƠNG HÒA KHA LINH MINH MẾN NGÂN NGHỊ NHUNG SĨ TÀI THẢNH THẮNG THANH THỚI THỊNH THUẬN TÚ TOÀN TRÂM TRANG TRINH TRUYỀN TUẤN VÂN VƯƠNG VŨ XUÂN Tên lớp TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Hóa đại cương B2 (902303) Trang 2 STT 40 41 Mã SV 03212598 03212599 Họ Và Tên PHẠM TRUNG TRƯƠNG VĂN KIÊN TRÍ Tên lớp TC03TYCT TC03TYCT Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Hóa đại cương B2 (902303) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 Mã SV 05212112 05212129 05212175 05212476 05212495 Họ Và Tên PHẠM XUÂN VÕ MINH LÊ HỒNG PHẠM THÀNH TRẦN TRỌNG ÐĂNG CA DIỆN HẢI SƠN TRUNG KHƯƠNG Tên lớp TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY Nhóm Điểm số L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Hóa đại cương B2 (902303) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 05212301 05212329 Họ Và Tên ÐỖ THỊ NGỌC VÕ THANH BÍCH NHÃ Tên lớp TC05TYBD TC05TYBD Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Hóa đại cương B2 (902303) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 Mã SV 05212103 05212105 05212110 05212115 05212125 05212136 05212148 05212151 05212156 05212169 05212184 Họ Và Tên SƠN NGỌC VŨ THỊ LAN NGUYỄN HÙNG NGUYỄN THANH NGUYỄN PHƯỚC LÊ HUY NGUYỄN TRỌNG NGUYỄN TẤN HUỲNH THỊ THÙY TRẦN TRỌNG TRẦN HOÀNG ANH ANH CƯỜNG DUY GỌN HOÀNG KHIÊM KIỆT LINH ƠN THƯNG Tên lớp TC05TYCT TC05TYCT TC05TYCT TC05TYCT TC05TYCT TC05TYCT TC05TYCT TC05TYCT TC05TYCT TC05TYCT TC05TYCT Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Hóa đại cương B2 (902303) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 Mã SV 05212704 05212705 05212733 05212766 05212772 05212775 05212794 05212798 Họ Và Tên ÐINH VĂN LÊ TÙNG NGUYỄN NAM NGUYỄN NỮ NGỌC NGUYỄN VĨNH TRƯƠNG HỒNG TRẦN QUỐC HÀ HUY CHÂU CHINH HÙNG QUANG SANG TẢN TUẤN VŨ Tên lớp TC05TYTN TC05TYTN TC05TYTN TC05TYTN TC05TYTN TC05TYTN TC05TYTN TC05TYTN Nhóm Điểm số L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Hóa đại cương B2 (902303) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 05212001 05212008 Họ Và Tên ÐỖ VĂN NGUYỄN QUỐC CÔNG DUOC Tên lớp TC05TYVL TC05TYVL Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Hóa đại cương B2 (902303) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 Mã SV 06211021 06211022 06211026 06211028 06211034 06211038 06211052 Họ Và Tên NGUYỄN THANH NGUYỄN DUY LÊ QUANG NGUYỄN LÊ CHIÊU ÐẶNG NGỌC TRẦN THỊ ANH TRẦN NHẬT PHONG PHÚC THANH THẮNG THỦY THÚY TÂN Tên lớp TC06CNBR TC06CNBR TC06CNBR TC06CNBR TC06CNBR TC06CNBR TC06CNBR Nhóm Điểm số L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Hóa đại cương B2 (902303) Trang 1 STT 1 Mã SV 05212330 Họ Và Tên LÊ THỊ THANH NHIÊN Tên lớp TC06TY Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Hóa đại cương B2 (902303) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 Mã SV 06212305 06212306 06212314 06212315 06212326 06212328 06212329 06212346 06212354 Họ Và Tên NGÔ VĂN QUỐC NGUYỄN NHẬT TRẦN THỊ TÚ VÕ QUỐC NGUYỄN TRƯƠNG HỒNG NGUYỄN TRỌNG THÁI NGUYỄN THỊ NGỌC HUỲNH YÊN CÔNG DUY LINH LUẬN THẮM THỦY THANH HIỀN NGÂN Tên lớp TC06TYVL TC06TYVL TC06TYVL TC06TYVL TC06TYVL TC06TYVL TC06TYVL TC06TYVL TC06TYVL Nhóm Điểm số L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Thí nghiệm Hóa 1 (902304) Trang 1 STT 1 Mã SV 07336212 Họ Và Tên NGUYỄN NGỌC QUỲNH Tên lớp CD07CS Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Thí nghiệm Hóa 1 (902304) Trang 1 STT 1 Mã SV 04126072 Họ Và Tên LÊ THỊ NHƯ THẢO Tên lớp DH04SH Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Thí nghiệm Hóa 1 (902304) Trang 1 STT 1 Mã SV 05125049 Họ Và Tên TRẦN BẢO SƠN Tên lớp DH05BQ Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Thí nghiệm Hóa 1 (902304) Trang 1 STT 1 Mã SV 04115034 Họ Và Tên HUỲNH TẤN NGUYÊN PHÚC Tên lớp DH05CB Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Thí nghiệm Hóa 1 (902304) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 04119038 05113012 Họ Và Tên ÐẶNG MINH PHẠM XUÂN NGUYỆT HẠNH Tên lớp DH05NHB DH05NHB Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Thí nghiệm Hóa 1 (902304) Trang 1 STT 1 Mã SV 06139011 Họ Và Tên TRẦN AN BÌNH Tên lớp DH06HH Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Thí nghiệm Hóa 1 (902304) Trang 1 STT 1 2 3 Mã SV 05147094 06147030 06147033 Họ Và Tên NGUYỄN HỮU LÊ NHẬT HUỲNH KIM NGỌC LINH LƯƠNG Tên lớp DH06QR DH06QR DH06QR Nhóm Điểm số L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Thí nghiệm Hóa 1 (902304) Trang 1 STT 1 Mã SV 06126083 Họ Và Tên NGUYỄN XUÂN NAM Tên lớp DH06SH Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Thí nghiệm Hóa 1 (902304) Trang 1 STT 1 2 3 4 Mã SV 07115005 07115018 07115029 07115034 Họ Và Tên NGUYỄN PHÚC NGUYỄN QUANG VÕ ÐẠI THÁI THỊ HỒNG DUY TÙNG NGUYÊN PHƯƠNG Tên lớp DH07CB DH07CB DH07CB DH07CB Nhóm Điểm số L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Thí nghiệm Hóa 1 (902304) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 Mã SV 07131044 07131076 07131081 07131089 07131147 07131310 Họ Và Tên PHAN TẤN NGUYỄN NGỌC NGUYỄN HỒNG LÊ THỊ PHONG TRẦN THẾ ÐINH VĂN HẢI HƯNG KHANH LINH PHƯƠNG TRUNG Tên lớp DH07CH DH07CH DH07CH DH07CH DH07CH DH07CH Nhóm Điểm số L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Thí nghiệm Hóa 1 (902304) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 Mã SV 07111031 07111152 07111169 07111241 07111252 07111263 Họ Và Tên NGUYỄN NGỌC PHẠM CÔNG UNG THỊ HỒ VĂN LÊ MINH LÊ THỊ KIM HẨN DUY HIẾU THẾ TÍN TRÂN Tên lớp DH07CN DH07CN DH07CN DH07CN DH07CN DH07CN Nhóm Điểm số L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Thí nghiệm Hóa 1 (902304) Trang 1 STT 1 Mã SV 07117152 Họ Và Tên NGUYỄN THỊ KIM THẢO Tên lớp DH07CT Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Thí nghiệm Hóa 1 (902304) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 Mã SV 07157032 07157041 07157064 07157085 07157104 07157191 07157200 Họ Và Tên PHAN THỊ VŨ ÐỖ HẢI TRẦN THỊ KHÁNH NGÔ THỊ ÐINH THỊ YẾN PHẠM THỊ KIM HUỲNH THỊ THÚY DƯ HÀ HÒA LIÊN LY THỦY TÌNH Tên lớp DH07DL DH07DL DH07DL DH07DL DH07DL DH07DL DH07DL Nhóm Điểm số L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Thí nghiệm Hóa 1 (902304) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 Mã SV 07134001 07134006 07134011 07134014 07134021 07134024 07134029 07134039 Họ Và Tên NGUYỄN THỊ TRƯỜNG CHÂU NGUYỄN NGÂN TRẦN DUY TRẦN XUÂN PHẠM VĂN LÊ THÀNH DƯƠNG FƯỚC HUỲNH THỊ AN HÀ KHA LỘC TẠO TƯỜNG HƯNG TRANG Tên lớp DH07GB DH07GB DH07GB DH07GB DH07GB DH07GB DH07GB DH07GB Nhóm Điểm số L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Thí nghiệm Hóa 1 (902304) Trang 1 STT 1 Mã SV 07114064 Họ Và Tên LƯƠNG QUỐC VIỆT Tên lớp DH07LN Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Thí nghiệm Hóa 1 (902304) Trang 1 STT 1 Mã SV 07157201 Họ Và Tên BÙI VĂN TỊNH Tên lớp DH07MT Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Thí nghiệm Hóa 1 (902304) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 Mã SV 07146009 07146016 07146026 07146033 07146040 07146043 07146061 07146065 07146075 07146083 07146099 07146101 Họ Và Tên DƯƠNG HẢI ÐOÀN THỊ THU TRƯƠNG HUỲNH MAI TẤN NGUYỄN MINH NGUYỄN HỮU LÊ QUỐC NGUYỄN THỊ NGỌC PHAN THỊ PHAN CHÂU NGUYỄN THỊ NGÔ THỊ ÐĂNG HIỀN KHẢI PHONG TÂM THẾ VĂN YẾN DUNG HIỆP LOAN MAI Tên lớp DH07NK DH07NK DH07NK DH07NK DH07NK DH07NK DH07NK DH07NK DH07NK DH07NK DH07NK DH07NK Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Thí nghiệm Hóa 1 (902304) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 Mã SV 07116143 07116158 07116168 07116171 07116173 07116182 07116215 07116218 Họ Và Tên ÐOÀN CHÍ ÐẶNG THÀNH PHÚ NGUYỄN VĂN TRƯƠNG THANH NGUYỄN NGỌC HUỲNH DUY NGUYỄN HOÀNG NGUYỄN THÀNH NIỆM QUÝ TÁ TÂM TẤN THẢO TRUNG TRUNG Tên lớp DH07NT DH07NT DH07NT DH07NT DH07NT DH07NT DH07NT DH07NT Nhóm Điểm số L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Thí nghiệm Hóa 1 (902304) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 Mã SV 07117107 07141011 07141013 07141020 07141022 07141028 07141034 07141036 07141042 07141045 07141053 07141056 07141060 07141093 07141097 07141100 Họ Và Tên VÕ THỊ HỒNG TRẦN VĂN NGUYỄN NỮ TRANG TRƯƠNG NGỌC PHẠM NGỌC BÙI THỊ KIM LÊ HỒNG PHAN HỒNG LÊ TRỌNG TRỊNH XUÂN NGUYỄN TUẤN NGUYỄN PHẠM YẾN TRẦN MINH NGUYỄN THỊ THÙY VÕ MINH ÐỖ NGỌC NHUNG PHƯỚC THÙY ANH ẨN CƯƠNG DUYÊN GẤM HIẾU HIẾU KIỆT LINH MẪN TRANG TRUNG TUẤN Tên lớp DH07NY DH07NY DH07NY DH07NY DH07NY DH07NY DH07NY DH07NY DH07NY DH07NY DH07NY DH07NY DH07NY DH07NY DH07NY DH07NY Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Thí nghiệm Hóa 1 (902304) Trang 1 STT 1 2 3 Mã SV 07114100 07147092 07147177 Họ Và Tên NGUYỄN NGỌC LÊ ÐỨC TRẦN THỊ PHƯƠNG TOÀN THUẬN THẢO Tên lớp DH07QR DH07QR DH07QR Nhóm Điểm số L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Thí nghiệm Hóa 1 (902304) Trang 1 STT 1 Mã SV 07126253 Họ Và Tên DANH QUỐC TRANG Tên lớp DH07SH Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Thí nghiệm Hóa 1 (902304) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 07158013 07158113 Họ Và Tên NGÔ DUY LÊ VĂN HIỆP MINH Tên lớp DH07SK DH07SK Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Thí nghiệm Hóa 1 (902304) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 Mã SV 07111029 07111085 07111113 07111124 07111139 Họ Và Tên ÐINH THẾ TRẦN THỊ HỒNG PHẠM HOÀNG THU NGUYỄN THÙY VĂN QUỐC HẠNH NHUNG THỦY TRANG VIỆT Tên lớp DH07TA DH07TA DH07TA DH07TA DH07TA Nhóm Điểm số L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Thí nghiệm Hóa 1 (902304) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 07112037 07112304 Họ Và Tên TRẦN NGUYỄN BẢO VŨ HOÀNG ÐAN YẾN Tên lớp DH07TY DH07TY Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Thí nghiệm Hóa 1 (902304) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 Mã SV 05241004 05241007 05241017 05241035 05241040 05241054 Họ Và Tên PHAN THANH NGUYỄN VĂN ÐẶNG MINH MAI VĂN VÕ XUÂN TRẦN TRỊNH ÐĂNG CƯỜNG ÐẠT MẪN TIẾN TRỌNG KHOA Tên lớp TC05NYBT TC05NYBT TC05NYBT TC05NYBT TC05NYBT TC05NYBT Nhóm Điểm số L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Thí nghiệm Hóa 1 (902304) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 05212321 05212623 Họ Và Tên NGUYỄN QUANG TRẦN PHI HOÀNG HÙNG Tên lớp TC05TY TC05TY Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Thí nghiệm Hóa 1 (902304) Trang 1 STT 1 2 3 Mã SV 05212306 05212329 05212338 Họ Và Tên TRẦN QUỐC VÕ THANH LÊ DUY DŨNG NHÃ THỰC Tên lớp TC05TYBD TC05TYBD TC05TYBD Nhóm Điểm số L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Thí nghiệm Hóa 1 (902304) Trang 1 STT 1 Mã SV 06212301 Họ Và Tên PHẠM TUẤN ANH Tên lớp TC06TYVL Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Thí nghiệm Hóa HC (902305) Trang 1 STT 1 Mã SV 01212126 Họ Và Tên BÙI NGỌC HÙNG Tên lớp Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Thí nghiệm Hóa HC (902305) Trang 1 STT 1 Mã SV 05336020 Họ Và Tên NGUYỄN VĂN CẢNH Tên lớp CD06CS Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Thí nghiệm Hóa HC (902305) Trang 1 STT 1 Mã SV 03126036 Họ Và Tên LƯƠNG NHỰT MINH Tên lớp DH04SH Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Thí nghiệm Hóa HC (902305) Trang 1 STT 1 Mã SV 05111071 Họ Và Tên VŨ CHUNG CHÍNH Tên lớp DH05CN Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Thí nghiệm Hóa HC (902305) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 06111009 06111046 Họ Và Tên NGÔ THỊ THANH NGUYỄN DUY LAN LỘC Tên lớp DH06CN DH06CN Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Thí nghiệm Hóa HC (902305) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 06116123 06146036 Họ Và Tên ÐÀNG MAI THU DƯƠNG TRUNG THỦY NGHĨA Tên lớp DH06NT DH06NT Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Thí nghiệm Hóa HC (902305) Trang 1 STT 1 Mã SV 05141053 Họ Và Tên HOÀNG TIẾN ÐỨC Tên lớp DH06NY Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Thí nghiệm Hóa HC (902305) Trang 1 STT 1 Mã SV 06126170 Họ Và Tên VÕ ÐÌNH TRUNG Tên lớp DH06SH Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Thí nghiệm Hóa HC (902305) Trang 1 STT 1 Mã SV 02212064 Họ Và Tên NGUYỄN TRUNG NGHĨA Tên lớp TC02TYVL Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Thí nghiệm Hóa HC (902305) Trang 1 STT 1 Mã SV 03213066 Họ Và Tên NGUYỄN CAO QUỐC TUẤN Tên lớp TC03NH Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Thí nghiệm Hóa HC (902305) Trang 1 STT 1 Mã SV 04212385 Họ Và Tên PHẠM HÙNG TRƯỜNG Tên lớp TC04TY Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Thí nghiệm Hóa HC (902305) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 Mã SV 05212429 05212496 05212499 05212584 05212593 Họ Và Tên TÔ ÐỨC LÊ HOÀI NGUYỄN KHẮC VŨ NGUYỄN THANH NGUYỄN THỊ THU KHANH SƠN HÙNG SANG HUỆ Tên lớp TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY Nhóm Điểm số L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Thí nghiệm Hóa HC (902305) Trang 1 STT 1 2 3 4 Mã SV 06211028 06211030 06211032 06211052 Họ Và Tên NGUYỄN LÊ CHIÊU PHẠM THỊ BẢO TRẦN VĂN TRẦN NHẬT THẮNG THOA THUẬN TÂN Tên lớp TC06CNBR TC06CNBR TC06CNBR TC06CNBR Nhóm Điểm số L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Hóa phân tích (902306) Trang 1 STT 1 Mã SV 05336029 Họ Và Tên NGUYỄN THIỆN CHÍ Tên lớp CD06CS Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Hóa phân tích (902306) Trang 1 STT 1 Mã SV 04113095 Họ Và Tên NGUYỄN VĂN RÃY Tên lớp DH05NHA Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Hóa phân tích (902306) Trang 1 STT 1 Mã SV 05113022 Họ Và Tên NGUYỄN HỮU THIỆN Tên lớp DH05NHB Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Hóa phân tích (902306) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 05116223 05117016 Họ Và Tên ÐỒNG THỊ KIM ÐẶNG BÌNH THANH THẠNH Tên lớp DH05NT DH05NT Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Hóa phân tích (902306) Trang 1 STT 1 Mã SV 04141060 Họ Và Tên PHẠM HUY KHOA Tên lớp DH05NY Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Hóa phân tích (902306) Trang 1 STT 1 Mã SV 06114041 Họ Và Tên VI VĂN TÂN Tên lớp DH06LN Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Hóa phân tích (902306) Trang 1 STT 1 Mã SV 07145211 Họ Và Tên HỒ THIÊN THAO Tên lớp DH07BVB Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Hóa phân tích (902306) Trang 1 STT 1 Mã SV 03225034 Họ Và Tên HUỲNH VĂN TRÒN Tên lớp TC03BQ Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Hóa phân tích (902306) Trang 1 STT 1 Mã SV 03213120 Họ Và Tên THÁI NGHĨA HIỆP Tên lớp TC03NHBD Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Hóa phân tích (902306) Trang 1 STT 1 Mã SV 03212531 Họ Và Tên HUỲNH HỮU LỘC Tên lớp TC03TYCT Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Hóa phân tích (902306) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 Mã SV 04212206 04212217 04212230 04212235 04212236 04212242 04212248 04212251 Họ Và Tên PHAN VĂN ÐẶNG VĂN LÊ THỊ TUYẾT NGUYỄN THỊ THÁI THỊ NGUYỄN THANH TRẦN THỊ LÊ VĂN DŨNG HÀO MAI NGA NGA SANG THẢO THỦY Tên lớp TC04TYBP TC04TYBP TC04TYBP TC04TYBP TC04TYBP TC04TYBP TC04TYBP TC04TYBP Nhóm Điểm số L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Hóa phân tích (902306) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 Mã SV 05241009 05241010 05241011 05241012 05241020 05241021 05241022 05241028 05241031 05241032 05241034 05241038 05241039 05241041 05241043 05241044 05241045 05241047 05241048 05241050 05241054 05241055 05241057 05241058 05241060 Họ Và Tên CAO NHỰT THANH HUỲNH THANH PHẠM ÐỖ NGỌC ÐỖ THÁI NGUYỄN THỊ TUYẾT CHÂU HỮU DƯƠNG MINH LÊ THỊ NGUYỄN THỊ THANH PHẠM THỊ THANH PHẠM HUỲNH TRẦN MINH TRẦN THỊ MỸ NGUYỄN VĂN NGUYỄN QUANG TRẦN THANH TRẦN THANH PHAN THỤY MINH TRẦN VĂN NGUYỄN VĂN TRẦN TRỊNH ÐĂNG LÊ THỊ KIM ÐOÀN HỒNG NGUYỄN HỮU TRẦN QUANG HẰNG HUY HUỲNH HƯNG NGÂN NGHỊ NGỌC THẢO THÚY THÚY THY TRÍ TRINH TRUNG TÙNG TÙNG TÚ UYÊN VINH YÊM KHOA NGÂN NHÃN PHƯỚC TRƯỞNG Tên lớp TC05NYBT TC05NYBT TC05NYBT TC05NYBT TC05NYBT TC05NYBT TC05NYBT TC05NYBT TC05NYBT TC05NYBT TC05NYBT TC05NYBT TC05NYBT TC05NYBT TC05NYBT TC05NYBT TC05NYBT TC05NYBT TC05NYBT TC05NYBT TC05NYBT TC05NYBT TC05NYBT TC05NYBT TC05NYBT Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Hóa phân tích (902306) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 Mã SV 05212321 05212407 05212419 05212436 05212443 Họ Và Tên NGUYỄN QUANG VŨ ÐỨC NGUYỄN THỊ TRẦN VĂN CHU HOÀI HOÀNG CƯỜNG HẰNG LINH NAM Tên lớp TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY Nhóm Điểm số L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Hóa phân tích (902306) Trang 1 STT 1 Mã SV 05212160 Họ Và Tên TRẦN MINH MẪN Tên lớp TC05TYCT Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Hóa phân tích (902306) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 Mã SV 05212604 05212609 05212610 05212611 05212612 05212613 05212615 05212616 05212618 05212621 05212624 05212627 05212629 05212630 05212631 05212632 05212633 05212635 05212636 05212637 05212643 05212644 05212646 05212647 05212660 05212668 05212669 05212670 05212672 05212673 05212678 05212682 05212683 05212684 05212685 05212687 05212689 05212690 05212694 Họ Và Tên PHAN VĂN KHỔNG THỊ NGỌC CAO XUÂN NGUYỄN QUỐC TRẦN QUỐC LÊ VĂN NGUYỄN HUỲNH HỒ THỊ BÍCH TRẦN THANH NGUYỄN LÊ TRỌNG NGUYỄN VĂN ÐẶNG NGUYỄN HẢI HUỲNH ÐĂNG HUỲNH VIÊT NGUYỄN THỊ ÁNH THÁI THỊ PHƯỢNG PHẠM THÚY ÐINH THỊ KIM NGUYỄN TẤN PHAN THỊ TRÚC LÊ THỊ NGỌC NGUYỄN NGỌC NGUYỄN QUỐC HUỲNH VĂN LÊ HUỲNH MINH NGUYỄN SƯƠNG NGUYỄN VĂN DƯƠNG TIẾN NGUYỄN THỊ THANH NGUYỄN VĂN LÊ THỊ MỸ TRẦN HOÀNG NGUYỄN LÊ PHƯỚC PHẠM ANH NGUYỄN MINH PHẠM VĂN CAO HỒNG PHAN THỊ HỒNG TRẦN THỊ NGỌC BÌNH DIỄM ÐẠI ÐẠT ÐẠT ÐẤU ÐỨC HẠNH HẬU HIẾU HÙNG HƯNG KHOA KHOA KIỀU LI LIỄU LOAN LỘC MƠ NI NIỀM PHONG PHÙNG TÂM THI THIỆN THỊNH THỦY TOÀN TRINH TRƯỜNG TUÂN TUẤN TUẤN TÙNG VÀNG VÂN YẾN Tên lớp TC05TYTG TC05TYTG TC05TYTG TC05TYTG TC05TYTG TC05TYTG TC05TYTG TC05TYTG TC05TYTG TC05TYTG TC05TYTG TC05TYTG TC05TYTG TC05TYTG TC05TYTG TC05TYTG TC05TYTG TC05TYTG TC05TYTG TC05TYTG TC05TYTG TC05TYTG TC05TYTG TC05TYTG TC05TYTG TC05TYTG TC05TYTG TC05TYTG TC05TYTG TC05TYTG TC05TYTG TC05TYTG TC05TYTG TC05TYTG TC05TYTG TC05TYTG TC05TYTG TC05TYTG TC05TYTG Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Hóa phân tích (902306) Trang 1 STT 1 Mã SV 05212782 Họ Và Tên TRANG QUYẾT THẮNG Tên lớp TC05TYTN Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Hóa phân tích (902306) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 05212001 05212018 Họ Và Tên ÐỖ VĂN NGUYỄN THANH CÔNG HIỀN Tên lớp TC05TYVL TC05TYVL Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Hoá học QLĐĐ (902307) Trang 1 STT 1 Mã SV 03126036 Họ Và Tên LƯƠNG NHỰT MINH Tên lớp DH04SH Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Hoá học QLĐĐ (902307) Trang 1 STT 1 Mã SV 05151001 Họ Và Tên ÐINH LÊ VIỆT ANH Tên lớp DH05DC Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Hoá học QLĐĐ (902307) Trang 1 STT 1 Mã SV 05124078 Họ Và Tên NGUYỄN HỮU PHƯỚC Tên lớp DH05QL Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Hoá học QLĐĐ (902307) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 06124013 06124122 Họ Và Tên VŨ THỊ KIM NGUYỄN THỊ HỒNG CÚC THƯƠNG Tên lớp DH06QL DH06QL Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Hoá học QLĐĐ (902307) Trang 1 STT 1 Mã SV 07151033 Họ Và Tên LÊ HỮU TRỌNG Tên lớp DH07DC Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Hoá học QLĐĐ (902307) Trang 1 STT 1 Mã SV 02224112 Họ Và Tên VÕ THỊ HƯƠNG GIANG Tên lớp TC03QL Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Hoá đại cương A2 (902308) Trang 1 STT 1 Mã SV 04139021 Họ Và Tên TÔ NGỌC TRƯỜNG HÂN Tên lớp DH04HH Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Hoá đại cương A2 (902308) Trang 1 STT 1 Mã SV 05139120 Họ Và Tên CAO THỊ HỒNG NHI Tên lớp DH05HH Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Hoá đại cương A2 (902308) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 05114146 05127058 Họ Và Tên HUỲNH MINH PHAN TỐ TUẤN LINH Tên lớp DH05MT DH05MT Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Hoá đại cương A2 (902308) Trang 1 STT 1 2 3 Mã SV 07115007 07115017 07115035 Họ Và Tên HOÀNG VĂN TRẦN NHẬT NGUYỄN THỊ HOÀNG GIANG TRUNG QUYÊN Tên lớp DH07CB DH07CB DH07CB Nhóm Điểm số L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Hoá đại cương A2 (902308) Trang 1 STT 1 2 3 Mã SV 07157097 07157102 07157218 Họ Và Tên NGUYỄN NGỌC THĂNG NGUYỄN HỮU NGUYỄN THỊ THANH LONG LUÂN TUYỀN Tên lớp DH07DL DH07DL DH07DL Nhóm Điểm số L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Hoá đại cương A2 (902308) Trang 1 STT 1 Mã SV 07134009 Họ Và Tên NGUYỄN THỊ HUYỀN Tên lớp DH07GB Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Hoá đại cương A2 (902308) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 Mã SV 07127015 07127021 07127034 07127046 07127139 07127158 07127179 07157201 Họ Và Tên NGUYỄN THỊ MINH NGUYỄN THỊ NGỌC NGUYỄN THỊ MỸ NGÔ THỊ HỒNG VÕ MINH NGUYỄN VĂN LÊ MINH BÙI VĂN CHUYÊN DUNG GIÀU HIỀN THÁI THỊNH TRỰC TỊNH Tên lớp DH07MT DH07MT DH07MT DH07MT DH07MT DH07MT DH07MT DH07MT Nhóm Điểm số L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Hoá đại cương A2 (902308) Trang 1 STT 1 2 3 Mã SV 07149010 07149046 07149063 Họ Và Tên HUỲNH TẤN ÐẶNG THỊ NGUYỄN HOÀNG BÌNH HÒA LIÊN Tên lớp DH07QM DH07QM DH07QM Nhóm Điểm số L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Hoá phân tích (902317) Trang 1 STT 1 Mã SV 06111050 Họ Và Tên LÊ VĂN THẬT Tên lớp DH06CN Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Hoá phân tích (902317) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 06114059 06114064 Họ Và Tên LÊ QUANG ÐẶNG VĂN CHÍ HUỲNH Tên lớp DH06LN DH06LN Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Hoá phân tích (902317) Trang 1 STT 1 Mã SV 06113094 Họ Và Tên LÊ ÐỨC THUẬN Tên lớp DH06NH Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Hoá phân tích (902317) Trang 1 STT 1 Mã SV 06126170 Họ Và Tên VÕ ÐÌNH TRUNG Tên lớp DH06SH Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Hoá phân tích (902317) Trang 1 STT 1 Mã SV 06112014 Họ Và Tên NGUYỄN HỮU CƯỜNG Tên lớp DH06TY Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Hoá phân tích (902317) Trang 1 STT 1 2 3 Mã SV 05213048 05213063 05213085 Họ Và Tên PHAN VĂN NGUYỄN QUANG LÊ VĂN TRỌNG THÀNH MẪN Tên lớp TC05NH TC05NH TC05NH Nhóm Điểm số L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Hoá phân tích (902317) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 Mã SV 05212404 05212405 05212411 05212415 05212424 05212425 05212427 05212433 05212434 05212437 05212441 05212446 05212452 05212461 05212464 05212467 05212472 05212474 05212478 05212479 05212480 05212484 05212490 05212494 05212496 05212499 05212581 05212584 05212585 05212587 05212590 05212592 05212593 05212623 05212675 05212783 05223431 Họ Và Tên NGUYỄN THÁI NGUYỄN VĂN ÐĂỢNG MINH LƯƠNG THIỆN NGUYỄN VĂN PHẠM PHI NGUYỄN VĂN NGUYỄN THỊ HOÀNG HỒ HOÀNG VÕ CÔNG NGUYỄN VĂN NGUYỄN NHƯ NGUYỄN THỊ MỸ TRẦN MINH NGUYỄN HỒNG BÙI THỊ LÊ TRI NGUYỄN ÐÌNH PHẠM THANH ÐOÀN CÔNG THÁI NGỌC NGUYỄN THỊ THANH LÊ VĂN PHÍ QUỐC LÊ HOÀI NGUYỄN KHẮC VŨ NGUYỄN MINH NGUYỄN THANH LÊ THANH NGUYỄN HOÀNG TRẦN THỊ ÐOÀN ÁNH NGUYỄN THỊ THU TRẦN PHI PHẠM THỊ PHƯƠNG LƯU ÐÌNH TRẦN DUY BÌNH CHIẾN DUY ÐẠT HOÀI HÙNG HÙNG KIM KÍNH LONG MIẾT NGỌC PHƯƠNG TÂM THÁI THIÊM THỨC TOẠI TÚ TUẤN TUẤN TUYỀN XUÂN HÙNG SƠN HÙNG SANG SANG QUYỀN CẢNH NHUNG GƯƠNG HUỆ HÙNG TRANG THI PHÚ Tên lớp TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Hoá phân tích (902317) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 05212302 05212343 Họ Và Tên HỒ PHƯƠNG PHẠM THANH BÌNH TƯƠI Tên lớp TC05TYBD TC05TYBD Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú TN hóa Phân tích (902318) Trang 1 STT 1 Mã SV 05336020 Họ Và Tên NGUYỄN VĂN CẢNH Tên lớp CD06CS Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú TN hóa Phân tích (902318) Trang 1 STT 1 Mã SV 05113163 Họ Và Tên HOÀNG VĂN SONG Tên lớp DH05NHA Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú TN hóa Phân tích (902318) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 06117005 06117156 Họ Và Tên LÊ MAI THẠCH HOÀNG ANH TÂM Tên lớp DH06CT DH06CT Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú TN hóa Phân tích (902318) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 05141053 05141101 Họ Và Tên HOÀNG TIẾN HUỲNH ÁNH ÐỨC MINH Tên lớp DH06NY DH06NY Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú TN hóa Phân tích (902318) Trang 1 STT 1 Mã SV 06126170 Họ Và Tên VÕ ÐÌNH TRUNG Tên lớp DH06SH Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Môi trường và con người (902401) Trang 1 STT 1 Mã SV 05336020 Họ Và Tên NGUYỄN VĂN CẢNH Tên lớp CD06CS Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Môi trường và con người (902401) Trang 1 STT 1 2 3 Mã SV 07333110 07333128 07333143 Họ Và Tên NGUYỄN THỊ THU NGUYỄN ANH HỒ HỮU NGỌC PHƯƠNG TÀI Tên lớp CD07CQ CD07CQ CD07CQ Nhóm Điểm số L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Môi trường và con người (902401) Trang 1 STT 1 Mã SV 05128070 Họ Và Tên VŨ MINH NHẬT Tên lớp DH05AVQ Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Môi trường và con người (902401) Trang 1 STT 1 Mã SV 05147134 Họ Và Tên LÊ THANH SANG Tên lớp DH05QR Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Môi trường và con người (902401) Trang 1 STT 1 Mã SV 06128130 Họ Và Tên TÔ MINH THÔNG Tên lớp DH06AV Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Môi trường và con người (902401) Trang 1 STT 1 Mã SV 06125183 Họ Và Tên LÊ DUY TUẤN Tên lớp DH06BQ Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Môi trường và con người (902401) Trang 1 STT 1 Mã SV 06146036 Họ Và Tên DƯƠNG TRUNG NGHĨA Tên lớp DH06NT Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Môi trường và con người (902401) Trang 1 STT 1 Mã SV 06141064 Họ Và Tên ÐOÀN VĂN TÌNH Tên lớp DH06NY Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Môi trường và con người (902401) Trang 1 STT 1 Mã SV 05124131 Họ Và Tên NGUYỄN NHỰT TRƯỜNG Tên lớp DH06QL Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Môi trường và con người (902401) Trang 1 STT 1 Mã SV 06147088 Họ Và Tên LÊ THẾ VĨNH Tên lớp DH06QR Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Môi trường và con người (902401) Trang 1 STT 1 Mã SV 06126170 Họ Và Tên VÕ ÐÌNH TRUNG Tên lớp DH06SH Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Môi trường và con người (902401) Trang 1 STT 1 Mã SV 05213056 Họ Và Tên NGUYỄN VĂN MẠNH Tên lớp TC05NH Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Môi trường và con người (902401) Trang 1 STT 1 Mã SV 05241058 Họ Và Tên NGUYỄN HỮU PHƯỚC Tên lớp TC05NYBT Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Môi trường và con người (902401) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 Mã SV 05221010 05221014 05221021 05221025 05221026 05221027 05221032 Họ Và Tên NGUYỄN QUANG NGUYỄN HẢI NGUYỄN TRỌNG TRẦN NGUYỄN THỊ NG NGUYỄN NGỌC NHƯ HỒ VĂN LÊ PHƯỚC ÐẠT HƯNG NHÂN QUYÊN QUỲNH TÁM THIỆN Tên lớp TC05PTTP TC05PTTP TC05PTTP TC05PTTP TC05PTTP TC05PTTP TC05PTTP Nhóm Điểm số L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Môi trường và con người (902401) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 05224300 05224341 Họ Và Tên BÙI VƯƠNG PHAN HỮU QUYỀN CƯỜNG Tên lớp TC05QL TC05QL Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Môi trường và con người (902401) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 Mã SV 05212415 05212419 05212429 05212471 05212490 05212592 05223431 Họ Và Tên LƯƠNG THIỆN NGUYỄN THỊ TÔ ÐỨC PHẠM ANH LÊ VĂN ÐOÀN ÁNH TRẦN DUY ÐẠT HẰNG KHANH THƯ XUÂN GƯƠNG PHÚ Tên lớp TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY Nhóm Điểm số L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Môi trường và con người (902401) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 Mã SV 05212306 05212314 05212338 05212339 05212343 Họ Và Tên TRẦN QUỐC ÐỖ THẾ LÊ DUY HUỲNH CÔNG PHẠM THANH DŨNG HIỂN THỰC TOẠI TƯƠI Tên lớp TC05TYBD TC05TYBD TC05TYBD TC05TYBD TC05TYBD Nhóm Điểm số L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Môi trường và con người (902401) Trang 1 STT 1 2 3 Mã SV 05212654 05212662 05212688 Họ Và Tên CAO THIÊN TRẦN QUỐC TRẦN NGUYỄN TÚ QUỐC TÂN UYÊN Tên lớp TC05TYTG TC05TYTG TC05TYTG Nhóm Điểm số L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Môi trường và con người (902401) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 Mã SV 05212001 05212003 05212031 05212041 05212048 05212050 05212062 Họ Và Tên ÐỖ VĂN TĂNG THÀNH BÙI THỊ MỸ HUỲNH THỊ YẾN BÙI THỊ LAN NGUYỄN YẾN NGUYỄN CHÍ CÔNG DIỄN LAN NGỌC PHƯƠNG PHƯƠNG THÀNH Tên lớp TC05TYVL TC05TYVL TC05TYVL TC05TYVL TC05TYVL TC05TYVL TC05TYVL Nhóm Điểm số L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Thí nghiệm sinh thực (902404) Trang 1 STT 1 Mã SV 06114064 Họ Và Tên ÐẶNG VĂN HUỲNH Tên lớp DH06LN Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Thí nghiệm sinh thực (902404) Trang 1 STT 1 2 3 4 Mã SV 07111028 07111138 07111222 07111252 Họ Và Tên NGUYỄN ÐỨC CAO LÂM TRẦN HOÀNG LÊ MINH HẢI VIÊN OANH TÍN Tên lớp DH07CN DH07CN DH07CN DH07CN Nhóm Điểm số L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Thí nghiệm sinh thực (902404) Trang 1 STT 1 Mã SV 07139169 Họ Và Tên LÊ VĂN CHÁNH QUY Tên lớp DH07SH Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Thí nghiệm sinh thực (902404) Trang 1 STT 1 2 3 Mã SV 07111051 07111101 07111260 Họ Và Tên LÊ THỊ THANH VŨ THỊ DƯƠNG THỊ LINH HƯƠNG THANH TRANG Tên lớp DH07TA DH07TA DH07TA Nhóm Điểm số L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Thí nghiệm sinh thực (902404) Trang 1 STT 1 Mã SV 01216010 Họ Và Tên TRẦN CAO TÙNG Tên lớp TC01NT Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Thí nghiệm sinh thực (902404) Trang 1 STT 1 Mã SV 03213160 Họ Và Tên NGUYỄN XUÂN TOÀN Tên lớp TC03NHBD Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Thí nghiệm sinh thực (902404) Trang 1 STT 1 Mã SV 03212507 Họ Và Tên PHẠM QUI CƯỜNG Tên lớp TC03TYCT Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Thí nghiệm sinh thực (902404) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 05241009 05241058 Họ Và Tên CAO NHỰT THANH NGUYỄN HỮU HẰNG PHƯỚC Tên lớp TC05NYBT TC05NYBT Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Thí nghiệm sinh thực (902404) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 05212331 05212415 Họ Và Tên HOÀNG NGHĨA LƯƠNG THIỆN PHI ÐẠT Tên lớp TC05TY TC05TY Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Thí nghiệm sinh thực (902404) Trang 1 STT 1 Mã SV 05212712 Họ Và Tên TRẦN THỊ MỸ DUNG Tên lớp TC05TYTN Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Thí nghiệm sinh thực (902404) Trang 1 STT 1 Mã SV 06211032 Họ Và Tên TRẦN VĂN THUẬN Tên lớp TC06CNBR Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Thí nghiệm sinh thực (902404) Trang 1 STT 1 Mã SV 06212202 Họ Và Tên NGUYỄN VĂN PHONG Tên lớp TC06TY Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Thí nghiệm sinh động (902405) Trang 1 STT 1 Mã SV 05336017 Họ Và Tên ÐÀO DUY BẢO Tên lớp CD06CS Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Thí nghiệm sinh động (902405) Trang 1 STT 1 Mã SV 00113198 Họ Và Tên HUỲNH VẨNG Tên lớp DH01NHA Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Thí nghiệm sinh động (902405) Trang 1 STT 1 Mã SV 06125046 Họ Và Tên NGUYỄN HÓA Tên lớp DH06BQ Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Thí nghiệm sinh động (902405) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 07131042 07131310 Họ Và Tên TRẦN DUY ÐINH VĂN HẢI TRUNG Tên lớp DH07CH DH07CH Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Thí nghiệm sinh động (902405) Trang 1 STT 1 Mã SV 07148082 Họ Và Tên PHẠM PHÚ MINH Tên lớp DH07DD Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Thí nghiệm sinh động (902405) Trang 1 STT 1 Mã SV 07147177 Họ Và Tên TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO Tên lớp DH07QR Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Thí nghiệm sinh động (902405) Trang 1 STT 1 Mã SV 07139169 Họ Và Tên LÊ VĂN CHÁNH QUY Tên lớp DH07SH Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Thí nghiệm sinh động (902405) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 Mã SV 07112067 07112101 07112162 07112164 07112209 07112249 07112264 Họ Và Tên NGUYỄN THỊ MỸ TẠ THANH NGUYỄN VĂN TRẦN VĂN VÕ MINH NGUYỄN QUỐC HỒ NGỌC HẠNH HƯƠNG NGHĨA NGỌC TÂN TOÀN TRÂM Tên lớp DH07TY DH07TY DH07TY DH07TY DH07TY DH07TY DH07TY Nhóm Điểm số L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Thí nghiệm sinh động (902405) Trang 1 STT 1 Mã SV 03213160 Họ Và Tên NGUYỄN XUÂN TOÀN Tên lớp TC03NHBD Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Thí nghiệm sinh động (902405) Trang 1 STT 1 Mã SV 03212507 Họ Và Tên PHẠM QUI CƯỜNG Tên lớp TC03TYCT Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Thí nghiệm sinh động (902405) Trang 1 STT 1 Mã SV 05213056 Họ Và Tên NGUYỄN VĂN MẠNH Tên lớp TC05NH Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Thí nghiệm sinh động (902405) Trang 1 STT 1 Mã SV 05212321 Họ Và Tên NGUYỄN QUANG HOÀNG Tên lớp TC05TY Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Thí nghiệm sinh động (902405) Trang 1 STT 1 Mã SV 06211032 Họ Và Tên TRẦN VĂN THUẬN Tên lớp TC06CNBR Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Thí nghiệm sinh động (902405) Trang 1 STT 1 2 3 4 Mã SV 06212163 06212182 06212229 06212245 Họ Và Tên NGUYỄN THANH NGUYỄN VŨ QUÝ NGUYỄN QUANG NGUYỄN THỊ HẢI HẢI LÂN TRÍ YẾN Tên lớp TC06TY TC06TY TC06TY TC06TY Nhóm Điểm số L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Thí nghiệm sinh 1 (902406) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 Mã SV 07336033 07336065 07336074 07336122 07336229 07336240 07336285 07336289 07336316 Họ Và Tên NGÔ ÐÌNH HOÀNG TRẦN ÐẠI PHẠM THU THÁI MỸ LÊ VĂN TRẦN QUANG TRỊNH QUANG PHẠM NGỌC ÐỖ THỊ HUYỀN DUNG HẢI HIỀN LỆ TÂN THÀNH TIẾN TỈNH TRÚC Tên lớp CD07CS CD07CS CD07CS CD07CS CD07CS CD07CS CD07CS CD07CS CD07CS Nhóm Điểm số L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Thí nghiệm sinh 1 (902406) Trang 1 STT 1 Mã SV 05114146 Họ Và Tên HUỲNH MINH TUẤN Tên lớp DH05MT Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Thí nghiệm sinh 1 (902406) Trang 1 STT 1 Mã SV 05147048 Họ Và Tên TRỊNH VĂN NIÊN Tên lớp DH05QR Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Thí nghiệm sinh 1 (902406) Trang 1 STT 1 Mã SV 06132005 Họ Và Tên LÊ TRỌNG ÐẠI Tên lớp DH06SP Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Thí nghiệm sinh 1 (902406) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 07125094 07125215 Họ Và Tên TÔ THỊ LÊ THỊ HƯỜNG THÀNH Tên lớp DH07BQ DH07BQ Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Thí nghiệm sinh 1 (902406) Trang 1 STT 1 2 3 4 Mã SV 07131020 07131105 07131266 07131310 Họ Và Tên NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LÊ HOÀNG KHÁNH LÝ THỊ DIỆU ÐINH VĂN DIỄM NGÂN LAN TRUNG Tên lớp DH07CH DH07CH DH07CH DH07CH Nhóm Điểm số L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Thí nghiệm sinh 1 (902406) Trang 1 STT 1 Mã SV 07142007 Họ Và Tên NGUYỄN MINH DOANH Tên lớp DH07DY Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Thí nghiệm sinh 1 (902406) Trang 1 STT 1 Mã SV 07114083 Họ Và Tên A RI GIANG LÂY Tên lớp DH07LN Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Thí nghiệm sinh 1 (902406) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 07127162 07151057 Họ Và Tên NGUYỄN VĂN NGUYỄN THỊ THUẬN LOAN Tên lớp DH07MT DH07MT Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Thí nghiệm sinh 1 (902406) Trang 1 STT 1 Mã SV 07116059 Họ Và Tên VŨ THÁI HÒA Tên lớp DH07NT Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Thí nghiệm sinh 1 (902406) Trang 1 STT 1 2 3 4 Mã SV 07141064 07141082 07141100 07141105 Họ Và Tên PHAN TRỌNG TRẦN THỊ NGỌC ÐỖ NGỌC NGUYỄN THỊ NGUYÊN THẠCH TUẤN UYÊN Tên lớp DH07NY DH07NY DH07NY DH07NY Nhóm Điểm số L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Thí nghiệm sinh 1 (902406) Trang 1 STT 1 2 3 Mã SV 07147089 07147135 07147163 Họ Và Tên PHẠM PHÚC PHẠM TRUNG NGUYỄN VĂN THẬP HIẾU NHƯ Tên lớp DH07QR DH07QR DH07QR Nhóm Điểm số L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Thí nghiệm sinh 1 (902406) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 07126250 07139169 Họ Và Tên TRƯƠNG HẢI LÊ VĂN CHÁNH NAM QUY Tên lớp DH07SH DH07SH Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Thí nghiệm sinh 1 (902406) Trang 1 STT 1 Mã SV 07158075 Họ Và Tên NGUYỄN THỊ BẢO YẾN Tên lớp DH07SK Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Thí nghiệm sinh 1 (902406) Trang 1 STT 1 Mã SV 03213160 Họ Và Tên NGUYỄN XUÂN TOÀN Tên lớp TC03NHBD Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Thí nghiệm sinh 1 (902406) Trang 1 STT 1 Mã SV 03212462 Họ Và Tên CÁP HỮU LONG Tên lớp TC03TY Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Thí nghiệm sinh 1 (902406) Trang 1 STT 1 Mã SV 05213222 Họ Và Tên LÊ THÀNH LỘC Tên lớp TC05NH Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Thí nghiệm sinh 1 (902406) Trang 1 STT 1 2 3 4 Mã SV 05241002 05241009 05241057 05241058 Họ Và Tên NGUYỄN THỊ NGỌC CAO NHỰT THANH ÐOÀN HỒNG NGUYỄN HỮU BÍCH HẰNG NHÃN PHƯỚC Tên lớp TC05NYBT TC05NYBT TC05NYBT TC05NYBT Nhóm Điểm số L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Thí nghiệm sinh 1 (902406) Trang 1 STT 1 2 3 Mã SV 05212305 05212429 05212461 Họ Và Tên LÊ TRỌNG TÔ ÐỨC TRẦN MINH DINH KHANH TÂM Tên lớp TC05TY TC05TY TC05TY Nhóm Điểm số L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Thí nghiệm sinh 1 (902406) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 Mã SV 05212307 05212310 05212313 05212316 05212328 05212333 05212337 05212338 05212340 05212343 05212344 Họ Và Tên TRẦN ÐÌNH TRẦN MINH NGUYỄN THANH LÊ THỊ MINH NGUYỄN KIM LÊ XUÂN MAI MINH LÊ DUY LÊ THANH PHẠM THANH HUỲNH PHƯƠNG DUY ÐỨC HÂY HIẾU NGỌC PHƯỚC THÀNH THỰC TRÚC TƯƠI VIỄN Tên lớp TC05TYBD TC05TYBD TC05TYBD TC05TYBD TC05TYBD TC05TYBD TC05TYBD TC05TYBD TC05TYBD TC05TYBD TC05TYBD Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Thí nghiệm sinh 1 (902406) Trang 1 STT 1 2 3 4 Mã SV 06211004 06211007 06211015 06211039 Họ Và Tên LÊ VĂN LÊ XUÂN NGUYỄN VĂN NGUYỄN THÀNH BẢY CHUNG LONG TRUNG Tên lớp TC06CNBR TC06CNBR TC06CNBR TC06CNBR Nhóm Điểm số L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Thí nghiệm sinh 1 (902406) Trang 1 STT 1 2 3 4 Mã SV 06212190 06212194 06212202 06212245 Họ Và Tên NGUYỄN ÐẠI NGUYỄN THỊ NGUYỄN VĂN NGUYỄN THỊ HẢI LỢI NGA PHONG YẾN Tên lớp TC06TY TC06TY TC06TY TC06TY Nhóm Điểm số L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Sinh học động vật (902413) Trang 1 STT 1 Mã SV 05336188 Họ Và Tên NGUYỄN THỊ THÙY TRANG Tên lớp CD06CS Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Sinh học động vật (902413) Trang 1 STT 1 Mã SV 07111169 Họ Và Tên UNG THỊ HIẾU Tên lớp DH07CN Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Sinh học động vật (902413) Trang 1 STT 1 Mã SV 06117108 Họ Và Tên NGUYỄN THẾ LUÂN Tên lớp DH07CT Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Sinh học động vật (902413) Trang 1 STT 1 Mã SV 07157206 Họ Và Tên PHẠM THỊ THÙY TRANG Tên lớp DH07DL Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Sinh học động vật (902413) Trang 1 STT 1 Mã SV 07116215 Họ Và Tên NGUYỄN HOÀNG TRUNG Tên lớp DH07NT Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Sinh học động vật (902413) Trang 1 STT 1 2 3 Mã SV 04212413 05212175 05212425 Họ Và Tên THÂN THỊ LÊ HỒNG PHẠM PHI NGA SƠN HÙNG Tên lớp TC05TY TC05TY TC05TY Nhóm Điểm số L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Sinh học động vật (902413) Trang 1 STT 1 Mã SV 05212169 Họ Và Tên TRẦN TRỌNG ƠN Tên lớp TC05TYCT Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Sinh học động vật (902413) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 Mã SV 06212312 06212313 06212317 06212324 06212329 Họ Và Tên TRẦN CÔNG NGUYỄN TAM LÊ ÐỔ MAI THANH THÁI KHANH KHOA MINH TÂM THANH Tên lớp TC06TYVL TC06TYVL TC06TYVL TC06TYVL TC06TYVL Nhóm Điểm số L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Sinh học thực vật (902414) Trang 1 STT 1 Mã SV 05113246 Họ Và Tên HOÀNG NGỌC THẾ HUY Tên lớp DH05NHB Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Sinh học thực vật (902414) Trang 1 STT 1 Mã SV 06114064 Họ Và Tên ÐẶNG VĂN HUỲNH Tên lớp DH06LN Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Sinh học thực vật (902414) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 05116219 06146036 Họ Và Tên BÙI BÁ DƯƠNG TRUNG VIỆT NGHĨA Tên lớp DH06NT DH06NT Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Sinh học thực vật (902414) Trang 1 STT 1 2 3 4 Mã SV 07131118 07131126 07131157 07131187 Họ Và Tên TRẦN ÐỨC ÐOÀN THỊ HỒNG NGUYỄN THANH NGUYỄN THỊ HƯƠNG NHÃ NHUNG SANG TRÀ Tên lớp DH07CH DH07CH DH07CH DH07CH Nhóm Điểm số L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Sinh học thực vật (902414) Trang 1 STT 1 Mã SV 07117108 Họ Và Tên LÊ MINH NHỰT Tên lớp DH07CT Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Sinh học thực vật (902414) Trang 1 STT 1 Mã SV 07157082 Họ Và Tên NGUYỄN THỊ LAN Tên lớp DH07DL Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Sinh học thực vật (902414) Trang 1 STT 1 Mã SV 07142097 Họ Và Tên PHẠM THỊ BÍCH TRANG Tên lớp DH07DY Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Sinh học thực vật (902414) Trang 1 STT 1 Mã SV 07114143 Họ Và Tên LÝ NGỌC TUYỀN Tên lớp DH07LN Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Sinh học thực vật (902414) Trang 1 STT 1 2 3 Mã SV 07127046 07127158 07151057 Họ Và Tên NGÔ THỊ HỒNG NGUYỄN VĂN NGUYỄN THỊ HIỀN THỊNH LOAN Tên lớp DH07MT DH07MT DH07MT Nhóm Điểm số L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Sinh học thực vật (902414) Trang 1 STT 1 Mã SV 07116090 Họ Và Tên ÐÀO MINH KHOA Tên lớp DH07NT Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Sinh học thực vật (902414) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 07141064 07141089 Họ Và Tên PHAN TRỌNG NGÔ THỊ HỒNG NGUYÊN THƯƠNG Tên lớp DH07NY DH07NY Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Sinh học thực vật (902414) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 07149010 07149133 Họ Và Tên HUỲNH TẤN NGUYỄN THỊ HỒNG BÌNH THU Tên lớp DH07QM DH07QM Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Sinh học thực vật (902414) Trang 1 STT 1 Mã SV 07156046 Họ Và Tên NGUYỄN THANH TUẤN Tên lớp DH07VT Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Sinh học thực vật (902414) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 Mã SV 05213017 05213055 05213069 05213092 05213096 Họ Và Tên ÐỖ BÁ NGUYỄN THỊ LỆ CAO HOÀNG PHẠM NGỌC NGUYỄN THÀNH HƯNG HẰNG NAM HÙNG NHÂN Tên lớp TC05NH TC05NH TC05NH TC05NH TC05NH Nhóm Điểm số L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Sinh học thực vật (902414) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 Mã SV 04212413 05212425 05212426 05212429 05212436 05212437 05212441 05212445 05212452 05212467 05212498 05212499 05212581 05212582 05212586 05212623 05223431 Họ Và Tên THÂN THỊ PHẠM PHI LÊ QUỐC TÔ ÐỨC TRẦN VĂN VÕ CÔNG NGUYỄN VĂN NGUYỄN HỮU NGUYỄN THỊ MỸ BÙI THỊ ÐỖ THỊ NGUYỄN KHẮC VŨ NGUYỄN MINH NGUYỄN THỊ LẠI THÀNH TRẦN PHI TRẦN DUY NGA HÙNG HÙNG KHANH LINH LONG MIẾT NGHĨA PHƯƠNG THIÊM NHUNG HÙNG SANG HÀ HƯNG HÙNG PHÚ Tên lớp TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Sinh học thực vật (902414) Trang 1 STT 1 2 3 Mã SV 05212329 05212333 05212349 Họ Và Tên VÕ THANH LÊ XUÂN TRẦN THỊ NHÃ PHƯỚC PHÚ Tên lớp TC05TYBD TC05TYBD TC05TYBD Nhóm Điểm số L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Sinh học thực vật (902414) Trang 1 STT 1 Mã SV 05212125 Họ Và Tên NGUYỄN PHƯỚC GỌN Tên lớp TC05TYCT Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Sinh học thực vật (902414) Trang 1 STT 1 Mã SV 05212508 Họ Và Tên HỒ QUỐC DƯƠNG Tên lớp TC05TYLA Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Sinh học thực vật (902414) Trang 1 STT 1 2 3 Mã SV 05212734 05212746 05212775 Họ Và Tên PHAN VIỆT BÙI PHI TRƯƠNG HỒNG HƯNG LONG TẢN Tên lớp TC05TYTN TC05TYTN TC05TYTN Nhóm Điểm số L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Sinh học thực vật (902414) Trang 1 STT 1 Mã SV 05212018 Họ Và Tên NGUYỄN THANH HIỀN Tên lớp TC05TYVL Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Sinh học thực vật (902414) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 Mã SV 06211014 06211031 06211032 06211033 06211049 Họ Và Tên LƯƠNG THỊ NGUYỄN THỊ KIỀU TRẦN VĂN TỪ THIỆN NGUYỄN TRÍ LINH THU THUẬN THUẬT KỲ Tên lớp TC06CNBR TC06CNBR TC06CNBR TC06CNBR TC06CNBR Nhóm Điểm số L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Sinh học thực vật (902414) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 06212302 06212313 Họ Và Tên TẠ THỊ QUỲNH NGUYỄN TAM ANH KHOA Tên lớp TC06TYVL TC06TYVL Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Giáo dục thể chất - 1K (902506) Trang 1 STT 1 Mã SV 03122034 Họ Và Tên NGUYỄN THỊ THỦY NGÂN Tên lớp DH03QT Nhóm Điểm số 01 Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Giáo dục thể chất - 1K (902506) Trang 1 STT 1 Mã SV 05123163 Họ Và Tên NGUYỄN THỊ NGỌC HÀ Tên lớp DH05KE Nhóm Điểm số 01 Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Giáo dục thể chất - 1K (902506) Trang 1 STT 1 Mã SV 05137111 Họ Và Tên NGUYỄN THẾ ÐÌNH Tên lớp DH05NL Nhóm Điểm số 01 Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Giáo dục thể chất - 2K (902507) Trang 1 STT 1 Mã SV 04329011 Họ Và Tên VŨ VĂN HÙNG Tên lớp CD05TH Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Giáo dục thể chất - 2K (902507) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 06333001 06333167 Họ Và Tên GIANG HOÀNG DIỆP NGUYỄN VĂN ANH TUẤN Tên lớp CD06CQ CD06CQ Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Giáo dục thể chất - 2K (902507) Trang 1 STT 1 Mã SV 07333204 Họ Và Tên LÊ ANH VIỄN Tên lớp CD07CQ Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Giáo dục thể chất - 2K (902507) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 03130068 04130030 Họ Và Tên ÐỖ TẤN NGHIÊM XUÂN THÀNH LÂM Tên lớp DH04DTM DH04DTM Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Giáo dục thể chất - 2K (902507) Trang 1 STT 1 Mã SV 04120082 Họ Và Tên NGUYỄN ÐÌNH HẢI Tên lớp DH04QL Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Giáo dục thể chất - 2K (902507) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 05128107 05128116 Họ Và Tên BÙI TUẤN BÙI THỊ PHƯƠNG MINH THÚY Tên lớp DH05AVG DH05AVG Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Giáo dục thể chất - 2K (902507) Trang 1 STT 1 Mã SV 05128015 Họ Và Tên ÐINH DIỆU CHINH Tên lớp DH05AVQ Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Giáo dục thể chất - 2K (902507) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 05131068 05147023 Họ Và Tên TRẦN THỊ TÔ THỊ LAN SỢI PHƯƠNG Tên lớp DH05CH DH05CH Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Giáo dục thể chất - 2K (902507) Trang 1 STT 1 Mã SV 05111079 Họ Và Tên HỨA MINH NGUYÊN Tên lớp DH05DY Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Giáo dục thể chất - 2K (902507) Trang 1 STT 1 2 3 Mã SV 04123055 05123031 05123135 Họ Và Tên VÕ TRUNG NGUYỄN THẢO MAI NGUYỄN THỊ MỸ NHÂN LINH NY Tên lớp DH05KE DH05KE DH05KE Nhóm Điểm số L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Giáo dục thể chất - 2K (902507) Trang 1 STT 1 Mã SV 05113164 Họ Và Tên PHÙNG VĂN TƯỞNG Tên lớp DH05NHA Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Giáo dục thể chất - 2K (902507) Trang 1 STT 1 Mã SV 04138039 Họ Và Tên PHẠM THẾ VĨNH Tên lớp DH05TD Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Giáo dục thể chất - 2K (902507) Trang 1 STT 1 Mã SV 06131102 Họ Và Tên PHẠM ÐỨC NGUYÊN Tên lớp DH06CH Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Giáo dục thể chất - 2K (902507) Trang 1 STT 1 Mã SV 06111046 Họ Và Tên NGUYỄN DUY LỘC Tên lớp DH06CN Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Giáo dục thể chất - 2K (902507) Trang 1 STT 1 Mã SV 06151033 Họ Và Tên ÐẶNG TIẾN ÐẠT Tên lớp DH06DC Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Giáo dục thể chất - 2K (902507) Trang 1 STT 1 Mã SV 06139011 Họ Và Tên TRẦN AN BÌNH Tên lớp DH06HH Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Giáo dục thể chất - 2K (902507) Trang 1 STT 1 Mã SV 06123321 Họ Và Tên NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT Tên lớp DH06KEB Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Giáo dục thể chất - 2K (902507) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 06114041 06114064 Họ Và Tên VI VĂN ÐẶNG VĂN TÂN HUỲNH Tên lớp DH06LN DH06LN Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Giáo dục thể chất - 2K (902507) Trang 1 STT 1 Mã SV 06146023 Họ Và Tên LÊ KIM KHUYÊN Tên lớp DH06NK Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Giáo dục thể chất - 2K (902507) Trang 1 STT 1 Mã SV 05116150 Họ Và Tên NGUYỄN VĂN TÀI Tên lớp DH06NT Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Giáo dục thể chất - 2K (902507) Trang 1 STT 1 Mã SV 06135009 Họ Và Tên HOÀNG TÙNG DIỆP Tên lớp DH06TB Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Giáo dục thể chất - 2K (902507) Trang 1 STT 1 Mã SV 07115018 Họ Và Tên NGUYỄN QUANG TÙNG Tên lớp DH07CB Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Giáo dục thể chất - 2K (902507) Trang 1 STT 1 Mã SV 07131187 Họ Và Tên NGUYỄN THỊ HƯƠNG TRÀ Tên lớp DH07CH Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Giáo dục thể chất - 2K (902507) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 07123060 07123118 Họ Và Tên PHẠM NGỌC LƯU MỸ HẬU LOAN Tên lớp DH07KEB DH07KEB Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Giáo dục thể chất - 2K (902507) Trang 1 STT 1 Mã SV 07127126 Họ Và Tên LÊ TRƯỜNG QUÂN Tên lớp DH07MT Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Giáo dục thể chất - 2K (902507) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 07137032 07137035 Họ Và Tên ÐOÀN TẤN MAI VĂN HUY KHANH Tên lớp DH07NL DH07NL Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Giáo dục thể chất - 2K (902507) Trang 1 STT 1 Mã SV 07122099 Họ Và Tên TRẦN THỊ HỒNG NGA Tên lớp DH07QT Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Giáo dục thể chất - 2K (902507) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Mã SV 07135008 07135020 07135022 07135052 07135070 07135093 07135113 07135120 07135134 07135141 Họ Và Tên NGUYỄN THỊ NG HUỲNH PHƯƠNG TRẦN THỊ MINH TRẦN THỊ LAN NGUYỄN THỊ BÍCH LÊ THỊ NGỌC NGUYỄN THỊ THẾ NGUYỄN HOÀNG THẢO NGUYỄN MINH PHẠM THỊ DIỄM HẰNG HIẾU NHI TRÂM HÂN MỸ NGUYÊN THẾ TOAN Tên lớp DH07TB DH07TB DH07TB DH07TB DH07TB DH07TB DH07TB DH07TB DH07TB DH07TB Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Giáo dục thể chất - 2K (902507) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 Mã SV 07138007 07138047 07138053 07138054 07138056 Họ Và Tên NGUYỄN VIẾT PHẠM NGỌC TRẦN THỊ THANH LÊ VIỆT TRẦN VĂN LUẬN THÁI THÚY TIẾN TRỌNG Tên lớp DH07TD DH07TD DH07TD DH07TD DH07TD Nhóm Điểm số L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Giáo dục thể chất - 2K (902507) Trang 1 STT 1 2 3 Mã SV 07150003 07150175 07150200 Họ Và Tên BÙI NGUYỄN HOÀNG PHẠM THỊ THÙY VÕ THỊ CẨM ANH TRANG VÂN Tên lớp DH07TM DH07TM DH07TM Nhóm Điểm số L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Dân số học (902603) Trang 1 STT 1 Mã SV 07329061 Họ Và Tên VÕ THANH LÂM Tên lớp CD07CQ Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Dân số học (902603) Trang 1 STT 1 Mã SV 07336122 Họ Và Tên THÁI MỸ LỆ Tên lớp CD07CS Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Dân số học (902603) Trang 1 STT 1 Mã SV 06139011 Họ Và Tên TRẦN AN BÌNH Tên lớp DH06HH Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Kinh tế học đại cương (902605) Trang 1 STT 1 Mã SV 04130030 Họ Và Tên NGHIÊM XUÂN LÂM Tên lớp DH04DTM Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Kinh tế học đại cương (902605) Trang 1 STT 1 Mã SV 06118015 Họ Và Tên LÊ THẾ TÀI Tên lớp DH06CK Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Lôgic SP (902608) Trang 1 STT 1 Mã SV 04132003 Họ Và Tên ÐẠO MINH GỐI Tên lớp DH05SP Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Logic học (902609) Trang 1 STT 1 Mã SV 05124044 Họ Và Tên ÐẶNG BÁ KHOA Tên lớp DH05QL Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Logic học (902609) Trang 1 STT 1 Mã SV 06135001 Họ Và Tên HÀ THỊ TRƯỜNG AN Tên lớp DH06TB Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Logic học (902609) Trang 1 STT 1 2 3 Mã SV 05224300 05224324 05224341 Họ Và Tên BÙI VƯƠNG HỒ THIÊN PHAN HỮU QUYỀN VŨ CƯỜNG Tên lớp TC05QL TC05QL TC05QL Nhóm Điểm số L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Pháp luật đại cương SP (902612) Trang 1 STT 1 Mã SV 05132129 Họ Và Tên NGUYỄN NGỌC BẢO Tên lớp DH05SP Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Pháp luật VN đại cương (902613) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 06154004 06154014 Họ Và Tên NGUYỄN HẢI ÐỖ ÐĂNG HÙNG Tên lớp DH06OT DH06OT Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Quản trị học B (902614) Trang 1 STT 1 Mã SV 06139011 Họ Và Tên TRẦN AN BÌNH Tên lớp DH06HH Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Quản trị học B (902614) Trang 1 STT 1 Mã SV 04213017 Họ Và Tên NGUYỄN PHÚC HẬU Tên lớp TC04NH Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Quản trị học B (902614) Trang 1 STT 1 Mã SV 05213090 Họ Và Tên ÐẶNG VÕ HỒNG HIẾU Tên lớp TC05NH Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Quản trị học B (902614) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Mã SV 05221001 05221007 05221010 05221013 05221014 05221024 05221027 05221029 05221032 05221036 Họ Và Tên NGUYỄN NGỌC NGUYỄN HOÀNG NGUYỄN QUANG TRÌNH TRUNG NGUYỄN HẢI NGUYỄN NGỌC HỒ VĂN NGUYỄN THANH LÊ PHƯỚC NGÔ VĂN BÍCH DUNG ÐẠT HIẾU HƯNG QUYÊN TÁM TÂM THIỆN TRUYỀN Tên lớp TC05PTTP TC05PTTP TC05PTTP TC05PTTP TC05PTTP TC05PTTP TC05PTTP TC05PTTP TC05PTTP TC05PTTP Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Tâm lý học (902616) Trang 1 STT 1 Mã SV 04135146 Họ Và Tên THÁI VÕ NGỌC THANH Tên lớp DH05TB Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Tâm lý học (902616) Trang 1 STT 1 Mã SV 05124131 Họ Và Tên NGUYỄN NHỰT TRƯỜNG Tên lớp DH06QL Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Tâm lý học (902616) Trang 1 STT 1 Mã SV 06124112 Họ Và Tên NGUYỄN PHẠM PHƯƠNG THẢO Tên lớp DH06TB Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Tâm lý học (902616) Trang 1 STT 1 Mã SV 05224300 Họ Và Tên BÙI VƯƠNG QUYỀN Tên lớp TC05QL Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Xã hội học A (902617) Trang 1 STT 1 Mã SV 99124026 Họ Và Tên ÐẶNG ÐÌNH KHANG Tên lớp DH00QL Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Quản trị học A (902618) Trang 1 STT 1 Mã SV 05123001 Họ Và Tên TRẦN THỊ THÚY AN Tên lớp DH05KE Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Quản trị học A (902618) Trang 1 STT 1 Mã SV 05122027 Họ Và Tên VÕ HOÀNG THANH NGÂN Tên lớp DH05QT Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Quản trị học A (902618) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 04223217 04223220 Họ Và Tên HOÀNG THỊ THU NGUYỄN THỊ THANH HẰNG HƯƠNG Tên lớp TC05KE TC05KE Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Quản trị học A (902618) Trang 1 STT 1 Mã SV 05223023 Họ Và Tên NGÔ THỊ DIÊN Tên lớp TC05KETD Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Xã hội học (902621) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 05336020 05336140 Họ Và Tên NGUYỄN VĂN NGUYỄN BẢO CẢNH PHONG Tên lớp CD06CS CD06CS Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Xã hội học (902621) Trang 1 STT 1 Mã SV 03124074 Họ Và Tên PHẠM HOÀNG LONG Tên lớp DH03QL Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Xã hội học (902621) Trang 1 STT 1 Mã SV 02130103 Họ Và Tên HOÀNG VŨ Tên lớp DH04CT Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Xã hội học (902621) Trang 1 STT 1 Mã SV 05151020 Họ Và Tên NGUYỄN PHẠM MINH NHẬT Tên lớp DH05DC Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Xã hội học (902621) Trang 1 STT 1 Mã SV 04116024 Họ Và Tên DANH MINH KHẢI Tên lớp DH05NT Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Xã hội học (902621) Trang 1 STT 1 2 3 Mã SV 06146062 06155026 06155076 Họ Và Tên NGUYỄN THỊ NGUYỄN THANH VÕ THÀNH TUYẾT HÒA LUÂN Tên lớp DH06KN DH06KN DH06KN Nhóm Điểm số L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Xã hội học (902621) Trang 1 STT 1 2 3 Mã SV 06114049 06114059 06114062 Họ Và Tên PHAN CÔNG LÊ QUANG VŨ VĂN TOẠI CHÍ HÙNG Tên lớp DH06LN DH06LN DH06LN Nhóm Điểm số L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Xã hội học (902621) Trang 1 STT 1 Mã SV 06146009 Họ Và Tên A ÐANH Tên lớp DH06NK Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Xã hội học (902621) Trang 1 STT 1 Mã SV 06146036 Họ Và Tên DƯƠNG TRUNG NGHĨA Tên lớp DH06NT Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Xã hội học (902621) Trang 1 STT 1 Mã SV 05141096 Họ Và Tên HUỲNH THỊ YẾN MAI Tên lớp DH06NY Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Xã hội học (902621) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 05124131 06124056 Họ Và Tên NGUYỄN NHỰT VÕ MẠNH TRƯỜNG KHANG Tên lớp DH06QL DH06QL Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Xã hội học (902621) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 06147062 06147088 Họ Và Tên PHAN TUẤN LÊ THẾ TÚ VĨNH Tên lớp DH06QR DH06QR Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Xã hội học (902621) Trang 1 STT 1 2 3 Mã SV 06126040 06126113 06126170 Họ Và Tên NGUYỄN CAO LÊ NGUYỄN HỮU VÕ ÐÌNH HIỀN PHÚC TRUNG Tên lớp DH06SH DH06SH DH06SH Nhóm Điểm số L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Xã hội học (902621) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 02224010 02224031 Họ Và Tên VÕ HẢI CÁC THANH ÐĂNG LỢI Tên lớp TC02QL TC02QL Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Xã hội học (902621) Trang 1 STT 1 Mã SV 03212462 Họ Và Tên CÁP HỮU LONG Tên lớp TC03TY Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Xã hội học (902621) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 Mã SV 04212203 04212219 04212232 04212233 04212236 04212244 Họ Và Tên TRƯƠNG LẬP NGUYỄN VŨ THANH ÐẶNG QUANG NGUYỄN TIẾN THÁI THỊ NGUYỄN KHOA ÐÔNG CÔNG HIỂN NAM NAM NGA SƠN Tên lớp TC04TYBP TC04TYBP TC04TYBP TC04TYBP TC04TYBP TC04TYBP Nhóm Điểm số L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Xã hội học (902621) Trang 1 STT 1 Mã SV 05223457 Họ Và Tên NGUYỄN THỊ HỒNG DIỄM Tên lớp TC05KE Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Xã hội học (902621) Trang 1 STT 1 2 3 4 Mã SV 05241004 05241012 05241021 05241058 Họ Và Tên PHAN THANH ÐỖ THÁI CHÂU HỮU NGUYỄN HỮU CƯỜNG HƯNG NGHỊ PHƯỚC Tên lớp TC05NYBT TC05NYBT TC05NYBT TC05NYBT Nhóm Điểm số L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Xã hội học (902621) Trang 1 STT 1 Mã SV 05224300 Họ Và Tên BÙI VƯƠNG QUYỀN Tên lớp TC05QL Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Xã hội học (902621) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 Mã SV 05212426 05212429 05212480 05212489 05212490 05212499 Họ Và Tên LÊ QUỐC TÔ ÐỨC THÁI NGỌC PHẠM THỊ KIM LÊ VĂN NGUYỄN KHẮC VŨ HÙNG KHANH TUẤN XIẾU XUÂN HÙNG Tên lớp TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY Nhóm Điểm số L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Xã hội học (902621) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 05212329 05212343 Họ Và Tên VÕ THANH PHẠM THANH NHÃ TƯƠI Tên lớp TC05TYBD TC05TYBD Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Xã hội học (902621) Trang 1 STT 1 Mã SV 06223105 Họ Và Tên NGUYỄN THỊ KIM PHỤNG Tên lớp TC06KETD Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Pháp luật đại cương (902622) Trang 1 STT 1 2 3 Mã SV 06333002 06333050 06333062 Họ Và Tên NGUYỄN THỊ QUỲNH TẠ THỊ ÐỖ THỊ ANH HOÀI HƯƠNG Tên lớp CD06CQ CD06CQ CD06CQ Nhóm Điểm số L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Pháp luật đại cương (902622) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 Mã SV 07333007 07333017 07333020 07333026 07333036 07333041 07333047 07333068 07333074 07333080 07333089 07333103 07333120 07333124 07333150 07333164 07333184 07333204 Họ Và Tên NGUYỄN THỊ NHÃ NGUYỄN THANH ÐỖ CÔNG VIỆC LỮ MINH TẠ VĂN TÁI NGỌC DƯƠNG THỊ TRẦN NGUYỄN HẠ BÙI DUY LỮ DUY ÐINH THỊ THÙY BÙI NGỌC NGUYỄN THỊ THANH TRẦN TẤN ÐINH VĂN LÊ THỊ XUÂN ÐẶNG THỊ LÊ ANH BÌNH CHỨC DANH DUY ÐƯỜNG HÀ HẠNH HUYÊN KHƯƠNG LÂN LINH MINH NỮ PHÚC TÂN THU TREO VIỄN Tên lớp CD07CQ CD07CQ CD07CQ CD07CQ CD07CQ CD07CQ CD07CQ CD07CQ CD07CQ CD07CQ CD07CQ CD07CQ CD07CQ CD07CQ CD07CQ CD07CQ CD07CQ CD07CQ Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Pháp luật đại cương (902622) Trang 1 STT 1 Mã SV 99124026 Họ Và Tên ÐẶNG ÐÌNH KHANG Tên lớp DH00QL Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Pháp luật đại cương (902622) Trang 1 STT 1 Mã SV 04115059 Họ Và Tên NGUYỄN TẤT TRUNG Tên lớp DH05CB Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Pháp luật đại cương (902622) Trang 1 STT 1 2 3 Mã SV 05151001 05151020 05151036 Họ Và Tên ÐINH LÊ VIỆT NGUYỄN PHẠM MINH HUỲNH PHƯỚC ANH NHẬT TOÀN Tên lớp DH05DC DH05DC DH05DC Nhóm Điểm số L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Pháp luật đại cương (902622) Trang 1 STT 1 Mã SV 05139037 Họ Và Tên TRẦN QUANG THÁI Tên lớp DH05HH Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Pháp luật đại cương (902622) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 05123010 05123173 Họ Và Tên TRỊNH THỊ LÂM DUYÊN CHANH Tên lớp DH05KE DH05KE Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Pháp luật đại cương (902622) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 05121029 05143022 Họ Và Tên LƯƠNG TRẦN THẢO NGUYỄN THỊ NGUYÊN HOÀI Tên lớp DH05KM DH05KM Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Pháp luật đại cương (902622) Trang 1 STT 1 Mã SV 05121010 Họ Và Tên LÊ VĂN NGỌT Tên lớp DH05PT Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Pháp luật đại cương (902622) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 Mã SV 05124042 05124066 05124078 05124111 05124116 Họ Và Tên HỒ NGUYỄN NHƯ HUỲNHCAOPHAM ÐÌNH NGUYỄN HỮU ÐỖ QUỐC TRẦN XUÂN HUỲNH NGHĨA PHƯỚC THÁI THỌ Tên lớp DH05QL DH05QL DH05QL DH05QL DH05QL Nhóm Điểm số L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Pháp luật đại cương (902622) Trang 1 STT 1 Mã SV 05122064 Họ Và Tên NGUYỄN VĂN THÀNH Tên lớp DH05QT Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Pháp luật đại cương (902622) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 06115003 06115016 Họ Và Tên NGUYỄN HIẾU NGUYỄN THANH CẢNH HÀO Tên lớp DH06CB DH06CB Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Pháp luật đại cương (902622) Trang 1 STT 1 2 3 Mã SV 05119007 05119083 06119033 Họ Và Tên NGUYỄN VĂN NGUYỄN MINH TRẦN THẾ HÙNG XUÂN VĂN Tên lớp DH06CC DH06CC DH06CC Nhóm Điểm số L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Pháp luật đại cương (902622) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 Mã SV 06153001 06153011 06153014 06153015 06153017 06153029 06153031 06153036 06153045 06153049 06153053 06153056 06153062 06153065 Họ Và Tên TRẦN NGỌC LÊ VĂN NGUYỄN VĂN NGUYỄN TRẦN PHẠM THÀNH DƯƠNG BÌNH TRẦN CÔNG NGUYỄN THANH NGUYỄN HỮU NGUYỄN NGỌC DƯƠNG NGUYỄN HOÀI TRẦN MẪN MINH VÕ DUY ÐINH CÔNG ANH HIỆP HUY KHÁNH LONG TRỌNG VĂN BÌNH HOÀNG LINH PHONG QUÂN THẮNG VƯƠNG Tên lớp DH06CD DH06CD DH06CD DH06CD DH06CD DH06CD DH06CD DH06CD DH06CD DH06CD DH06CD DH06CD DH06CD DH06CD Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Pháp luật đại cương (902622) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 Mã SV 05118024 05118027 05118068 06114068 06118001 06118011 06118013 06118025 06118026 Họ Và Tên PHAN VĂN CHU THANH TRẦN THIÊN NGUYỄN NGỌC TRẦN VŨ LÊ QUANG NGUYỄN ÐĂNG NGUYỄN VĨNH VÕ DUY TIẾN XUYÊN THỨC NAM ANH NHỰT QUANG HƯNG KHANH Tên lớp DH06CK DH06CK DH06CK DH06CK DH06CK DH06CK DH06CK DH06CK DH06CK Nhóm Điểm số L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Pháp luật đại cương (902622) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 Mã SV 06146032 06151020 06151022 06151033 06151042 Họ Và Tên ÐOÀN VĂN NGUYỄN BẢO LÊ TIẾN ÐẶNG TIẾN HỒ TRUNG MỐC QUỐC TÀI ÐẠT KIÊN Tên lớp DH06DC DH06DC DH06DC DH06DC DH06DC Nhóm Điểm số L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Pháp luật đại cương (902622) Trang 1 STT 1 2 3 Mã SV 05134031 05134079 06134019 Họ Và Tên NGUYỄN VĨNH NGUYỄN CAO QUỐC ANH AN VŨ NIÊ Tên lớp DH06GB DH06GB DH06GB Nhóm Điểm số L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Pháp luật đại cương (902622) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 Mã SV 06139008 06139011 06139029 06139088 06139127 06139176 Họ Và Tên DOÃN TRỌNG THẾ TRẦN AN BÙI VĂN VŨ CÔNG PHẠM DUY NGUYỄN BÁ ANH BÌNH ÐOÀN MINH QUANG TÌNH Tên lớp DH06HH DH06HH DH06HH DH06HH DH06HH DH06HH Nhóm Điểm số L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Pháp luật đại cương (902622) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 Mã SV 05123050 06123007 06123073 06123103 06123110 06123120 06123149 06123170 06123193 06123208 06123220 06123227 06123228 06123276 06123303 06123343 Họ Và Tên PHAN THỊ NGUYỄN ÐẮC QUỲNH VŨ THỊ THU NINH THỊ HỒNG PHẠM THỊ THU ÐINH THỊ NGỌC HOÀNG THỊ NGỌC TRẦN VIỆT NGUYỄN THỊ TUYẾT ÐẶNG NGUYỄN HÀ TRẦN THỊ QUÁCH MAI PHẠM THỊ NGA LÊ THỊ MỘNG VÕ THỊ THU NGUYỄN HOÀNG PHÚC ANH HẠNH HƯƠNG HƯƠNG LAN MAI NGA NHUNG PHƯƠNG QUÍ QUỲNH QUỲNH THÚY TRÂM VY Tên lớp DH06KEA DH06KEA DH06KEA DH06KEA DH06KEA DH06KEA DH06KEA DH06KEA DH06KEA DH06KEA DH06KEA DH06KEA DH06KEA DH06KEA DH06KEA DH06KEA Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Pháp luật đại cương (902622) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 Mã SV 06123123 06123156 06123187 06123192 06123328 Họ Và Tên TÔ SA NGUYỄN THỊ HOÀNG THÀNH HUỲNH THỊ TUYẾT PHẠM ANH LI MẾN NHƠN NHUNG VÂN Tên lớp DH06KEB DH06KEB DH06KEB DH06KEB DH06KEB Nhóm Điểm số L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Pháp luật đại cương (902622) Trang 1 STT 1 Mã SV 06143083 Họ Và Tên NGUYỄN THỊ TRÚC PHƯƠNG Tên lớp DH06KM Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Pháp luật đại cương (902622) Trang 1 STT 1 Mã SV 06155072 Họ Và Tên NGUYỄN THỊ HOÀI TRANG Tên lớp DH06KN Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Pháp luật đại cương (902622) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 06137008 06137010 Họ Và Tên TRẦN VĂN VÕ LÊ PHƯỚC TÂM Tên lớp DH06NL DH06NL Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Pháp luật đại cương (902622) Trang 1 STT 1 Mã SV 06124013 Họ Và Tên VŨ THỊ KIM CÚC Tên lớp DH06QL Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Pháp luật đại cương (902622) Trang 1 STT 1 2 3 4 Mã SV 06122084 06122112 06122165 06122231 Họ Và Tên TRẦN THỊ ANH ÐINH VĂN NGUYỄN HỮU HUỲNH VĂN LINH NAM THÀNH VƯƠNG Tên lớp DH06QT DH06QT DH06QT DH06QT Nhóm Điểm số L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Pháp luật đại cương (902622) Trang 1 STT 1 2 3 Mã SV 06117039 06138023 06138056 Họ Và Tên NGUYỄN VĂN NGUYỄN ANH NGUYỄN ANH ÐỨC HÙNG VĂN Tên lớp DH06TD DH06TD DH06TD Nhóm Điểm số L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Pháp luật đại cương (902622) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 Mã SV 06150040 06150055 06150083 06150096 06150139 06150145 06150147 06150157 06150190 06150195 06150199 Họ Và Tên NGUYỄN PHẠM THỊ THÁI NGUYỄN THỊ XUÂN NGUYỄN THĂNG BÙI BÍCH CAO ANH TRẦN THỊ KIM NGUYỄN HOÀNG MINH NGUYỄN THỊ ANH PHẠM TRUNG ÐÀO THỊ HUYỀN ÐẲNG HẬU LAN LONG PHƯƠNG QUỐC QUYÊN TÂM THƯ TIẾN TRANG Tên lớp DH06TM DH06TM DH06TM DH06TM DH06TM DH06TM DH06TM DH06TM DH06TM DH06TM DH06TM Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Pháp luật đại cương (902622) Trang 1 STT 1 Mã SV 07143108 Họ Và Tên LÊ THỊ TRÚC UYÊN Tên lớp DH07KM Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Pháp luật đại cương (902622) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 05223498 05223551 Họ Và Tên NGUYỄN THỊ HẠNH TRỊNH XUÂN PHÚC LƯƠNG Tên lớp TC05KE TC05KE Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Pháp luật đại cương (902622) Trang 1 STT 1 Mã SV 05223006 Họ Và Tên LÝ THÀNH BẮC Tên lớp TC05KETD Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Pháp luật đại cương (902622) Trang 1 STT 1 Mã SV 05223497 Họ Và Tên TRẦN THỊ NƯƠNG Tên lớp TC05KEVT Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Pháp luật đại cương (902622) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 05224300 05224345 Họ Và Tên BÙI VƯƠNG NGUYỄN QUỐC QUYỀN DOANH Tên lớp TC05QL TC05QL Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Pháp luật đại cương (902622) Trang 1 STT 1 Mã SV 06224008 Họ Và Tên NGUYỄN PHAN CƯỜNG Tên lớp TC06QLQ9 Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Sinh hóa (903102) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 Mã SV 05111076 06111022 06111037 06111044 06111046 06111050 06111060 06118009 Họ Và Tên VŨ DUY TRẦN ÐÌNH NGUYỄN ÐỨC LÊ MỸ NGUYỄN DUY LÊ VĂN MAI VIẾT LÊ KHIÊM THƯỞNG DUY LAN LỘC THẬT HOÀNG NHÂN Tên lớp DH06CN DH06CN DH06CN DH06CN DH06CN DH06CN DH06CN DH06CN Nhóm Điểm số L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Sinh hóa (903102) Trang 1 STT 1 Mã SV 06142027 Họ Và Tên PHẠM THANH HẬU Tên lớp DH06DY Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Sinh hóa (903102) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 Mã SV 06112014 06112041 06112057 06112088 06112106 06112112 06112114 06112124 06112140 06112148 06112168 06146045 Họ Và Tên NGUYỄN HỮU TRẦN THANH MẠNH XUÂN TRẦN QUANG ÐỖ THỊ THU NGUYỄN THẾ LƯƠNG QUANG NGUYỄN HUỆ BÁ VĂN TRẦN VĂN SOMCHANH DƯƠNG QUANG CƯỜNG HẰNG HUY NGHĨA PHƯƠNG SANG SƠN THÀNH TRỂ TRƯNG BOUTTA SANG Tên lớp DH06TY DH06TY DH06TY DH06TY DH06TY DH06TY DH06TY DH06TY DH06TY DH06TY DH06TY DH06TY Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Sinh hóa (903102) Trang 1 STT 1 2 3 4 Mã SV 03212752 03212768 03212778 03212830 Họ Và Tên LÊ THANH NGUYỄN HOÀNG NGUYỄN THỊ CẨM VÕ THANH BÌNH GIANG HƯỜNG TÒNG Tên lớp TC03TYVL TC03TYVL TC03TYVL TC03TYVL Nhóm Điểm số L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Sinh hóa (903102) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 Mã SV 04212202 04212203 04212205 04212208 04212212 04212215 04212216 04212217 04212218 04212219 04212221 04212223 04212227 04212228 04212230 04212232 04212238 04212240 04212244 04212247 04212251 04212252 04212255 04212256 04212257 04212258 04212260 04212261 04212265 04212266 04212466 Họ Và Tên TRẦN THÁI TRƯƠNG LẬP NGUYỄN TẤN NGUYỄN NGỌC NGUYỄN THẠC LÊ THỊ NGUYỄN THỊ ÐẶNG VĂN PHAN VĂN NGUYỄN VŨ THANH VI NGỌC MAI QUỐC ÐẶNG THỊ NGUYỄN HOÀNG LÊ THỊ TUYẾT ÐẶNG QUANG TRẦN TRỌNG LÊ HỒNG NGUYỄN KHOA ÐÔNG TRẦN VĂN LÊ VĂN NGUYỄN THỊ TRẦN VĂN LÂM AN TRẦN THỊ DOẢN QUÁCH KHẮC TRẦN BÁ NGUYỄN QUỐC HOÀNG VĂN NGUYỄN THÀNH LƯỜNG VIẾT CHÂU CÔNG DŨNG ÐẠT GIANG HẠNH HÀO HÀO HÀO HIỂN HOÀNG HUYỀN LẠI LINH MAI NAM NGHĨA PHONG SƠN TÀI THỦY THỜI TIẾN TOÀN TÍN TÍN TRUYỀN TUẤN XUÂN CÔNG THẮNG Tên lớp TC04TYBP TC04TYBP TC04TYBP TC04TYBP TC04TYBP TC04TYBP TC04TYBP TC04TYBP TC04TYBP TC04TYBP TC04TYBP TC04TYBP TC04TYBP TC04TYBP TC04TYBP TC04TYBP TC04TYBP TC04TYBP TC04TYBP TC04TYBP TC04TYBP TC04TYBP TC04TYBP TC04TYBP TC04TYBP TC04TYBP TC04TYBP TC04TYBP TC04TYBP TC04TYBP TC04TYBP Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Sinh hóa (903102) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 04212066 04212082 Họ Và Tên HỒ THỊ TỐ NGUYỄN TẤN QUYÊN THÀNH Tên lớp TC04TYTG TC04TYTG Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Sinh hóa (903102) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 Mã SV 04212758 04212762 04212768 04212774 04212775 04212778 04212781 04212792 04212802 04212806 04212808 Họ Và Tên LÂM HUY KIÊN SÔ VÕ THỊ NGỌC TRẦN HOÀI DƯƠNG TUẤN LÊ THANH TRẦN MINH PHẠM CHÂU NGUYỄN THỊ MỸ NGUYỄN MINH NGUYỄN VĂN CƯỜNG ÐIỆP HẰNG KHANH KHANH LAN NGỌC THANH TRANG TRÍ TRỌNG Tên lớp TC04TYTV TC04TYTV TC04TYTV TC04TYTV TC04TYTV TC04TYTV TC04TYTV TC04TYTV TC04TYTV TC04TYTV TC04TYTV Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Sinh hóa (903102) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 Mã SV 05212053 05212331 05212419 05212495 05212783 Họ Và Tên VÕ BẢO HOÀNG NGHĨA NGUYỄN THỊ TRẦN TRỌNG ÐĂNG CA LƯU ÐÌNH QUỐC PHI HẰNG KHƯƠNG THI Tên lớp TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY Nhóm Điểm số L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Sinh hóa (903102) Trang 1 STT 1 Mã SV 05212333 Họ Và Tên LÊ XUÂN PHƯỚC Tên lớp TC05TYBD Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Sinh hóa (903102) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 Mã SV 05212502 05212504 05212508 05212511 05212513 05212514 05212517 05212521 05212523 05212527 05212532 05212533 05212537 05212538 05212541 05212542 05212544 05212546 05212548 05212550 05212551 05212553 05212560 05212561 Họ Và Tên TRÌNH VĂN UT TRẦN THANH HỒ QUỐC PHẠM THỊ NGÂN DƯƠNG CÔNG PHAN HIỆP PHAN THÚC DƯƠNG MINH TRẦN TUẤN TRẦN GIA DUY LÊ HOÀI TRẦN THỊ THỦY TRẦN HOÀNG TRẦN THANH ÐẶNG PHƯỚC BÙI NGUYỄN PHƯƠNG NGUYỄN ÐĂNG LÊ MINH LÝ NGỌC NGUYỄN THÀNH TRẦN HỮU NGUYỄN THÀNH TRẦN KHÁNH LÊ THANH BA CHUNG DƯƠNG HÀ HIỂN HÒA HUỲNH KHOA KIỆT LONG NAM NGÂN PHONG PHONG TÂN THANH THI TIẾN TRẦM TRÍ TRÍ TRONG TÚ TÙNG Tên lớp TC05TYLA TC05TYLA TC05TYLA TC05TYLA TC05TYLA TC05TYLA TC05TYLA TC05TYLA TC05TYLA TC05TYLA TC05TYLA TC05TYLA TC05TYLA TC05TYLA TC05TYLA TC05TYLA TC05TYLA TC05TYLA TC05TYLA TC05TYLA TC05TYLA TC05TYLA TC05TYLA TC05TYLA Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Sinh hóa (903102) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 Mã SV 05212601 05212610 05212611 05212612 05212616 05212617 05212621 05212622 05212624 05212626 05212627 05212629 05212630 05212632 05212633 05212636 05212648 05212649 05212662 05212669 05212670 05212671 05212672 05212676 05212678 05212682 05212683 05212686 05212689 05212690 05212693 05212694 Họ Và Tên NGÔ THỊ HOÀI CAO XUÂN NGUYỄN QUỐC TRẦN QUỐC HỒ THỊ BÍCH HỒ TẤN NGUYỄN LÊ TRỌNG NGUYỄN THỊ NGỌC NGUYỄN VĂN PHẠM ÐĂNG ÐẶNG NGUYỄN HẢI HUỲNH ÐĂNG HUỲNH VIÊT THÁI THỊ PHƯỢNG PHẠM THÚY NGUYỄN TẤN TRẦN HỒNG NGUYỄN HỮU TRẦN QUỐC NGUYỄN VĂN DƯƠNG TIẾN CAO HOÀNG NGUYỄN THỊ THANH NGUYỄN THỊ NGỌC LÊ THỊ MỸ TRẦN HOÀNG NGUYỄN LÊ PHƯỚC TRẦN MINH CAO HỒNG PHAN THỊ HỒNG TRÌNH THỊ TRẦN THỊ NGỌC AN ÐẠI ÐẠT ÐẠT HẠNH HẢO HIẾU HUÊ HÙNG HƯNG HƯNG KHOA KHOA LI LIỄU LỘC PHƯỚC QUAN TÂN THIỆN THỊNH THUẬN THỦY TRÂM TRINH TRƯỜNG TUÂN TUẤN VÀNG VÂN VUI YẾN Tên lớp TC05TYTG TC05TYTG TC05TYTG TC05TYTG TC05TYTG TC05TYTG TC05TYTG TC05TYTG TC05TYTG TC05TYTG TC05TYTG TC05TYTG TC05TYTG TC05TYTG TC05TYTG TC05TYTG TC05TYTG TC05TYTG TC05TYTG TC05TYTG TC05TYTG TC05TYTG TC05TYTG TC05TYTG TC05TYTG TC05TYTG TC05TYTG TC05TYTG TC05TYTG TC05TYTG TC05TYTG TC05TYTG Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Sinh hóa (903102) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 Mã SV 05212703 05212705 05212718 05212731 05212734 05212749 05212760 05212766 05212769 05212784 05212795 05212798 Họ Và Tên NGUYỄN CÔNG LÊ TÙNG VÕ TRỌNG LÊ THANH PHAN VIỆT ÐOÀN VĂN HUỲNH THỊ YẾN NGUYỄN NỮ NGỌC PHẠM THANH LÊ THÀNH HUỲNH ÐỒNG HÀ HUY BINH CHINH ÐIỀN HỒNG HƯNG LỰC NHI QUANG QUÝ THUẬN VÀNG VŨ Tên lớp TC05TYTN TC05TYTN TC05TYTN TC05TYTN TC05TYTN TC05TYTN TC05TYTN TC05TYTN TC05TYTN TC05TYTN TC05TYTN TC05TYTN Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Sinh lý gia súc (903103) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 Mã SV 03135013 04111048 04112052 04112080 04112087 04112091 Họ Và Tên LÊ PHƯỚC PHẠM THÁI HÀ ÐINH TRƯỜNG TRƯƠNG THANH NGUYỄN BẢO LÊ NAM ÐẠT ANH SINH TÚ VINH VŨ Tên lớp DH04TY DH04TY DH04TY DH04TY DH04TY DH04TY Nhóm Điểm số L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Sinh lý gia súc (903103) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 04111006 05111009 Họ Và Tên HUỲNH HỮU NGUYỄN ÐÌNH CHINH CẨN Tên lớp DH05CN DH05CN Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Sinh lý gia súc (903103) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 Mã SV 04112072 05112020 05112048 05112051 05112087 Họ Và Tên NGUYỄN TRỌNG CAO VÕ CHÍ PHẠM NGỌC VIỆT PHAN VĂN TRẦN XUÂN TRÍ HIỀN TRƯỜNG TOÀN HỢP Tên lớp DH05TY DH05TY DH05TY DH05TY DH05TY Nhóm Điểm số L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Sinh lý gia súc (903103) Trang 1 STT 1 Mã SV 00212102 Họ Và Tên ÐẶNG THỊ PHI VÂN Tên lớp TC00TY Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Sinh lý gia súc (903103) Trang 1 STT 1 Mã SV 02212289 Họ Và Tên NGUYỄN LÊ TRUNG Tên lớp TC02TY Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Sinh lý gia súc (903103) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 Mã SV 03212501 03212516 03212523 03212549 03212573 03212575 Họ Và Tên LÝ TỒN TRẦN BÉ TẠ QUANG NGUYỄN THỊ TUYẾT TRƯƠNG CÔNG TRẦN THANH ÂN ÐỊNH HIẾU NHUNG THUẬN TÚ Tên lớp TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT Nhóm Điểm số L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Sinh lý gia súc (903103) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 Mã SV 03212679 03212681 03212687 03212693 03212700 03212713 03212736 03227030 Họ Và Tên LÝ HỒNG HUỲNH TIẾN LÊ NGUYỄN NGÂN LÂM MINH NGUYỄN THỊ MINH NGUYỄN NGỌC TRƯƠNG NGUYỄN KHÁN TRẦN HỮU Tên lớp CHƯƠNG TC03TYST DŨNG HÀ HÙNG KHUÊ TẤN VƯƠNG THANH TC03TYST TC03TYST TC03TYST TC03TYST TC03TYST TC03TYST TC03TYST Nhóm Điểm số L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Sinh lý gia súc (903103) Trang 1 STT 1 Mã SV 03212132 Họ Và Tên CAO TIẾN TRUNG Tên lớp TC03TYTP Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Sinh lý gia súc (903103) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 03212755 03212855 Họ Và Tên LÊ QUỐC ÐỖ THÙY CƯỜNG TRANG Tên lớp TC03TYVL TC03TYVL Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Sinh lý gia súc (903103) Trang 1 STT 1 Mã SV 04212415 Họ Và Tên VÕ THỊ NGỌC VỆ Tên lớp TC04TY Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Sinh lý gia súc (903103) Trang 1 STT 1 Mã SV 05212627 Họ Và Tên ÐẶNG NGUYỄN HẢI HƯNG Tên lớp TC05TYTG Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Sinh lý gia súc (903103) Trang 1 STT 1 Mã SV 99212448 Họ Và Tên NGUYỄN THANH HOÀNG Tên lớp TC99TYTG Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Di truyền chuyên biệt (903202) Trang 1 STT 1 Mã SV 05111066 Họ Và Tên VŨ ÐÌNH AN Tên lớp DH05CN Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Di truyền đại cương (903203) Trang 1 STT 1 Mã SV 06142027 Họ Và Tên PHẠM THANH HẬU Tên lớp DH06DY Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Di truyền đại cương (903203) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 06112057 06112168 Họ Và Tên MẠNH XUÂN SOMCHANH HUY BOUTTA Tên lớp DH06TY DH06TY Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Di truyền đại cương (903203) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 Mã SV 03213128 03213145 03213151 03213155 03213156 03213160 Họ Và Tên NGUYỄN THỊ MỸ ÐỖ VĂN VƯƠNG ÐÌNH HUỲNH THỊ NGỌC LÊ MINH NGUYỄN XUÂN LINH TƯỜNG THIỆN THỦY TỚI TOÀN Tên lớp TC03NHBD TC03NHBD TC03NHBD TC03NHBD TC03NHBD TC03NHBD Nhóm Điểm số L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Di truyền đại cương (903203) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 Mã SV 03212752 03212755 03212790 03212809 03212830 03212855 03212870 Họ Và Tên LÊ THANH LÊ QUỐC TRẦN ANH PHẠM THANH VÕ THANH ÐỖ THÙY TRẦN QUỐC BÌNH CƯỜNG KIỆT NGUYÊN TÒNG TRANG VŨ Tên lớp TC03TYVL TC03TYVL TC03TYVL TC03TYVL TC03TYVL TC03TYVL TC03TYVL Nhóm Điểm số L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Di truyền đại cương (903203) Trang 1 STT 1 Mã SV 04212411 Họ Và Tên ÐINH VĂN TÚC Tên lớp TC04TY Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Di truyền đại cương (903203) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 Mã SV 04212205 04212212 04212218 04212219 04212221 04212223 04212224 04212227 04212229 04212238 04212240 04212242 04212247 04212256 Họ Và Tên NGUYỄN TẤN NGUYỄN THẠC PHAN VĂN NGUYỄN VŨ THANH VI NGỌC MAI QUỐC LÊ THỊ THANH ÐẶNG THỊ HOÀNG VĂN TRẦN TRỌNG LÊ HỒNG NGUYỄN THANH TRẦN VĂN LÂM AN DŨNG GIANG HÀO HIỂN HOÀNG HUYỀN HUYỀN LẠI LỘC NGHĨA PHONG SANG TÀI TOÀN Tên lớp TC04TYBP TC04TYBP TC04TYBP TC04TYBP TC04TYBP TC04TYBP TC04TYBP TC04TYBP TC04TYBP TC04TYBP TC04TYBP TC04TYBP TC04TYBP TC04TYBP Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Di truyền đại cương (903203) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 Mã SV 04212751 04212752 04212759 04212792 04212799 04212802 04212816 04212820 Họ Và Tên NGUYỄN THỊ THÚY TRẦN HOÀNG MAI VĂN PHẠM CHÂU NGUYỄN MINH NGUYỄN THỊ MỸ NGUYỄN THỊ NGỌC NGUYỄN NGỌC AN ÂN DƯƠNG THANH TIỆN TRANG TUYỀN VUI Tên lớp TC04TYTV TC04TYTV TC04TYTV TC04TYTV TC04TYTV TC04TYTV TC04TYTV TC04TYTV Nhóm Điểm số L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Di truyền đại cương (903203) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 Mã SV 04212413 05212405 05212415 05212430 05212435 05212445 05212446 05212464 05212466 05212478 05212479 05212484 05212490 05212491 05212494 05212584 05212675 05223431 Họ Và Tên THÂN THỊ NGUYỄN VĂN LƯƠNG THIỆN TRẦN TRỌNG HUỲNH NGỌC NGUYỄN HỮU NGUYỄN NHƯ NGUYỄN HỒNG LÂM PHƯƠNG THANH PHẠM THANH ÐOÀN CÔNG NGUYỄN THỊ THANH LÊ VĂN NGUYỄN THẾ PHÍ QUỐC NGUYỄN THANH PHẠM THỊ PHƯƠNG TRẦN DUY NGA CHIẾN ÐẠT KHIÊM LINH NGHĨA NGỌC THÁI THẢO TÚ TUẤN TUYỀN XUÂN VIỆT HÙNG SANG TRANG PHÚ Tên lớp TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Di truyền đại cương (903203) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 Mã SV 05212503 05212513 05212518 05212521 05212523 05212526 05212527 05212531 05212537 05212538 05212539 05212542 05212546 05212550 05212551 05212560 05212561 Họ Và Tên PHAN TÙNG DƯƠNG CÔNG TRẦN MINH DƯƠNG MINH TRẦN TUẤN HUỲNH CHÂU TRẦN GIA DUY NGUYỄN HOÀI TRẦN HOÀNG TRẦN THANH NGUYỄN VĂN BÙI NGUYỄN PHƯƠNG LÊ MINH NGUYỄN THÀNH TRẦN HỮU TRẦN KHÁNH LÊ THANH CHÂU HIỂN KHÁNH KHOA KIỆT LINH LONG NAM PHONG PHONG SƠN THANH TIẾN TRÍ TRÍ TÚ TÙNG Tên lớp TC05TYLA TC05TYLA TC05TYLA TC05TYLA TC05TYLA TC05TYLA TC05TYLA TC05TYLA TC05TYLA TC05TYLA TC05TYLA TC05TYLA TC05TYLA TC05TYLA TC05TYLA TC05TYLA TC05TYLA Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Di truyền đại cương (903203) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 Mã SV 05212610 05212611 05212612 05212617 05212621 05212624 05212627 05212653 05212662 05212665 05212671 05212672 05212677 05212690 05212693 05212694 Họ Và Tên CAO XUÂN NGUYỄN QUỐC TRẦN QUỐC HỒ TẤN NGUYỄN LÊ TRỌNG NGUYỄN VĂN ÐẶNG NGUYỄN HẢI NGUYỄN TẤN TRẦN QUỐC LÊ TUẤN CAO HOÀNG NGUYỄN THỊ THANH PHAN MINH PHAN THỊ HỒNG TRÌNH THỊ TRẦN THỊ NGỌC ÐẠI ÐẠT ÐẠT HẢO HIẾU HÙNG HƯNG QUỐC TÂN THANH THUẬN THỦY TRÍ VÂN VUI YẾN Tên lớp TC05TYTG TC05TYTG TC05TYTG TC05TYTG TC05TYTG TC05TYTG TC05TYTG TC05TYTG TC05TYTG TC05TYTG TC05TYTG TC05TYTG TC05TYTG TC05TYTG TC05TYTG TC05TYTG Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Di truyền đại cương (903203) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 05212718 05212766 Họ Và Tên VÕ TRỌNG NGUYỄN NỮ NGỌC ÐIỀN QUANG Tên lớp TC05TYTN TC05TYTN Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Di truyền đại cương (903203) Trang 1 STT 1 Mã SV 99212506 Họ Và Tên VÕ QUỐC THÔNG Tên lớp TC99TYTG Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Giống đại cương (903206) Trang 1 STT 1 2 3 Mã SV 04111006 05111009 05111071 Họ Và Tên HUỲNH HỮU NGUYỄN ÐÌNH VŨ CHUNG CHINH CẨN CHÍNH Tên lớp DH05CN DH05CN DH05CN Nhóm Điểm số L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Giống đại cương (903206) Trang 1 STT 1 Mã SV 03212057 Họ Và Tên NGUYỄN HOÀNG LÂM Tên lớp TC03TYTP Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Giống đại cương (903206) Trang 1 STT 1 2 3 Mã SV 03212106 04212304 04212347 Họ Và Tên NGUYỄN DUY PHAN THỊ TUYẾT NGUYỄN THỊ HOA THẮNG ANH LAN Tên lớp TC04TY TC04TY TC04TY Nhóm Điểm số L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Giống đại cương (903206) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 Mã SV 04212203 04212205 04212218 04212221 04212255 04212256 04212265 04212466 Họ Và Tên TRƯƠNG LẬP NGUYỄN TẤN PHAN VĂN VI NGỌC TRẦN VĂN LÂM AN HOÀNG VĂN LƯỜNG VIẾT CÔNG DŨNG HÀO HOÀNG TIẾN TOÀN XUÂN THẮNG Tên lớp TC04TYBP TC04TYBP TC04TYBP TC04TYBP TC04TYBP TC04TYBP TC04TYBP TC04TYBP Nhóm Điểm số L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú PPTN chăn nuôi (903207) Trang 1 STT 1 Mã SV 03212352 Họ Và Tên CHU QUANG BẢO Tên lớp TC03TYBN Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú PPTN chăn nuôi (903207) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 Mã SV 03212497 03212506 03212509 03212524 03212531 Họ Và Tên VÕ THANH NGUYỄN CAO NGUYỄN THẾ HUỲNH THÁI HUỲNH HỮU VỐN CƯỜNG DƯƠNG HÒA LỘC Tên lớp TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT Nhóm Điểm số L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú PPTN chăn nuôi (903207) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 04212347 04212381 Họ Và Tên NGUYỄN THỊ HOA NGUYỄN ÐỨC LAN TIẾN Tên lớp TC04TY TC04TY Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú PPTN thú y (903208) Trang 1 STT 1 Mã SV 04142047 Họ Và Tên NGUYỄN HỮU TRUNG Tên lớp DH04DY Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú PPTN thú y (903208) Trang 1 STT 1 Mã SV 04112034 Họ Và Tên TRẦN THỊ BÌNH MINH Tên lớp DH04TY Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú PPTN thú y (903208) Trang 1 STT 1 Mã SV 02212233 Họ Và Tên LÝ KIM THÀNH Tên lớp TC02TY Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú PPTN thú y (903208) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 Mã SV 03212498 03212508 03212519 03212530 03212565 03212576 03212581 03212583 03212589 03212596 03212597 Họ Và Tên NGUYỄN BÙI MINH CHÂU NGỌC PHAN TIẾN VÕ THỊ HOÀI PHẠM QUỐC ÐÀO NGUYÊN NGUYỄN THÁI KIỀU LÊ MINH THÁI ÐẮC HOÀNG NGUYỄN NHẬT NGUYỄN NGÔ MINH KIỆT CHỢ HẢO LÊ THẮNG TOÀN TRINH TRUYỀN TUẤN VŨ XUÂN Tên lớp TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú PPTN thú y (903208) Trang 1 STT 1 2 3 Mã SV 03212577 03212827 03212858 Họ Và Tên NGUYỄN ÐĂNG SƠN THANH HUỲNH CHÍ TRÌNH TÂM TRUNG Tên lớp TC03TYVL TC03TYVL TC03TYVL Nhóm Điểm số L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú PPTN thú y (903208) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 Mã SV 03212469 04212305 04212311 04212345 04212349 04212369 04212396 04212467 04212471 Họ Và Tên ÐINH VIẾT ÐINH NHẬT TRẦN THỊ KIM HUỲNH SĨ TRƯƠNG PHÚ NGÔ PHƯƠNG CAO SƠN NGÔ TRỌNG DƯƠNG NỮ PHƯỚC TÂN BÌNH CHI LÂM LỘC TÂM VŨ TRẢI VÂN Tên lớp TC04TY TC04TY TC04TY TC04TY TC04TY TC04TY TC04TY TC04TY TC04TY Nhóm Điểm số L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Truyền tinh truyền phôi (903209) Trang 1 STT 1 2 3 4 Mã SV 05111015 05111066 05111089 05111093 Họ Và Tên NGUYỄN THANH VŨ ÐÌNH ÐÀO MẠNH TRẦN ÐÌNH CHIÊU AN TÚ TRÍ Tên lớp DH05CN DH05CN DH05CN DH05CN Nhóm Điểm số L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Truyền tinh truyền phôi (903209) Trang 1 STT 1 Mã SV 01212189 Họ Và Tên ÐẶNG THỊ THU Tên lớp TC01TY Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Truyền tinh truyền phôi (903209) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 Mã SV 01212211 01212212 01212220 01212243 01212244 01212246 01212252 Họ Và Tên ÐẶNG TRUNG VŨ QUỐC NGUYỄN TRUNG VÕ HOÀNG NGUYỄN THANH DƯƠNG BÁ NGUYỄN THÀNH DŨNG DŨNG HIẾU NHÂN PHƯƠNG PHÙNG THÔN Tên lớp TC01TYKG TC01TYKG TC01TYKG TC01TYKG TC01TYKG TC01TYKG TC01TYKG Nhóm Điểm số L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Truyền tinh truyền phôi (903209) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 Mã SV 03212013 03212075 03212097 03212111 03212117 03212405 Họ Và Tên NGÔ THỊ THỦY TRẦN MINH NGUYỄN PHƯỚC TÔ ÐỨC NGUYỄN BÌNH NGUYỄN NGỌC ÐAN BẠCH NAM SƠN THƯỜNG THUẬN THÙY Tên lớp TC03TY TC03TY TC03TY TC03TY TC03TY TC03TY Nhóm Điểm số L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Truyền tinh truyền phôi (903209) Trang 1 STT 1 2 3 Mã SV 03212558 03212576 03212589 Họ Và Tên LÊ HIỀN ÐÀO NGUYÊN THÁI ÐẮC HOÀNG SĨ TOÀN TUẤN Tên lớp TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT Nhóm Điểm số L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Truyền tinh truyền phôi (903209) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 Mã SV 03212681 03212707 03212708 03212712 03212713 03212715 03212724 03212738 03227007 03227010 03227014 Họ Và Tên HUỲNH TIẾN TRẦN THANH TRẦN VĂN LÊ THỊ NGUYỄN NGỌC NGUYỄN VĂN TRẦN QUỐC HUỲNH THANH HỨA MINH NGUYỄN THANH TRẦN DŨNG QUANG QUÍ TEN TẤN THẠNH TOÀN VŨ ÐẠT HUYỀN LỄ Tên lớp TC03TYST TC03TYST TC03TYST TC03TYST TC03TYST TC03TYST TC03TYST TC03TYST TC03TYST TC03TYST TC03TYST Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Truyền tinh truyền phôi (903209) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 03212768 03212778 Họ Và Tên NGUYỄN HOÀNG NGUYỄN THỊ CẨM GIANG HƯỜNG Tên lớp TC03TYVL TC03TYVL Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Truyền tinh truyền phôi (903209) Trang 1 STT 1 2 3 Mã SV 04212396 04212459 04212472 Họ Và Tên CAO SƠN NGUYỄN THÀNH HOÀNG VŨ LUÂN VŨ Tên lớp TC04TY TC04TY TC04TY Nhóm Điểm số L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Truyền tinh truyền phôi (903209) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 Mã SV 04212203 04212205 04212206 04212213 04212217 04212218 04212219 04212221 04212223 04212227 04212232 04212238 04212240 04212242 04212255 04212259 04212260 04212265 Họ Và Tên TRƯƠNG LẬP NGUYỄN TẤN PHAN VĂN NGUYỄN ÐỨC ÐẶNG VĂN PHAN VĂN NGUYỄN VŨ THANH VI NGỌC MAI QUỐC ÐẶNG THỊ ÐẶNG QUANG TRẦN TRỌNG LÊ HỒNG NGUYỄN THANH TRẦN VĂN HUỲNH VĂN TRẦN BÁ HOÀNG VĂN CÔNG DŨNG DŨNG HẬU HÀO HÀO HIỂN HOÀNG HUYỀN LẠI NAM NGHĨA PHONG SANG TIẾN TRÍ TRUYỀN XUÂN Tên lớp TC04TYBP TC04TYBP TC04TYBP TC04TYBP TC04TYBP TC04TYBP TC04TYBP TC04TYBP TC04TYBP TC04TYBP TC04TYBP TC04TYBP TC04TYBP TC04TYBP TC04TYBP TC04TYBP TC04TYBP TC04TYBP Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Truyền tinh truyền phôi (903209) Trang 1 STT 1 Mã SV 04212132 Họ Và Tên NGUYỄN KHẮC BÌNH Tên lớp TC04TYBT Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Truyền tinh truyền phôi (903209) Trang 1 STT 1 Mã SV 04212082 Họ Và Tên NGUYỄN TẤN THÀNH Tên lớp TC04TYTG Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Truyền tinh truyền phôi (903209) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 Mã SV 04212751 04212756 04212770 04212781 04212791 04212801 Họ Và Tên NGUYỄN THỊ THÚY VÕ ÐÌNH TRƯƠNG HỒNG TRẦN MINH TRẦN DƯƠNG THÙY AN CHIÊU HẠNH NGỌC TÀI TRANG Tên lớp TC04TYTV TC04TYTV TC04TYTV TC04TYTV TC04TYTV TC04TYTV Nhóm Điểm số L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Thống kê sinh học (903210) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 04112026 04112097 Họ Và Tên PHẠM THỊ DƯƠNG NGUYỄN SƠN HUYỀN TRƯỜNG Tên lớp DH04TY DH04TY Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Thống kê sinh học (903210) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 04111006 05111089 Họ Và Tên HUỲNH HỮU ÐÀO MẠNH CHINH TÚ Tên lớp DH05CN DH05CN Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Thống kê sinh học (903210) Trang 1 STT 1 Mã SV 05111047 Họ Và Tên NGUYỄN QUANG THUẬN Tên lớp DH05DY Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Thống kê sinh học (903210) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 Mã SV 05111080 05112020 05112027 05112038 05112087 05112116 Họ Và Tên LÊ THANH VÕ CHÍ NGUYỄN VĂN NGÔ NGỌC ANH TRẦN XUÂN NGUYỄN VĂN NHẠN HIỀN NAM THƯ HỢP QUỐC Tên lớp DH05TY DH05TY DH05TY DH05TY DH05TY DH05TY Nhóm Điểm số L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Thống kê sinh học (903210) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 Mã SV 06112014 06112036 06112048 06112088 06112097 06112112 06112114 06112120 06112144 06112156 06112168 Họ Và Tên NGUYỄN HỮU PHẠM THANH LÊ MINH TRẦN QUANG TRẦN QUỐC NGUYỄN THẾ LƯƠNG QUANG ÐỖ BÁ MAI QUANG NGUYỄN THÀNH SOMCHANH CƯỜNG HÀ HIỂN NGHĨA PHONG SANG SƠN THẠCH TRÍ TUẤN BOUTTA Tên lớp DH06TY DH06TY DH06TY DH06TY DH06TY DH06TY DH06TY DH06TY DH06TY DH06TY DH06TY Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Thống kê sinh học (903210) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 Mã SV 04212310 04212311 04212323 04212325 04212347 04212352 04212365 04212369 04212380 Họ Và Tên NGUYỄN THỊ BÍCH TRẦN THỊ KIM HUỲNH HẢI ÐẶNG THÙY DIỄM NGUYỄN THỊ HOA NGUYỄN VĂN TRẦN HÙNG NGÔ PHƯƠNG NGUYỄN VĂN CHI CHI ÐƯỜNG HƯƠNG LAN LỰC PHƯƠNG TÂM TÙNG Tên lớp TC04TY TC04TY TC04TY TC04TY TC04TY TC04TY TC04TY TC04TY TC04TY Nhóm Điểm số L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Thống kê sinh học (903210) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 Mã SV 04212201 04212203 04212205 04212206 04212208 04212209 04212212 04212215 04212216 04212217 04212218 04212219 04212221 04212223 04212224 04212227 04212228 04212229 04212230 04212232 04212233 04212234 04212235 04212236 04212237 04212238 04212240 04212242 04212244 04212247 04212248 04212251 04212252 04212253 04212255 04212256 04212257 04212258 04212259 Họ Và Tên HOÀNG THỊ TRƯƠNG LẬP NGUYỄN TẤN PHAN VĂN NGUYỄN NGỌC LÊ ÐỨC NGUYỄN THẠC LÊ THỊ NGUYỄN THỊ ÐẶNG VĂN PHAN VĂN NGUYỄN VŨ THANH VI NGỌC MAI QUỐC LÊ THỊ THANH ÐẶNG THỊ NGUYỄN HOÀNG HOÀNG VĂN LÊ THỊ TUYẾT ÐẶNG QUANG NGUYỄN TIẾN NGUYỄN VIỆT NGUYỄN THỊ THÁI THỊ NGÔ THỊ MỸ TRẦN TRỌNG LÊ HỒNG NGUYỄN THANH NGUYỄN KHOA ÐÔNG TRẦN VĂN TRẦN THỊ LÊ VĂN NGUYỄN THỊ TRẦN THỊ TRẦN VĂN LÂM AN TRẦN THỊ DOẢN QUÁCH KHẮC HUỲNH VĂN ANH CÔNG DŨNG DŨNG ÐẠT ÐOAN GIANG HẠNH HÀO HÀO HÀO HIỂN HOÀNG HUYỀN HUYỀN LẠI LINH LỘC MAI NAM NAM NAM NGA NGA NGÂN NGHĨA PHONG SANG SƠN TÀI THẢO THỦY THỜI THƯƠNG TIẾN TOÀN TÍN TÍN TRÍ Tên lớp TC04TYBP TC04TYBP TC04TYBP TC04TYBP TC04TYBP TC04TYBP TC04TYBP TC04TYBP TC04TYBP TC04TYBP TC04TYBP TC04TYBP TC04TYBP TC04TYBP TC04TYBP TC04TYBP TC04TYBP TC04TYBP TC04TYBP TC04TYBP TC04TYBP TC04TYBP TC04TYBP TC04TYBP TC04TYBP TC04TYBP TC04TYBP TC04TYBP TC04TYBP TC04TYBP TC04TYBP TC04TYBP TC04TYBP TC04TYBP TC04TYBP TC04TYBP TC04TYBP TC04TYBP TC04TYBP Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Thống kê sinh học (903210) Trang 2 STT 40 41 42 Mã SV 04212261 04212265 04212466 Họ Và Tên NGUYỄN QUỐC HOÀNG VĂN LƯỜNG VIẾT TUẤN XUÂN THẮNG Tên lớp TC04TYBP TC04TYBP TC04TYBP Nhóm Điểm số L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Thống kê sinh học (903210) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 Mã SV 04212751 04212754 04212755 04212756 04212758 04212759 04212760 04212762 04212766 04212770 04212785 04212813 Họ Và Tên NGUYỄN THỊ THÚY NGUYỄN VĂN NGUYỄN NGỌC VÕ ÐÌNH LÂM HUY MAI VĂN NGUYỄN HOÀNG KIÊN SÔ NGUYỄN MINH TRƯƠNG HỒNG DIỆP KIẾM HUỲNH MINH AN BƯỚC CHIẾN CHIÊU CƯỜNG DƯƠNG DUY ÐIỆP HẢI HẠNH PHONG TRƯNG Tên lớp TC04TYTV TC04TYTV TC04TYTV TC04TYTV TC04TYTV TC04TYTV TC04TYTV TC04TYTV TC04TYTV TC04TYTV TC04TYTV TC04TYTV Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Thống kê sinh học (903210) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 Mã SV 05212053 05212112 05212175 05212305 05212404 05212405 05212419 05212434 05212439 05212461 05212464 05212476 05212479 05212491 05212494 05212495 05212496 05212588 05212592 05212593 05212623 Họ Và Tên VÕ BẢO PHẠM XUÂN LÊ HỒNG LÊ TRỌNG NGUYỄN THÁI NGUYỄN VĂN NGUYỄN THỊ HỒ HOÀNG PHẠM HOÀNG MINH TRẦN MINH NGUYỄN HỒNG PHẠM THÀNH ÐOÀN CÔNG NGUYỄN THẾ PHÍ QUỐC TRẦN TRỌNG ÐĂNG CA LÊ HOÀI PHẠM THỊ TUYẾT ÐOÀN ÁNH NGUYỄN THỊ THU TRẦN PHI QUỐC DIỆN SƠN DINH BÌNH CHIẾN HẰNG KÍNH LỘC TÂM THÁI TRUNG TUẤN VIỆT HÙNG KHƯƠNG SƠN HẠNH GƯƠNG HUỆ HÙNG Tên lớp TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Thống kê sinh học (903210) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 Mã SV 05212307 05212309 05212313 05212314 05212316 05212323 05212329 05212332 05212335 05212336 05212338 05212341 Họ Và Tên TRẦN ÐÌNH NGÔ QUANG NGUYỄN THANH ÐỖ THẾ LÊ THỊ MINH NGUYỄN VĂN VÕ THANH NGUYỄN QUANG ÐOÀN DUY MAI VĂN LÊ DUY THỔ DUY ÐÔNG HÂY HIỂN HIẾU HÙNG NHÃ PHÚC TÂN THÁI THỰC TRƯƠNG Tên lớp TC05TYBD TC05TYBD TC05TYBD TC05TYBD TC05TYBD TC05TYBD TC05TYBD TC05TYBD TC05TYBD TC05TYBD TC05TYBD TC05TYBD Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Thống kê sinh học (903210) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 Mã SV 05212516 05212531 05212537 05212540 05212544 05212546 05212548 Họ Và Tên BÙI QUỐC NGUYỄN HOÀI TRẦN HOÀNG NGUYỄN TẤN NGUYỄN ÐĂNG LÊ MINH LÝ NGỌC HƯNG NAM PHONG TÀI THI TIẾN TRẦM Tên lớp TC05TYLA TC05TYLA TC05TYLA TC05TYLA TC05TYLA TC05TYLA TC05TYLA Nhóm Điểm số L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Thống kê sinh học (903210) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 Mã SV 05212601 05212605 05212609 05212610 05212611 05212612 05212616 05212621 05212622 05212624 05212626 05212629 05212633 05212636 05212660 05212662 05212663 05212669 05212670 05212672 05212676 05212677 05212690 05212693 Họ Và Tên NGÔ THỊ HOÀI LÊ MINH KHỔNG THỊ NGỌC CAO XUÂN NGUYỄN QUỐC TRẦN QUỐC HỒ THỊ BÍCH NGUYỄN LÊ TRỌNG NGUYỄN THỊ NGỌC NGUYỄN VĂN PHẠM ÐĂNG HUỲNH ÐĂNG PHẠM THÚY NGUYỄN TẤN LÊ HUỲNH MINH TRẦN QUỐC LÊ THỊ NGUYỄN VĂN DƯƠNG TIẾN NGUYỄN THỊ THANH NGUYỄN THỊ NGỌC PHAN MINH PHAN THỊ HỒNG TRÌNH THỊ AN CHÁNH DIỄM ÐẠI ÐẠT ÐẠT HẠNH HIẾU HUÊ HÙNG HƯNG KHOA LIỄU LỘC TÂM TÂN TẤN THIỆN THỊNH THỦY TRÂM TRÍ VÂN VUI Tên lớp TC05TYTG TC05TYTG TC05TYTG TC05TYTG TC05TYTG TC05TYTG TC05TYTG TC05TYTG TC05TYTG TC05TYTG TC05TYTG TC05TYTG TC05TYTG TC05TYTG TC05TYTG TC05TYTG TC05TYTG TC05TYTG TC05TYTG TC05TYTG TC05TYTG TC05TYTG TC05TYTG TC05TYTG Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Thống kê sinh học (903210) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 Mã SV 05212703 05212709 05212714 05212726 05212749 05212769 05212772 05212777 05212779 05212784 05212789 05212795 Họ Và Tên NGUYỄN CÔNG NGUYỄN THÁI NGUYỄN VĂN PHẠM THỊ THU ÐOÀN VĂN PHẠM THANH NGUYỄN VĨNH ÐINH CHÍ TRẦN THỊ THANH LÊ THÀNH MAI THỊ CẨM HUỲNH ÐỒNG BINH CƯỜNG DŨNG HIỀN LỰC QUÝ SANG THANH THẢO THUẬN TỐ VÀNG Tên lớp TC05TYTN TC05TYTN TC05TYTN TC05TYTN TC05TYTN TC05TYTN TC05TYTN TC05TYTN TC05TYTN TC05TYTN TC05TYTN TC05TYTN Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Di truyền ứng dụng (903211) Trang 1 STT 1 Mã SV 04112091 Họ Và Tên LÊ NAM VŨ Tên lớp DH04TY Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Di truyền ứng dụng (903211) Trang 1 STT 1 Mã SV 05142010 Họ Và Tên NGUYỄN THỊ LAN Tên lớp DH05DY Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Di truyền ứng dụng (903211) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 Mã SV 05112020 05112022 05112048 05112087 05112116 05112167 Họ Và Tên VÕ CHÍ NGUYỄN HÀ ÐỨC PHẠM NGỌC VIỆT TRẦN XUÂN NGUYỄN VĂN PHAN ÐÌNH HIỀN KÍNH TRƯỜNG HỢP QUỐC TÂN Tên lớp DH05TY DH05TY DH05TY DH05TY DH05TY DH05TY Nhóm Điểm số L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Di truyền ứng dụng (903211) Trang 1 STT 1 Mã SV 01212150 Họ Và Tên VÕ HOÀI PHƯƠNG Tên lớp TC01TY Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Di truyền ứng dụng (903211) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 01212211 01212241 Họ Và Tên ÐẶNG TRUNG NGUYỄN TIẾN DŨNG NHÂN Tên lớp TC01TYKG TC01TYKG Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Di truyền ứng dụng (903211) Trang 1 STT 1 Mã SV 01212044 Họ Và Tên LƯƠNG TẤN PHƯỚC Tên lớp TC01TYVL Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Di truyền ứng dụng (903211) Trang 1 STT 1 Mã SV 03221162 Họ Và Tên TRẦN THỊ PHƯƠNG THÚY Tên lớp TC03TY Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Di truyền ứng dụng (903211) Trang 1 STT 1 2 3 Mã SV 03212526 03212540 03212572 Họ Và Tên VÕ MINH KIM HOÀI VÕ HOÀNG KHA NAM THỊNH Tên lớp TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT Nhóm Điểm số L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Di truyền ứng dụng (903211) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 Mã SV 03212680 03212708 03212713 03212720 03212725 03212736 03227010 Họ Và Tên LƯU MINH TRẦN VĂN NGUYỄN NGỌC NGÔ THẾ NGUYỄN THỊ KIỀU TRƯƠNG NGUYỄN KHÁN NGUYỄN THANH CHÍ QUÍ TẤN THỊNH TRANG VƯƠNG HUYỀN Tên lớp TC03TYST TC03TYST TC03TYST TC03TYST TC03TYST TC03TYST TC03TYST Nhóm Điểm số L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Di truyền ứng dụng (903211) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 03212118 03212145 Họ Và Tên HỒ VĂN TRẦN QUỐC TIẾN VIỆT Tên lớp TC03TYTP TC03TYTP Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Di truyền ứng dụng (903211) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 Mã SV 03212755 03212757 03212759 03212770 03212803 03212809 03212827 03212828 03212843 03212850 03212855 Họ Và Tên LÊ QUỐC TRẦN LÊ LÊ THÀNH PHẠM NGỌC THANH TRƯƠNG CÔNG PHẠM THANH SƠN THANH NGÔ NHỰT CAO PHÙNG ANH ÐỖ THÙY CƯỜNG CHUẨN DUY HẰNG MINH NGUYÊN TÂM TÂN THUẤN TÚ TRANG Tên lớp TC03TYVL TC03TYVL TC03TYVL TC03TYVL TC03TYVL TC03TYVL TC03TYVL TC03TYVL TC03TYVL TC03TYVL TC03TYVL Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Di truyền ứng dụng (903211) Trang 1 STT 1 Mã SV 04212343 Họ Và Tên PHẠM KHANH Tên lớp TC04TY Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Di truyền ứng dụng (903211) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 04212202 04212248 Họ Và Tên TRẦN THÁI TRẦN THỊ CHÂU THẢO Tên lớp TC04TYBP TC04TYBP Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Di truyền ứng dụng (903211) Trang 1 STT 1 Mã SV 04212558 Họ Và Tên TRẦN HOÀI THANH Tên lớp TC04TYCT Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Di truyền ứng dụng (903211) Trang 1 STT 1 Mã SV 04212082 Họ Và Tên NGUYỄN TẤN THÀNH Tên lớp TC04TYTG Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Thiết kế chăn nuôi (903212) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 05111066 05111089 Họ Và Tên VŨ ÐÌNH ÐÀO MẠNH AN TÚ Tên lớp DH05CN DH05CN Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Cơ thể học đại cương (903301) Trang 1 STT 1 Mã SV 06146045 Họ Và Tên DƯƠNG QUANG SANG Tên lớp DH06TY Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Cơ thể học đại cương (903301) Trang 1 STT 1 Mã SV 03212489 Họ Và Tên BÙI THANH HIẾU Tên lớp TC03TYCT Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Cơ thể học đại cương (903301) Trang 1 STT 1 Mã SV 03212816 Họ Và Tên UNG NGỌC PHƯỚC Tên lớp TC03TYVL Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Cơ thể học đại cương (903301) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 04212219 04212248 Họ Và Tên NGUYỄN VŨ THANH TRẦN THỊ HIỂN THẢO Tên lớp TC04TYBP TC04TYBP Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Cơ thể học đại cương (903301) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 Mã SV 04212524 04212536 04212546 04212553 04212560 04212575 Họ Và Tên HUỲNH HOÀNG MÃ THỊ MỸ NGUYỄN KIM NGUYỄN THANH LÊ THỊ MINH TRƯƠNG THỊ THÙY LÂN NGỌC PHỤNG TÂM THI TRANG Tên lớp TC04TYCT TC04TYCT TC04TYCT TC04TYCT TC04TYCT TC04TYCT Nhóm Điểm số L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Cơ thể học đại cương (903301) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 Mã SV 05212305 05212419 05212490 05212584 05212586 Họ Và Tên LÊ TRỌNG NGUYỄN THỊ LÊ VĂN NGUYỄN THANH LẠI THÀNH DINH HẰNG XUÂN SANG HƯNG Tên lớp TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY Nhóm Điểm số L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Cơ thể học đại cương (903301) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 05212306 05212333 Họ Và Tên TRẦN QUỐC LÊ XUÂN DŨNG PHƯỚC Tên lớp TC05TYBD TC05TYBD Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Cơ thể học đại cương (903301) Trang 1 STT 1 2 3 Mã SV 05212518 05212546 05212550 Họ Và Tên TRẦN MINH LÊ MINH NGUYỄN THÀNH KHÁNH TIẾN TRÍ Tên lớp TC05TYLA TC05TYLA TC05TYLA Nhóm Điểm số L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Cơ thể học đại cương (903301) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 05212601 05212610 Họ Và Tên NGÔ THỊ HOÀI CAO XUÂN AN ÐẠI Tên lớp TC05TYTG TC05TYTG Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Cơ thể học so sánh (903302) Trang 1 STT 1 Mã SV 03112076 Họ Và Tên BÙI QUỐC VŨ Tên lớp DH04TY Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Cơ thể học so sánh (903302) Trang 1 STT 1 Mã SV 01212085 Họ Và Tên HUỲNH VIỆT TRƯỜNG Tên lớp TC01TYVL Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Cơ thể học so sánh (903302) Trang 1 STT 1 Mã SV 02212088 Họ Và Tên NGÔ HỒNG THANH Tên lớp TC02TYVL Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Cơ thể học so sánh (903302) Trang 1 STT 1 Mã SV 03212111 Họ Và Tên TÔ ÐỨC THƯỜNG Tên lớp TC03TY Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Cơ thể học so sánh (903302) Trang 1 STT 1 Mã SV 03212589 Họ Và Tên THÁI ÐẮC HOÀNG TUẤN Tên lớp TC03TYCT Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Cơ thể học so sánh (903302) Trang 1 STT 1 2 3 4 Mã SV 03212768 03212774 03212776 03212860 Họ Và Tên NGUYỄN HOÀNG LÊ THANH NGUYỄN THỊ KIM VÕ TẤN GIANG HẢI HỒNG TRUNG Tên lớp TC03TYVL TC03TYVL TC03TYVL TC03TYVL Nhóm Điểm số L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Cơ thể học so sánh (903302) Trang 1 STT 1 2 3 4 Mã SV 04212206 04212236 04212248 04212255 Họ Và Tên PHAN VĂN THÁI THỊ TRẦN THỊ TRẦN VĂN DŨNG NGA THẢO TIẾN Tên lớp TC04TYBP TC04TYBP TC04TYBP TC04TYBP Nhóm Điểm số L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Cơ thể học so sánh (903302) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 Mã SV 04212752 04212753 04212763 04212770 04212813 Họ Và Tên TRẦN HOÀNG TRIỆU QUỐC NGUYỄN CÔNG TRƯƠNG HỒNG HUỲNH MINH ÂN BÌNH ÐOÀN HẠNH TRƯNG Tên lớp TC04TYTV TC04TYTV TC04TYTV TC04TYTV TC04TYTV Nhóm Điểm số L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Kiểm nghiệm thú sản (903303) Trang 1 STT 1 Mã SV 03114063 Họ Và Tên LÊ THỊ QUỲNH ANH Tên lớp Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Kiểm nghiệm thú sản (903303) Trang 1 STT 1 Mã SV 07612028 Họ Và Tên NGUYỄN HỮU ÐỨC Tên lớp BH07TY Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Kiểm nghiệm thú sản (903303) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 Mã SV 01212211 01212212 01212220 01212223 01212243 01212244 01212246 Họ Và Tên ÐẶNG TRUNG VŨ QUỐC NGUYỄN TRUNG ÐOÀN VĂN VÕ HOÀNG NGUYỄN THANH DƯƠNG BÁ DŨNG DŨNG HIẾU HOẠT NHÂN PHƯƠNG PHÙNG Tên lớp TC01TYKG TC01TYKG TC01TYKG TC01TYKG TC01TYKG TC01TYKG TC01TYKG Nhóm Điểm số L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Kiểm nghiệm thú sản (903303) Trang 1 STT 1 2 3 Mã SV 02212161 02212233 02212291 Họ Và Tên VÕ LƯƠNG LÝ KIM NGUYỄN VĂN CƯỜNG THÀNH TUẤN Tên lớp TC02TY TC02TY TC02TY Nhóm Điểm số L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Kiểm nghiệm thú sản (903303) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 Mã SV 02212258 03212003 03212007 03212009 03212013 03212016 03212018 03212038 03212039 03212053 03212063 03212072 03212075 03212091 03212093 03212095 03212097 03212107 03212111 03212131 03212147 03212405 03221162 03226075 Họ Và Tên NGUYỄN THANH ÐỖ HOÀNG HOÀNG NGUYỄN HỮU NGÔ THỊ THỦY NGUYỄN THỊ NGỌC LÊ VĂN NGUYỄN QUANG NGUYỄN THẾ NGUYỄN SỸ CHÂU THỊ VĨNH LÊ PHƯỚC TRẦN MINH PHẠM QUỐC NGUYỄN TRUNG HUỲNH HẢI NGUYỄN PHƯỚC TRẦN VĂN TÔ ÐỨC LƯU KIM MAI ÐÌNH NGUYỄN NGỌC ÐAN TRẦN THỊ PHƯƠNG TRỊNH THỤY THANH TRÚC ANH BÌNH BÌNH BẠCH CHÂU CHIẾN HẢI HẢI KHẢI LINH NĂNG NAM PHONG QUÂN SÁNG SƠN THẮNG THƯỜNG TRÚC VŨ THÙY THÚY TÂM Tên lớp TC03TY TC03TY TC03TY TC03TY TC03TY TC03TY TC03TY TC03TY TC03TY TC03TY TC03TY TC03TY TC03TY TC03TY TC03TY TC03TY TC03TY TC03TY TC03TY TC03TY TC03TY TC03TY TC03TY TC03TY Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Kiểm nghiệm thú sản (903303) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 Mã SV 03212355 03212369 03212394 03212399 03212401 03212403 Họ Và Tên TRẦN THỊ MỸ TRẦN HOÀNG TRẦN BÌNH TRỊNH ÐÔNG NGUYỄN THỊ MINH PHẠM LÊ NGỌC CHI HUY SƠN THƯƠNG THẢO THIỆN Tên lớp TC03TYBN TC03TYBN TC03TYBN TC03TYBN TC03TYBN TC03TYBN Nhóm Điểm số L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Kiểm nghiệm thú sản (903303) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 Mã SV 03212483 03212489 03212493 03212497 03212498 03212508 03212524 03212525 03212526 03212543 03212546 03212561 03212573 03212575 03212576 03212581 03212589 Họ Và Tên NGUYỄN THANH BÙI THANH HỒ VĨNH VÕ THANH NGUYỄN BÙI MINH CHÂU NGỌC HUỲNH THÁI NGÔ THÁI VÕ MINH VÕ THÚY TỪ ANH NGUYỄN CHÍ TRƯƠNG CÔNG TRẦN THANH ÐÀO NGUYÊN NGUYỄN THÁI KIỀU THÁI ÐẮC HOÀNG BÌNH HIẾU PHÁT VỐN KIỆT CHỢ HÒA HÒA KHA NGÂN NGUYÊN TÀI THUẬN TÚ TOÀN TRINH TUẤN Tên lớp TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Kiểm nghiệm thú sản (903303) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Mã SV 03212681 03212690 03212693 03212707 03212708 03212712 03212713 03212724 03212725 03227010 Họ Và Tên HUỲNH TIẾN TRẦM HOÀI LÂM MINH TRẦN THANH TRẦN VĂN LÊ THỊ NGUYỄN NGỌC TRẦN QUỐC NGUYỄN THỊ KIỀU NGUYỄN THANH DŨNG HẬN HÙNG QUANG QUÍ TEN TẤN TOÀN TRANG HUYỀN Tên lớp TC03TYST TC03TYST TC03TYST TC03TYST TC03TYST TC03TYST TC03TYST TC03TYST TC03TYST TC03TYST Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Kiểm nghiệm thú sản (903303) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 Mã SV 03212011 03212050 03212071 03212087 03212121 03212132 03212148 03213069 Họ Và Tên VÕ AN NGUYỄN VĂN LÂM ÐỨC NGUYỄN VĂN PHẠM ANH CAO TIẾN NGUYỄN CHÂU THẾ NGUYỄN THỊ NGỌC BÌNH HUY MINH PHÚ TÚ TRUNG VŨ PHỤNG Tên lớp TC03TYTP TC03TYTP TC03TYTP TC03TYTP TC03TYTP TC03TYTP TC03TYTP TC03TYTP Nhóm Điểm số L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Kiểm nghiệm thú sản (903303) Trang 1 STT 1 Mã SV 03212555 Họ Và Tên KIỀU THANH PHONG Tên lớp TC03TYVL Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Chế biến và BQ súc sản (903304) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 01212212 01212243 Họ Và Tên VŨ QUỐC VÕ HOÀNG DŨNG NHÂN Tên lớp TC01TYKG TC01TYKG Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Chế biến và BQ súc sản (903304) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 02212161 02212233 Họ Và Tên VÕ LƯƠNG LÝ KIM CƯỜNG THÀNH Tên lớp TC02TY TC02TY Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Chế biến và BQ súc sản (903304) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Mã SV 02212019 02212026 02212029 02212032 02212045 02212046 02212049 02212065 02212075 02212125 Họ Và Tên ÐẶNG THANH VÕ KINH TRẦN THỊ HỒNG TRƯƠNG ANH NGUYỄN QUỐC LÊ HOÀNG LÊ THANH NGUYỄN THỊ THUYỀN NGUYỄN HỒNG LÊ THÀNH DÙ ÐÔ GHI HÀO KHÁNH KHƯƠNG LIÊM NGỌC NHỰT VUI Tên lớp TC02TYVL TC02TYVL TC02TYVL TC02TYVL TC02TYVL TC02TYVL TC02TYVL TC02TYVL TC02TYVL TC02TYVL Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Chế biến và BQ súc sản (903304) Trang 1 STT 1 2 3 Mã SV 03212007 03212072 03212080 Họ Và Tên HOÀNG LÊ PHƯỚC ÐINH VĂN BÌNH NĂNG Tên lớp TC03TY TC03TY Nhóm Điểm số L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú NHƯỜNG TC03TY TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Chế biến và BQ súc sản (903304) Trang 1 STT 1 Mã SV 03212597 Họ Và Tên NGUYỄN NGÔ MINH XUÂN Tên lớp TC03TYCT Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Chế biến và BQ súc sản (903304) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 03212121 03212148 Họ Và Tên PHẠM ANH NGUYỄN CHÂU THẾ TÚ VŨ Tên lớp TC03TYTP TC03TYTP Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Ngoại khoa thú y (903307) Trang 1 STT 1 Mã SV 03114063 Họ Và Tên LÊ THỊ QUỲNH ANH Tên lớp Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Ngoại khoa thú y (903307) Trang 1 STT 1 Mã SV 07612028 Họ Và Tên NGUYỄN HỮU ÐỨC Tên lớp BH07TY Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Ngoại khoa thú y (903307) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 02212161 02212233 Họ Và Tên VÕ LƯƠNG LÝ KIM CƯỜNG THÀNH Tên lớp TC02TY TC02TY Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Ngoại khoa thú y (903307) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 Mã SV 03212013 03212016 03212018 03212026 03212027 03212030 03212063 03212091 03212097 03212111 03221162 03226075 Họ Và Tên NGÔ THỊ THỦY NGUYỄN THỊ NGỌC LÊ VĂN PHẠM NGỌC NGUYỄN ÐỨC LƯU TẤN CHÂU THỊ VĨNH PHẠM QUỐC NGUYỄN PHƯỚC TÔ ÐỨC TRẦN THỊ PHƯƠNG TRỊNH THỤY THANH BẠCH CHÂU CHIẾN DUY ÐẠT ÐẠT LINH PHONG SƠN THƯỜNG THÚY TÂM Tên lớp TC03TY TC03TY TC03TY TC03TY TC03TY TC03TY TC03TY TC03TY TC03TY TC03TY TC03TY TC03TY Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Ngoại khoa thú y (903307) Trang 1 STT 1 2 3 4 Mã SV 03212489 03212508 03212558 03212576 Họ Và Tên BÙI THANH CHÂU NGỌC LÊ HIỀN ÐÀO NGUYÊN HIẾU CHỢ SĨ TOÀN Tên lớp TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT Nhóm Điểm số L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Ngoại khoa thú y (903307) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 Mã SV 03212681 03212690 03212693 03212713 03212724 03212736 03227018 Họ Và Tên HUỲNH TIẾN TRẦM HOÀI LÂM MINH NGUYỄN NGỌC TRẦN QUỐC TRƯƠNG NGUYỄN KHÁN LÝ THỊ THÚY DŨNG HẬN HÙNG TẤN TOÀN VƯƠNG NGA Tên lớp TC03TYST TC03TYST TC03TYST TC03TYST TC03TYST TC03TYST TC03TYST Nhóm Điểm số L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Ngoại khoa thú y (903307) Trang 1 STT 1 2 3 4 Mã SV 03212011 03212073 03212132 03212148 Họ Và Tên VÕ AN LÊ HOÀNG CAO TIẾN NGUYỄN CHÂU THẾ BÌNH NAM TRUNG VŨ Tên lớp TC03TYTP TC03TYTP TC03TYTP TC03TYTP Nhóm Điểm số L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Ngoại khoa thú y (903307) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 03212552 03212784 Họ Và Tên NGUYỄN VĂN NGUYỄN VĂN PHƯƠNG HÒA Tên lớp TC03TYVL TC03TYVL Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú MT và sức khỏe vật nuôi (903308) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 01212212 01212220 Họ Và Tên VŨ QUỐC NGUYỄN TRUNG DŨNG HIẾU Tên lớp TC01TYKG TC01TYKG Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú MT và sức khỏe vật nuôi (903308) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 Mã SV 02212258 03212009 03212013 03212015 03212016 03212022 03212026 03212028 03212030 03212038 03212053 03212063 03212066 03212075 03212078 03212079 03212080 03212081 03212091 03212092 03212093 03212095 03212097 03212107 03212111 03212117 03212124 03212131 03212147 03212211 03212405 03212462 03212468 03225040 03226075 Họ Và Tên NGUYỄN THANH NGUYỄN HỮU NGÔ THỊ THỦY HÀ NHƯ NGỌC BÍCH NGUYỄN THỊ NGỌC PHAN KIM PHẠM NGỌC PHẠM THỊ NHƯ LƯU TẤN NGUYỄN QUANG NGUYỄN SỸ CHÂU THỊ VĨNH DƯƠNG MAI THANH TRẦN MINH PHAN THỊ KIỀU PHAN HUỲNH ÐINH VĂN BÙI THỊ TUYẾT PHẠM QUỐC LÊ BÁ NGUYỄN TRUNG HUỲNH HẢI NGUYỄN PHƯỚC TRẦN VĂN TÔ ÐỨC NGUYỄN BÌNH VŨ HOÀNG HUYỀN LƯU KIM MAI ÐÌNH DƯƠNG DUY NGUYỄN NGỌC ÐAN CÁP HỮU PHẠM HÙNG HUỲNH THỊ YẾN TRỊNH THỤY THANH TRÚC BÌNH BẠCH CHÂU CHÂU DIỆP DUY ÐĂNG ÐẠT HẢI KHẢI LINH LONG NAM NGUYÊN NHƯ Tên lớp TC03TY TC03TY TC03TY TC03TY TC03TY TC03TY TC03TY TC03TY TC03TY TC03TY TC03TY TC03TY TC03TY TC03TY TC03TY TC03TY Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú NHƯỜNG TC03TY NHUNG PHONG QUÂN QUÂN SÁNG SƠN THẮNG THƯỜNG THUẬN TRÂM TRÚC VŨ CƯỜNG THÙY LONG SINH OANH TÂM TC03TY TC03TY TC03TY TC03TY TC03TY TC03TY TC03TY TC03TY TC03TY TC03TY TC03TY TC03TY TC03TY TC03TY TC03TY TC03TY TC03TY TC03TY TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú MT và sức khỏe vật nuôi (903308) Trang 1 STT 1 Mã SV 03212394 Họ Và Tên TRẦN BÌNH SƠN Tên lớp TC03TYBN Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú MT và sức khỏe vật nuôi (903308) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 03212508 03212576 Họ Và Tên CHÂU NGỌC ÐÀO NGUYÊN CHỢ TOÀN Tên lớp TC03TYCT TC03TYCT Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú MT và sức khỏe vật nuôi (903308) Trang 1 STT 1 Mã SV 04212132 Họ Và Tên NGUYỄN KHẮC BÌNH Tên lớp TC04TYBT Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Bệnh nội khoa (903402) Trang 1 STT 1 Mã SV 03114063 Họ Và Tên LÊ THỊ QUỲNH ANH Tên lớp Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Bệnh nội khoa (903402) Trang 1 STT 1 Mã SV 07612028 Họ Và Tên NGUYỄN HỮU ÐỨC Tên lớp BH07TY Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Bệnh nội khoa (903402) Trang 1 STT 1 Mã SV 01212243 Họ Và Tên VÕ HOÀNG NHÂN Tên lớp TC01TYKG Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Bệnh nội khoa (903402) Trang 1 STT 1 2 3 Mã SV 02212161 02212289 02212291 Họ Và Tên VÕ LƯƠNG NGUYỄN LÊ NGUYỄN VĂN CƯỜNG TRUNG TUẤN Tên lớp TC02TY TC02TY TC02TY Nhóm Điểm số L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Bệnh nội khoa (903402) Trang 1 STT 1 Mã SV 02212081 Họ Và Tên TRẦN VIỆT PHÚ Tên lớp TC02TYVL Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Bệnh nội khoa (903402) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 03212081 03212091 Họ Và Tên BÙI THỊ TUYẾT PHẠM QUỐC NHUNG PHONG Tên lớp TC03TY TC03TY Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Bệnh nội khoa (903402) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 Mã SV 03212485 03212489 03212493 03212496 03212497 03212506 03212508 03212519 03212524 03212525 03212526 03212534 03212549 03212569 03212575 03212576 03212578 03212581 03212588 03212589 03212593 Họ Và Tên NGUYỄN KIM BÙI THANH HỒ VĨNH LÝ THỊ THANH VÕ THANH NGUYỄN CAO CHÂU NGỌC PHAN TIẾN HUỲNH THÁI NGÔ THÁI VÕ MINH PHÙNG THỊ THÙY NGUYỄN THỊ TUYẾT CAO PHƯỚC TRẦN THANH ÐÀO NGUYÊN NGUYỄN THỊ BÍCH NGUYỄN THÁI KIỀU NGUYỄN VĂN THÁI ÐẮC HOÀNG NGUYỄN MINH NHƯ CHI HIẾU PHÁT TUYỀN VỐN CƯỜNG CHỢ HẢO HÒA HÒA KHA LINH NHUNG THỚI TÚ TOÀN TRÂM TRINH TUẤN TUẤN VÂN Tên lớp TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Bệnh nội khoa (903402) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 Mã SV 03212680 03212690 03212698 03212713 03212724 03212725 Họ Và Tên LƯU MINH TRẦM HOÀI HUỲNH PHƯƠNG NGUYỄN NGỌC TRẦN QUỐC NGUYỄN THỊ KIỀU CHÍ HẬN KHANH TẤN TOÀN TRANG Tên lớp TC03TYST TC03TYST TC03TYST TC03TYST TC03TYST TC03TYST Nhóm Điểm số L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Bệnh nội khoa (903402) Trang 1 STT 1 Mã SV 03212071 Họ Và Tên LÂM ÐỨC MINH Tên lớp TC03TYTP Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Bệnh nội khoa (903402) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 99212402 99212506 Họ Và Tên HUỲNH THANH VÕ QUỐC BẠCH THÔNG Tên lớp TC99TYTG TC99TYTG Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Chẩn đoán (903403) Trang 1 STT 1 Mã SV 04142032 Họ Và Tên TRƯƠNG ÐIỀN NHÂN Tên lớp DH04DY Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Chẩn đoán (903403) Trang 1 STT 1 2 3 4 Mã SV 03135013 04112006 04112051 04112067 Họ Và Tên LÊ PHƯỚC NGUYỄN THÁI NGUYỄN HỒNG TRƯƠNG HỮU ÐẠT BÌNH QUYÊN TIN Tên lớp DH04TY DH04TY DH04TY DH04TY Nhóm Điểm số L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Chẩn đoán (903403) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 03212007 03212072 Họ Và Tên HOÀNG LÊ PHƯỚC BÌNH NĂNG Tên lớp TC03TY TC03TY Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Chẩn đoán (903403) Trang 1 STT 1 Mã SV 03212576 Họ Và Tên ÐÀO NGUYÊN TOÀN Tên lớp TC03TYCT Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Chẩn đoán (903403) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 Mã SV 03212454 04212302 04212304 04212310 04212344 04212345 04212453 04212469 04212472 Họ Và Tên PHẠM TẤN NGUYỄN BÁ PHAN THỊ TUYẾT NGUYỄN THỊ BÍCH DƯƠNG HOÀNG HUỲNH SĨ LÊ CHÍ PHẠM THỊ HOÀNG ÐIỀN AN ANH CHI KHIÊM LÂM DŨNG TUYẾT VŨ Tên lớp TC04TY TC04TY TC04TY TC04TY TC04TY TC04TY TC04TY TC04TY TC04TY Nhóm Điểm số L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Độc chất học (903406) Trang 1 STT 1 Mã SV 03114063 Họ Và Tên LÊ THỊ QUỲNH ANH Tên lớp Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Độc chất học (903406) Trang 1 STT 1 Mã SV 07612028 Họ Và Tên NGUYỄN HỮU ÐỨC Tên lớp BH07TY Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Độc chất học (903406) Trang 1 STT 1 Mã SV 02212161 Họ Và Tên VÕ LƯƠNG CƯỜNG Tên lớp TC02TY Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Độc chất học (903406) Trang 1 STT 1 Mã SV 03212508 Họ Và Tên CHÂU NGỌC CHỢ Tên lớp TC03TYCT Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Độc chất học (903406) Trang 1 STT 1 Mã SV 03212121 Họ Và Tên PHẠM ANH TÚ Tên lớp TC03TYTP Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Sản khoa (903410) Trang 1 STT 1 Mã SV 01212212 Họ Và Tên VŨ QUỐC DŨNG Tên lớp TC01TYKG Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Sản khoa (903410) Trang 1 STT 1 Mã SV 05212584 Họ Và Tên NGUYỄN THANH SANG Tên lớp TC05TY Nhóm Điểm số 03 Điểm chữ Ký tên Ghi Chú Nợ HP TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Dịch tễ (903503) Trang 1 STT 1 Mã SV 07612028 Họ Và Tên NGUYỄN HỮU ÐỨC Tên lớp BH07TY Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Dịch tễ (903503) Trang 1 STT 1 Mã SV 02212233 Họ Và Tên LÝ KIM THÀNH Tên lớp TC02TY Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Dịch tễ (903503) Trang 1 STT 1 Mã SV 03212007 Họ Và Tên HOÀNG BÌNH Tên lớp TC03TY Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Dịch tễ (903503) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 03212068 03212071 Họ Và Tên NGUYỄN MINH LÂM ÐỨC LUÂN MINH Tên lớp TC03TYTP TC03TYTP Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Dịch tễ (903503) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 Mã SV 03212454 04212304 04212311 04212374 04212459 04212469 Họ Và Tên PHẠM TẤN PHAN THỊ TUYẾT TRẦN THỊ KIM KHƯƠNG TRẦN THANH NGUYỄN THÀNH PHẠM THỊ ÐIỀN ANH CHI THẢO LUÂN TUYẾT Tên lớp TC04TY TC04TY TC04TY TC04TY TC04TY TC04TY Nhóm Điểm số L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Giải phẩu bệnh (903504) Trang 1 STT 1 Mã SV 07612028 Họ Và Tên NGUYỄN HỮU ÐỨC Tên lớp BH07TY Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Giải phẩu bệnh (903504) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 03135013 04112067 Họ Và Tên LÊ PHƯỚC TRƯƠNG HỮU ÐẠT TIN Tên lớp DH04TY DH04TY Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Giải phẩu bệnh (903504) Trang 1 STT 1 Mã SV 05142094 Họ Và Tên VÕ THỊ THÙY LINH Tên lớp DH05DY Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Giải phẩu bệnh (903504) Trang 1 STT 1 Mã SV 05112048 Họ Và Tên PHẠM NGỌC VIỆT TRƯỜNG Tên lớp DH05TY Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Giải phẩu bệnh (903504) Trang 1 STT 1 Mã SV 02212215 Họ Và Tên HỒ ÐẬU HUY PHONG Tên lớp TC02TY Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Giải phẩu bệnh (903504) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 03212501 03212576 Họ Và Tên LÝ TỒN ÐÀO NGUYÊN ÂN TOÀN Tên lớp TC03TYCT TC03TYCT Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Giải phẩu bệnh (903504) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 03212604 03212632 Họ Và Tên ÐINH TRỌNG NGUYỄN VĂN DŨNG TÂN Tên lớp TC03TYPY TC03TYPY Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Giải phẩu bệnh (903504) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 03212701 03212736 Họ Và Tên VÕ PHÚ TRƯƠNG NGUYỄN KHÁN LÂM VƯƠNG Tên lớp TC03TYST TC03TYST Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Giải phẩu bệnh (903504) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 Mã SV 03212755 03212768 03212816 03212830 03212843 Họ Và Tên LÊ QUỐC NGUYỄN HOÀNG UNG NGỌC VÕ THANH CAO CƯỜNG GIANG PHƯỚC TÒNG THUẤN Tên lớp TC03TYVL TC03TYVL TC03TYVL TC03TYVL TC03TYVL Nhóm Điểm số L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Giải phẩu bệnh (903504) Trang 1 STT 1 Mã SV 04212082 Họ Và Tên NGUYỄN TẤN THÀNH Tên lớp TC04TYTG Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Bệnh Ký sinh trùng (903505) Trang 1 STT 1 Mã SV 07612028 Họ Và Tên NGUYỄN HỮU ÐỨC Tên lớp BH07TY Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Bệnh Ký sinh trùng (903505) Trang 1 STT 1 2 3 Mã SV 04142005 04142021 04142032 Họ Và Tên TRẦN VĂN LƯƠNG THỊ TRƯƠNG ÐIỀN CÓ HOÀI NHÂN Tên lớp DH04DY DH04DY DH04DY Nhóm Điểm số L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Bệnh Ký sinh trùng (903505) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 Mã SV 03112076 03135013 04112010 04112023 04112025 04112028 04112043 04112051 04112058 04112067 04112068 04112077 04112082 04112097 Họ Và Tên BÙI QUỐC LÊ PHƯỚC LÊ VĂN TRẦN THANH ÐẬU THỊ THANH PHẠM NGÔ VĂN NGUYỄN HỒNG ÐỒNG VĂN TRƯƠNG HỮU HUỲNH KIM NGUYỄN THỊ THANH PHẠM MINH DƯƠNG NGUYỄN SƠN VŨ ÐẠT Tên lớp DH04TY DH04TY Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú CHƯƠNG DH04TY HOÀI HUYỀN HƯNG NHI QUYÊN THẮNG TIN TÍN TRÚC TÙNG TRƯỜNG DH04TY DH04TY DH04TY DH04TY DH04TY DH04TY DH04TY DH04TY DH04TY DH04TY DH04TY TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Bệnh Ký sinh trùng (903505) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 01212220 01212246 Họ Và Tên NGUYỄN TRUNG DƯƠNG BÁ HIẾU PHÙNG Tên lớp TC01TYKG TC01TYKG Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Bệnh Ký sinh trùng (903505) Trang 1 STT 1 2 3 Mã SV 02212215 02212233 02212291 Họ Và Tên HỒ ÐẬU HUY LÝ KIM NGUYỄN VĂN PHONG THÀNH TUẤN Tên lớp TC02TY TC02TY TC02TY Nhóm Điểm số L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Bệnh Ký sinh trùng (903505) Trang 1 STT 1 Mã SV 03212117 Họ Và Tên NGUYỄN BÌNH THUẬN Tên lớp TC03TY Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Bệnh Ký sinh trùng (903505) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 Mã SV 03212355 03212360 03212362 03212363 03212369 03212371 03212372 03212381 03212390 03212391 03212392 03212394 03212396 03212399 03212400 03212401 03212415 Họ Và Tên TRẦN THỊ MỸ NGÔ NGỌC VÕ THỊ PHAN THÁI TRẦN HOÀNG NGUYỄN HÙNG NGUYỄN MINH LÊ THỊ THANH NGUYỄN THANH TRƯƠNG NGỌC TRẦN NHẬT TRẦN BÌNH MAI NHẬT TRỊNH ÐÔNG NGUYỄN DUY NGUYỄN THỊ MINH LÊ THỊ PHƯƠNG CHI HẢI HỒNG HÙNG HUY KIỀU LỘC NGA QUANG QUANG QUANG SƠN TÂN THƯƠNG THÀNH THẢO VINH Tên lớp TC03TYBN TC03TYBN TC03TYBN TC03TYBN TC03TYBN TC03TYBN TC03TYBN TC03TYBN TC03TYBN TC03TYBN TC03TYBN TC03TYBN TC03TYBN TC03TYBN TC03TYBN TC03TYBN TC03TYBN Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Bệnh Ký sinh trùng (903505) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 Mã SV 03212483 03212489 03212491 03212493 03212497 03212498 03212506 03212508 03212509 03212519 03212523 03212524 03212525 03212526 03212531 03212534 03212539 03212542 03212546 03212561 03212565 03212569 03212570 03212571 03212572 03212575 03212579 03212583 03212588 03212589 03212593 03212596 03212597 Họ Và Tên NGUYỄN THANH BÙI THANH ÐẶNG THỊ THU HỒ VĨNH VÕ THANH NGUYỄN BÙI MINH NGUYỄN CAO CHÂU NGỌC NGUYỄN THẾ PHAN TIẾN TẠ QUANG HUỲNH THÁI NGÔ THÁI VÕ MINH HUỲNH HỮU PHÙNG THỊ THÙY LÂM VĂN NGUYỄN THỊ KIM TỪ ANH NGUYỄN CHÍ PHẠM QUỐC CAO PHƯỚC NGUYỄN MINH NGUYỄN THỊ DIỄM VÕ HOÀNG TRẦN THANH MAI THỊ THÙY LÊ MINH NGUYỄN VĂN THÁI ÐẮC HOÀNG NGUYỄN MINH NHƯ NGUYỄN NHẬT NGUYỄN NGÔ MINH BÌNH HIẾU LIỄU PHÁT VỐN KIỆT CƯỜNG CHỢ DƯƠNG HẢO HIẾU HÒA HÒA KHA LỘC LINH MẾN NGÂN NGUYÊN TÀI THẮNG THỚI THÙY THÚY THỊNH TÚ TRANG TRUYỀN TUẤN TUẤN VÂN VŨ XUÂN Tên lớp TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Bệnh Ký sinh trùng (903505) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 Mã SV 03212603 03212607 03212610 03212615 03212617 03212618 03212621 03212623 03212630 03212631 03212634 03212638 03212641 03212642 03212643 03212645 03212648 03212649 03212652 03212655 Họ Và Tên TRẦN TRUNG TRẦN NGUYỄN ÐÌNH NGUYỄN DUY NGUYỄN GIA VÕ THÀNH NGUYỄN QUỐC PHẠM ÐÌNH NGUYỄN THANH VÕ LÊ DUY NGUYỄN VĂN CAO MINH LÊ NGUYỄN CAO NGUYỄN QUYẾT TRẦN KHA VÕ NGỌC VÕ NHẬT ÐỖ THÀNH ÐOÀN THỊ TƯỜNG NGUYỄN QUỐC CHÍNH HẠNH HIẾU KHÁNH LAI LAM MINH NHU SƠN SINH THÀNH THI TÙNG TIẾN TÚ TOÀN TRƯỜNG TRUNG VI VIỆT Tên lớp TC03TYPY TC03TYPY TC03TYPY TC03TYPY TC03TYPY TC03TYPY TC03TYPY TC03TYPY TC03TYPY TC03TYPY TC03TYPY TC03TYPY TC03TYPY TC03TYPY TC03TYPY TC03TYPY TC03TYPY TC03TYPY TC03TYPY TC03TYPY Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Bệnh Ký sinh trùng (903505) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 Mã SV 03212675 03212676 03212680 03212681 03212682 03212685 03212688 03212689 03212701 03212702 03212706 03212707 03212708 03212710 03212712 03212715 03212718 03212719 03212720 03212721 03212725 03212726 03212729 03212732 03212734 03212736 03212738 03227007 03227009 03227010 03227014 03227030 Họ Và Tên MÃ CẨM TRẦN DUY LƯU MINH HUỲNH TIẾN ÐỖ THỊ MỸ LÝ THỊ NGỌC NGUYỄN VĂN VÕ LONG VÕ PHÚ TRẦN TRỌNG HUỲNH THỊ HỒNG TRẦN THANH TRẦN VĂN THÁI MINH LÊ THỊ NGUYỄN VĂN TRƯƠNG THỊ THANH KIÊN THỊ MỘNG NGÔ THẾ PHẠM QUỐC NGUYỄN THỊ KIỀU TIÊU TIẾN LÊ THỊ TÚ TRẦN VĂN NGUYỄN TOÀN TRƯƠNG NGUYỄN KHÁN HUỲNH THANH HỨA MINH BÙI THÁI NGUYỄN THANH TRẦN TRẦN HỮU BÌNH BÌNH CHÍ DŨNG DỰ HÂN HÀI HẢI LÂM NGUYỄN PHƯỢNG QUANG QUÍ SĨ TEN THẠNH THỦY THỂ THỊNH THỊNH TRANG TRỌNG TRINH TRIỆU TRUNG VƯƠNG VŨ ÐẠT HẬU HUYỀN LỄ THANH Tên lớp TC03TYST TC03TYST TC03TYST TC03TYST TC03TYST TC03TYST TC03TYST TC03TYST TC03TYST TC03TYST TC03TYST TC03TYST TC03TYST TC03TYST TC03TYST TC03TYST TC03TYST TC03TYST TC03TYST TC03TYST TC03TYST TC03TYST TC03TYST TC03TYST TC03TYST TC03TYST TC03TYST TC03TYST TC03TYST TC03TYST TC03TYST TC03TYST Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Bệnh Ký sinh trùng (903505) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 03212071 03212073 Họ Và Tên LÂM ÐỨC LÊ HOÀNG MINH NAM Tên lớp TC03TYTP TC03TYTP Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Bệnh Ký sinh trùng (903505) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 03212768 03212816 Họ Và Tên NGUYỄN HOÀNG UNG NGỌC GIANG PHƯỚC Tên lớp TC03TYVL TC03TYVL Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Bệnh Ký sinh trùng (903505) Trang 1 STT 1 Mã SV 99212448 Họ Và Tên NGUYỄN THANH HOÀNG Tên lớp TC99TYTG Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Miễn dịch (903507) Trang 1 STT 1 Mã SV 03114063 Họ Và Tên LÊ THỊ QUỲNH ANH Tên lớp Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Miễn dịch (903507) Trang 1 STT 1 Mã SV 07612028 Họ Và Tên NGUYỄN HỮU ÐỨC Tên lớp BH07TY Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Miễn dịch (903507) Trang 1 STT 1 Mã SV 04141016 Họ Và Tên DƯƠNG HOÀNG KHẢI Tên lớp DH04NY Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Miễn dịch (903507) Trang 1 STT 1 Mã SV 04112067 Họ Và Tên TRƯƠNG HỮU TIN Tên lớp DH04TY Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Miễn dịch (903507) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 Mã SV 01212212 01212216 01212220 01212243 01212246 Họ Và Tên VŨ QUỐC TRẦN THÁI LINH NGUYỄN TRUNG VÕ HOÀNG DƯƠNG BÁ DŨNG GIANG HIẾU NHÂN PHÙNG Tên lớp TC01TYKG TC01TYKG TC01TYKG TC01TYKG TC01TYKG Nhóm Điểm số L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Miễn dịch (903507) Trang 1 STT 1 Mã SV 02212291 Họ Và Tên NGUYỄN VĂN TUẤN Tên lớp TC02TY Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Miễn dịch (903507) Trang 1 STT 1 Mã SV 02212064 Họ Và Tên NGUYỄN TRUNG NGHĨA Tên lớp TC02TYVL Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Miễn dịch (903507) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 Mã SV 03212483 03212493 03212498 03212503 03212525 03212526 03212546 03212558 03212565 03212578 03212588 03212589 03212593 Họ Và Tên NGUYỄN THANH HỒ VĨNH NGUYỄN BÙI MINH NGUYỄN NHẬT NGÔ THÁI VÕ MINH TỪ ANH LÊ HIỀN PHẠM QUỐC NGUYỄN THỊ BÍCH NGUYỄN VĂN THÁI ÐẮC HOÀNG NGUYỄN MINH NHƯ BÌNH PHÁT KIỆT BẰNG HÒA KHA NGUYÊN SĨ THẮNG TRÂM TUẤN TUẤN VÂN Tên lớp TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Miễn dịch (903507) Trang 1 STT 1 Mã SV 03212827 Họ Và Tên SƠN THANH TÂM Tên lớp TC03TYVL Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Miễn dịch (903507) Trang 1 STT 1 Mã SV 04212132 Họ Và Tên NGUYỄN KHẮC BÌNH Tên lớp TC04TYBT Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Mô phôi (903508) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 05111047 05142086 Họ Và Tên NGUYỄN QUANG PHẠM TẤN THUẬN TOÀN Tên lớp DH05DY DH05DY Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Mô phôi (903508) Trang 1 STT 1 2 3 Mã SV 06112075 06112140 06112144 Họ Và Tên PHẠM TẤN BÁ VĂN MAI QUANG LUÂN TRỂ TRÍ Tên lớp DH06TY DH06TY DH06TY Nhóm Điểm số L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Mô phôi (903508) Trang 1 STT 1 Mã SV 01212246 Họ Và Tên DƯƠNG BÁ PHÙNG Tên lớp TC01TYKG Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Mô phôi (903508) Trang 1 STT 1 Mã SV 02212215 Họ Và Tên HỒ ÐẬU HUY PHONG Tên lớp TC02TY Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Mô phôi (903508) Trang 1 STT 1 Mã SV 03212079 Họ Và Tên PHAN HUỲNH NHƯ Tên lớp TC03TY Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Mô phôi (903508) Trang 1 STT 1 Mã SV 03212503 Họ Và Tên NGUYỄN NHẬT BẰNG Tên lớp TC03TYCT Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Mô phôi (903508) Trang 1 STT 1 2 3 Mã SV 03212809 03212816 03212870 Họ Và Tên PHẠM THANH UNG NGỌC TRẦN QUỐC NGUYÊN PHƯỚC VŨ Tên lớp TC03TYVL TC03TYVL TC03TYVL Nhóm Điểm số L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Mô phôi (903508) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 Mã SV 04212202 04212203 04212205 04212208 04212215 04212218 04212219 04212223 04212229 04212232 04212233 04212234 04212236 04212238 04212242 04212255 04212256 04212257 Họ Và Tên TRẦN THÁI TRƯƠNG LẬP NGUYỄN TẤN NGUYỄN NGỌC LÊ THỊ PHAN VĂN NGUYỄN VŨ THANH MAI QUỐC HOÀNG VĂN ÐẶNG QUANG NGUYỄN TIẾN NGUYỄN VIỆT THÁI THỊ TRẦN TRỌNG NGUYỄN THANH TRẦN VĂN LÂM AN TRẦN THỊ DOẢN CHÂU CÔNG DŨNG ÐẠT HẠNH HÀO HIỂN HUYỀN LỘC NAM NAM NAM NGA NGHĨA SANG TIẾN TOÀN TÍN Tên lớp TC04TYBP TC04TYBP TC04TYBP TC04TYBP TC04TYBP TC04TYBP TC04TYBP TC04TYBP TC04TYBP TC04TYBP TC04TYBP TC04TYBP TC04TYBP TC04TYBP TC04TYBP TC04TYBP TC04TYBP TC04TYBP Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Mô phôi (903508) Trang 1 STT 1 Mã SV 04212132 Họ Và Tên NGUYỄN KHẮC BÌNH Tên lớp TC04TYBT Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Mô phôi (903508) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 Mã SV 04212503 04212505 04212508 04212509 04212510 04212511 04212516 04212521 04212524 04212529 04212535 04212536 04212551 04212554 04212558 04212559 04212560 04212565 04212575 04212579 Họ Và Tên NGUYỄN THỊ TÚ LÂM VĂN ÚT PHẠM QUỐC LÊ MAI NGUYỄN HOÀNG NGUYỄN PHƯƠNG TRỊNH THỊ MINH LÊ DUY HUỲNH HOÀNG LÊ THANH LÊ HOÀNG MÃ THỊ MỸ TRẦN LIÊM TRẦN KIM TRẦN HOÀI LÊ VĂN LÊ THỊ MINH PHAN PHÚC TRƯƠNG THỊ THÙY NGUYỄN QUANG ANH BÉ DŨ DUY DUY DUY HÀ KHANH LÂN LIÊM NAM NGỌC SĨ TƯƠI THANH THÉ THI THIỆP TRANG TUẤN Tên lớp TC04TYCT TC04TYCT TC04TYCT TC04TYCT TC04TYCT TC04TYCT TC04TYCT TC04TYCT TC04TYCT TC04TYCT TC04TYCT TC04TYCT TC04TYCT TC04TYCT TC04TYCT TC04TYCT TC04TYCT TC04TYCT TC04TYCT TC04TYCT Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Mô phôi (903508) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 Mã SV 04212756 04212758 04212774 04212781 04212792 04212796 Họ Và Tên VÕ ÐÌNH LÂM HUY TRẦN HOÀI TRẦN MINH PHẠM CHÂU HỒ NHƯ CHIÊU CƯỜNG KHANH NGỌC THANH THỦY Tên lớp TC04TYTV TC04TYTV TC04TYTV TC04TYTV TC04TYTV TC04TYTV Nhóm Điểm số L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Mô phôi (903508) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 Mã SV 04212413 05212053 05212321 05212404 05212405 05212407 05212411 05212413 05212415 05212419 05212422 05212423 05212427 05212428 05212432 05212434 05212436 05212437 05212438 05212440 05212441 05212443 05212445 05212448 05212452 05212456 05212458 05212459 05212460 05212461 05212464 05212473 05212474 05212476 05212478 05212481 05212490 05212491 05212493 Họ Và Tên THÂN THỊ VÕ BẢO NGUYỄN QUANG NGUYỄN THÁI NGUYỄN VĂN VŨ ÐỨC ÐĂỢNG MINH TRẦN THỊ ANH LƯƠNG THIỆN NGUYỄN THỊ LÊ THỊ MỸ LÊ THỊ MỸ NGUYỄN VĂN HUỲNH LONG NGỌC VÕ ÐĂNG HỒ HOÀNG TRẦN VĂN VÕ CÔNG VÕ THÀNH PHẠM THỊ THẢO NGUYỄN VĂN CHU HOÀI NGUYỄN HỮU NGUYỄN THANH NGUYỄN THỊ MỸ ÐÀO VĂN TRẦN MINH NGUYỄN TẤN TRẦN HOÀNG TRẦN MINH NGUYỄN HỒNG MÃ THỊ THỦY NGUYỄN ÐÌNH PHẠM THÀNH PHẠM THANH NGUYỄN HOÀI LÊ VĂN NGUYỄN THẾ TRẦN THẾ NGA QUỐC HOÀNG BÌNH CHIẾN CƯỜNG DUY ÐÀO ÐẠT HẰNG HIỆP HIẾU HÙNG HUY KHÔI KÍNH LINH LONG LONG LY MIẾT NAM NGHĨA PHONG PHƯƠNG QUÝ TÀI TÀI TÂM TÂM THÁI TIÊN TOẠI TRUNG TÚ TÙNG XUÂN VIỆT ANH Tên lớp TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Mô phôi (903508) Trang 2 STT 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 Mã SV 05212494 05212495 05212496 05212499 05212581 05212584 05212585 05212586 05212587 05212588 05212590 05212592 05212593 05212623 05212675 05212783 Họ Và Tên PHÍ QUỐC TRẦN TRỌNG ÐĂNG CA LÊ HOÀI NGUYỄN KHẮC VŨ NGUYỄN MINH NGUYỄN THANH LÊ THANH LẠI THÀNH NGUYỄN HOÀNG PHẠM THỊ TUYẾT TRẦN THỊ ÐOÀN ÁNH NGUYỄN THỊ THU TRẦN PHI PHẠM THỊ PHƯƠNG LƯU ÐÌNH HÙNG KHƯƠNG SƠN HÙNG SANG SANG QUYỀN HƯNG CẢNH HẠNH NHUNG GƯƠNG HUỆ HÙNG TRANG THI Tên lớp TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Mô phôi (903508) Trang 1 STT 1 Mã SV 05212306 Họ Và Tên TRẦN QUỐC DŨNG Tên lớp TC05TYBD Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Mô phôi (903508) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Mã SV 05212516 05212523 05212527 05212529 05212542 05212548 05212550 05212553 05212554 05212562 Họ Và Tên BÙI QUỐC TRẦN TUẤN TRẦN GIA DUY TRƯƠNG THỊ TRÚC BÙI NGUYỄN PHƯƠNG LÝ NGỌC NGUYỄN THÀNH NGUYỄN THÀNH NGUYỄN CHÍ NGUYỄN THỊ MỘNG HƯNG KIỆT LONG LY THANH TRẦM TRÍ TRONG TRUNG TUYỀN Tên lớp TC05TYLA TC05TYLA TC05TYLA TC05TYLA TC05TYLA TC05TYLA TC05TYLA TC05TYLA TC05TYLA TC05TYLA Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Mô phôi (903508) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 Mã SV 05212609 05212616 05212622 05212624 05212627 05212629 05212633 05212649 05212660 05212672 05212678 05212682 05212686 05212689 05212694 Họ Và Tên KHỔNG THỊ NGỌC HỒ THỊ BÍCH NGUYỄN THỊ NGỌC NGUYỄN VĂN ÐẶNG NGUYỄN HẢI HUỲNH ÐĂNG PHẠM THÚY NGUYỄN HỮU LÊ HUỲNH MINH NGUYỄN THỊ THANH LÊ THỊ MỸ TRẦN HOÀNG TRẦN MINH CAO HỒNG TRẦN THỊ NGỌC DIỄM HẠNH HUÊ HÙNG HƯNG KHOA LIỄU QUAN TÂM THỦY TRINH TRƯỜNG TUẤN VÀNG YẾN Tên lớp TC05TYTG TC05TYTG TC05TYTG TC05TYTG TC05TYTG TC05TYTG TC05TYTG TC05TYTG TC05TYTG TC05TYTG TC05TYTG TC05TYTG TC05TYTG TC05TYTG TC05TYTG Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Mô phôi (903508) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 Mã SV 05212705 05212713 05212726 05212739 05212746 05212766 05212768 05212772 05212774 Họ Và Tên LÊ TÙNG LÊ HOÀNG PHẠM THỊ THU NGUYỄN VIẾT BÙI PHI NGUYỄN NỮ NGỌC NGUYỄN BẢO NGUYỄN VĨNH DƯƠNG THẾ CHINH DŨNG HIỀN KIÊN LONG QUANG QUỐC SANG SỰ Tên lớp TC05TYTN TC05TYTN TC05TYTN TC05TYTN TC05TYTN TC05TYTN TC05TYTN TC05TYTN TC05TYTN Nhóm Điểm số L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Mô phôi (903508) Trang 1 STT 1 Mã SV 99212462 Họ Và Tên NGUYỄN THANH LIÊM Tên lớp TC99TYTG Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Nuôi ong (903509) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 03212009 03212095 Họ Và Tên NGUYỄN HỮU HUỲNH HẢI BÌNH SÁNG Tên lớp TC03TY TC03TY Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Nuôi ong (903509) Trang 1 STT 1 Mã SV 03212360 Họ Và Tên NGÔ NGỌC HẢI Tên lớp TC03TYBN Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Nuôi ong (903509) Trang 1 STT 1 Mã SV 03212121 Họ Và Tên PHẠM ANH TÚ Tên lớp TC03TYTP Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Siêu vi trùng thú y (903510) Trang 1 STT 1 Mã SV 99111031 Họ Và Tên BÙI TIÊN PHƯỚC Tên lớp Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Siêu vi trùng thú y (903510) Trang 1 STT 1 Mã SV 03112019 Họ Và Tên BÙI CHÍ HIẾU Tên lớp DH03TY Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Siêu vi trùng thú y (903510) Trang 1 STT 1 Mã SV 04142021 Họ Và Tên LƯƠNG THỊ HOÀI Tên lớp DH04DY Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Siêu vi trùng thú y (903510) Trang 1 STT 1 Mã SV 04112097 Họ Và Tên DƯƠNG NGUYỄN SƠN TRƯỜNG Tên lớp DH04TY Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Siêu vi trùng thú y (903510) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 Mã SV 06112057 06112071 06112087 06112140 06112144 06112168 Họ Và Tên MẠNH XUÂN NGUYỄN PHƯƠNG TRẦN HỮU BÁ VĂN MAI QUANG SOMCHANH HUY LINH NGHĨA TRỂ TRÍ BOUTTA Tên lớp DH06TY DH06TY DH06TY DH06TY DH06TY DH06TY Nhóm Điểm số L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Siêu vi trùng thú y (903510) Trang 1 STT 1 Mã SV 01212111 Họ Và Tên ÐẶNG NGỌC PHƯƠNG ÐÔNG Tên lớp TC01TY Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Siêu vi trùng thú y (903510) Trang 1 STT 1 Mã SV 02212032 Họ Và Tên TRƯƠNG ANH HÀO Tên lớp TC02TYVL Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Siêu vi trùng thú y (903510) Trang 1 STT 1 Mã SV 03212497 Họ Và Tên VÕ THANH VỐN Tên lớp TC03TYCT Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Siêu vi trùng thú y (903510) Trang 1 STT 1 Mã SV 03227010 Họ Và Tên NGUYỄN THANH HUYỀN Tên lớp TC03TYST Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Siêu vi trùng thú y (903510) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 03212118 03212121 Họ Và Tên HỒ VĂN PHẠM ANH TIẾN TÚ Tên lớp TC03TYTP TC03TYTP Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Siêu vi trùng thú y (903510) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 03212768 03212870 Họ Và Tên NGUYỄN HOÀNG TRẦN QUỐC GIANG VŨ Tên lớp TC03TYVL TC03TYVL Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Siêu vi trùng thú y (903510) Trang 1 STT 1 2 3 4 Mã SV 03212469 04212374 04212411 04212472 Họ Và Tên ÐINH VIẾT KHƯƠNG TRẦN THANH ÐINH VĂN HOÀNG TÂN THẢO TÚC VŨ Tên lớp TC04TY TC04TY TC04TY TC04TY Nhóm Điểm số L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Siêu vi trùng thú y (903510) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 Mã SV 04212509 04212510 04212514 04212516 04212524 04212526 04212528 04212529 04212532 04212536 04212538 04212550 04212553 04212557 04212558 04212560 04212575 04212579 04212580 04212581 Họ Và Tên LÊ MAI NGUYỄN HOÀNG LÊ THỊ NGỌC TRỊNH THỊ MINH HUỲNH HOÀNG BÙI VĂN TRƯƠNG THỊ TUYẾT LÊ THANH TRƯƠNG THỊ DIỆU MÃ THỊ MỸ NGUYỄN VĂN TRƯƠNG CÔNG TRƯỜNG NGUYỄN THANH HỒ LÊ TRẦN HOÀI LÊ THỊ MINH TRƯƠNG THỊ THÙY NGUYỄN QUANG NGUYỄN TẤN HÀ THỊ HẢI DUY DUY HÂN HÀ LÂN LAM LAN LIÊM LINH NGỌC NHƠN SƠN TÂM THANH THANH THI TRANG TUẤN XUYÊN YẾN Tên lớp TC04TYCT TC04TYCT TC04TYCT TC04TYCT TC04TYCT TC04TYCT TC04TYCT TC04TYCT TC04TYCT TC04TYCT TC04TYCT TC04TYCT TC04TYCT TC04TYCT TC04TYCT TC04TYCT TC04TYCT TC04TYCT TC04TYCT TC04TYCT Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Siêu vi trùng thú y (903510) Trang 1 STT 1 Mã SV 04212082 Họ Và Tên NGUYỄN TẤN THÀNH Tên lớp TC04TYTG Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Siêu vi trùng thú y (903510) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 Mã SV 04212751 04212758 04212759 04212770 04212774 04212816 Họ Và Tên NGUYỄN THỊ THÚY LÂM HUY MAI VĂN TRƯƠNG HỒNG TRẦN HOÀI NGUYỄN THỊ NGỌC AN CƯỜNG DƯƠNG HẠNH KHANH TUYỀN Tên lớp TC04TYTV TC04TYTV TC04TYTV TC04TYTV TC04TYTV TC04TYTV Nhóm Điểm số L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Siêu vi trùng thú y (903510) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 Mã SV 05212053 05212305 05212411 05212413 05212419 05212439 05212441 05212445 05212458 05212467 05212478 05212480 05212494 05212582 05212588 05212675 05223431 Họ Và Tên VÕ BẢO LÊ TRỌNG ÐĂỢNG MINH TRẦN THỊ ANH NGUYỄN THỊ PHẠM HOÀNG MINH NGUYỄN VĂN NGUYỄN HỮU TRẦN MINH BÙI THỊ PHẠM THANH THÁI NGỌC PHÍ QUỐC NGUYỄN THỊ PHẠM THỊ TUYẾT PHẠM THỊ PHƯƠNG TRẦN DUY QUỐC DINH DUY ÐÀO HẰNG LỘC MIẾT NGHĨA TÀI THIÊM TÚ TUẤN HÙNG HÀ HẠNH TRANG PHÚ Tên lớp TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Siêu vi trùng thú y (903510) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 Mã SV 05212306 05212307 05212313 05212316 05212328 05212333 05212341 05212349 Họ Và Tên TRẦN QUỐC TRẦN ÐÌNH NGUYỄN THANH LÊ THỊ MINH NGUYỄN KIM LÊ XUÂN THỔ TRẦN THỊ DŨNG DUY HÂY HIẾU NGỌC PHƯỚC TRƯƠNG PHÚ Tên lớp TC05TYBD TC05TYBD TC05TYBD TC05TYBD TC05TYBD TC05TYBD TC05TYBD TC05TYBD Nhóm Điểm số L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Siêu vi trùng thú y (903510) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 Mã SV 05212504 05212507 05212512 05212513 05212514 05212518 05212521 05212523 05212526 05212531 05212533 05212539 05212542 05212544 05212548 05212554 05212562 Họ Và Tên TRẦN THANH ÐẶNG TUẤN ANH TẠ THANH DƯƠNG CÔNG PHAN HIỆP TRẦN MINH DƯƠNG MINH TRẦN TUẤN HUỲNH CHÂU NGUYỄN HOÀI TRẦN THỊ THỦY NGUYỄN VĂN BÙI NGUYỄN PHƯƠNG NGUYỄN ÐĂNG LÝ NGỌC NGUYỄN CHÍ NGUYỄN THỊ MỘNG CHUNG DŨNG HIỀN HIỂN HÒA KHÁNH KHOA KIỆT LINH NAM NGÂN SƠN THANH THI TRẦM TRUNG TUYỀN Tên lớp TC05TYLA TC05TYLA TC05TYLA TC05TYLA TC05TYLA TC05TYLA TC05TYLA TC05TYLA TC05TYLA TC05TYLA TC05TYLA TC05TYLA TC05TYLA TC05TYLA TC05TYLA TC05TYLA TC05TYLA Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Siêu vi trùng thú y (903510) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 Mã SV 05212703 05212713 05212766 05212768 05212769 05212779 05212798 Họ Và Tên NGUYỄN CÔNG LÊ HOÀNG NGUYỄN NỮ NGỌC NGUYỄN BẢO PHẠM THANH TRẦN THỊ THANH HÀ HUY BINH DŨNG QUANG QUỐC QUÝ THẢO VŨ Tên lớp TC05TYTN TC05TYTN TC05TYTN TC05TYTN TC05TYTN TC05TYTN TC05TYTN Nhóm Điểm số L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Siêu vi trùng thú y (903510) Trang 1 STT 1 Mã SV 99212462 Họ Và Tên NGUYỄN THANH LIÊM Tên lớp TC99TYTG Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Vi trùng và nấm (903512) Trang 1 STT 1 Mã SV 04112087 Họ Và Tên NGUYỄN BẢO VINH Tên lớp DH04TY Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Vi trùng và nấm (903512) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 Mã SV 05142023 05142056 05142058 05142086 05142094 Họ Và Tên VŨ THỊ PHAN NGUYỄN PHƯƠNG NGUYỄN HỮU PHẠM TẤN VÕ THỊ THÙY THÚY HÀ HIỆP TOÀN LINH Tên lớp DH05DY DH05DY DH05DY DH05DY DH05DY Nhóm Điểm số L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Vi trùng và nấm (903512) Trang 1 STT 1 2 3 Mã SV 05112039 05112074 05112116 Họ Và Tên NGUYỄN HỮU PHẠM QUỐC NGUYỄN VĂN THÀNH CƯỜNG QUỐC Tên lớp DH05TY DH05TY DH05TY Nhóm Điểm số L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Vi trùng và nấm (903512) Trang 1 STT 1 Mã SV 01212212 Họ Và Tên VŨ QUỐC DŨNG Tên lớp TC01TYKG Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Vi trùng và nấm (903512) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 02212215 02212233 Họ Và Tên HỒ ÐẬU HUY LÝ KIM PHONG THÀNH Tên lớp TC02TY TC02TY Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Vi trùng và nấm (903512) Trang 1 STT 1 Mã SV 02212032 Họ Và Tên TRƯƠNG ANH HÀO Tên lớp TC02TYVL Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Vi trùng và nấm (903512) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 Mã SV 03212485 03212493 03212497 03212501 03212503 03212507 03212509 03212519 03212523 03212524 03212525 03212526 03212530 03212539 03212540 03212549 03212558 03212565 03212569 03212570 03212573 03212575 03212579 03212593 03212596 Họ Và Tên NGUYỄN KIM HỒ VĨNH VÕ THANH LÝ TỒN NGUYỄN NHẬT PHẠM QUI NGUYỄN THẾ PHAN TIẾN TẠ QUANG HUỲNH THÁI NGÔ THÁI VÕ MINH VÕ THỊ HOÀI LÂM VĂN KIM HOÀI NGUYỄN THỊ TUYẾT LÊ HIỀN PHẠM QUỐC CAO PHƯỚC NGUYỄN MINH TRƯƠNG CÔNG TRẦN THANH MAI THỊ THÙY NGUYỄN MINH NHƯ NGUYỄN NHẬT CHI PHÁT VỐN ÂN BẰNG CƯỜNG DƯƠNG HẢO HIẾU HÒA HÒA KHA LÊ MẾN NAM NHUNG SĨ THẮNG THỚI THÙY THUẬN TÚ TRANG VÂN VŨ Tên lớp TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Vi trùng và nấm (903512) Trang 1 STT 1 Mã SV 03212121 Họ Và Tên PHẠM ANH TÚ Tên lớp TC03TYTP Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Vi trùng và nấm (903512) Trang 1 STT 1 2 3 4 Mã SV 03212809 03212830 03212850 03212853 Họ Và Tên PHẠM THANH VÕ THANH PHÙNG ANH NGUYỄN HỮU NGUYÊN TÒNG TÚ TOÀN Tên lớp TC03TYVL TC03TYVL TC03TYVL TC03TYVL Nhóm Điểm số L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Vi trùng và nấm (903512) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 Mã SV 03212469 04212319 04212320 04212328 04212333 04212334 04212340 04212341 04212342 04212343 04212347 04212352 04212355 04212358 04212360 04212369 04212376 04212384 04212404 04213076 Họ Và Tên ÐINH VIẾT TRẦN THỊ PHAN TRẦN ÐÌNH TRẦN DUY TRẦN THANH TRẦN HOÀNG TRUNG NGUYỄN VĂN ÐỖ MINH TRẦN ÐÌNH PHẠM NGUYỄN THỊ HOA NGUYỄN VĂN VŨ MINH TRẦN THỊ HUỲNH VÕ NGÔ PHƯƠNG LÊ ÐÌNH NGUYỄN CAO NGUYỄN VĂN NGUYỄN THỊ MỸ TÂN DỊU DUY HÀ HIỀN HIẾU HÒA HUY KHÔI KHANH LAN LỰC NAM NHƯ NHẤT TÂM THANH TRÃI HƯNG LINH Tên lớp TC04TY TC04TY TC04TY TC04TY TC04TY TC04TY TC04TY TC04TY TC04TY TC04TY TC04TY TC04TY TC04TY TC04TY TC04TY TC04TY TC04TY TC04TY TC04TY TC04TY Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Vi trùng và nấm (903512) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 04212066 04212082 Họ Và Tên HỒ THỊ TỐ NGUYỄN TẤN QUYÊN THÀNH Tên lớp TC04TYTG TC04TYTG Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Vi sinh đại cương (903516) Trang 1 STT 1 Mã SV 04112097 Họ Và Tên DƯƠNG NGUYỄN SƠN TRƯỜNG Tên lớp DH04TY Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Vi sinh đại cương (903516) Trang 1 STT 1 Mã SV 06113094 Họ Và Tên LÊ ÐỨC THUẬN Tên lớp DH06NH Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Vi sinh đại cương (903516) Trang 1 STT 1 2 3 4 Mã SV 05112150 06112030 06112130 06112163 Họ Và Tên NGUYỄN QUANG HUỲNH HỮU NGUYỄN VĂN LÊ THANH TUNG ÐỨC THỌ VIỆT Tên lớp DH06TY DH06TY DH06TY DH06TY Nhóm Điểm số L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Vi sinh đại cương (903516) Trang 1 STT 1 Mã SV 01212228 Họ Và Tên NGUYỄN DUY KHANG Tên lớp TC01TYKG Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Vi sinh đại cương (903516) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 03212053 03212459 Họ Và Tên NGUYỄN SỸ NGUYỄN ÐĂNG KHẢI HUẤN Tên lớp TC03TY TC03TY Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Vi sinh đại cương (903516) Trang 1 STT 1 2 3 4 Mã SV 03212752 03212755 03212768 03212870 Họ Và Tên LÊ THANH LÊ QUỐC NGUYỄN HOÀNG TRẦN QUỐC BÌNH CƯỜNG GIANG VŨ Tên lớp TC03TYVL TC03TYVL TC03TYVL TC03TYVL Nhóm Điểm số L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Vi sinh đại cương (903516) Trang 1 STT 1 Mã SV 04212132 Họ Và Tên NGUYỄN KHẮC BÌNH Tên lớp TC04TYBT Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Vi sinh đại cương (903516) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 Mã SV 04212502 04212503 04212505 04212508 04212509 04212514 04212516 04212521 04212524 04212529 04212535 04212538 04212540 04212545 04212546 04212547 04212554 04212558 04212559 04212560 04212562 04212580 04212581 Họ Và Tên HÀ THỊ NGUYỆT NGUYỄN THỊ TÚ LÂM VĂN ÚT PHẠM QUỐC LÊ MAI LÊ THỊ NGỌC TRỊNH THỊ MINH LÊ DUY HUỲNH HOÀNG LÊ THANH LÊ HOÀNG NGUYỄN VĂN NGUYỄN VĂN LÂM THỊ NGUYỄN KIM HUỲNH PHƯƠNG TRẦN KIM TRẦN HOÀI LÊ VĂN LÊ THỊ MINH PHẠM THÀNH NGUYỄN TẤN HÀ THỊ HẢI ANH ANH BÉ DŨ DUY HÂN HÀ KHANH LÂN LIÊM NAM NHƠN NHIỀU PHƯỚNG PHỤNG QUANG TƯƠI THANH THÉ THI THI XUYÊN YẾN Tên lớp TC04TYCT TC04TYCT TC04TYCT TC04TYCT TC04TYCT TC04TYCT TC04TYCT TC04TYCT TC04TYCT TC04TYCT TC04TYCT TC04TYCT TC04TYCT TC04TYCT TC04TYCT TC04TYCT TC04TYCT TC04TYCT TC04TYCT TC04TYCT TC04TYCT TC04TYCT TC04TYCT Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Vi sinh đại cương (903516) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 04212066 04212082 Họ Và Tên HỒ THỊ TỐ NGUYỄN TẤN QUYÊN THÀNH Tên lớp TC04TYTG TC04TYTG Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Vi sinh đại cương (903516) Trang 1 STT 1 2 3 4 Mã SV 04212751 04212753 04212762 04212787 Họ Và Tên NGUYỄN THỊ THÚY TRIỆU QUỐC KIÊN SÔ ÐẶNG VĂN AN BÌNH ÐIỆP PHÚ Tên lớp TC04TYTV TC04TYTV TC04TYTV TC04TYTV Nhóm Điểm số L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Vi sinh đại cương (903516) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 Mã SV 04212413 05212129 05212404 05212426 05212439 05212464 05212467 05212478 05212490 05212494 05212496 05212499 05212584 05212675 05223431 Họ Và Tên THÂN THỊ VÕ MINH NGUYỄN THÁI LÊ QUỐC PHẠM HOÀNG MINH NGUYỄN HỒNG BÙI THỊ PHẠM THANH LÊ VĂN PHÍ QUỐC LÊ HOÀI NGUYỄN KHẮC VŨ NGUYỄN THANH PHẠM THỊ PHƯƠNG TRẦN DUY NGA HẢI BÌNH HÙNG LỘC THÁI THIÊM TÚ XUÂN HÙNG SƠN HÙNG SANG TRANG PHÚ Tên lớp TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY TC05TY Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Vi sinh đại cương (903516) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 Mã SV 05212301 05212306 05212307 05212314 05212328 05212329 05212332 05212333 05212338 05212341 05212348 05212349 Họ Và Tên ÐỖ THỊ NGỌC TRẦN QUỐC TRẦN ÐÌNH ÐỖ THẾ NGUYỄN KIM VÕ THANH NGUYỄN QUANG LÊ XUÂN LÊ DUY THỔ LÊ MINH TRẦN THỊ BÍCH DŨNG DUY HIỂN NGỌC NHÃ PHÚC PHƯỚC THỰC TRƯƠNG TÚ PHÚ Tên lớp TC05TYBD TC05TYBD TC05TYBD TC05TYBD TC05TYBD TC05TYBD TC05TYBD TC05TYBD TC05TYBD TC05TYBD TC05TYBD TC05TYBD Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Vi sinh đại cương (903516) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 Mã SV 05212512 05212518 05212526 05212527 05212529 05212531 05212538 05212542 05212546 05212550 05212561 Họ Và Tên TẠ THANH TRẦN MINH HUỲNH CHÂU TRẦN GIA DUY TRƯƠNG THỊ TRÚC NGUYỄN HOÀI TRẦN THANH BÙI NGUYỄN PHƯƠNG LÊ MINH NGUYỄN THÀNH LÊ THANH HIỀN KHÁNH LINH LONG LY NAM PHONG THANH TIẾN TRÍ TÙNG Tên lớp TC05TYLA TC05TYLA TC05TYLA TC05TYLA TC05TYLA TC05TYLA TC05TYLA TC05TYLA TC05TYLA TC05TYLA TC05TYLA Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Vi sinh đại cương (903516) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Mã SV 05212705 05212718 05212746 05212753 05212760 05212769 05212777 05212778 05212794 05212798 Họ Và Tên LÊ TÙNG VÕ TRỌNG BÙI PHI NGUYỄN THẾ HUỲNH THỊ YẾN PHẠM THANH ÐINH CHÍ NGUYỄN VĂN TRẦN QUỐC HÀ HUY CHINH ÐIỀN LONG NGỌC NHI QUÝ THANH THANH TUẤN VŨ Tên lớp TC05TYTN TC05TYTN TC05TYTN TC05TYTN TC05TYTN TC05TYTN TC05TYTN TC05TYTN TC05TYTN TC05TYTN Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Vi sinh đại cương (903516) Trang 1 STT 1 Mã SV 99212462 Họ Và Tên NGUYỄN THANH LIÊM Tên lớp TC99TYTG Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Bệnh TN chung & gia cầm (903518) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 Mã SV 04142003 04142005 04142006 04142007 04142008 04142009 04142010 04142011 04142012 04142014 04142016 04142018 04142019 04142020 04142021 04142023 04142024 04142025 04142027 04142032 04142034 04142036 04142037 04142042 04142044 04142047 04142048 04142049 04336026 Họ Và Tên LÂM THỊ XUÂN TRẦN VĂN TRẦN THỊ PHƯƠNG HÀ THỊ NGUYỄN THỊ NGUYỄN VĂN NGUYỄN LÊ NGUYỄN THỊ ÐẬU SƠN PHẠM CHÂU LƯƠNG HOÀNG VÕ THỊ TRẦN QUANG NGUYỄN THỊ LƯƠNG THỊ NGUYỄN KIM TRẦN TRUNG LƯƠNG THỊ VÕ THẾ TRƯƠNG ÐIỀN LƯƠNG VĂN TRIỆU THỊ TRƯƠNG THỊ LÊ THỊ TRẦN THỊ THÙY NGUYỄN HỮU LÊ THỊ BẠCH ÐỖ KIM PHAN VĨNH TỶ BÌNH CÓ DUNG DUNG DUNG DŨNG DUY DUYÊN DƯƠNG GIANG HẢI HIỀN HIẾU HOA HOÀI HƯNG KIÊN KIỀU LÂM NHÂN PHÁP PHƯƠNG PHƯỢNG THÚY TRANG TRUNG VÂN VÂN PHƯỢNG Tên lớp DH04DY DH04DY DH04DY DH04DY DH04DY DH04DY DH04DY DH04DY DH04DY DH04DY DH04DY DH04DY DH04DY DH04DY DH04DY DH04DY DH04DY DH04DY DH04DY DH04DY DH04DY DH04DY DH04DY DH04DY DH04DY DH04DY DH04DY DH04DY DH04DY Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Bệnh TN chung & gia cầm (903518) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 Mã SV 03112076 03135013 04111048 04112002 04112003 04112005 04112006 04112007 04112008 04112009 04112010 04112011 04112012 04112014 04112025 04112026 04112028 04112029 04112030 04112033 04112034 04112036 04112037 04112038 04112041 04112042 04112043 04112044 04112045 04112048 04112051 04112053 04112058 04112060 04112061 04112063 04112067 04112068 04112077 Họ Và Tên BÙI QUỐC LÊ PHƯỚC PHẠM THÁI HÀ NGUYỄN THỊ NGỌC TRẦN NGUYỄN THÁI NGUYỄN THÁI VÕ THỊ BÍCH QUÁCH MINH TRÍ TỐNG VĂN LÊ VĂN VÕ VĂN NGUYỄN VIỆT NGUYỄN THỊ HUỲNH ÐẬU THỊ THANH PHẠM THỊ PHẠM NGUYỄN TIẾN PHAN THỊ THANH ÐỖ QUANG TRẦN THỊ BÌNH NGUYỄN PHƯƠNG NGUYỄN TẤN ÐÀM THỊ THẢO LÊ ÐỨC HUỲNH THỊ MINH NGÔ VĂN NINH HẢI NGUYỄN THỊ KIỀU HÀNG YẾN NGUYỄN HỒNG PHẠM THANH ÐỒNG VĂN TẠ NGỌC MINH NGUYỄN PHƯỚC PHẠM CAO TRƯƠNG HỮU HUỲNH KIM NGUYỄN THỊ THANH VŨ ÐẠT ANH ANH ANH BẢO BÌNH CHÂU CHÍNH CHÍNH Tên lớp DH04TY DH04TY DH04TY DH04TY DH04TY DH04TY DH04TY DH04TY DH04TY DH04TY Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú CHƯƠNG DH04TY CHƯƠNG DH04TY CƯỜNG DUYÊN HUYỀN HUYỀN HƯNG HƯNG HƯƠNG LƯỢNG MINH MINH MINH MY NGỌC NHẬT NHI NINH OANH PHƯƠNG QUYÊN SƠN THẮNG THIÊN THỊNH THÔNG TIN TÍN TRÚC DH04TY DH04TY DH04TY DH04TY DH04TY DH04TY DH04TY DH04TY DH04TY DH04TY DH04TY DH04TY DH04TY DH04TY DH04TY DH04TY DH04TY DH04TY DH04TY DH04TY DH04TY DH04TY DH04TY DH04TY DH04TY DH04TY DH04TY Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Bệnh TN chung & gia cầm (903518) Trang 2 STT 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 Mã SV 04112078 04112083 04112087 04112089 04112090 04112091 04112092 04112093 04112096 04112097 04112098 Họ Và Tên PHẠM VŨ THANH NGUYỄN MINH NGUYỄN BẢO NGUYỄN ANH HUỲNH CÔNG LÊ NAM NGUYỄN THANH VŨ MINH PHẠM THỊ DƯƠNG NGUYỄN SƠN LÊ VĂN TRƯỜNG TUYẾN VINH VŨ VŨ VŨ VŨ XUÂN YẾN TRƯỜNG CHUNG Tên lớp DH04TY DH04TY DH04TY DH04TY DH04TY DH04TY DH04TY DH04TY DH04TY DH04TY DH04TY Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Bệnh TN chung & gia cầm (903518) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 00212909 00212917 Họ Và Tên NGUYỄN VĂN ÐỔNG KIẾN TRUNG TƯỜNG Tên lớp TC00TYVL TC00TYVL Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Bệnh TN chung & gia cầm (903518) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 Mã SV 02212157 03212003 03212004 03212009 03212019 03212028 03212063 03212066 03212080 03212081 03212089 03212093 03212111 03212116 03212131 03212146 03212211 03212405 03212459 03212468 03218001 Họ Và Tên HỒ NGỌC ÐỖ HOÀNG NGUYỄN ANH NGUYỄN HỮU NGUYỄN THỊ KIM PHẠM THỊ NHƯ CHÂU THỊ VĨNH DƯƠNG MAI THANH ÐINH VĂN BÙI THỊ TUYẾT DƯƠNG VĂN NGUYỄN TRUNG TÔ ÐỨC NGUYỄN HOÀNG LƯU KIM VÕ QUỐC DƯƠNG DUY NGUYỄN NGỌC ÐAN NGUYỄN ÐĂNG PHẠM HÙNG ÐẶNG VĂN CẨM ANH BẰNG BÌNH CÚC ÐĂNG LINH LONG Tên lớp TC03TY TC03TY TC03TY TC03TY TC03TY TC03TY TC03TY TC03TY Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú NHƯỜNG TC03TY NHUNG PHÚC QUÂN THƯỜNG THỊNH TRÚC VIỆT CƯỜNG THÙY HUẤN SINH AN TC03TY TC03TY TC03TY TC03TY TC03TY TC03TY TC03TY TC03TY TC03TY TC03TY TC03TY TC03TY TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Bệnh TN chung & gia cầm (903518) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 Mã SV 03212362 03212381 03212392 03212394 03212415 Họ Và Tên VÕ THỊ LÊ THỊ THANH TRẦN NHẬT TRẦN BÌNH LÊ THỊ PHƯƠNG HỒNG NGA QUANG SƠN VINH Tên lớp TC03TYBN TC03TYBN TC03TYBN TC03TYBN TC03TYBN Nhóm Điểm số L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Bệnh TN chung & gia cầm (903518) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 Mã SV 03212496 03212498 03212501 03212503 03212505 03212508 03212523 03212524 03212540 03212558 03212565 03212571 03212575 03212578 03212581 03212583 03212589 Họ Và Tên LÝ THỊ THANH NGUYỄN BÙI MINH LÝ TỒN NGUYỄN NHẬT LÊ NGỌC CHÂU NGỌC TẠ QUANG HUỲNH THÁI KIM HOÀI LÊ HIỀN PHẠM QUỐC NGUYỄN THỊ DIỄM TRẦN THANH NGUYỄN THỊ BÍCH NGUYỄN THÁI KIỀU LÊ MINH THÁI ÐẮC HOÀNG TUYỀN KIỆT ÂN BẰNG BA CHỢ HIẾU HÒA NAM SĨ THẮNG THÚY TÚ TRÂM TRINH TRUYỀN TUẤN Tên lớp TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L L L L L L L L Nợ HP Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Bệnh TN chung & gia cầm (903518) Trang 1 STT 1 Mã SV 03212684 Họ Và Tên LƯƠNG TRÚC GIANG Tên lớp TC03TYST Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Bệnh TN chung & gia cầm (903518) Trang 1 STT 1 Mã SV 03212011 Họ Và Tên VÕ AN BÌNH Tên lớp TC03TYTP Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Bệnh TN chung & gia cầm (903518) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 Mã SV 03212532 03212541 03212552 03212555 03212577 03212751 03212752 03212753 03212754 03212755 03212757 03212762 03212763 03212764 03212765 03212766 03212767 03212768 03212770 03212773 03212774 03212776 03212778 03212780 03212781 03212783 03212784 03212788 03212789 03212790 03212792 03212796 03212803 03212805 03212809 03212810 03212811 03212814 03212817 Họ Và Tên TRỊNH DUY NGUYỄN PHƯƠNG NGUYỄN VĂN KIỀU THANH NGUYỄN ÐĂNG NGUYỄN THỊ NGỌC LÊ THANH PHẠM THÁI PHAN HUY LÊ QUỐC TRẦN LÊ TRẦN TRỌNG NGUYỄN TẤN NGUYỄN TÂM PHÙNG NGỌC LÊ HOÀNG NGÔ THỊ TRÚC NGUYỄN HOÀNG PHẠM NGỌC THANH PHAN VĂN LÊ THANH NGUYỄN THỊ KIM NGUYỄN THỊ CẨM NGUYỄN VĂN PHẠM MINH ÐỖ THỊ HƯƠNG NGUYỄN VĂN ÐINH HOÀNG TRỌNG PHAN MỸ TRẦN ANH NGUYỄN DUY PHẠM THỊ THÙY TRƯƠNG CÔNG LÊ HOÀNG PHẠM THANH TRƯƠNG THANH ÐOÀN THỊ MỸ NGUYỄN MINH PHẠM HỒNG LIÊM NAM PHƯƠNG PHONG TRÌNH ẨN BÌNH BÌNH BÌNH CƯỜNG CHUẨN ÐẢM ÐẠT ÐỒNG ÐỨC GIANG GIANG GIANG HẰNG HÀO HẢI HỒNG HƯỜNG HIỆP HIẾU HOA HÒA KHOA KIM KIỆT LINH LINH MINH NGÂN NGUYÊN NHÂN NHIÊN NHỰT PHÚC Tên lớp TC03TYVL TC03TYVL TC03TYVL TC03TYVL TC03TYVL TC03TYVL TC03TYVL TC03TYVL TC03TYVL TC03TYVL TC03TYVL TC03TYVL TC03TYVL TC03TYVL TC03TYVL TC03TYVL TC03TYVL TC03TYVL TC03TYVL TC03TYVL TC03TYVL TC03TYVL TC03TYVL TC03TYVL TC03TYVL TC03TYVL TC03TYVL TC03TYVL TC03TYVL TC03TYVL TC03TYVL TC03TYVL TC03TYVL TC03TYVL TC03TYVL TC03TYVL TC03TYVL TC03TYVL TC03TYVL Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Bệnh TN chung & gia cầm (903518) Trang 2 STT 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 Mã SV 03212818 03212821 03212825 03212827 03212830 03212832 03212834 03212835 03212840 03212841 03212842 03212843 03212844 03212846 03212848 03212850 03212851 03212852 03212853 03212855 03212856 03212857 03212858 03212859 03212860 03212862 03212865 03212866 03212869 Họ Và Tên TRẦN DUY NGUYỄN VĂN HUỲNH THANH SƠN THANH VÕ THANH NGÔ THỊ NGỌC DƯƠNG THỊ PHƯƠNG LÊ HOÀNG NGUYỄN HOÀNG PHAN THỊ KIM VÕ THỊ THU CAO HUỲNH MINH HUỲNH MINH PHAN HOÀNG PHÙNG ANH VÕ TRẦN THANH NGUYỄN ANH NGUYỄN HỮU ÐỖ THÙY NGUYỄN ÐẶNG THIÊN TẠ THỊ MINH HUỲNH CHÍ NGUYỄN PHẠM THÀNH VÕ TẤN TRẦN NGỌC TRƯƠNG THỊ KIM MAI THỊ BÍCH NGUYỄN HOÀNG PHONG QUỐC TÂM TÂM TÒNG THƯƠNG THẢO THẢO THANH THỦY THỦY THUẤN THUẬN TÙNG TIẾN TÚ TÚ TOÀN TOÀN TRANG TRANG TRANG TRUNG TRUNG TRUNG TRÍ TUYẾN TUYẾT VŨ Tên lớp TC03TYVL TC03TYVL TC03TYVL TC03TYVL TC03TYVL TC03TYVL TC03TYVL TC03TYVL TC03TYVL TC03TYVL TC03TYVL TC03TYVL TC03TYVL TC03TYVL TC03TYVL TC03TYVL TC03TYVL TC03TYVL TC03TYVL TC03TYVL TC03TYVL TC03TYVL TC03TYVL TC03TYVL TC03TYVL TC03TYVL TC03TYVL TC03TYVL TC03TYVL Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Dinh dưỡng động vật (903603) Trang 1 STT 1 2 3 Mã SV 04112031 04112064 04112097 Họ Và Tên NGUYỄN VĂN NGUYỄN XUÂN DƯƠNG NGUYỄN SƠN KHOA THUẬN TRƯỜNG Tên lớp DH04TY DH04TY DH04TY Nhóm Điểm số L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Dinh dưỡng động vật (903603) Trang 1 STT 1 Mã SV 01212111 Họ Và Tên ÐẶNG NGỌC PHƯƠNG ÐÔNG Tên lớp TC01TY Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Dinh dưỡng động vật (903603) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 01212211 01212246 Họ Và Tên ÐẶNG TRUNG DƯƠNG BÁ DŨNG PHÙNG Tên lớp TC01TYKG TC01TYKG Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Dinh dưỡng động vật (903603) Trang 1 STT 1 Mã SV 01212044 Họ Và Tên LƯƠNG TẤN PHƯỚC Tên lớp TC01TYVL Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Dinh dưỡng động vật (903603) Trang 1 STT 1 Mã SV 03212589 Họ Và Tên THÁI ÐẮC HOÀNG TUẤN Tên lớp TC03TYCT Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Dinh dưỡng động vật (903603) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 03212713 03212728 Họ Và Tên NGUYỄN NGỌC LÊ HỮU TẤN TRƯỢNG Tên lớp TC03TYST TC03TYST Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Dinh dưỡng động vật (903603) Trang 1 STT 1 2 3 Mã SV 03212073 03212145 03212148 Họ Và Tên LÊ HOÀNG TRẦN QUỐC NGUYỄN CHÂU THẾ NAM VIỆT VŨ Tên lớp TC03TYTP TC03TYTP TC03TYTP Nhóm Điểm số L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Dinh dưỡng động vật (903603) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 Mã SV 03212752 03212757 03212768 03212774 03212830 Họ Và Tên LÊ THANH TRẦN LÊ NGUYỄN HOÀNG LÊ THANH VÕ THANH BÌNH CHUẨN GIANG HẢI TÒNG Tên lớp TC03TYVL TC03TYVL TC03TYVL TC03TYVL TC03TYVL Nhóm Điểm số L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Dinh dưỡng động vật (903603) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 Mã SV 03212454 04212302 04212304 04212305 04212309 04212312 04212315 04212323 04212328 04212331 04212333 04212340 04212342 04212343 04212349 04212355 04212363 04212373 04212374 04212376 04212380 04212385 04212396 04212411 04212414 04212459 04212467 04212472 Họ Và Tên PHẠM TẤN NGUYỄN BÁ PHAN THỊ TUYẾT ÐINH NHẬT TRỊNH NGỌC TRẦN CÔNG NGUYỄN XUÂN HUỲNH HẢI TRẦN DUY TRẦN MINH TRẦN THANH NGUYỄN VĂN TRẦN ÐÌNH PHẠM TRƯƠNG PHÚ VŨ MINH LƯU TINH VÕ LƯƠNG KHƯƠNG TRẦN THANH LÊ ÐÌNH NGUYỄN VĂN PHẠM HÙNG CAO SƠN ÐINH VĂN NGUYỄN XUÂN NGUYỄN THÀNH NGÔ TRỌNG HOÀNG ÐIỀN AN ANH BÌNH CÔNG DANH DIỄN ÐƯỜNG HÀ HIÊN HIỀN HÒA KHÔI KHANH LỘC NAM NHỰT THÀNH THẢO THANH TÙNG TRƯỜNG VŨ TÚC PHU LUÂN TRẢI VŨ Tên lớp TC04TY TC04TY TC04TY TC04TY TC04TY TC04TY TC04TY TC04TY TC04TY TC04TY TC04TY TC04TY TC04TY TC04TY TC04TY TC04TY TC04TY TC04TY TC04TY TC04TY TC04TY TC04TY TC04TY TC04TY TC04TY TC04TY TC04TY TC04TY Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Dinh dưỡng động vật (903603) Trang 1 STT 1 Mã SV 04212132 Họ Và Tên NGUYỄN KHẮC BÌNH Tên lớp TC04TYBT Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Dinh dưỡng động vật (903603) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 Mã SV 04212759 04212770 04212781 04212792 04212798 04212810 04212814 Họ Và Tên MAI VĂN TRƯƠNG HỒNG TRẦN MINH PHẠM CHÂU PHẠM VĂN TRẦN THỊ THU HUỲNH CHÍ DƯƠNG HẠNH NGỌC THANH TIỀN TRÚC TRUNG Tên lớp TC04TYTV TC04TYTV TC04TYTV TC04TYTV TC04TYTV TC04TYTV TC04TYTV Nhóm Điểm số L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Khuyến nông (903607) Trang 1 STT 1 Mã SV 03212589 Họ Và Tên THÁI ÐẮC HOÀNG TUẤN Tên lớp TC03TYCT Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Chăn nuôi heo M (903712) Trang 1 STT 1 Mã SV 01212244 Họ Và Tên NGUYỄN THANH PHƯƠNG Tên lớp TC01TYKG Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Chăn nuôi heo M (903712) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 Mã SV 03212489 03212508 03212558 03212575 03212583 03212597 Họ Và Tên BÙI THANH CHÂU NGỌC LÊ HIỀN TRẦN THANH LÊ MINH NGUYỄN NGÔ MINH HIẾU CHỢ SĨ TÚ TRUYỀN XUÂN Tên lớp TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT TC03TYCT Nhóm Điểm số L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Chăn nuôi thú nhai lại M (903714) Trang 1 STT 1 Mã SV 00212856 Họ Và Tên PHẠM VĂN NGUYÊN Tên lớp TC00TYVL Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Chăn nuôi thú nhai lại M (903714) Trang 1 STT 1 Mã SV 03225040 Họ Và Tên HUỲNH THỊ YẾN OANH Tên lớp TC03TY Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Chăn nuôi thú nhai lại M (903714) Trang 1 STT 1 Mã SV 03227010 Họ Và Tên NGUYỄN THANH HUYỀN Tên lớp TC03TYST Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Sinh trưởng thực vật M (904102) Trang 1 STT 1 2 3 Mã SV 05113012 05113290 05113294 Họ Và Tên PHẠM XUÂN TRẦN QUỐC CHAU HẠNH BỀN NÉT Tên lớp DH05NHB DH05NHB DH05NHB Nhóm Điểm số L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Sinh trưởng thực vật M (904102) Trang 1 STT 1 2 3 Mã SV 03213105 03213141 03213145 Họ Và Tên HUỲNH VĂN HUỲNH HỮU ÐỖ VĂN BÌNH PHÚC TƯỜNG Tên lớp TC03NHBD TC03NHBD TC03NHBD Nhóm Điểm số L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Sinh trưởng thực vật M (904102) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 Mã SV 03213125 04213021 04213025 04213026 04213038 04213039 04213058 04213069 04230183 Họ Và Tên ÐẶNG TẤN LÊ QUỐC ÐỖ TRỌNG TRẦN PHÚ LƯƠNG THỊ NGUYỄN THỊ NGUYỄN VĂN ÐINH THIÊN HUỲNH VĂN LỘC HIỆU LẠC LỊCH SƯƠNG TÂN KIỆM HÙNG VÂN Tên lớp TC04NH TC04NH TC04NH TC04NH TC04NH TC04NH TC04NH TC04NH TC04NH Nhóm Điểm số L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Sinh lý thực vật cơ bản (904103) Trang 1 STT 1 2 3 Mã SV 05113019 05113046 05113164 Họ Và Tên NGÔ HIẾU NGUYỄN THÀNH PHÙNG VĂN THÀNH CÔNG TƯỞNG Tên lớp DH05NHA DH05NHA DH05NHA Nhóm Điểm số L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Sinh hóa đại cương (904107) Trang 1 STT 1 2 3 Mã SV 03213125 04213005 04213021 Họ Và Tên ÐẶNG TẤN NGUYỄN LÊ QUỐC LỘC CHÍ HIỆU Tên lớp TC04NH TC04NH TC04NH Nhóm Điểm số L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Vi sinh đại cương (904109) Trang 1 STT 1 Mã SV 05145009 Họ Và Tên LƯƠNG MỸ PHƯƠNG Tên lớp DH05BV Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Di truyền đại cương M (904204) Trang 1 STT 1 Mã SV 00113050 Họ Và Tên NGUYỄN PHƯỚC VŨ HÙNG Tên lớp DH02NHA Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Di truyền đại cương M (904204) Trang 1 STT 1 Mã SV 04113115 Họ Và Tên NGUYỄN VĂN TIẾN Tên lớp DH04NHA Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Di truyền đại cương M (904204) Trang 1 STT 1 Mã SV 05145009 Họ Và Tên LƯƠNG MỸ PHƯƠNG Tên lớp DH05BV Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Di truyền đại cương M (904204) Trang 1 STT 1 Mã SV 04113095 Họ Và Tên NGUYỄN VĂN RÃY Tên lớp DH05NHA Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Di truyền đại cương M (904204) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 05113006 05113290 Họ Và Tên ÐINH THỊ KIỀU TRẦN QUỐC DIỄM BỀN Tên lớp DH05NHB DH05NHB Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Di truyền đại cương M (904204) Trang 1 STT 1 Mã SV 02213274 Họ Và Tên NGUYỄN VĂN THÊM Tên lớp TC02LNBN Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Di truyền đại cương M (904204) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Mã SV 04213078 05213027 05213049 05213052 05213067 05213069 05213079 05213091 05213092 05213222 Họ Và Tên NGUYỄN ÐỨC PHAN VĂN DƯƠNG THÀNH NGUYỄN VĂN NGUYỄN THANH CAO HOÀNG VÕ THÀNH CAO VĂN PHẠM NGỌC LÊ THÀNH THẮNG NGHĨA NAM LƯU NAM NAM TÂM TRIỀU HÙNG LỘC Tên lớp TC05NH TC05NH TC05NH TC05NH TC05NH TC05NH TC05NH TC05NH TC05NH TC05NH Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Chọn giống cây trồng M (904205) Trang 1 STT 1 Mã SV 04213038 Họ Và Tên LƯƠNG THỊ SƯƠNG Tên lớp TC04NH Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Chọn giống chống sâu bệnh (904206) Trang 1 STT 1 Mã SV 05145009 Họ Và Tên LƯƠNG MỸ PHƯƠNG Tên lớp DH05BV Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Khoa học đất cơ bản M (904304) Trang 1 STT 1 Mã SV 05113296 Họ Và Tên LÂM THỊ MỘNG TRINH Tên lớp DH05NHB Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Độ phì đất & phân bón M (904305) Trang 1 STT 1 Mã SV 02213240 Họ Và Tên VÕ THANH ÐẠI Tên lớp TC02LNBN Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Độ phì đất & phân bón M (904305) Trang 1 STT 1 Mã SV 04213058 Họ Và Tên NGUYỄN VĂN KIỆM Tên lớp TC04NH Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Nông học đại cương A (904306) Trang 1 STT 1 Mã SV 05113019 Họ Và Tên NGÔ HIẾU THÀNH Tên lớp DH05NHA Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Nông học đại cương A (904306) Trang 1 STT 1 Mã SV 02221074 Họ Và Tên NGUYỄN THỊ THÙY TRANG Tên lớp TC02PTBT Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Nông học đại cương I (904308) Trang 1 STT 1 Mã SV 05213096 Họ Và Tên NGUYỄN THÀNH NHÂN Tên lớp TC05NH Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Hoa và cây kiểng (904403) Trang 1 STT 1 2 3 Mã SV 03213042 03213045 03213046 Họ Và Tên NGUYỄN THÀNH DƯƠNG VĂN LÊ BÁ NAM PHONG PHONG Tên lớp TC03NH TC03NH TC03NH Nhóm Điểm số L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Cây Lúa (904404) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 04113023 04113138 Họ Và Tên PHẠM VĂN NGUYỄN TẤN ÐÔ VINH Tên lớp DH04NHA DH04NHA Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Cây Lúa (904404) Trang 1 STT 1 Mã SV 04113049 Họ Và Tên LÊ TRỌNG HUY Tên lớp DH04NHB Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Cây Lúa (904404) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 04213026 04213080 Họ Và Tên TRẦN PHÚ ÐOÀN HẢI LỊCH LONG Tên lớp TC04NH TC04NH Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Cây màu (904408) Trang 1 STT 1 Mã SV 04113138 Họ Và Tên NGUYỄN TẤN VINH Tên lớp DH04NHA Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Cây màu (904408) Trang 1 STT 1 Mã SV 04113084 Họ Và Tên VÕ ANH PHƯỚC Tên lớp DH04NHB Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Cây màu (904408) Trang 1 STT 1 Mã SV 03213045 Họ Và Tên DƯƠNG VĂN PHONG Tên lớp TC03NH Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Cây màu (904408) Trang 1 STT 1 Mã SV 03213145 Họ Và Tên ÐỖ VĂN TƯỜNG Tên lớp TC03NHBD Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Cây ăn quả (904410) Trang 1 STT 1 Mã SV 04113138 Họ Và Tên NGUYỄN TẤN VINH Tên lớp DH04NHA Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Cây ăn quả (904410) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 04113066 04113084 Họ Và Tên TRẦN THỊ TỐ VÕ ANH LOAN PHƯỚC Tên lớp DH04NHB DH04NHB Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Cây ăn quả (904410) Trang 1 STT 1 Mã SV 03213160 Họ Và Tên NGUYỄN XUÂN TOÀN Tên lớp TC03NHBD Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Cây ăn quả (904410) Trang 1 STT 1 Mã SV 04213080 Họ Và Tên ÐOÀN HẢI LONG Tên lớp TC04NH Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Cây rau (904411) Trang 1 STT 1 Mã SV 04113054 Họ Và Tên HOÀNG HỒNG HƯNG Tên lớp DH04NHA Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Cây rau (904411) Trang 1 STT 1 Mã SV 04113066 Họ Và Tên TRẦN THỊ TỐ LOAN Tên lớp DH04NHB Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Cây rau (904411) Trang 1 STT 1 Mã SV 02213173 Họ Và Tên VƯƠNG HỒNG SƠN Tên lớp TC02DTKG Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Cây rau (904411) Trang 1 STT 1 Mã SV 02213274 Họ Và Tên NGUYỄN VĂN THÊM Tên lớp TC02LNBN Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Cây rau (904411) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 Mã SV 03213137 03213141 03213145 03213167 03220052 Họ Và Tên NGUYỄN VĂN HUỲNH HỮU ÐỖ VĂN NGUYỄN THANH PHAN HẢI NGÀ PHÚC TƯỜNG TUẤN TRIỀU Tên lớp TC03NHBD TC03NHBD TC03NHBD TC03NHBD TC03NHBD Nhóm Điểm số L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Cây rau (904411) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 04213019 04213080 Họ Và Tên NGUYỄN ÐOÀN HẢI HIỀN LONG Tên lớp TC04NH TC04NH Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Cây CN dài ngày I (904502) Trang 1 STT 1 Mã SV 04113146 Họ Và Tên NGUYỄN THỊ TUYẾT NHUNG Tên lớp DH04NHB Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Cây CN dài ngày I (904502) Trang 1 STT 1 Mã SV 03213045 Họ Và Tên DƯƠNG VĂN PHONG Tên lớp TC03NH Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Cây CN dài ngày I (904502) Trang 1 STT 1 Mã SV 03213167 Họ Và Tên NGUYỄN THANH TUẤN Tên lớp TC03NHBD Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Cây CN dài ngày I (904502) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 04213019 04213080 Họ Và Tên NGUYỄN ÐOÀN HẢI HIỀN LONG Tên lớp TC04NH TC04NH Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Cây CN ngắn ngày II M (904514) Trang 1 STT 1 Mã SV 00113198 Họ Và Tên HUỲNH VẨNG Tên lớp DH01NHA Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Anh văn chuyên Ngành (904601) Trang 1 STT 1 Mã SV 05145009 Họ Và Tên LƯƠNG MỸ PHƯƠNG Tên lớp DH05BV Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Anh văn chuyên Ngành (904601) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 04113041 04113051 Họ Và Tên NGUYỄN THỊ MAI NGUYỄN THỊ THANH HOA HUYỀN Tên lớp DH05NHA DH05NHA Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Anh văn chuyên Ngành (904601) Trang 1 STT 1 Mã SV 05113195 Họ Và Tên LÊ ÐỖ THUẬN Tên lớp DH05NHB Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Anh văn chuyên Ngành (904601) Trang 1 STT 1 Mã SV 04213080 Họ Và Tên ÐOÀN HẢI LONG Tên lớp TC04NH Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Anh văn chuyên Ngành (904601) Trang 1 STT 1 2 3 4 Mã SV 05212300 05213056 05213091 05213222 Họ Và Tên NGUYỄN VĂN NGUYỄN VĂN CAO VĂN LÊ THÀNH KẸM MẠNH TRIỀU LỘC Tên lớp TC05NH TC05NH TC05NH TC05NH Nhóm Điểm số L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Khí tượng đại cương (904606) Trang 1 STT 1 Mã SV 05213222 Họ Và Tên LÊ THÀNH LỘC Tên lớp TC05NH Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Bảo vệ MT nông nghiệp (904701) Trang 1 STT 1 Mã SV 04113138 Họ Và Tên NGUYỄN TẤN VINH Tên lớp DH04NHA Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Bảo vệ MT nông nghiệp (904701) Trang 1 STT 1 Mã SV 03213045 Họ Và Tên DƯƠNG VĂN PHONG Tên lớp TC03NH Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Bảo vệ MT nông nghiệp (904701) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 04213040 04224181 Họ Và Tên VÕ VĂN TRẦN TRỌNG TẨN HẢI Tên lớp TC04NH TC04NH Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Bệnh cơ bản M (904702) Trang 1 STT 1 Mã SV 03213066 Họ Và Tên NGUYỄN CAO QUỐC TUẤN Tên lớp TC03NH Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Bệnh cơ bản M (904702) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 Mã SV 03212260 03213102 03213120 03213124 03213137 03213145 Họ Và Tên ÐỖ VĂN HUỲNH NGUYỄN ÐIỀN THÁI NGHĨA TRỊNH KIM NGUYỄN VĂN ÐỖ VĂN PHÙNG ANH HIỆP KHUYÊN NGÀ TƯỜNG Tên lớp TC03NHBD TC03NHBD TC03NHBD TC03NHBD TC03NHBD TC03NHBD Nhóm Điểm số L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Côn trùng cơ bản (904707) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 05113163 05113164 Họ Và Tên HOÀNG VĂN PHÙNG VĂN SONG TƯỞNG Tên lớp DH05NHA DH05NHA Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Côn trùng cơ bản (904707) Trang 1 STT 1 2 3 4 Mã SV 05113122 05113294 05113296 05141049 Họ Và Tên CHU QUANG CHAU LÂM THỊ MỘNG BẾ THỊ MẠNH NÉT TRINH TOAN Tên lớp DH05NHB DH05NHB DH05NHB DH05NHB Nhóm Điểm số L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Côn trùng cơ bản (904707) Trang 1 STT 1 Mã SV 03213162 Họ Và Tên PHẠM XUÂN TRINH Tên lớp TC03NH Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Côn trùng cơ bản (904707) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 Mã SV 03212260 03213120 03213135 03213137 03213139 03220052 Họ Và Tên ÐỖ VĂN THÁI NGHĨA TRẦN THỊ NGUYỄN VĂN NGUYỄN RÔ PHAN HẢI PHÙNG HIỆP NỮ NGÀ PHEN TRIỀU Tên lớp TC03NHBD TC03NHBD TC03NHBD TC03NHBD TC03NHBD TC03NHBD Nhóm Điểm số L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Côn trùng cơ bản (904707) Trang 1 STT 1 2 3 Mã SV 04213002 04213056 04213080 Họ Và Tên PHẠM THỊ KIM NGUYỄN XUÂN ÐOÀN HẢI ANH ÐỒNG LONG Tên lớp TC04NH TC04NH TC04NH Nhóm Điểm số L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Côn trùng cơ bản (904707) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 Mã SV 05213205 05213212 05213218 05213220 05213221 05213225 05213230 Họ Và Tên TRẦN TUẤN NGUYỄN NGỌC PHẠM THỊ DIỆP TRÚC TRẦN THỊ ÁNH TRƯƠNG THÀNH NGUYỄN TRẦN KHÁNH CHINH EM HƯƠNG LINH LOAN PHƯƠNG TÂM Tên lớp TC05NHBD TC05NHBD TC05NHBD TC05NHBD TC05NHBD TC05NHBD TC05NHBD Nhóm Điểm số L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Thuốc bảo vệ thực vật (904709) Trang 1 STT 1 Mã SV 00113198 Họ Và Tên HUỲNH VẨNG Tên lớp DH01NHA Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Thuốc bảo vệ thực vật (904709) Trang 1 STT 1 Mã SV 04113115 Họ Và Tên NGUYỄN VĂN TIẾN Tên lớp DH04NHA Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Thuốc bảo vệ thực vật (904709) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 Mã SV 04213006 04213009 04213011 04213019 04213021 04213023 04213026 04213031 04213037 04213038 04213039 04213040 04213045 04213055 04213056 04213069 04230183 Họ Và Tên BÙI ÐỨC HỒ VĂN LÊ QUANG NGUYỄN LÊ QUỐC NGUYỄN VĂN TRẦN PHÚ HỨA VĂN LÊ DUY LƯƠNG THỊ NGUYỄN THỊ VÕ VĂN NGUYỄN HOÀNG ANH HOÀNG HỒNG NGUYỄN XUÂN ÐINH THIÊN HUỲNH VĂN DÂN GIẢNG HỮU HIỀN HIỆU KHOA LỊCH NHẬT SƠN SƯƠNG TÂN TẨN TÚ THANH ÐỒNG HÙNG VÂN Tên lớp TC04NH TC04NH TC04NH TC04NH TC04NH TC04NH TC04NH TC04NH TC04NH TC04NH TC04NH TC04NH TC04NH TC04NH TC04NH TC04NH TC04NH Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Bệnh cây chuyên khoa (904710) Trang 1 STT 1 Mã SV 00113198 Họ Và Tên HUỲNH VẨNG Tên lớp DH01NHA Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Bệnh cây chuyên khoa (904710) Trang 1 STT 1 Mã SV 04113138 Họ Và Tên NGUYỄN TẤN VINH Tên lớp DH04NHA Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Bệnh cây chuyên khoa (904710) Trang 1 STT 1 2 3 Mã SV 03213045 03213066 03213162 Họ Và Tên DƯƠNG VĂN NGUYỄN CAO QUỐC PHẠM XUÂN PHONG TUẤN TRINH Tên lớp TC03NH TC03NH TC03NH Nhóm Điểm số L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Bệnh cây chuyên khoa (904710) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 Mã SV 04213010 04213019 04213021 04213024 04213025 04213031 04213038 04213044 04213053 Họ Và Tên TĂNG THỊ MỸ NGUYỄN LÊ QUỐC PHAN VĂN ÐỖ TRỌNG HỨA VĂN LƯƠNG THỊ VŨ THỊ THU PHẠM THANH HẰNG HIỀN HIỆU LÂM LẠC NHẬT SƯƠNG THỦY VINH Tên lớp TC04NH TC04NH TC04NH TC04NH TC04NH TC04NH TC04NH TC04NH TC04NH Nhóm Điểm số L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Côn trùng chuyên khoa M (904711) Trang 1 STT 1 Mã SV 04113058 Họ Và Tên TRẦN HẠNH KHUÊ Tên lớp DH04NHA Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Côn trùng chuyên khoa M (904711) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 04113007 04113011 Họ Và Tên LÊ QUANG LẬP LÊ VĂN BÌNH CHUNG Tên lớp DH04NHB DH04NHB Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Côn trùng chuyên khoa M (904711) Trang 1 STT 1 Mã SV 05113272 Họ Và Tên HỒ QUANG THẠCH Tên lớp DH05NHA Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Côn trùng chuyên khoa M (904711) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 05113012 05113067 Họ Và Tên PHẠM XUÂN HỒ VŨ HẠNH ÐỒNG Tên lớp DH05NHB DH05NHB Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Côn trùng chuyên khoa M (904711) Trang 1 STT 1 2 3 4 Mã SV 03213028 03213037 03213045 03213162 Họ Và Tên TRẦN THỊ LÊ LÊ NGỌC DƯƠNG VĂN PHẠM XUÂN HOÀI LÂM PHONG TRINH Tên lớp TC03NH TC03NH TC03NH TC03NH Nhóm Điểm số L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Côn trùng chuyên khoa M (904711) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 Mã SV 03212260 03213107 03213124 03213126 03213137 03213145 03213156 03213167 03220052 Họ Và Tên ÐỖ VĂN LÊ THỊ KIM TRỊNH KIM LÊ THỊ HỒNG NGUYỄN VĂN ÐỖ VĂN LÊ MINH NGUYỄN THANH PHAN HẢI PHÙNG CHI KHUYÊN LỘC NGÀ TƯỜNG TỚI TUẤN TRIỀU Tên lớp TC03NHBD TC03NHBD TC03NHBD TC03NHBD TC03NHBD TC03NHBD TC03NHBD TC03NHBD TC03NHBD Nhóm Điểm số L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Côn trùng chuyên khoa M (904711) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 04213021 04213080 Họ Và Tên LÊ QUỐC ÐOÀN HẢI HIỆU LONG Tên lớp TC04NH TC04NH Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Bệnh cây đại cương (904715) Trang 1 STT 1 Mã SV 03213045 Họ Và Tên DƯƠNG VĂN PHONG Tên lớp TC03NH Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Côn trùng đại cương (904716) Trang 1 STT 1 Mã SV 05145009 Họ Và Tên LƯƠNG MỸ PHƯƠNG Tên lớp DH05BV Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Côn trùng đại cương (904716) Trang 1 STT 1 Mã SV 03213045 Họ Và Tên DƯƠNG VĂN PHONG Tên lớp TC03NH Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Khuyến nông M (904801) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 04213026 04213040 Họ Và Tên TRẦN PHÚ VÕ VĂN LỊCH TẨN Tên lớp TC04NH TC04NH Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Bảo vệ môi trường (905101) Trang 1 STT 1 Mã SV 06132037 Họ Và Tên LÝ THÙY TRANG Tên lớp DH06SP Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Sinh thái rừng (905111) Trang 1 STT 1 Mã SV 01114130 Họ Và Tên TRẦN QUANG VỸ Tên lớp DH03LN Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Côn trùng lâm nghiệp (905202) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 01114130 03114023 Họ Và Tên TRẦN QUANG HUỲNH HỮU VỸ QUYÊN Tên lớp DH03LN DH03LN Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Côn trùng lâm nghiệp (905202) Trang 1 STT 1 Mã SV 05147048 Họ Và Tên TRỊNH VĂN NIÊN Tên lớp DH05QR Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Nông lâm kết hợp (905206) Trang 1 STT 1 Mã SV 03213135 Họ Và Tên TRẦN THỊ NỮ Tên lớp TC03NHBD Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Kinh tế Nông lâm (M) (905213) Trang 1 STT 1 2 3 4 Mã SV 05114006 05114032 05114037 05114052 Họ Và Tên TRẦN VĂN TRỊNH HỒNG CAO DUY LÊ TIẾN CƯỜNG QUYÊN THUẦN DŨNG Tên lớp DH05LN DH05LN DH05LN DH05LN Nhóm Điểm số L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Trồng rừng (M) (905214) Trang 1 STT 1 Mã SV 01114130 Họ Và Tên TRẦN QUANG VỸ Tên lớp DH03LN Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Nông Lâm kết hợp (M) (905215) Trang 1 STT 1 Mã SV 01114130 Họ Và Tên TRẦN QUANG VỸ Tên lớp DH03LN Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Nông Lâm kết hợp (M) (905215) Trang 1 STT 1 Mã SV 03213139 Họ Và Tên NGUYỄN RÔ PHEN Tên lớp TC03NHBD Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Di truyền & chọn giống CRừng (905301) Trang 1 STT 1 Mã SV 05114115 Họ Và Tên LÊ HOÀNG QUYÊN Tên lớp DH05LN Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Di truyền & chọn giống CRừng (905301) Trang 1 STT 1 Mã SV 05146021 Họ Và Tên LÊ THỊ THỦY Tên lớp DH05NK Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Di truyền & chọn giống CRừng (905301) Trang 1 STT 1 2 3 4 Mã SV 05147044 05147048 05147124 05147134 Họ Và Tên NGUYỄN QUANG TRỊNH VĂN PHẠM QUỐC LÊ THANH HUY NIÊN BẢO SANG Tên lớp DH05QR DH05QR DH05QR DH05QR Nhóm Điểm số L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Thống kê lâm nghiệp (M) (905308) Trang 1 STT 1 2 3 4 Mã SV 04115059 05115012 05115033 05115044 Họ Và Tên NGUYỄN TẤT NGUYỄN VIỆT NGUYỄN XUÂN TRẦN VĂN TRUNG ANH QUAN TOÀN Tên lớp DH05CB DH05CB DH05CB DH05CB Nhóm Điểm số L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Cơ giới trồng rừng (M) (905315) Trang 1 STT 1 Mã SV 01114130 Họ Và Tên TRẦN QUANG VỸ Tên lớp DH03LN Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Khai thác lâm sản B (905317) Trang 1 STT 1 Mã SV 01114130 Họ Và Tên TRẦN QUANG VỸ Tên lớp DH03LN Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Lâm nghiệp xã hội (905402) Trang 1 STT 1 Mã SV 01114130 Họ Và Tên TRẦN QUANG VỸ Tên lớp DH03LN Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Lâm sản ngoài gỗ (M) (905407) Trang 1 STT 1 Mã SV 01114130 Họ Và Tên TRẦN QUANG VỸ Tên lớp DH03LN Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú PP xây dựng dự án LNXH (M) (905408) Trang 1 STT 1 Mã SV 01114130 Họ Và Tên TRẦN QUANG VỸ Tên lớp DH03LN Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Khuyến Lâm (M) (905409) Trang 1 STT 1 Mã SV 01114130 Họ Và Tên TRẦN QUANG VỸ Tên lớp DH03LN Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Nông Lâm kết hợp-NH (905411) Trang 1 STT 1 Mã SV 05113012 Họ Và Tên PHẠM XUÂN HẠNH Tên lớp DH05NHB Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Nông Lâm kết hợp-NH (905411) Trang 1 STT 1 Mã SV 03225016 Họ Và Tên LÃ HỒNG PHƯƠNG MAI Tên lớp TC03NH Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Nông Lâm kết hợp-NH (905411) Trang 1 STT 1 Mã SV 03213145 Họ Và Tên ÐỖ VĂN TƯỜNG Tên lớp TC03NHBD Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Chế biến lâm sản B (905503) Trang 1 STT 1 Mã SV 01114130 Họ Và Tên TRẦN QUANG VỸ Tên lớp DH03LN Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Sức bền vật liệu (905601) Trang 1 STT 1 Mã SV 05138029 Họ Và Tên CHU THẾ ANH Tên lớp DH05TD Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Sức bền vật liệu (905601) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 Mã SV 06153014 06153017 06153026 06153027 06153031 06153036 06153041 06153051 06153053 06153056 06153059 Họ Và Tên NGUYỄN VĂN PHẠM THÀNH TRẦN XUÂN ÐẶNG PHƯỚC TRẦN CÔNG NGUYỄN THANH PHẠM VĂN NGUYỄN TIẾN DƯƠNG NGUYỄN HOÀI TRẦN MẪN MINH LÊ NGỌC HUY LONG SANG THẢO VĂN BÌNH GÔN NGHĨA PHONG QUÂN TÂY Tên lớp DH06CD DH06CD DH06CD DH06CD DH06CD DH06CD DH06CD DH06CD DH06CD DH06CD DH06CD Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Nguyên lý & chi tiết máy (905607) Trang 1 STT 1 Mã SV 03134033 Họ Và Tên PHAN VĂN MINH Tên lớp DH03GB Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Nguyên lý & chi tiết máy (905607) Trang 1 STT 1 Mã SV 04115026 Họ Và Tên LÊ PHẠM ÁNH HOA Tên lớp DH04CB Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Nguyên lý & chi tiết máy (905607) Trang 1 STT 1 2 3 4 Mã SV 04115059 05115023 05115027 05115035 Họ Và Tên NGUYỄN TẤT ÐÀO XUÂN VÕ NGỌC CAO VĂN TRUNG KHÁNH NAM SANH Tên lớp DH05CB DH05CB DH05CB DH05CB Nhóm Điểm số L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Nguyên lý & chi tiết máy (905607) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 Mã SV 05134004 05134010 05134015 05134021 05134023 05134044 05134046 05134066 05134082 Họ Và Tên NGUYỄN THỊ NGUYỄN TỐNG KIM TRẦN HUỲNH TỐ ÐẶNG THÀNH TRẦN THỊ NGỌC PHẠM THỊ GIA TRẦN ÐĂNG HỒ TRỌNG NGUYỄN THỊ CHÂU HẠNH PHƯƠNG TRINH HIỆU MINH KHÁNH KHOA PHÚ YÊN Tên lớp DH05GB DH05GB DH05GB DH05GB DH05GB DH05GB DH05GB DH05GB DH05GB Nhóm Điểm số L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Nguyên lý cắt gọt (905609) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 Mã SV 04115059 05115012 05115019 05115028 05115033 Họ Và Tên NGUYỄN TẤT NGUYỄN VIỆT TRẦN KIM HỒ NGUYỄN XUÂN TRUNG ANH HƯNG NAM QUAN Tên lớp DH05CB DH05CB DH05CB DH05CB DH05CB Nhóm Điểm số L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Máy & TB SX giấy, bột giấy (905721) Trang 1 STT 1 Mã SV 04134013 Họ Và Tên BÙI THỊ MỸ NHÂN Tên lớp DH04GB Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Sinh lý cá và giáp xác (906106) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Mã SV 05116006 05116008 05116182 05116224 06116078 06116088 06116097 06116102 06116130 06116147 Họ Và Tên NGUYỄN ÐÌNH VŨ NGUYỄN QUỐC NGUYỄN VĂN ÐÀO NGỌC NGUYỄN XUÂN NGUYỄN THỊ KIỀU NGUYỄN MINH NGUYỄN THÀNH TRƯƠNG HUỲNH MINH BÙI QUỐC DUY ÐẠT ẤM THANH MÃO NHI SƠN TÂM TRIẾT VƯƠNG Tên lớp DH06NT DH06NT DH06NT DH06NT DH06NT DH06NT DH06NT DH06NT DH06NT DH06NT Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Phiêu sinh ĐV & ĐV đáy (906113) Trang 1 STT 1 2 3 Mã SV 05336082 05336163 06336076 Họ Và Tên NGUYỄN NHƯ NGUYỄN THỊ CHÂU QUANH KHOA THẮM NI Tên lớp CD06CS CD06CS CD06CS Nhóm Điểm số L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Phiêu sinh ĐV & ĐV đáy (906113) Trang 1 STT 1 Mã SV 04116024 Họ Và Tên DANH MINH KHẢI Tên lớp DH05NT Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Phiêu sinh ĐV & ĐV đáy (906113) Trang 1 STT 1 Mã SV 03216180 Họ Và Tên NGUYỄN CHÍ VŨ Tên lớp TC03NT Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Phiêu sinh ĐV & ĐV đáy (906113) Trang 1 STT 1 2 3 Mã SV 03216010 03216022 03216117 Họ Và Tên CAO ÐÔNG ÐÀO VŨ TRƯƠNG QUỐC CƯƠNG DUY VIỆT Tên lớp TC03NTBL TC03NTBL TC03NTBL Nhóm Điểm số L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Phiêu sinh ĐV & ĐV đáy (906113) Trang 1 STT 1 Mã SV 04216014 Họ Và Tên HỒ NGỌC TOÀN Tên lớp TC04NT Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Thủy sản đại cương M (906115) Trang 1 STT 1 Mã SV 06117048 Họ Và Tên TRẦN NGUYÊN HỮU HẠNH Tên lớp DH06CT Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Sinh hóa đại cương (906123) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 Mã SV 05336017 05336061 05336117 05336140 05336163 05336188 Họ Và Tên ÐÀO DUY DƯƠNG VĂN TRẦN ÐĂNG NGUYỄN BẢO NGUYỄN THỊ NGUYỄN THỊ THÙY BẢO HƯNG NGUYÊN PHONG THẮM TRANG Tên lớp CD06CS CD06CS CD06CS CD06CS CD06CS CD06CS Nhóm Điểm số L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Sinh hóa đại cương (906123) Trang 1 STT 1 Mã SV 05116220 Họ Và Tên DANH CHÍ TÂM Tên lớp DH05NT Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Sinh hóa đại cương (906123) Trang 1 STT 1 2 3 Mã SV 05116219 06116009 06116111 Họ Và Tên BÙI BÁ NGUYỄN CẨM TRANG CHÍ VIỆT BÌNH THÀNH Tên lớp DH06NT DH06NT DH06NT Nhóm Điểm số L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Sinh hóa đại cương (906123) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 05141053 06141002 Họ Và Tên HOÀNG TIẾN TRẦN LƯƠNG HÙNG ÐỨC CƯỜNG Tên lớp DH06NY DH06NY Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Vi sinh đại cương M (906124) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 03216010 03216117 Họ Và Tên CAO ÐÔNG TRƯƠNG QUỐC CƯƠNG VIỆT Tên lớp TC03NTBL TC03NTBL Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Ngư loại học I (906134) Trang 1 STT 1 Mã SV 05336017 Họ Và Tên ÐÀO DUY BẢO Tên lớp CD06CS Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Ngư loại học I (906134) Trang 1 STT 1 Mã SV 05131119 Họ Và Tên BÙI NGỌC THẮNG Tên lớp DH05CT Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Ngư loại học I (906134) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 Mã SV 05116076 05116091 05116150 05116182 05116219 05116224 06116010 06116026 06116030 06116040 06116074 06116078 06116088 06116096 06116097 06116102 06116106 06116139 06146036 Họ Và Tên LƯU MỸ TRƯƠNG THỊ BÍCH NGUYỄN VĂN NGUYỄN VĂN BÙI BÁ ÐÀO NGỌC TRẦN THỊ CAO HỮU PHẠM MINH TRẦN QUỐC PHAN VĂN NGUYỄN XUÂN NGUYỄN THỊ KIỀU NGUYỄN QUỐC NGUYỄN MINH NGUYỄN THÀNH TRẦN TRỌNG NGUYỄN LÊ DƯƠNG TRUNG HẠNH HUỆ TÀI ẤM VIỆT THANH BÌNH ÐỨC HẢI HUY LƯỢNG MÃO NHI SANG SƠN TÂM TẤN TUẤN NGHĨA Tên lớp DH06NT DH06NT DH06NT DH06NT DH06NT DH06NT DH06NT DH06NT DH06NT DH06NT DH06NT DH06NT DH06NT DH06NT DH06NT DH06NT DH06NT DH06NT DH06NT Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Ngoại ngữ chuyên ngành 1 (906201) Trang 1 STT 1 Mã SV 02130103 Họ Và Tên HOÀNG VŨ Tên lớp DH04CT Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Ngoại ngữ chuyên ngành 2 (906202) Trang 1 STT 1 2 3 Mã SV 05117093 05117141 05131119 Họ Và Tên PHẠM ÐỨC ÐOÀN MINH BÙI NGỌC THỌ THẠCH THẮNG Tên lớp DH05CT DH05CT DH05CT Nhóm Điểm số L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Ngoại ngữ chuyên ngành 2 (906202) Trang 1 STT 1 Mã SV 04141061 Họ Và Tên NGUYỄN THÁI MINH Tên lớp DH05NY Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Khuyến ngư (906208) Trang 1 STT 1 Mã SV 04216014 Họ Và Tên HỒ NGỌC TOÀN Tên lớp TC04NT Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú KT nuôi cá nước ngọt (906210) Trang 1 STT 1 Mã SV 00130108 Họ Và Tên NGUYỄN THỊ HOÀNG THANH Tên lớp DH01NT Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Sản xuất giống cá (906213) Trang 1 STT 1 Mã SV 04116012 Họ Và Tên ÐOÀN VĂN GIÓNG Tên lớp DH04NT Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Sản xuất giống cá (906213) Trang 1 STT 1 Mã SV 02216008 Họ Và Tên NGUYỄN HỮU LỘC Tên lớp TC02NT Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Sản xuất giống cá (906213) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 03216010 03216117 Họ Và Tên CAO ÐÔNG TRƯƠNG QUỐC CƯƠNG VIỆT Tên lớp TC03NTBL TC03NTBL Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Sản xuất giống cá (906213) Trang 1 STT 1 Mã SV 04216022 Họ Và Tên NGUYỄN THỊ THANH THUẬN Tên lớp TC04NT Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Vi sinh UD trong TS (906218) Trang 1 STT 1 Mã SV 03216177 Họ Và Tên TRƯƠNG MINH THƠ Tên lớp TC03NT Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Vi sinh UD trong TS (906218) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 04216004 04216014 Họ Và Tên PHẠM THANH HỒ NGỌC HIỆP TOÀN Tên lớp TC04NT TC04NT Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú PP thống kê trong nuôi TS (906222) Trang 1 STT 1 Mã SV 02116126 Họ Và Tên HÀ VĂN ÐỨC Tên lớp DH03NT Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú PP thống kê trong nuôi TS (906222) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 02130103 04117001 Họ Và Tên HOÀNG NGUYỄN QUANG VŨ ANH Tên lớp DH04CT DH04CT Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú PP thống kê trong nuôi TS (906222) Trang 1 STT 1 Mã SV 04116012 Họ Và Tên ÐOÀN VĂN GIÓNG Tên lớp DH04NT Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú PP thống kê trong nuôi TS (906222) Trang 1 STT 1 Mã SV 05141166 Họ Và Tên NGUYỄN VĂN VINH Tên lớp DH05NY Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú PP thống kê trong nuôi TS (906222) Trang 1 STT 1 Mã SV 04216009 Họ Và Tên TRỊNH QUANG SƠN Tên lớp TC04NT Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Bệnh cá (906234) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 Mã SV 05116003 05116013 05116015 05116020 05116027 05116035 05116036 05116073 05116077 05116087 05116092 05116154 05116186 05116220 05116222 05116223 05117016 05117061 Họ Và Tên HÀ VĂN TRẦN DUY NGUYỄN KIM LÊ NGUYỄN KIM VÕ TẤN VÕ THỊ BÍCH NGUYỄN THỊ THANH NGUYỄN VĂN LÊ NGỌC PHAN TẤT VÕ QUỐC HUỲNH NHƯ TRẦN DUY DANH CHÍ SƠN KIM ÐỒNG THỊ KIM ÐẶNG BÌNH NGUYỄN QUỐC CHÁNH HIỆP HOA NGÂN THỌ LUYẾN TRANG HƯNG HẠNH HOÀNG HUY THẢO PHONG TÂM MỸ THANH THẠNH KHẢI Tên lớp DH05NT DH05NT DH05NT DH05NT DH05NT DH05NT DH05NT DH05NT DH05NT DH05NT DH05NT DH05NT DH05NT DH05NT DH05NT DH05NT DH05NT DH05NT Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Bệnh cá (906234) Trang 1 STT 1 Mã SV 03216180 Họ Và Tên NGUYỄN CHÍ VŨ Tên lớp TC03NT Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Bệnh cá (906234) Trang 1 STT 1 Mã SV 04216015 Họ Và Tên NGUYỄN THANH TOÀN Tên lớp TC04NT Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú KT nuôi nhuyễn thể (906305) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 04116024 05116161 Họ Và Tên DANH MINH VŨ THỊ KHẢI THÚY Tên lớp DH05NT DH05NT Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú KT nuôi nhuyễn thể (906305) Trang 1 STT 1 2 3 4 Mã SV 04141061 05141138 05141153 05141175 Họ Và Tên NGUYỄN THÁI TRẦN HỒ KIM NGÔ NGỌC MINH VỸ PHÚC LÂM Tên lớp DH05NY DH05NY DH05NY DH05NY Nhóm Điểm số L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú KT nuôi nhuyễn thể (906305) Trang 1 STT 1 Mã SV 04216004 Họ Và Tên PHẠM THANH HIỆP Tên lớp TC04NT Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Sinh thái vùng CSVB (906309) Trang 1 STT 1 Mã SV 00130108 Họ Và Tên NGUYỄN THỊ HOÀNG THANH Tên lớp DH01NT Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Kỹ thuật nuôi giáp xác M (906310) Trang 1 STT 1 Mã SV 00130108 Họ Và Tên NGUYỄN THỊ HOÀNG THANH Tên lớp DH01NT Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Kỹ thuật nuôi cá biển (906312) Trang 1 STT 1 Mã SV 05336077 Họ Và Tên VÕ MINH KHÁNH Tên lớp CD05CS Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Kỹ thuật nuôi cá biển (906312) Trang 1 STT 1 Mã SV 04116012 Họ Và Tên ÐOÀN VĂN GIÓNG Tên lớp DH04NT Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Kỹ thuật nuôi cá biển (906312) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 03216177 03216184 Họ Và Tên TRƯƠNG MINH PHAN VĂN THƠ HẢI Tên lớp TC03NT TC03NT Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Kỹ thuật nuôi cá biển (906312) Trang 1 STT 1 2 3 Mã SV 04216005 04216021 04216022 Họ Và Tên NGUYỄN VĂN NGUYỄN THỊ TUYẾT NGUYỄN THỊ THANH HOÀNG MĂNG THUẬN Tên lớp TC04NT TC04NT TC04NT Nhóm Điểm số L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Kinh tế thủy sản M (906315) Trang 1 STT 1 Mã SV 05131119 Họ Và Tên BÙI NGỌC THẮNG Tên lớp DH05CT Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Kinh tế thủy sản M (906315) Trang 1 STT 1 Mã SV 04141061 Họ Và Tên NGUYỄN THÁI MINH Tên lớp DH05NY Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Khai thác thủy sản (906316) Trang 1 STT 1 Mã SV 04117001 Họ Và Tên NGUYỄN QUANG ANH Tên lớp DH04CT Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Khai thác thủy sản (906316) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 05117083 05117141 Họ Và Tên PHẠM HOÀNG ÐOÀN MINH SA THẠCH Tên lớp DH05CT DH05CT Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Khai thác thủy sản (906316) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 03216152 03216184 Họ Và Tên PHƯƠNG MINH PHAN VĂN CƯỜNG HẢI Tên lớp TC03NT TC03NT Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Khai thác thủy sản (906316) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 03216010 03216117 Họ Và Tên CAO ÐÔNG TRƯƠNG QUỐC CƯƠNG VIỆT Tên lớp TC03NTBL TC03NTBL Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Khai thác thủy sản (906316) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 Mã SV 04216003 04216004 04216005 04216013 04216014 Họ Và Tên PHAN VÕ TUYẾT PHẠM THANH NGUYỄN VĂN LÊ MINH CẨM HỒ NGỌC HẰNG HIỆP HOÀNG TÚ TOÀN Tên lớp TC04NT TC04NT TC04NT TC04NT TC04NT Nhóm Điểm số L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Chế biến TS đại cương (906405) Trang 1 STT 1 Mã SV 00130108 Họ Và Tên NGUYỄN THỊ HOÀNG THANH Tên lớp DH01NT Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú BQ & CBTS truyền thống (906407) Trang 1 STT 1 Mã SV 00130108 Họ Và Tên NGUYỄN THỊ HOÀNG THANH Tên lớp DH01NT Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Vệ sinh & AT thực phẩm B (906413) Trang 1 STT 1 Mã SV 04117001 Họ Và Tên NGUYỄN QUANG ANH Tên lớp DH04CT Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Kỹ thuật đồ hộp (906414) Trang 1 STT 1 Mã SV 02130103 Họ Và Tên HOÀNG VŨ Tên lớp DH04CT Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Chế biến TS tổng hợp (906418) Trang 1 STT 1 Mã SV 04117001 Họ Và Tên NGUYỄN QUANG ANH Tên lớp DH04CT Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Kỹ thuật điện ĐC (906427) Trang 1 STT 1 2 3 Mã SV 05117007 05117159 05131119 Họ Và Tên LÂM PHƯƠNG NEÁNG KIM BÙI NGỌC HIẾU SENG THẮNG Tên lớp DH05CT DH05CT DH05CT Nhóm Điểm số L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Kỹ thuật điện ĐC (906427) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 Mã SV 06117048 06117090 06117094 06117113 06117156 06117219 Họ Và Tên TRẦN NGUYÊN HỮU THẠCH THỊ MỸ BÙI BẢO NGUYỄN THỊ TRÀ THẠCH HOÀNG PHẠM NGỌC HẠNH LỆ LINH MY TÂM VÂN Tên lớp DH06CT DH06CT DH06CT DH06CT DH06CT DH06CT Nhóm Điểm số L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Vi sinh thực phẩm (906436) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 Mã SV 06117016 06117036 06117048 06117210 06157194 Họ Và Tên ÐÀO DUY ÐẶNG VĂN TRẦN NGUYÊN HỮU NGÔ MINH LÝ THỊ HUYỀN CƯỜNG ÐÔNG HẠNH TRƯỞNG TRANG Tên lớp DH06CT DH06CT DH06CT DH06CT DH06CT Nhóm Điểm số L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Máy CB thủy sản (906437) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 02130103 04117001 Họ Và Tên HOÀNG NGUYỄN QUANG VŨ ANH Tên lớp DH04CT DH04CT Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Bệnh cá 1 (906805) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 Mã SV 04141004 05141046 05141052 05141069 05141094 05141148 05141153 05141166 Họ Và Tên NGUYỄN THIÊN TRƯƠNG THỊ MỸ TRẦN NGUYỄN MINH TRẦN THỊ LÊ THANH HÀ HỒ KIM NGUYỄN VĂN ÂN HẠNH ÐẠO HIỀN LIỄU MY PHÚC VINH Tên lớp DH05NY DH05NY DH05NY DH05NY DH05NY DH05NY DH05NY DH05NY Nhóm Điểm số L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Chi tiết máy II (907103) Trang 1 STT 1 Mã SV 04344021 Họ Và Tên TRƯƠNG QUANG THIỆU Tên lớp CD04CI Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Chi tiết máy II (907103) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 02119035 02119133 Họ Và Tên KHỔNG TRỌNG HUỲNH TRỌNG THẢO TÍN Tên lớp DH02CC DH02CC Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Chi tiết máy II (907103) Trang 1 STT 1 Mã SV 03118009 Họ Và Tên NGUYỄN VĂN HÙNG Tên lớp DH03CK Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Chi tiết máy II (907103) Trang 1 STT 1 2 3 4 Mã SV 04119004 04119007 04119022 04119054 Họ Và Tên NGUYỄN NGỌC TRẦN THANH PHẠM TRÀ DOÃN LÊ QUANG ÐIỂM HOÀN TRẦN TÌNH Tên lớp DH04CC DH04CC DH04CC DH04CC Nhóm Điểm số L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Chi tiết máy II (907103) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Mã SV 02115006 03118002 03118037 04118002 04118009 04118021 04118027 04118034 04118037 04118040 Họ Và Tên TRẦN AN PHẠM NGỌC NGUYỄN VĂN HOÀNG THANH NGUYỄN BẢO NGUYỄN THANH ÐẶNG MINH VÕ HỒNG TRẦN TRỌNG NGUYỄN HUY CHANG ANH TỬU BÌNH HUY HẢI NGHĨA TIẾN VY THÀNH Tên lớp DH04CK DH04CK DH04CK DH04CK DH04CK DH04CK DH04CK DH04CK DH04CK DH04CK Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Chi tiết máy II (907103) Trang 1 STT 1 Mã SV 04137054 Họ Và Tên NGUYỄN MINH VƯƠNG Tên lớp DH04NL Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Chi tiết máy II (907103) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 Mã SV 04118019 04118029 04118033 05113108 05118003 05118005 05118009 05118011 05118013 05118014 05118016 05118017 05118019 05118020 05118021 05118022 05118028 05118029 05118031 05118032 05118033 05118034 05118036 05118037 05118039 05118040 05118042 05118043 05118044 05118045 05118046 05118050 05118053 05118057 05118058 05118062 05118063 05118070 05118074 Họ Và Tên NGUYỄN VĂN TRẦN DIỆP THANH TRỊNH ÐÀM NAM BÙI MẠNH NGUYỄN VĂN PHẠM MINH ÐÀM TRÍ PHẠM TRUNG TRẦN PHI NGUYỄN DUY VÕ VĂN VÕ DUY HOÀNG NGÔ HOÀNG HỒ VĂN NGUYỄN THANH NGUYỄN THANH NGUYỄN ÐỨC MAI THANH PHẠM ÐẠI HUỲNH DUY NGUYỄN THANH ÐÀO LÊ ANH NGUYỄN THANH HUỲNH MINH K CAO MINH NGUYỄN HOÀNG HOÀNG VĂN NGUYỄN TIẾN TRẦN ÐỨC PHAN NGUYÊN TRẦN NGUYỄN MINH PHẠM XUÂN TẠ MINH LÊ BÁ KHÁNH PHAN QUÝ NGUYỄN MINH ÐÀO THANH TRẦN ÐÌNH VINH NGUYÊN TIẾN KHANG GIANG HẢI HON KIÊN NHO PHƯƠNG PHƯƠNG PHÚ QUÂN QUẢNG SƠN SANG DUY DUYÊN HIỆP KIỆT PHONG TƯỜNG TÚ TRANG TEM CƯƠNG HƠN HẢI HÙNG HIẾU HIẾU HOÀNG NAM NHẬT PHƯƠNG TÂN TÂN TRUYỀN VŨ Tên lớp DH05CK DH05CK DH05CK DH05CK DH05CK DH05CK DH05CK DH05CK DH05CK DH05CK DH05CK DH05CK DH05CK DH05CK DH05CK DH05CK DH05CK DH05CK DH05CK DH05CK DH05CK DH05CK DH05CK DH05CK DH05CK DH05CK DH05CK DH05CK DH05CK DH05CK DH05CK DH05CK DH05CK DH05CK DH05CK DH05CK DH05CK DH05CK DH05CK Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Chi tiết máy II (907103) Trang 2 STT 40 Mã SV 05118075 Họ Và Tên NGUYỄN VUI Tên lớp DH05CK Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Chi tiết máy I (907104) Trang 1 STT 1 Mã SV 04344021 Họ Và Tên TRƯƠNG QUANG THIỆU Tên lớp CD04CI Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Chi tiết máy I (907104) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 05352036 05352037 Họ Và Tên NGUYỄN VĂN BÙI ÐẮC LỘC LỘC Tên lớp CD05CE CD05CE Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Chi tiết máy I (907104) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 04119007 04119054 Họ Và Tên TRẦN THANH LÊ QUANG HOÀN TÌNH Tên lớp DH04CC DH04CC Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Chi tiết máy I (907104) Trang 1 STT 1 2 3 Mã SV 03118037 04118034 04118040 Họ Và Tên NGUYỄN VĂN VÕ HỒNG NGUYỄN HUY TỬU TIẾN THÀNH Tên lớp DH04CK DH04CK DH04CK Nhóm Điểm số L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Chi tiết máy I (907104) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 Mã SV 05118003 05118009 05118022 05118028 05118029 05118032 05118070 Họ Và Tên NGUYỄN VĂN ÐÀM TRÍ NGUYỄN THANH NGUYỄN ÐỨC MAI THANH HUỲNH DUY ÐÀO THANH GIANG HON SANG DUY DUYÊN KIỆT TRUYỀN Tên lớp DH05CK DH05CK DH05CK DH05CK DH05CK DH05CK DH05CK Nhóm Điểm số L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Công nghệ kim loại (907106) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 05352004 05352006 Họ Và Tên NGUYỄN VĂN TRẦN PHAN NGỌC ÐẸT BẰNG Tên lớp CD05CE CD05CE Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Công nghệ kim loại (907106) Trang 1 STT 1 Mã SV 02119035 Họ Và Tên KHỔNG TRỌNG THẢO Tên lớp DH02CC Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Công nghệ kim loại (907106) Trang 1 STT 1 Mã SV 04138025 Họ Và Tên NGUYỄN VĂN HƯNG Tên lớp DH04TD Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Công nghệ kim loại (907106) Trang 1 STT 1 Mã SV 05119026 Họ Và Tên NGUYỄN QUỐC ANH Tên lớp DH05CC Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Công nghệ kim loại (907106) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 05118043 05118062 Họ Và Tên HOÀNG VĂN PHAN QUÝ HẢI TÂN Tên lớp DH05CK DH05CK Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Công nghệ kim loại (907106) Trang 1 STT 1 Mã SV 05137132 Họ Và Tên BÙI MINH TRÌNH Tên lớp DH05NL Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Công nghệ kim loại (907106) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 Mã SV 04138047 05118055 05138050 05138059 05138071 05138076 05138081 05138113 Họ Và Tên NGUYỄN THANH LÝ HOÀNG ÐẶNG MINH NGUYỄN KHẮC VŨ MINH LƯU HẢI LÊ VĂN LÊ MINH HUY NAM KHOA LUÂN PHÚC THANH TRÃI TUẤN Tên lớp DH05TD DH05TD DH05TD DH05TD DH05TD DH05TD DH05TD DH05TD Nhóm Điểm số L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Cơ lưu chất I (907108) Trang 1 STT 1 Mã SV 05119026 Họ Và Tên NGUYỄN QUỐC ANH Tên lớp DH05CC Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Cơ lưu chất I (907108) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 Mã SV 05118055 05138016 05138025 05138027 05138032 05138035 05138036 05138040 05138049 05138050 05138052 05138059 05138063 05138080 05138081 05138086 05138105 05138110 05138113 Họ Và Tên LÝ HOÀNG CAO TRUNG NGUYỄN ÐỨC NGUYỄN THANH NGUYỄN ÐẮC NGUYỄN TIẾN VÕ QUANG THÁI VĂN NGUYỄN NGỌC ÐẶNG MINH TẠ DUY NGUYỄN KHẮC NGUYỄN QUANG HOÀNG TRẦN THỊ NHẬT LÊ VĂN NGUYỄN VĂN LÊ THANH TRẦN ÐỨC LÊ MINH NAM THẢO CẢNH ÐIỀN CƯỜNG DŨNG DUY HẬU KHOA KHOA LINH LUÂN MINH TRÂM TRÃI VŨ SƠN THI TUẤN Tên lớp DH05TD DH05TD DH05TD DH05TD DH05TD DH05TD DH05TD DH05TD DH05TD DH05TD DH05TD DH05TD DH05TD DH05TD DH05TD DH05TD DH05TD DH05TD DH05TD Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Cơ lưu chất I (907108) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 Mã SV 05119007 05119013 05119059 05119075 05119083 06119004 06119007 06119019 06119022 06119025 06119026 06119032 06119033 06119035 Họ Và Tên NGUYỄN VĂN LÊ HIẾN PHẠM THÁI NGUYỄN QUỐC NGUYỄN MINH ÐẶNG VĂN NGUYỄN HOÀI NGUYỄN TIẾN HUỲNH TIẾN HOÀNG PHONG PHAN TRỌNG BÙI TRỌNG TRẦN THẾ NGUYỄN ANH HÙNG NGHĨA SƠN VIỆT XUÂN TÂM AN LỘC PHONG THÁI THI TUYÊN VĂN VŨ Tên lớp DH06CC DH06CC DH06CC DH06CC DH06CC DH06CC DH06CC DH06CC DH06CC DH06CC DH06CC DH06CC DH06CC DH06CC Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Vẽ kỹ thuật cơ bản (907114) Trang 1 STT 1 Mã SV 07153004 Họ Và Tên NGUYỄN CẢNH CỪ Tên lớp DH07CD Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Vẽ kỹ thuật cơ bản (907114) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 07137029 07137035 Họ Và Tên TRẦN CAO MAI VĂN HUY KHANH Tên lớp DH07NL DH07NL Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Vẽ kỹ thuật cơ bản (907114) Trang 1 STT 1 Mã SV 07138018 Họ Và Tên LÊ QUỐC CẢNH Tên lớp DH07TD Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Sức bền vật liệu I (907117) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 04119004 04119054 Họ Và Tên NGUYỄN NGỌC LÊ QUANG ÐIỂM TÌNH Tên lớp DH04CC DH04CC Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Sức bền vật liệu I (907117) Trang 1 STT 1 Mã SV 04137039 Họ Và Tên ÐINH NHẬT KHÁNH Tên lớp DH04NL Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Sức bền vật liệu I (907117) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 Mã SV 05119002 05119003 05119006 05119008 05119014 05119016 05119017 05119018 05119020 05119025 05119026 05119029 05119031 05119038 05119040 05119041 05119042 05119046 05119054 05119056 05119067 05119068 05119076 Họ Và Tên PHẠM NGỌC TRẦN QUỐC CAO THIÊN NGUYỄN VĂN LÊ HỮU LƯU VĂN TRẦN THỊ PHẠM XUÂN NGÔ VĂN TRẦN MẠNH NGUYỄN QUỐC NGUYỄN HỒNG NGUYỄN VĂN TRẦN QUANG HUỲNH MINH BẾ PHẠM THẾ CHÂU HOÀNG VÕ VĂN TẠ THỊ TRẦN HẢI NGUYỄN TRỌNG NGUYỄN VĂN NGUYỄN VĂN CHÂU DŨNG HẢI HIẾU TÀI TRỌNG TRANG VIỆT SANG ÐOẠT ANH DANH DŨNG HIỆP HOÀNG HUY HUY MẠNH QUẾ SƠN THỌ TÚ ÐỨC Tên lớp DH05CC DH05CC DH05CC DH05CC DH05CC DH05CC DH05CC DH05CC DH05CC DH05CC DH05CC DH05CC DH05CC DH05CC DH05CC DH05CC DH05CC DH05CC DH05CC DH05CC DH05CC DH05CC DH05CC Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Sức bền vật liệu I (907117) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 Mã SV 05137002 05137005 05137007 05137013 05137017 05137020 05137022 05137024 05137025 05137026 05137029 05137032 05137046 05137050 05137055 05137065 05137069 05137070 05137077 05137090 05137106 05137107 05137116 05137123 05137129 05137137 Họ Và Tên TỐNG NGUYỄN CHÍ NGUYỄN THÁI NGUYỄN ÐÌNH VŨ MINH LÊ NGỌC HUỲNH QUỐC TỐNG KIM TRẦN THANH NGUYỄN VĂN LÊ DUY NGUYỄN KHOA NGUYỄN VĂN DƯƠNG NGUYỄN VĂN NGUYỄN VIỆT TRỊNH DUY NGUYỄN TRỌNG ÐẶNG PHAN MINH NGUYỄN ÐỨC VIỄN PHẠM VĂN VÕ QUỐC NGUYỄN CHÁNH LÊ BÌNH PHÙNG VĨNH NGUYỄN HỮU MAI THẾ CÔNG HỢP KIÊN TÂM TIÊN TUẤN BÌNH BÌNH CHẤN KHA TY ÐIỀN HẢI HÙNG HƯNG LINH MẠNH MẪN PHƯƠNG THÁI TUẤN TUYẾN DƯỠNG LONG TÂM VĂN Tên lớp DH05NL DH05NL DH05NL DH05NL DH05NL DH05NL DH05NL DH05NL DH05NL DH05NL DH05NL DH05NL DH05NL DH05NL DH05NL DH05NL DH05NL DH05NL DH05NL DH05NL DH05NL DH05NL DH05NL DH05NL DH05NL DH05NL Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Sức bền vật liệu II (907118) Trang 1 STT 1 Mã SV 04344022 Họ Và Tên NGUYỄN VĂN THỦ Tên lớp CD04CI Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Sức bền vật liệu II (907118) Trang 1 STT 1 Mã SV 02119133 Họ Và Tên HUỲNH TRỌNG TÍN Tên lớp DH02CC Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Sức bền vật liệu II (907118) Trang 1 STT 1 Mã SV 03119029 Họ Và Tên ÐÀO TRỌNG QUÝ Tên lớp DH03CC Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Sức bền vật liệu II (907118) Trang 1 STT 1 2 3 4 Mã SV 04119004 04119007 04119022 04119054 Họ Và Tên NGUYỄN NGỌC TRẦN THANH PHẠM TRÀ DOÃN LÊ QUANG ÐIỂM HOÀN TRẦN TÌNH Tên lớp DH04CC DH04CC DH04CC DH04CC Nhóm Điểm số L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Sức bền vật liệu II (907118) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 04118027 04118034 Họ Và Tên ÐẶNG MINH VÕ HỒNG NGHĨA TIẾN Tên lớp DH04CK DH04CK Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Sức bền vật liệu II (907118) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 Mã SV 05119002 05119003 05119004 05119016 05119017 05119018 05119019 05119023 05119026 05119030 05119031 05119040 05119041 05119042 05119046 05119056 05119068 05119080 05119086 Họ Và Tên PHẠM NGỌC TRẦN QUỐC NGUYỄN HOÀNG LƯU VĂN TRẦN THỊ PHẠM XUÂN NGUYỄN QUỐC PHẠM THÀNH NGUYỄN QUỐC NGUYỄN VĂN NGUYỄN VĂN HUỲNH MINH BẾ PHẠM THẾ CHÂU HOÀNG VÕ VĂN TRẦN HẢI NGUYỄN VĂN VŨ MẠNH NGUYỄN VĂN CHÂU DŨNG ÐẠI TRỌNG TRANG VIỆT ÐẠT ÐẠT ANH DẦN DŨNG HOÀNG HUY HUY MẠNH SƠN TÚ DŨNG PHÚ Tên lớp DH05CC DH05CC DH05CC DH05CC DH05CC DH05CC DH05CC DH05CC DH05CC DH05CC DH05CC DH05CC DH05CC DH05CC DH05CC DH05CC DH05CC DH05CC DH05CC Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Sức bền vật liệu II (907118) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 05118005 05118028 Họ Và Tên PHẠM MINH NGUYỄN ÐỨC HẢI DUY Tên lớp DH05CK DH05CK Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Thực tập gia công I (907119) Trang 1 STT 1 Mã SV 05119068 Họ Và Tên NGUYỄN VĂN TÚ Tên lớp DH05CC Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Vẽ cơ khí (907122) Trang 1 STT 1 Mã SV 04119022 Họ Và Tên PHẠM TRÀ DOÃN TRẦN Tên lớp DH04CC Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Vẽ cơ khí (907122) Trang 1 STT 1 Mã SV 05137026 Họ Và Tên LÊ DUY KHA Tên lớp DH05NL Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Vẽ cơ khí (907122) Trang 1 STT 1 Mã SV 03218003 Họ Và Tên MAI VĂN DANH Tên lớp TC03CK Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Vẽ kỹ thuật (907127) Trang 1 STT 1 2 3 Mã SV 06135009 06135041 06135060 Họ Và Tên HOÀNG TÙNG HỨA THỊ KHÔI NGUYỄN TRANG DIỆP NGUYÊN THẢO Tên lớp DH06TB DH06TB DH06TB Nhóm Điểm số L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Hình họa (907128) Trang 1 STT 1 Mã SV 05151020 Họ Và Tên NGUYỄN PHẠM MINH NHẬT Tên lớp DH05DC Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Kim loại và nhiệt luyện (907131) Trang 1 STT 1 Mã SV 06154004 Họ Và Tên NGUYỄN HẢI ÐĂNG Tên lớp DH06OT Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Thực tập gia công III (907132) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 04119004 04119054 Họ Và Tên NGUYỄN NGỌC LÊ QUANG ÐIỂM TÌNH Tên lớp DH04CC DH04CC Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Thực tập gia công III (907132) Trang 1 STT 1 2 3 Mã SV 02115006 04118009 04118040 Họ Và Tên TRẦN AN NGUYỄN BẢO NGUYỄN HUY CHANG HUY THÀNH Tên lớp DH04CK DH04CK DH04CK Nhóm Điểm số L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú cơ sở Kthuật lạnh (907137) Trang 1 STT 1 Mã SV 02118085 Họ Và Tên HUỲNH NHÂN DANH Tên lớp DH03CK Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú cơ sở Kthuật lạnh (907137) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 03118038 04118040 Họ Và Tên TRẦN HOÀNG NGUYỄN HUY VIÊN THÀNH Tên lớp DH04CK DH04CK Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú cơ sở Kthuật lạnh (907137) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 Mã SV 05118005 05118013 05118016 05118019 05118022 05118032 Họ Và Tên PHẠM MINH TRẦN PHI VÕ VĂN NGÔ HOÀNG NGUYỄN THANH HUỲNH DUY HẢI NHO PHƯƠNG QUÂN SANG KIỆT Tên lớp DH05CK DH05CK DH05CK DH05CK DH05CK DH05CK Nhóm Điểm số L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Điều khiển tự động M (907138) Trang 1 STT 1 Mã SV 01119032 Họ Và Tên NGÔ ÐĂNG KHOA Tên lớp DH01CC Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Điều khiển tự động M (907138) Trang 1 STT 1 Mã SV 02119133 Họ Và Tên HUỲNH TRỌNG TÍN Tên lớp DH02CC Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Điều khiển tự động M (907138) Trang 1 STT 1 Mã SV 04119007 Họ Và Tên TRẦN THANH HOÀN Tên lớp DH04CC Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Điều khiển tự động M (907138) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 02115006 03118037 Họ Và Tên TRẦN AN NGUYỄN VĂN CHANG TỬU Tên lớp DH04CK DH04CK Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Điều khiển tự động M (907138) Trang 1 STT 1 2 3 4 Mã SV 05119025 05119026 05119056 05119080 Họ Và Tên TRẦN MẠNH NGUYỄN QUỐC TRẦN HẢI VŨ MẠNH ÐOẠT ANH SƠN DŨNG Tên lớp DH05CC DH05CC DH05CC DH05CC Nhóm Điểm số L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Điều khiển tự động M (907138) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 Mã SV 04118029 05118003 05118013 05118016 05118050 05118062 Họ Và Tên TRẦN DIỆP THANH NGUYỄN VĂN TRẦN PHI VÕ VĂN TRẦN NGUYỄN MINH PHAN QUÝ NGUYÊN GIANG NHO PHƯƠNG HOÀNG TÂN Tên lớp DH05CK DH05CK DH05CK DH05CK DH05CK DH05CK Nhóm Điểm số L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Điều khiển tự động M (907138) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 05137017 05137026 Họ Và Tên LÊ NGỌC LÊ DUY TIÊN KHA Tên lớp DH05NL DH05NL Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Điện công nghiệp (907143) Trang 1 STT 1 Mã SV 04119036 Họ Và Tên NGUYỄN QUANG MINH Tên lớp DH04CC Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Điện công nghiệp (907143) Trang 1 STT 1 Mã SV 05119026 Họ Và Tên NGUYỄN QUỐC ANH Tên lớp DH05CC Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Máy & thiết bị thủy khí (907145) Trang 1 STT 1 Mã SV 02119133 Họ Và Tên HUỲNH TRỌNG TÍN Tên lớp DH02CC Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Máy & thiết bị thủy khí (907145) Trang 1 STT 1 Mã SV 04119054 Họ Và Tên LÊ QUANG TÌNH Tên lớp DH04CC Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Sức bền vật liệu (907157) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 Mã SV 06154004 06154015 06154021 06154023 06154027 06154036 06154040 06154045 06154049 06154055 06154077 Họ Và Tên NGUYỄN HẢI NGUYỄN DUY TRẦN BÁ NGUYỄN ÐĂNG CHÂU TRẦN QUỐC LÊ VĂN NGUYỄN PHI ÐẶNG XUÂN KIỀU QUANG HOÀNG TIẾN PHẠM VĂN ÐĂNG KHÁNH NHẪN PHONG THẮNG BẢO CÔNG ÐỨC GIÁP NAM VƯƠNG Tên lớp DH06OT DH06OT DH06OT DH06OT DH06OT DH06OT DH06OT DH06OT DH06OT DH06OT DH06OT Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Nguyên lý máy (907158) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 Mã SV 06154004 06154043 06154049 06154061 06154065 06154077 Họ Và Tên NGUYỄN HẢI NGUYỄN TIẾN KIỀU QUANG NGUYỄN CHÍ TRẦN VĂN PHẠM VĂN ÐĂNG DŨNG GIÁP TÀI THỊNH VƯƠNG Tên lớp DH06OT DH06OT DH06OT DH06OT DH06OT DH06OT Nhóm Điểm số L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Máy nâng chuyển (907219) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 Mã SV 04138039 05118055 05138021 05138023 05138032 05138035 05138039 05138050 05138058 05138071 05138080 05138107 Họ Và Tên PHẠM THẾ LÝ HOÀNG NGUYỄN LÊ LÊ VĂN NGUYỄN ÐẮC NGUYỄN TIẾN HỒ VĂN ÐẶNG MINH LÊ QUANG VŨ MINH TRẦN THỊ NHẬT TRẦN THỊ LỆ VĨNH NAM VĂN THƠM CƯỜNG DŨNG HẢI KHOA LONG PHÚC TRÂM SA Tên lớp DH05TD DH05TD DH05TD DH05TD DH05TD DH05TD DH05TD DH05TD DH05TD DH05TD DH05TD DH05TD Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú PPBTTN & xử lí số liệu (907234) Trang 1 STT 1 Mã SV 05352024 Họ Và Tên NGUYỄN VIẾT HƯNG Tên lớp CD05CE Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú PPBTTN & xử lí số liệu (907234) Trang 1 STT 1 Mã SV 04119007 Họ Và Tên TRẦN THANH HOÀN Tên lớp DH04CC Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú PPBTTN & xử lí số liệu (907234) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 03118038 04118040 Họ Và Tên TRẦN HOÀNG NGUYỄN HUY VIÊN THÀNH Tên lớp DH04CK DH04CK Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú PPBTTN & xử lí số liệu (907234) Trang 1 STT 1 Mã SV 05119016 Họ Và Tên LƯU VĂN TRỌNG Tên lớp DH05CC Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú PPBTTN & xử lí số liệu (907234) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 05118021 05118032 Họ Và Tên NGUYỄN THANH HUỲNH DUY SƠN KIỆT Tên lớp DH05CK DH05CK Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú PPBTTN & xử lí số liệu (907234) Trang 1 STT 1 Mã SV 05137137 Họ Và Tên MAI THẾ VĂN Tên lớp DH05NL Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Kỹ thuật đo lường (907235) Trang 1 STT 1 2 3 4 Mã SV 05352004 05352019 05352037 05352057 Họ Và Tên NGUYỄN VĂN PHẠM NGỌC BÙI ÐẮC TRẦN ÐỨC ÐẸT HỮU LỘC PHÚC Tên lớp CD05CE CD05CE CD05CE CD05CE Nhóm Điểm số L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Kỹ thuật đo lường (907235) Trang 1 STT 1 Mã SV 04119054 Họ Và Tên LÊ QUANG TÌNH Tên lớp DH04CC Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Kỹ thuật đo lường (907235) Trang 1 STT 1 Mã SV 05119026 Họ Và Tên NGUYỄN QUỐC ANH Tên lớp DH05CC Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Kỹ thuật đo lường (907235) Trang 1 STT 1 2 3 Mã SV 05118028 05118057 05118062 Họ Và Tên NGUYỄN ÐỨC TẠ MINH PHAN QUÝ DUY NHẬT TÂN Tên lớp DH05CK DH05CK DH05CK Nhóm Điểm số L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Kỹ thuật đo lường (907235) Trang 1 STT 1 2 3 Mã SV 05118027 06118011 06118013 Họ Và Tên CHU THANH LÊ QUANG NGUYỄN ÐĂNG XUYÊN NHỰT QUANG Tên lớp DH06CK DH06CK DH06CK Nhóm Điểm số L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Máy sau thu hoạch M (907236) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 02118051 03118009 Họ Và Tên LÊ PHƯỚC NGUYỄN VĂN TƯ HÙNG Tên lớp DH03CK DH03CK Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Máy sau thu hoạch M (907236) Trang 1 STT 1 2 3 4 Mã SV 03118002 04118015 04118027 04118040 Họ Và Tên PHẠM NGỌC NGUYỄN VĂN ÐẶNG MINH NGUYỄN HUY ANH THIỆN NGHĨA THÀNH Tên lớp DH04CK DH04CK DH04CK DH04CK Nhóm Điểm số L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Lý thuyết truyền nhiệt (907237) Trang 1 STT 1 Mã SV 05119026 Họ Và Tên NGUYỄN QUỐC ANH Tên lớp DH05CC Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú kỹ thuật thực phẩm M (907238) Trang 1 STT 1 2 3 Mã SV 05119004 05119026 05119029 Họ Và Tên NGUYỄN HOÀNG NGUYỄN QUỐC NGUYỄN HỒNG ÐẠI ANH DANH Tên lớp DH05CC DH05CC DH05CC Nhóm Điểm số L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Bao bì đóng gói (907239) Trang 1 STT 1 Mã SV 05119026 Họ Và Tên NGUYỄN QUỐC ANH Tên lớp DH05CC Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Máy gia công cơ học NSTP (907242) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 Mã SV 04138038 04138039 05138017 05138021 05138041 05138052 05138058 Họ Và Tên MAI THÀNH PHẠM THẾ NGUYỄN VĂN NGUYỄN LÊ HUỲNH NGỌC THÁI TẠ DUY LÊ QUANG TRUNG VĨNH THÁI VĂN HIỀN LINH LONG Tên lớp DH05TD DH05TD DH05TD DH05TD DH05TD DH05TD DH05TD Nhóm Điểm số L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Máy nâng chuyển (907243) Trang 1 STT 1 Mã SV 02119133 Họ Và Tên HUỲNH TRỌNG TÍN Tên lớp DH02CC Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Máy nâng chuyển (907243) Trang 1 STT 1 Mã SV 04119054 Họ Và Tên LÊ QUANG TÌNH Tên lớp DH04CC Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú TT thiết kế máy CBNSTP (907245) Trang 1 STT 1 Mã SV 04119054 Họ Và Tên LÊ QUANG TÌNH Tên lớp DH04CC Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Thực tập sản xuất (907249) Trang 1 STT 1 Mã SV 02119035 Họ Và Tên KHỔNG TRỌNG THẢO Tên lớp DH02CC Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Máy chế biến lúa gạo (907253) Trang 1 STT 1 Mã SV 02119133 Họ Và Tên HUỲNH TRỌNG TÍN Tên lớp DH02CC Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Máy chế biến lúa gạo (907253) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 03119029 03119031 Họ Và Tên ÐÀO TRỌNG PHẠM VĂN QUÝ TẠN Tên lớp DH03CC DH03CC Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Máy chế biến lúa gạo (907253) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 Mã SV 04119004 04119022 04119033 04119039 04119054 Họ Và Tên NGUYỄN NGỌC PHẠM TRÀ DOÃN ÐẶNG THIÊN TRẦN CÔNG LÊ QUANG ÐIỂM TRẦN KẾ PHI TÌNH Tên lớp DH04CC DH04CC DH04CC DH04CC DH04CC Nhóm Điểm số L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Ngoại ngữ chuyên ngành (907254) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 03119005 03119031 Họ Và Tên LÊ ÐỨC PHẠM VĂN CƯỜNG TẠN Tên lớp DH03CC DH03CC Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Ngoại ngữ chuyên ngành (907254) Trang 1 STT 1 2 3 Mã SV 02115007 02118093 03118009 Họ Và Tên ÐOÀN MINH NGUYỄN PHƯỢNG NGUYỄN VĂN CÔNG QUÝ HÙNG Tên lớp DH03CK DH03CK DH03CK Nhóm Điểm số L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Ngoại ngữ chuyên ngành (907254) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 Mã SV 03119080 04119007 04119009 04119022 04119029 04119036 04119050 Họ Và Tên BÙI KIÊN TRẦN THANH PHẠM TRUNG PHẠM TRÀ DOÃN DƯƠNG VĂN NGUYỄN QUANG HỒ BĂNG TRUNG HOÀN KỲ TRẦN DŨNG MINH ÐĂNG Tên lớp DH04CC DH04CC DH04CC DH04CC DH04CC DH04CC DH04CC Nhóm Điểm số L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Ngoại ngữ chuyên ngành (907254) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 Mã SV 03118002 03118021 03118038 04118009 04118015 04118027 04118042 04118045 Họ Và Tên PHẠM NGỌC LÊ HỮU TRẦN HOÀNG NGUYỄN BẢO NGUYỄN VĂN ÐẶNG MINH NGUYỄN CÔNG ÐOÀN HỮU ANH LUYẾN VIÊN HUY THIỆN NGHĨA THI CƯƠNG Tên lớp DH04CK DH04CK DH04CK DH04CK DH04CK DH04CK DH04CK DH04CK Nhóm Điểm số L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Ngoại ngữ chuyên ngành (907254) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 Mã SV 04119020 05119002 05119014 05119018 05119025 05119031 05119041 05119042 05119045 05119056 05119057 05119067 05119068 05119076 05119080 Họ Và Tên NGUYỄN MINH PHẠM NGỌC LÊ HỮU PHẠM XUÂN TRẦN MẠNH NGUYỄN VĂN BẾ PHẠM THẾ CHÂU HOÀNG PHẠM THỊ THU TRẦN HẢI PHẠM BÁ NGUYỄN TRỌNG NGUYỄN VĂN NGUYỄN VĂN VŨ MẠNH TIẾN CHÂU TÀI VIỆT ÐOẠT DŨNG HUY HUY LAN SƠN SƠN THỌ TÚ ÐỨC DŨNG Tên lớp DH05CC DH05CC DH05CC DH05CC DH05CC DH05CC DH05CC DH05CC DH05CC DH05CC DH05CC DH05CC DH05CC DH05CC DH05CC Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Ngoại ngữ chuyên ngành (907254) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 Mã SV 05113108 05118005 05118014 05118016 05118017 05118019 05118022 05118032 05118039 05118043 05118045 05118053 05118057 05118062 05118075 Họ Và Tên BÙI MẠNH PHẠM MINH NGUYỄN DUY VÕ VĂN VÕ DUY HOÀNG NGÔ HOÀNG NGUYỄN THANH HUỲNH DUY K HOÀNG VĂN TRẦN ÐỨC PHẠM XUÂN TẠ MINH PHAN QUÝ NGUYỄN KHANG HẢI PHƯƠNG PHƯƠNG PHÚ QUÂN SANG KIỆT TEM HẢI HIẾU NAM NHẬT TÂN VUI Tên lớp DH05CK DH05CK DH05CK DH05CK DH05CK DH05CK DH05CK DH05CK DH05CK DH05CK DH05CK DH05CK DH05CK DH05CK DH05CK Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Ngoại ngữ chuyên ngành (907254) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 03218009 03218020 Họ Và Tên ÐẶNG ÐĂNG NGUYỄN TIẾN KHOA THÀNH Tên lớp TC03CK TC03CK Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Máy gieo trồng (907302) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 04344002 04344021 Họ Và Tên TƯỞNG BẢO TRƯƠNG QUANG ANH THIỆU Tên lớp CD04CI CD04CI Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Máy gieo trồng (907302) Trang 1 STT 1 Mã SV 02118032 Họ Và Tên VŨ VĂN QUÝ Tên lớp DH02CK Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Máy gieo trồng (907302) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 02118093 03118009 Họ Và Tên NGUYỄN PHƯỢNG NGUYỄN VĂN QUÝ HÙNG Tên lớp DH03CK DH03CK Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Máy gieo trồng (907302) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 Mã SV 02115006 03118002 03118037 03118038 04118009 04118021 04118027 04118034 04118037 04118040 04118042 04118045 Họ Và Tên TRẦN AN PHẠM NGỌC NGUYỄN VĂN TRẦN HOÀNG NGUYỄN BẢO NGUYỄN THANH ÐẶNG MINH VÕ HỒNG TRẦN TRỌNG NGUYỄN HUY NGUYỄN CÔNG ÐOÀN HỮU CHANG ANH TỬU VIÊN HUY HẢI NGHĨA TIẾN VY THÀNH THI CƯƠNG Tên lớp DH04CK DH04CK DH04CK DH04CK DH04CK DH04CK DH04CK DH04CK DH04CK DH04CK DH04CK DH04CK Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Máy gieo trồng (907302) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 03218010 03218021 Họ Và Tên NGUYỄN VĂN NGUYỄN XUÂN LỘC THẮNG Tên lớp TC03CK TC03CK Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Máy thu hoạch (907304) Trang 1 STT 1 2 3 Mã SV 04344001 04344002 04344021 Họ Và Tên NGUYỄN HẢI TƯỞNG BẢO TRƯƠNG QUANG ÐƯỜNG ANH THIỆU Tên lớp CD04CI CD04CI CD04CI Nhóm Điểm số L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Máy thu hoạch (907304) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 02118012 02118032 Họ Và Tên NGUYỄN CÔNG VŨ VĂN HOAN QUÝ Tên lớp DH02CK DH02CK Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Máy thu hoạch (907304) Trang 1 STT 1 2 3 4 Mã SV 02115007 02118031 02118085 02118093 Họ Và Tên ÐOÀN MINH VÕ BÁ HOÀI HUỲNH NHÂN NGUYỄN PHƯỢNG CÔNG PHƯƠNG DANH QUÝ Tên lớp DH03CK DH03CK DH03CK DH03CK Nhóm Điểm số L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Máy thu hoạch (907304) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Mã SV 02115006 03118002 03118037 03118038 04118002 04118021 04118027 04118034 04118040 04118045 Họ Và Tên TRẦN AN PHẠM NGỌC NGUYỄN VĂN TRẦN HOÀNG HOÀNG THANH NGUYỄN THANH ÐẶNG MINH VÕ HỒNG NGUYỄN HUY ÐOÀN HỮU CHANG ANH TỬU VIÊN BÌNH HẢI NGHĨA TIẾN THÀNH CƯƠNG Tên lớp DH04CK DH04CK DH04CK DH04CK DH04CK DH04CK DH04CK DH04CK DH04CK DH04CK Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Máy thu hoạch (907304) Trang 1 STT 1 Mã SV 01218007 Họ Và Tên NGUYỄN HỮU HẠNH Tên lớp TC01CK Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Máy thu hoạch (907304) Trang 1 STT 1 Mã SV 03218020 Họ Và Tên NGUYỄN TIẾN THÀNH Tên lớp TC03CK Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Ô tô máy kéo II (907306) Trang 1 STT 1 Mã SV 04344021 Họ Và Tên TRƯƠNG QUANG THIỆU Tên lớp CD04CI Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Ô tô máy kéo II (907306) Trang 1 STT 1 Mã SV 03118009 Họ Và Tên NGUYỄN VĂN HÙNG Tên lớp DH03CK Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Ô tô máy kéo II (907306) Trang 1 STT 1 2 3 4 Mã SV 03118002 04118009 04118027 04118045 Họ Và Tên PHẠM NGỌC NGUYỄN BẢO ÐẶNG MINH ÐOÀN HỮU ANH HUY NGHĨA CƯƠNG Tên lớp DH04CK DH04CK DH04CK DH04CK Nhóm Điểm số L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Bảo dưỡng kỹ thuật I (907315) Trang 1 STT 1 2 3 Mã SV 03118037 04118021 04118027 Họ Và Tên NGUYỄN VĂN NGUYỄN THANH ÐẶNG MINH TỬU HẢI NGHĨA Tên lớp DH04CK DH04CK DH04CK Nhóm Điểm số L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Vận chuyển thủy (907318) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 02118093 03118009 Họ Và Tên NGUYỄN PHƯỢNG NGUYỄN VĂN QUÝ HÙNG Tên lớp DH03CK DH03CK Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Vận chuyển thủy (907318) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 Mã SV 03118002 04118009 04118027 04118034 04118040 04118045 Họ Và Tên PHẠM NGỌC NGUYỄN BẢO ÐẶNG MINH VÕ HỒNG NGUYỄN HUY ÐOÀN HỮU ANH HUY NGHĨA TIẾN THÀNH CƯƠNG Tên lớp DH04CK DH04CK DH04CK DH04CK DH04CK DH04CK Nhóm Điểm số L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Vận chuyển thủy (907318) Trang 1 STT 1 Mã SV 03218009 Họ Và Tên ÐẶNG ÐĂNG KHOA Tên lớp TC03CK Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Sửa chữa ô tô máy kéo (907326) Trang 1 STT 1 Mã SV 04344002 Họ Và Tên TƯỞNG BẢO ANH Tên lớp CD04CI Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Sửa chữa ô tô máy kéo (907326) Trang 1 STT 1 Mã SV 02118032 Họ Và Tên VŨ VĂN QUÝ Tên lớp DH02CK Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Sửa chữa ô tô máy kéo (907326) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 Mã SV 02115006 04118021 04118027 04118034 04118040 Họ Và Tên TRẦN AN NGUYỄN THANH ÐẶNG MINH VÕ HỒNG NGUYỄN HUY CHANG HẢI NGHĨA TIẾN THÀNH Tên lớp DH04CK DH04CK DH04CK DH04CK DH04CK Nhóm Điểm số L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Động cơ đốt trong (907327) Trang 1 STT 1 Mã SV 05352004 Họ Và Tên NGUYỄN VĂN ÐẸT Tên lớp CD05CE Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Động cơ đốt trong (907327) Trang 1 STT 1 Mã SV 05119068 Họ Và Tên NGUYỄN VĂN TÚ Tên lớp DH05CC Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Động cơ đốt trong (907327) Trang 1 STT 1 Mã SV 05137050 Họ Và Tên NGUYỄN VĂN HÙNG Tên lớp DH05NL Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Động cơ đốt trong (907327) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 Mã SV 05119075 06119004 06119019 06119025 06119032 06119033 06119035 Họ Và Tên NGUYỄN QUỐC ÐẶNG VĂN NGUYỄN TIẾN HOÀNG PHONG BÙI TRỌNG TRẦN THẾ NGUYỄN ANH VIỆT TÂM LỘC THÁI TUYÊN VĂN VŨ Tên lớp DH06CC DH06CC DH06CC DH06CC DH06CC DH06CC DH06CC Nhóm Điểm số L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Sử dụng điện (907402) Trang 1 STT 1 Mã SV 05138035 Họ Và Tên NGUYỄN TIẾN DŨNG Tên lớp DH05TD Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Lý thuyết truyền nhiệt (907405) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 Mã SV 05137017 05137024 05137026 05137032 05137065 05137069 05137111 Họ Và Tên LÊ NGỌC TRẦN THANH LÊ DUY NGUYỄN VĂN TRỊNH DUY NGUYỄN TRỌNG NGUYỄN THẾ TIÊN BÌNH KHA ÐIỀN LINH MẠNH ÐÌNH Tên lớp DH05NL DH05NL DH05NL DH05NL DH05NL DH05NL DH05NL Nhóm Điểm số L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Anh văn chuyên ngành NL (907406) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 Mã SV 05137007 05137009 05137014 05137024 05137026 05137063 05137090 05137101 Họ Và Tên NGUYỄN ÐÌNH VŨ VĂN NGUYỄN ÐĂNG TRẦN THANH LÊ DUY HÀ THANH PHẠM VĂN TRẦN HỮU KIÊN NAM TỐ BÌNH KHA LỢI THÁI TÙNG Tên lớp DH05NL DH05NL DH05NL DH05NL DH05NL DH05NL DH05NL DH05NL Nhóm Điểm số L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Tua bin hơi- khí (907408) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 Mã SV 05137002 05137014 05137025 05137045 05137055 05137066 05137070 05137076 05137090 05137101 05137106 05137107 05137111 05137129 05137132 Họ Và Tên TỐNG NGUYỄN CHÍ NGUYỄN ÐĂNG NGUYỄN VĂN MAI THANH NGUYỄN VIỆT PHAN NHẬT ÐẶNG PHAN MINH NGUYỄN THANH PHẠM VĂN TRẦN HỮU VÕ QUỐC NGUYỄN CHÁNH NGUYỄN THẾ NGUYỄN HỮU BÙI MINH CÔNG TỐ CHẤN HẢI HƯNG LONG MẪN NHÀN THÁI TÙNG TUẤN TUYẾN ÐÌNH TÂM TRÌNH Tên lớp DH05NL DH05NL DH05NL DH05NL DH05NL DH05NL DH05NL DH05NL DH05NL DH05NL DH05NL DH05NL DH05NL DH05NL DH05NL Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Thiết bị sấy (907410) Trang 1 STT 1 Mã SV 03119029 Họ Và Tên ÐÀO TRỌNG QUÝ Tên lớp DH03CC Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Thiết bị sấy (907410) Trang 1 STT 1 2 3 Mã SV 04119007 04119022 04119054 Họ Và Tên TRẦN THANH PHẠM TRÀ DOÃN LÊ QUANG HOÀN TRẦN TÌNH Tên lớp DH04CC DH04CC DH04CC Nhóm Điểm số L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Lò hơi công nghiệp (907414) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 04137006 04137039 Họ Và Tên LẠI ANH ÐINH NHẬT ÐỨC KHÁNH Tên lớp DH04NL DH04NL Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Năng lượng MT & sinh khối (907416) Trang 1 STT 1 2 3 Mã SV 04137024 04137039 04137054 Họ Và Tên NGUYỄN TÚ ÐINH NHẬT NGUYỄN MINH TOÀN KHÁNH VƯƠNG Tên lớp DH04NL DH04NL DH04NL Nhóm Điểm số L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Điện tử công nghiệp (907502) Trang 1 STT 1 2 3 4 Mã SV 05118055 05138050 05138058 05138071 Họ Và Tên LÝ HOÀNG ÐẶNG MINH LÊ QUANG VŨ MINH NAM KHOA LONG PHÚC Tên lớp DH05TD DH05TD DH05TD DH05TD Nhóm Điểm số L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Cơ sở điều khiển tự động (907503) Trang 1 STT 1 2 3 Mã SV 04138038 05118055 05138035 Họ Và Tên MAI THÀNH LÝ HOÀNG NGUYỄN TIẾN TRUNG NAM DŨNG Tên lớp DH05TD DH05TD DH05TD Nhóm Điểm số L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú kỹ thuật số (907504) Trang 1 STT 1 2 3 Mã SV 05138040 05138054 05138071 Họ Và Tên THÁI VĂN LÊ TẤN VŨ MINH HẬU LINH PHÚC Tên lớp DH05TD DH05TD DH05TD Nhóm Điểm số L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Mạch điện (907602) Trang 1 STT 1 2 3 4 Mã SV 06153027 06153031 06153056 06153062 Họ Và Tên ÐẶNG PHƯỚC TRẦN CÔNG TRẦN MẪN MINH VÕ DUY THẢO VĂN QUÂN THẮNG Tên lớp DH06CD DH06CD DH06CD DH06CD Nhóm Điểm số L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Phương pháp số (907624) Trang 1 STT 1 2 3 Mã SV 06153027 06153051 06153053 Họ Và Tên ÐẶNG PHƯỚC NGUYỄN TIẾN DƯƠNG NGUYỄN HOÀI THẢO NGHĨA PHONG Tên lớp DH06CD DH06CD DH06CD Nhóm Điểm số L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Chăn nuôi đại cương-K (908001) Trang 1 STT 1 Mã SV 05121010 Họ Và Tên LÊ VĂN NGỌT Tên lớp DH05PT Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Chăn nuôi đại cương-K (908001) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 Mã SV 04223276 05221003 05221014 05221021 05221029 05221041 Họ Và Tên NGUYỄN THỊ KIM NGUYỄN THANH NGUYỄN HẢI NGUYỄN TRỌNG NGUYỄN THANH PHAN HÙNG TRANG BÌNH HƯNG NHÂN TÂM ANH Tên lớp TC05PTTP TC05PTTP TC05PTTP TC05PTTP TC05PTTP TC05PTTP Nhóm Điểm số L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Nông học đại cương-K (908002) Trang 1 STT 1 2 3 4 Mã SV 05221002 05221014 05221018 05221029 Họ Và Tên NGUYỄN LÊ THANH NGUYỄN HẢI LÊ HỮU NGUYỄN THANH BÌNH HƯNG LỢI TÂM Tên lớp TC05PTTP TC05PTTP TC05PTTP TC05PTTP Nhóm Điểm số L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Lâm nghiệp đại cương-K (908003) Trang 1 STT 1 Mã SV 05221002 Họ Và Tên NGUYỄN LÊ THANH BÌNH Tên lớp TC05PTTP Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Thủy sản đại cương-K (908004) Trang 1 STT 1 Mã SV 03220044 Họ Và Tên LÊ PHẠM KIM THIỆN Tên lớp TC03KTBD Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Địa lý kinh tế (908101) Trang 1 STT 1 Mã SV 04135146 Họ Và Tên THÁI VÕ NGỌC THANH Tên lớp DH05TB Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Địa lý kinh tế (908101) Trang 1 STT 1 Mã SV 06124112 Họ Và Tên NGUYỄN PHẠM PHƯƠNG THẢO Tên lớp DH06TB Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Địa lý kinh tế (908101) Trang 1 STT 1 Mã SV 07135047 Họ Và Tên NG P THIÊN BỬU TRÀ MY Tên lớp DH07TB Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Kinh tế nông lâm ĐC (908104) Trang 1 STT 1 Mã SV 01212252 Họ Và Tên NGUYỄN THÀNH THÔN Tên lớp TC01TYKG Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Kinh tế nông lâm ĐC (908104) Trang 1 STT 1 Mã SV 01212044 Họ Và Tên LƯƠNG TẤN PHƯỚC Tên lớp TC01TYVL Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Kinh tế nông lâm ĐC (908104) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 Mã SV 03213037 03213045 03213046 03213162 03225016 Họ Và Tên LÊ NGỌC DƯƠNG VĂN LÊ BÁ PHẠM XUÂN LÃ HỒNG PHƯƠNG LÂM PHONG PHONG TRINH MAI Tên lớp TC03NH TC03NH TC03NH TC03NH TC03NH Nhóm Điểm số L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Kinh tế nông lâm ĐC (908104) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 Mã SV 03212681 03212690 03212694 03212700 03212712 03212713 03212724 03212728 03212732 03212736 03227010 Họ Và Tên HUỲNH TIẾN TRẦM HOÀI LÊ THỊ THU NGUYỄN THỊ MINH LÊ THỊ NGUYỄN NGỌC TRẦN QUỐC LÊ HỮU TRẦN VĂN TRƯƠNG NGUYỄN KHÁN NGUYỄN THANH DŨNG HẬN HIỀN KHUÊ TEN TẤN TOÀN TRƯỢNG TRIỆU VƯƠNG HUYỀN Tên lớp TC03TYST TC03TYST TC03TYST TC03TYST TC03TYST TC03TYST TC03TYST TC03TYST TC03TYST TC03TYST TC03TYST Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Kinh tế nông lâm ĐC (908104) Trang 1 STT 1 Mã SV 04213080 Họ Và Tên ÐOÀN HẢI LONG Tên lớp TC04NH Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Kinh tế nông lâm ĐC (908104) Trang 1 STT 1 Mã SV 04212219 Họ Và Tên NGUYỄN VŨ THANH HIỂN Tên lớp TC04TYBP Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Kinh tế nông lâm ĐC (908104) Trang 1 STT 1 Mã SV 04212132 Họ Và Tên NGUYỄN KHẮC BÌNH Tên lớp TC04TYBT Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Kinh tế nông lâm ĐC (908104) Trang 1 STT 1 Mã SV 04212082 Họ Và Tên NGUYỄN TẤN THÀNH Tên lớp TC04TYTG Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Kinh tế nông lâm ĐC (908104) Trang 1 STT 1 2 3 Mã SV 04212781 04212801 04212814 Họ Và Tên TRẦN MINH DƯƠNG THÙY HUỲNH CHÍ NGỌC TRANG TRUNG Tên lớp TC04TYTV TC04TYTV TC04TYTV Nhóm Điểm số L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Kinh tế vi mô 1 (908109) Trang 1 STT 1 2 3 Mã SV 05333002 05333206 06333073 Họ Và Tên TRẦN XUÂN PHẠM VĂN PHẠM THỊ DIỄM ÐẠT HOA LINH Tên lớp CD06CQ CD06CQ CD06CQ Nhóm Điểm số L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Kinh tế vi mô 1 (908109) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 07333017 07333204 Họ Và Tên NGUYỄN THANH LÊ ANH CHỨC VIỄN Tên lớp CD07CQ CD07CQ Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Kinh tế vi mô 1 (908109) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 07363137 07363201 Họ Và Tên ÐẶNG VĂN VŨ THÀNH PHƯỚC TRÍ Tên lớp CD07KE CD07KE Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Kinh tế vi mô 1 (908109) Trang 1 STT 1 Mã SV 06155055 Họ Và Tên TRẦN THỊ THANH THẢO Tên lớp DH06KN Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Kinh tế vi mô 1 (908109) Trang 1 STT 1 Mã SV 06122084 Họ Và Tên TRẦN THỊ ANH LINH Tên lớp DH06QT Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Kinh tế vi mô 1 (908109) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 07123029 07123111 Họ Và Tên NGUYỄN THỊ THÙY VÕ THỊ TỐ DUNG LIÊN Tên lớp DH07KEA DH07KEA Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Kinh tế vi mô 1 (908109) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 07123216 07123294 Họ Và Tên HUỲNH THỊ KIM PHAN THỊ THOA XUYẾN Tên lớp DH07KEB DH07KEB Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Kinh tế vi mô 1 (908109) Trang 1 STT 1 Mã SV 07143108 Họ Và Tên LÊ THỊ TRÚC UYÊN Tên lớp DH07KM Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Kinh tế vi mô 1 (908109) Trang 1 STT 1 Mã SV 07124086 Họ Và Tên HỒ NGỌC HOÀNG PHI Tên lớp DH07QL Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Kinh tế vi mô 1 (908109) Trang 1 STT 1 2 3 Mã SV 03220226 03220233 03220237 Họ Và Tên LƯƠNG HOÀNG TRẦN HIẾU TRẦN THỊ THU MINH SƠN THÙY Tên lớp TC03KTKG TC03KTKG TC03KTKG Nhóm Điểm số L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Kinh tế vi mô 1 (908109) Trang 1 STT 1 Mã SV 05223571 Họ Và Tên DƯƠNG HỮU TRÚC Tên lớp TC05KE Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Kinh tế vi mô 1 (908109) Trang 1 STT 1 Mã SV 05223124 Họ Và Tên TRẦN THỊ HỒNG TRANG Tên lớp TC05KETD Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Kinh tế vi mô 1 (908109) Trang 1 STT 1 Mã SV 05224300 Họ Và Tên BÙI VƯƠNG QUYỀN Tên lớp TC05QL Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Kinh tế vi mô 1 (908109) Trang 1 STT 1 2 3 4 Mã SV 06223018 06223081 06223092 06223126 Họ Và Tên HỒ THỊ NGUYỄN THỊ MỸ NGUYỄN THỊ TUYẾT HOÀNG CÔNG ÐÔNG NGA NHUNG THÀNH Tên lớp TC06KETD TC06KETD TC06KETD TC06KETD Nhóm Điểm số L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Kinh tế vi mô 1 (908109) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 Mã SV 06222016 06222023 06222035 06222091 06222101 06222106 06222121 Họ Và Tên LÝ MINH ÐỖ THỊ KIM TRẦN TRỌNG HUỲNH THỊ NGUYỄN XUÂN NGUYỄN XUÂN LÊ THANH ANH CHÂU DUNG ÐẠT TÁM THIẾT THỦY TÚ Tên lớp TC06QTTD TC06QTTD TC06QTTD TC06QTTD TC06QTTD TC06QTTD TC06QTTD Nhóm Điểm số L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Kinh tế vi mô 1 (908109) Trang 1 STT 1 Mã SV 99224053 Họ Và Tên NGUYỄN ÐÌNH HOÀNG VŨ Tên lớp TC99QL Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Kinh tế vĩ mô 1 (908110) Trang 1 STT 1 Mã SV 04120089 Họ Và Tên VŨ THANH THẮNG Tên lớp DH05KT Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Kinh tế vĩ mô 1 (908110) Trang 1 STT 1 Mã SV 06120029 Họ Và Tên RMAH KUBA Tên lớp DH06KT Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Kinh tế vĩ mô 1 (908110) Trang 1 STT 1 Mã SV 05124005 Họ Và Tên NGUYỄN VIỆT CƯỜNG Tên lớp DH06QL Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Kinh tế vĩ mô 1 (908110) Trang 1 STT 1 Mã SV 06150096 Họ Và Tên NGUYỄN THĂNG LONG Tên lớp DH06TM Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Kinh tế vĩ mô 1 (908110) Trang 1 STT 1 Mã SV 03220044 Họ Và Tên LÊ PHẠM KIM THIỆN Tên lớp TC03KTBD Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Kinh tế vĩ mô 1 (908110) Trang 1 STT 1 2 3 4 Mã SV 04223217 04223220 05223565 05223571 Họ Và Tên HOÀNG THỊ THU NGUYỄN THỊ THANH LÊ VĂN DƯƠNG HỮU HẰNG HƯƠNG HƯNG TRÚC Tên lớp TC05KE TC05KE TC05KE TC05KE Nhóm Điểm số L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Kinh tế vĩ mô 1 (908110) Trang 1 STT 1 Mã SV 05224324 Họ Và Tên HỒ THIÊN VŨ Tên lớp TC05QL Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Luật kinh tế (908114) Trang 1 STT 1 Mã SV 01220143 Họ Và Tên HUỲNH ANH TUẤN Tên lớp TC01KT Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Luật kinh tế (908114) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 02220011 02220052 Họ Và Tên PHẠM VĂN ÐỖ ÐỨC DUY TIÊN Tên lớp TC02KT TC02KT Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Luật kinh tế (908114) Trang 1 STT 1 2 3 Mã SV 03220206 03220207 03220234 Họ Và Tên VÕ ANH NGUYỄN TRƯỜNG LÊ HÙNG GIANG GIANG THANH Tên lớp TC03KTKG TC03KTKG TC03KTKG Nhóm Điểm số L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Kinh tế quốc tế (908115) Trang 1 STT 1 Mã SV 05150033 Họ Và Tên HOÀNG VŨ THỊ NGỌC THANH Tên lớp DH05TM Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Kinh tế quốc tế (908115) Trang 1 STT 1 Mã SV 06150096 Họ Và Tên NGUYỄN THĂNG LONG Tên lớp DH06TM Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Kinh tế quốc tế (908115) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 03221229 03221328 Họ Và Tên VÕ THÀNH PHẠM THỊ MỸ ÐIỆP TRINH Tên lớp TC03PTTN TC03PTTN Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Thống kê Kinh tế QL (908118) Trang 1 STT 1 Mã SV 05135004 Họ Và Tên LIỄU LẠI GIANG Tên lớp DH05TB Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Thống kê Kinh tế QL (908118) Trang 1 STT 1 Mã SV 06124087 Họ Và Tên ÐINH THỊ TUYẾT NHUNG Tên lớp DH06QL Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Thống kê Kinh tế QL (908118) Trang 1 STT 1 Mã SV 03225036 Họ Và Tên NGUYỄN HOÀNG Ý Tên lớp TC03QL Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Thống kê Kinh tế QL (908118) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 04224006 05224345 Họ Và Tên NGUYỄN HOÀI NGUYỄN QUỐC BẢO DOANH Tên lớp TC05QL TC05QL Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Kinh tế nông lâm căn bản (908124) Trang 1 STT 1 Mã SV 06120029 Họ Và Tên RMAH KUBA Tên lớp DH06KT Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Kinh tế nông lâm căn bản (908124) Trang 1 STT 1 2 3 4 Mã SV 05221002 05221003 05221013 05221027 Họ Và Tên NGUYỄN LÊ THANH NGUYỄN THANH TRÌNH TRUNG HỒ VĂN BÌNH BÌNH HIẾU TÁM Tên lớp TC05PTTP TC05PTTP TC05PTTP TC05PTTP Nhóm Điểm số L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Phân tích lợi ích chi phí (908125) Trang 1 STT 1 Mã SV 02220011 Họ Và Tên PHẠM VĂN DUY Tên lớp TC02KT Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Phân tích lợi ích chi phí (908125) Trang 1 STT 1 Mã SV 03220226 Họ Và Tên LƯƠNG HOÀNG MINH Tên lớp TC03KTKG Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Kinh tế sản xuất nông nghiệp (908126) Trang 1 STT 1 Mã SV 02220004 Họ Và Tên HỒ ÐẮC BIỂN Tên lớp TC02KT Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Kinh tế sản xuất nông nghiệp (908126) Trang 1 STT 1 2 3 4 Mã SV 03220218 03220220 03220238 03220240 Họ Và Tên NGÔ QUỐC PHAN DUY TRẦN THỊ NGUYỄN MINH KHƯƠNG LINH THÚY TRÍ Tên lớp TC03KTKG TC03KTKG TC03KTKG TC03KTKG Nhóm Điểm số L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Kinh tế nguồn nhân lực (908128) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 05120056 05120100 Họ Và Tên LÊ THỊ MỸ NGUYỄN TRỌNG TIÊN NGHĨA Tên lớp DH05KT DH05KT Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Kinh tế nguồn nhân lực (908128) Trang 1 STT 1 Mã SV 02220035 Họ Và Tên NGUYỄN HỒNG PHƯƠNG Tên lớp TC02KT Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Địa lý kinh tế-P (908131) Trang 1 STT 1 Mã SV 06124141 Họ Và Tên LƯU NGUYỄN TƯỜNG VY Tên lớp DH06QT Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Địa lý kinh tế-P (908131) Trang 1 STT 1 Mã SV 07122099 Họ Và Tên TRẦN THỊ HỒNG NGA Tên lớp DH07QT Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Địa lý kinh tế-P (908131) Trang 1 STT 1 Mã SV 06223037 Họ Và Tên TRẦN THỊ HIỀN Tên lớp TC06QTTD Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Kinh tế công cộng (908138) Trang 1 STT 1 Mã SV 01220147 Họ Và Tên NGUYỄN THỊ THÙY VÂN Tên lớp TC01KT Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Kinh tế lượng căn bản (908211) Trang 1 STT 1 Mã SV 05143022 Họ Và Tên NGUYỄN THỊ HOÀI Tên lớp DH05KM Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Kinh tế lượng căn bản (908211) Trang 1 STT 1 Mã SV 06120080 Họ Và Tên NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THÚY Tên lớp DH06KT Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Kinh tế lượng căn bản (908211) Trang 1 STT 1 Mã SV 06122130 Họ Và Tên PHẠM HẢI NHƯ Tên lớp DH06QT Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Kinh tế lượng căn bản (908211) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 06150096 06150206 Họ Và Tên NGUYỄN THĂNG TRẦN ÐỨC LONG TRỤ Tên lớp DH06TM DH06TM Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Cơ sở toán cho kinh tế (908219) Trang 1 STT 1 Mã SV 04120089 Họ Và Tên VŨ THANH THẮNG Tên lớp DH05KT Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Kinh tế lượng ứng dụng (908223) Trang 1 STT 1 Mã SV 04120012 Họ Và Tên NGUYỄN MINH ÐỨC Tên lớp DH04KT Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Thống kê doanh nghiệpQ (908224) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 04123055 05123135 Họ Và Tên VÕ TRUNG NGUYỄN THỊ MỸ NHÂN NY Tên lớp DH05KE DH05KE Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Thống kê doanh nghiệpQ (908224) Trang 1 STT 1 Mã SV 06123107 Họ Và Tên NGUYỄN THU HƯƠNG Tên lớp DH06KEA Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Thống kê doanh nghiệpQ (908224) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 Mã SV 04223301 04223331 04223358 04223369 04223374 Họ Và Tên PHẠM NGUYỄN LAN TỐNG THANH HOÀNG THỊ THANH NGUYỄN THỊ NGỌC HUỲNH THÙY ANH HƯƠNG QUỲNH TÌNH TRÂM Tên lớp TC04KEDX TC04KEDX TC04KEDX TC04KEDX TC04KEDX Nhóm Điểm số L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Thống kê doanh nghiệpQ (908224) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 Mã SV 05223484 05223492 05223551 05223555 05223571 Họ Và Tên LÊ THỊ LƯU LÊ NGUYỄN KIM TRỊNH XUÂN HÀ VĂN DƯƠNG HỮU LUYẾN NGÂN LƯƠNG BÌNH TRÚC Tên lớp TC05KE TC05KE TC05KE TC05KE TC05KE Nhóm Điểm số L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Kinh tế phát triển (908229) Trang 1 STT 1 Mã SV 05143075 Họ Và Tên CAO THỊ THANH HUYỀN Tên lớp DH05KM Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Thống kê thương mại (908230) Trang 1 STT 1 Mã SV 05150062 Họ Và Tên TRƯƠNG QUỐC ÐẠT Tên lớp DH05TM Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Nguyên lý thống kê kinh tế (908231) Trang 1 STT 1 Mã SV 05143022 Họ Và Tên NGUYỄN THỊ HOÀI Tên lớp DH05KM Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Nguyên lý thống kê kinh tế (908231) Trang 1 STT 1 Mã SV 05121012 Họ Và Tên TÔK SÔ PHÊTH Tên lớp DH05PT Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Nguyên lý thống kê kinh tế (908231) Trang 1 STT 1 2 3 4 Mã SV 06123171 06123227 06123240 06123261 Họ Và Tên CHÂU THỊ KIM QUÁCH MAI NGÔ THỊ THANH MAI THỊ NGÂN QUỲNH TÂM THƠ Tên lớp DH06KEA DH06KEA DH06KEA DH06KEA Nhóm Điểm số L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Nguyên lý thống kê kinh tế (908231) Trang 1 STT 1 2 3 Mã SV 05223470 05223473 05223555 Họ Và Tên PHẠM THỊ PHƯƠNG TRỊNH THỊ THU HÀ VĂN HÀ HẰNG BÌNH Tên lớp TC05KE TC05KE TC05KE Nhóm Điểm số L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Nguyên lý thống kê kinh tế (908231) Trang 1 STT 1 Mã SV 05223497 Họ Và Tên TRẦN THỊ NƯƠNG Tên lớp TC05KEVT Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Nguyên lý thống kê kinh tế (908231) Trang 1 STT 1 Mã SV 05221023 Họ Và Tên TRƯƠNG THỊ THANH PHƯƠNG Tên lớp TC05PTTP Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Toán tài chính (908322) Trang 1 STT 1 Mã SV 04123070 Họ Và Tên NGUYỄN THỊ KIM THANH Tên lớp DH05KE Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Toán tài chính (908322) Trang 1 STT 1 2 3 Mã SV 06123171 06123276 06123333 Họ Và Tên CHÂU THỊ KIM LÊ THỊ MỘNG LÊ NGÂN THÚY VÂN Tên lớp DH06KEA DH06KEA DH06KEA Nhóm Điểm số L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Toán tài chính (908322) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 06123020 06123156 Họ Và Tên LÊ THỊ MỸ NGUYỄN THỊ CHÂU MẾN Tên lớp DH06KEB DH06KEB Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Toán tài chính (908322) Trang 1 STT 1 Mã SV 03223200 Họ Và Tên BÙI LÊ BẢO TIÊN Tên lớp TC03KETD Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Toán tài chính (908322) Trang 1 STT 1 Mã SV 04223212 Họ Và Tên PHẠM THÀNH ÐẠT Tên lớp TC04KE Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Toán tài chính (908322) Trang 1 STT 1 Mã SV 04223217 Họ Và Tên HOÀNG THỊ THU HẰNG Tên lớp TC05KE Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Thẩm định giá (908326) Trang 1 STT 1 Mã SV 05123104 Họ Và Tên NGUYỄN NGỌC DUNG Tên lớp DH05KE Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Thẩm định giá (908326) Trang 1 STT 1 Mã SV 03223120 Họ Và Tên ÐINH THỊ HƯƠNG GIANG Tên lớp TC03KETD Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Thuế (908337) Trang 1 STT 1 Mã SV 06150096 Họ Và Tên NGUYỄN THĂNG LONG Tên lớp DH06TM Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Kê toán quản trị (908338) Trang 1 STT 1 Mã SV 05122059 Họ Và Tên NGUYỄN TẤN HƯNG Tên lớp DH05QT Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Tài chính tiền tệ (908340) Trang 1 STT 1 Mã SV 06155055 Họ Và Tên TRẦN THỊ THANH THẢO Tên lớp DH06KN Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Tài chính tiền tệ (908340) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 Mã SV 05223504 05223555 05223567 05223571 05228113 Họ Và Tên LÊ THỊ MINH HÀ VĂN PHÙ QUỐC DƯƠNG HỮU PHẠM THỊ THANH TÂM BÌNH HIỂN TRÚC TUYỀN Tên lớp TC05KE TC05KE TC05KE TC05KE TC05KE Nhóm Điểm số L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Tài chính công (908342) Trang 1 STT 1 Mã SV 05223497 Họ Và Tên TRẦN THỊ NƯƠNG Tên lớp TC05KEVT Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Nguyên lý kế toán (908343) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 05150062 05150098 Họ Và Tên TRƯƠNG QUỐC NGUYỄN TẤN ÐẠT TOÀN Tên lớp DH05TM DH05TM Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Nguyên lý kế toán (908343) Trang 1 STT 1 2 3 Mã SV 06123020 06123339 06123344 Họ Và Tên LÊ THỊ MỸ PHẠM VŨ HOÀNG ÐẶNG KHÁNH CHÂU VI VY Tên lớp DH06KEB DH06KEB DH06KEB Nhóm Điểm số L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Nguyên lý kế toán (908343) Trang 1 STT 1 Mã SV 06150096 Họ Và Tên NGUYỄN THĂNG LONG Tên lớp DH06TM Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Nguyên lý kế toán (908343) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 Mã SV 04223220 05223453 05223461 05223492 05223519 05223555 05223571 Họ Và Tên NGUYỄN THỊ THANH VÕ THỊ THU ÐOÀN THỊ LÊ NGUYỄN KIM LÊ THỊ MAI HÀ VĂN DƯƠNG HỮU HƯƠNG BA DOAN NGÂN TRANG BÌNH TRÚC Tên lớp TC05KE TC05KE TC05KE TC05KE TC05KE TC05KE TC05KE Nhóm Điểm số L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Quản trị tài chính (908344) Trang 1 STT 1 Mã SV 03122034 Họ Và Tên NGUYỄN THỊ THỦY NGÂN Tên lớp DH03QT Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Quản trị tài chính (908344) Trang 1 STT 1 Mã SV 03222131 Họ Và Tên LÊ ÐÌNH HƯNG Tên lớp TC03QTTD Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Tín dụng ngân hàng (908345) Trang 1 STT 1 Mã SV 05223505 Họ Và Tên TRẦN THỊ THANH TÂM Tên lớp TC05KE Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Tài chính doanh nghiệp 1 (908347) Trang 1 STT 1 2 3 Mã SV 05123010 05123116 05123173 Họ Và Tên TRỊNH THỊ LÊ VĂN LÂM DUYÊN HUY CHANH Tên lớp DH05KE DH05KE DH05KE Nhóm Điểm số L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Tài chính doanh nghiệp 1 (908347) Trang 1 STT 1 Mã SV 03223107 Họ Và Tên TRẦM THỊ HUỲNH CHI Tên lớp TC03KETD Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Tài chính doanh nghiệp 1 (908347) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 Mã SV 04223320 04223346 04223348 04223378 04223386 Họ Và Tên LÝ THANH TRẦN VĂN NGUYỄN ÐỖ NGUYỄN THỊ TUYẾT BÙI QUANG HIỀN NANG NGHI TRINH VINH Tên lớp TC04KEDX TC04KEDX TC04KEDX TC04KEDX TC04KEDX Nhóm Điểm số L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Tài chính doanh nghiệp 1 (908347) Trang 1 STT 1 Mã SV 04223206 Họ Và Tên TRẦN VĂN CÔNG Tên lớp TC05KETD Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Ngoại ngữ chuyên ngành E (908349) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 03223120 03223182 Họ Và Tên ÐINH THỊ HƯƠNG NGUYỄN THỊ MINH GIANG THẢO Tên lớp TC03KETD TC03KETD Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Kế toán quản trị-E 1 (908353) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 04223063 04223084 Họ Và Tên NGUYỄN LỆ TÔ ÐỨC NAM THANH Tên lớp TC04KETD TC04KETD Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Sổ sách chứng từ kế toán (908355) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 04223117 04223123 Họ Và Tên LÊ THỊ NGÔ THỊ THANH UT VƯỢT Tên lớp TC04KETD TC04KETD Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Hệ thống thông tin kế toán (908357) Trang 1 STT 1 Mã SV 03223120 Họ Và Tên ÐINH THỊ HƯƠNG GIANG Tên lớp TC03KETD Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Hệ thống thông tin kế toán (908357) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 04223116 04223117 Họ Và Tên LẠI THỊ LÊ THỊ TƯƠI UT Tên lớp TC04KETD TC04KETD Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Kế toán thương mại (908361) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 Mã SV 05130004 05150015 05150018 05150025 05150029 05150034 05150035 05150045 05150052 05150062 05150079 05150086 05150098 05150118 Họ Và Tên HOÀNG THANH DƯƠNG VĂN TRƯƠNG ANH TRẦN VĂN TẠ ÐỖ KIỀU NHẬT ÐỖ THỊ NGỌC PHAN NGỌC NGUYỄN ÐỨC NGUYỄN ÐÌNH TRƯƠNG QUỐC NGUYỄN THỊ THÙY ÐẶNG THỊ ÁNH NGUYỄN TẤN MAI THỊ KIM BÌNH HÙNG KỲ NI QUYÊN THỦY TRÂM HUY THẮNG ÐẠT LIÊN NGUYỆT TOÀN PHƯỢNG Tên lớp DH05TM DH05TM DH05TM DH05TM DH05TM DH05TM DH05TM DH05TM DH05TM DH05TM DH05TM DH05TM DH05TM DH05TM Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Kế toán Nông Lâm (908369) Trang 1 STT 1 Mã SV 04120089 Họ Và Tên VŨ THANH THẮNG Tên lớp DH05KT Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Kế toán Nông Lâm (908369) Trang 1 STT 1 Mã SV 02220004 Họ Và Tên HỒ ÐẮC BIỂN Tên lớp TC02KT Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Kế toán tài chính 1 (908371) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 05123010 05123139 Họ Và Tên TRỊNH THỊ VÕ HỒNG BÍCH DUYÊN PHƯỢNG Tên lớp DH05KE DH05KE Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Kế toán tài chính 1 (908371) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 06123256 06123276 Họ Và Tên HẠ QUỲNH LÊ THỊ MỘNG THI THÚY Tên lớp DH06KEA DH06KEA Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Quản trị trang trại P (908415) Trang 1 STT 1 Mã SV 04122003 Họ Và Tên TRẦN THỊ KIM ANH Tên lớp DH04QT Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Luật thương mại (908423) Trang 1 STT 1 Mã SV 04122093 Họ Và Tên PHẠM QUỐC QUÂN Tên lớp DH05QT Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Luật thương mại (908423) Trang 1 STT 1 Mã SV 05150098 Họ Và Tên NGUYỄN TẤN TOÀN Tên lớp DH05TM Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Luật thương mại (908423) Trang 1 STT 1 2 3 4 Mã SV 06122005 06122044 06122048 06122114 Họ Và Tên NGUYỄN THỊ MỸ NGUYỄN VĂN VÕ THỊ TUYẾT PHẠM THỊ THÚY ANH HẢI HẰNG NGA Tên lớp DH06QT DH06QT DH06QT DH06QT Nhóm Điểm số L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Luật thương mại (908423) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 Mã SV 06150056 06150058 06150087 06150194 06150195 Họ Và Tên CAO THỊ THU VÕ THỊ KIM CHÂU THỊ LÊ HỒNG PHẠM TRUNG HIỀN HIẾU LÊN TIẾN TIẾN Tên lớp DH06TM DH06TM DH06TM DH06TM DH06TM Nhóm Điểm số L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Thị trường chứng khóa E (908425) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 Mã SV 04122043 05122006 05122036 05122059 05122064 05122065 05122110 05122120 Họ Và Tên ÐOÀN THỊ KIM NGUYỄN TẤN LƯƠNG PHẠT NGUYỄN TẤN NGUYỄN VĂN PHẠM TẤN THÁI MINH TRẦN TRUNG HIẾU ÐẠT TẦY HƯNG THÀNH VĨ KHỞI KỲ Tên lớp DH05QT DH05QT DH05QT DH05QT DH05QT DH05QT DH05QT DH05QT Nhóm Điểm số L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Đàm phán thương lượng (908435) Trang 1 STT 1 Mã SV 04122003 Họ Và Tên TRẦN THỊ KIM ANH Tên lớp DH04QT Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Marketing căn bản Q (908448) Trang 1 STT 1 Mã SV 06150096 Họ Và Tên NGUYỄN THĂNG LONG Tên lớp DH06TM Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Phân tích chính sách NN (908508) Trang 1 STT 1 Mã SV 04120012 Họ Và Tên NGUYỄN MINH ÐỨC Tên lớp DH04KT Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Phân tích chính sách NN (908508) Trang 1 STT 1 Mã SV 02220052 Họ Và Tên ÐỖ ÐỨC TIÊN Tên lớp TC02KT Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Kinh tế phát triển nông thôn (908525) Trang 1 STT 1 Mã SV 02220035 Họ Và Tên NGUYỄN HỒNG PHƯƠNG Tên lớp TC02KT Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Dự án phát triển-P (908528) Trang 1 STT 1 Mã SV 03221229 Họ Và Tên VÕ THÀNH ÐIỆP Tên lớp TC03PTTN Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Phân tích lợi ích chi phí (908602) Trang 1 STT 1 Mã SV 04120012 Họ Và Tên NGUYỄN MINH ÐỨC Tên lớp DH04KT Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Anh văn chuyên ngành TN-MT (908617) Trang 1 STT 1 Mã SV 06143118 Họ Và Tên NGUYỄN THỊ MAI TRÂM Tên lớp DH06KM Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Thực tập tốt nghiệp (908902) Trang 1 STT 1 Mã SV 04123065 Họ Và Tên NGUYỄN LONG QUANG Tên lớp DH04KE Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Bản đồ địa chính (909102) Trang 1 STT 1 Mã SV 05124005 Họ Và Tên NGUYỄN VIỆT CƯỜNG Tên lớp DH06QL Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Trắc địa đại cương (909130) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 06124005 06124123 Họ Và Tên HÀ QUỲNH VÕ THỊ ANH THƯƠNG Tên lớp DH06QL DH06QL Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Ngoại ngữ chuyên ngành QL (909142) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 05124062 05124139 Họ Và Tên TRẦN TRỌNG NGUYỄN THỊ TUYẾT NGÂN TRINH Tên lớp DH05QL DH05QL Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Ngoại ngữ chuyên ngành QL (909142) Trang 1 STT 1 Mã SV 06151062 Họ Và Tên LÊ VĂN THÁI Tên lớp DH06DC Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Ngoại ngữ chuyên ngành QL (909142) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 06124090 06124128 Họ Và Tên DƯƠNG TẤN DƯƠNG QUỐC PHÁT TIẾN Tên lớp DH06QL DH06QL Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Trắc địa đại cương 1 (909201) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 06333064 06333181 Họ Và Tên NGUYỄN ÐỨC TRẦN VĂN KHÁNH XUYÊN Tên lớp CD06CQ CD06CQ Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Trắc địa ảnh viễn thám (909203) Trang 1 STT 1 Mã SV 05124170 Họ Và Tên TRẦN NGỌC HOÀNG Tên lớp DH05QL Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Bản đồ học (909301) Trang 1 STT 1 Mã SV 06333080 Họ Và Tên THÂN MINH LONG Tên lớp CD06CQ Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Cơ sở dữ liệu (909307) Trang 1 STT 1 Mã SV 03124074 Họ Và Tên PHẠM HOÀNG LONG Tên lớp DH03QL Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Cơ sở dữ liệu (909307) Trang 1 STT 1 Mã SV 03225036 Họ Và Tên NGUYỄN HOÀNG Ý Tên lớp TC03QL Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Tin học ứng dụng (909308) Trang 1 STT 1 Mã SV 05124005 Họ Và Tên NGUYỄN VIỆT CƯỜNG Tên lớp DH06QL Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Hệ thống thông tin nhà đất (909311) Trang 1 STT 1 Mã SV 05124005 Họ Và Tên NGUYỄN VIỆT CƯỜNG Tên lớp DH06QL Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Pháp luật đất đai (909401) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 05124085 05124142 Họ Và Tên DƯƠNG HỒNG NGUYỄN TẤN QUANG TRUNG Tên lớp DH05QL DH05QL Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Đăng ký thống kê (909406) Trang 1 STT 1 Mã SV 05124005 Họ Và Tên NGUYỄN VIỆT CƯỜNG Tên lớp DH06QL Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Qui hoạch sử dụng đất đai (909503) Trang 1 STT 1 Mã SV 05124005 Họ Và Tên NGUYỄN VIỆT CƯỜNG Tên lớp DH06QL Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú QH phát triển nông thôn (909504) Trang 1 STT 1 Mã SV 05124005 Họ Và Tên NGUYỄN VIỆT CƯỜNG Tên lớp DH06QL Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Qui hoạch đô thị (909505) Trang 1 STT 1 Mã SV 05124005 Họ Và Tên NGUYỄN VIỆT CƯỜNG Tên lớp DH06QL Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Đánh giá tác động môi trường (909510) Trang 1 STT 1 2 3 4 Mã SV 06124005 06124014 06124056 06124106 Họ Và Tên HÀ QUỲNH LÊ QUỐC VÕ MẠNH NGUYỄN MINH ANH CƯỜNG KHANG THÁI Tên lớp DH06QL DH06QL DH06QL DH06QL Nhóm Điểm số L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Đánh giá tác động môi trường (909510) Trang 1 STT 1 Mã SV 02224126 Họ Và Tên NGUYỄN THANH HÙNG Tên lớp TC02QL Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Thị trường bất động sản (909603) Trang 1 STT 1 Mã SV 05124005 Họ Và Tên NGUYỄN VIỆT CƯỜNG Tên lớp DH06QL Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Kinh tế đất (909604) Trang 1 STT 1 Mã SV 06124123 Họ Và Tên VÕ THỊ THƯƠNG Tên lớp DH06QL Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Khoa học đất cơ bản (909701) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 06333064 06333080 Họ Và Tên NGUYỄN ÐỨC THÂN MINH KHÁNH LONG Tên lớp CD06CQ CD06CQ Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Khoa học đất ứng dụng (909702) Trang 1 STT 1 Mã SV 02224184 Họ Và Tên NGUYỄN TRẦN PHONG Tên lớp TC02QL Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Định giá đất đai (909704) Trang 1 STT 1 Mã SV 05124005 Họ Và Tên NGUYỄN VIỆT CƯỜNG Tên lớp DH06QL Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Nông học đại cương Q (909706) Trang 1 STT 1 Mã SV 02224184 Họ Và Tên NGUYỄN TRẦN PHONG Tên lớp TC02QL Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Hệ thống nông nghiệp (909708) Trang 1 STT 1 Mã SV 05124111 Họ Và Tên ÐỖ QUỐC THÁI Tên lớp DH05QL Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú PP nghiên cứu khoa học (909709) Trang 1 STT 1 Mã SV 05124005 Họ Và Tên NGUYỄN VIỆT CƯỜNG Tên lớp DH06QL Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Vi sinh thực phẩm M (910103) Trang 1 STT 1 Mã SV 03125045 Họ Và Tên PHAN VĂN NGOAN Tên lớp DH04BQA Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Vi sinh thực phẩm M (910103) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 Mã SV 04125017 05125018 05125034 05125053 05125133 05125167 Họ Và Tên NGUYỄN QUỐC KIM ÐOÀN THỊ THÙY TRẦN VĂN LÊ THỊ THANH TRẦN QUANG NGUYỄN VĂN CƯƠNG DUYÊN NGHĨA THẢO NGỌC TRUNG Tên lớp DH05BQ DH05BQ DH05BQ DH05BQ DH05BQ DH05BQ Nhóm Điểm số L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Vi sinh thực phẩm M (910103) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 Mã SV 05148020 05148021 05148029 05148037 05148107 Họ Và Tên NGUYỄN LẬP QUỐC LÊ NGUYỄN PHƯƠNG HỒ HẢI NGUYỄN THÀNH LƯU QUÍ THÁI THANH YẾN CÔNG TRÂN Tên lớp DH05DD DH05DD DH05DD DH05DD DH05DD Nhóm Điểm số L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Vi sinh thực phẩm M (910103) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 01225005 01225037 Họ Và Tên VŨ VĂN TRƯƠNG SANH ÐẠT TRINH Tên lớp TC01BQBN TC01BQBN Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Hoá sinh đại cương (910203) Trang 1 STT 1 Mã SV 05125039 Họ Và Tên LÊ THỊ OANH Tên lớp DH05BQ Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Phụ gia thực phẩm (910209) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 Mã SV 05125009 05125017 05125044 05125058 05125140 05125184 05125185 Họ Và Tên LÊ THÙY TRƯƠNG QUỐC PHẠM LÊ BÁ ÐOÀN THỊ KIM PHẠM HỒNG ÐỒNG HUY TRẦN MINH CHI DŨNG PHƯỚC TRANG PHƯƠNG Tên lớp DH05BQ DH05BQ DH05BQ DH05BQ DH05BQ Nhóm Điểm số L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú CHƯƠNG DH05BQ DƯƠNG DH05BQ TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Phụ gia thực phẩm (910209) Trang 1 STT 1 Mã SV 05148032 Họ Và Tên ÐOÀN VĂN HIẾU Tên lớp DH05DD Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Bao bì thực phẩm (910301) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 02130103 04117001 Họ Và Tên HOÀNG NGUYỄN QUANG VŨ ANH Tên lớp DH04CT DH04CT Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Bảo quản nông sản (910306) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 03213037 03213045 Họ Và Tên LÊ NGỌC DƯƠNG VĂN LÂM PHONG Tên lớp TC03NH TC03NH Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Bảo quản nông sản (910306) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 Mã SV 04213009 04213019 04213031 04213038 04213069 04213080 04230183 Họ Và Tên HỒ VĂN NGUYỄN HỨA VĂN LƯƠNG THỊ ÐINH THIÊN ÐOÀN HẢI HUỲNH VĂN GIẢNG HIỀN NHẬT SƯƠNG HÙNG LONG VÂN Tên lớp TC04NH TC04NH TC04NH TC04NH TC04NH TC04NH TC04NH Nhóm Điểm số L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú KT lạnh & UD lạnh trong CNTP (910316) Trang 1 STT 1 Mã SV 04125058 Họ Và Tên TRẦN NGỌC LAN Tên lớp DH04BQB Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú KT lạnh & UD lạnh trong CNTP (910316) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 Mã SV 05125036 05125044 05125050 05125053 05125056 05125133 05125174 Họ Và Tên LÊ THANH PHẠM LÊ BÁ ÐỖ THỊ THANH LÊ THỊ THANH LÝ ÐỨC TRẦN QUANG LỮ THỊ THÙY NHÃ PHƯỚC TÂM THẢO THUẬN NGỌC VÂN Tên lớp DH05BQ DH05BQ DH05BQ DH05BQ DH05BQ DH05BQ DH05BQ Nhóm Điểm số L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú KT lạnh & UD lạnh trong CNTP (910316) Trang 1 STT 1 Mã SV 03225011 Họ Và Tên NGUYỄN THỊ KIM HOÀNG Tên lớp TC03BQ Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú BQ và CB trứng sữa (910330) Trang 1 STT 1 Mã SV 01225037 Họ Và Tên TRƯƠNG SANH TRINH Tên lớp TC01BQBN Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Chế biến dầu mỡ (910332) Trang 1 STT 1 Mã SV 03125045 Họ Và Tên PHAN VĂN NGOAN Tên lớp DH04BQA Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Thống kê ứng dụng & PPTN (910335) Trang 1 STT 1 Mã SV 05125049 Họ Và Tên TRẦN BẢO SƠN Tên lớp DH05BQ Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Kỹ thuật STH cho ngũ cốc (910336) Trang 1 STT 1 Mã SV 05125056 Họ Và Tên LÝ ÐỨC THUẬN Tên lớp DH05BQ Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Kỹ thuật STH cho ngũ cốc (910336) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 03225034 03225041 Họ Và Tên HUỲNH VĂN NGÔ THỊ HỒNG TRÒN HẠNH Tên lớp TC03BQ TC03BQ Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Các qúa trình CB trong CNTP (910337) Trang 1 STT 1 Mã SV 03125045 Họ Và Tên PHAN VĂN NGOAN Tên lớp DH04BQA Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Các qúa trình CB trong CNTP (910337) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 05148021 05148122 Họ Và Tên LÊ NGUYỄN PHƯƠNG NGUYỄN TĂNG THANH VĨNH Tên lớp DH05DD DH05DD Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Các qúa trình CB trong CNTP (910337) Trang 1 STT 1 Mã SV 01225005 Họ Và Tên VŨ VĂN ÐẠT Tên lớp TC01BQBN Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Các qúa trình CB trong CNTP (910337) Trang 1 STT 1 Mã SV 03225027 Họ Và Tên NGUYỄN CHÍ TÂM Tên lớp TC03BQ Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Các chất làm ngọt & CN ĐM (910339) Trang 1 STT 1 Mã SV 03125045 Họ Và Tên PHAN VĂN NGOAN Tên lớp DH04BQA Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Các chất làm ngọt & CN ĐM (910339) Trang 1 STT 1 Mã SV 01225037 Họ Và Tên TRƯƠNG SANH TRINH Tên lớp TC01BQBN Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Chế biến rau qủa (910340) Trang 1 STT 1 Mã SV 02116152 Họ Và Tên PHẠM THỊ THU HẰNG Tên lớp DH02BQ Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Chế biến rau qủa (910340) Trang 1 STT 1 Mã SV 03125045 Họ Và Tên PHAN VĂN NGOAN Tên lớp DH04BQA Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Kỹ thuật STH rau qủa (910341) Trang 1 STT 1 Mã SV 02116152 Họ Và Tên PHẠM THỊ THU HẰNG Tên lớp DH02BQ Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Vẽ kỹ thuật M (910407) Trang 1 STT 1 2 3 Mã SV 05125023 05125049 05125140 Họ Và Tên NGUYỄN THỊ THU TRẦN BẢO PHẠM HỒNG HỒNG SƠN PHƯƠNG Tên lớp DH05BQ DH05BQ DH05BQ Nhóm Điểm số L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Rèn nghề 2M (910911) Trang 1 STT 1 Mã SV 03225041 Họ Và Tên NGÔ THỊ HỒNG HẠNH Tên lớp TC03BQ Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Lý sinh học (911104) Trang 1 STT 1 Mã SV 06126170 Họ Và Tên VÕ ÐÌNH TRUNG Tên lớp DH06SH Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Sinh lý động vật (911108) Trang 1 STT 1 Mã SV 04126009 Họ Và Tên NGUYỄN QUỐC DŨNG Tên lớp DH04SH Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Công nghệ truyền nhiệt & khối (911114) Trang 1 STT 1 Mã SV 03126036 Họ Và Tên LƯƠNG NHỰT MINH Tên lớp DH04SH Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Công nghệ truyền nhiệt & khối (911114) Trang 1 STT 1 2 3 4 Mã SV 05126046 05126068 05126097 05126106 Họ Và Tên ÐIỀN THỊ TUYẾT VÕ KHÁNH TRƯƠNG CÔNG NGUYỄN HỮU NHUNG HƯNG PHÁT THÁI Tên lớp DH05SH DH05SH DH05SH DH05SH Nhóm Điểm số L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Thông kê sinh học & PPTN (911116) Trang 1 STT 1 Mã SV 02126058 Họ Và Tên PHẠM TIẾN LỢI Tên lớp DH02SH Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Thông kê sinh học & PPTN (911116) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 Mã SV 03126036 04126009 04126021 04126059 04126067 04126072 04126088 Họ Và Tên LƯƠNG NHỰT NGUYỄN QUỐC LÊ MINH TRẦN CÔNG ÐỖ VĂN LÊ THỊ NHƯ CAO THANH MINH DŨNG HÀ PHỤNG SANG THẢO TRUNG Tên lớp DH04SH DH04SH DH04SH DH04SH DH04SH DH04SH DH04SH Nhóm Điểm số L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Thông kê sinh học & PPTN (911116) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 Mã SV 05126007 05126016 05126034 05126072 05126106 05126127 Họ Và Tên TRƯƠNG SỬ NGỌC NGUYỄN NGỌC HỒ QUANG NGUYỄN XUÂN NGUYỄN HỮU NGUYỄN VĂN HẰNG LỢI THẮNG HOÀN THÁI SINH Tên lớp DH05SH DH05SH DH05SH DH05SH DH05SH DH05SH Nhóm Điểm số L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Công nghệ SH cây trồng (911202) Trang 1 STT 1 2 3 4 Mã SV 03126036 04126009 04126044 04126059 Họ Và Tên LƯƠNG NHỰT NGUYỄN QUỐC NGUYỄN THỊ HỒNG TRẦN CÔNG MINH DŨNG LOAN PHỤNG Tên lớp DH04SH DH04SH DH04SH DH04SH Nhóm Điểm số L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Công nghệ SH chăn nuôi (911302) Trang 1 STT 1 Mã SV 04126009 Họ Và Tên NGUYỄN QUỐC DŨNG Tên lớp DH04SH Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Công nghệ SH thú y (911303) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 Mã SV 03126023 04126005 04126008 04126009 04126012 04126014 04126016 04126021 04126026 04126043 04126053 04126058 04126067 04126070 04126075 04126088 04126098 Họ Và Tên TRẦN TRUNG NGUYỄN THÀNH NGUYỄN THỊ XUÂN NGUYỄN QUỐC MAI VĂN ÐINH QUANG PHẠM MINH LÊ MINH TRẦN THANH PHẠM NGỌC LÊ NGỌC HUỲNH HOÀNG ÐỖ VĂN ÐINH QUỐC TRỊNH THANH CAO THANH NGUYỄN THỊ THANH HIẾU DANH DIỆU DŨNG ÐÀO ÐỈNH ÐỨC HÀ HIỀN LINH NHÂN PHÚC SANG TÂN THIỆN TRUNG NHÀN Tên lớp DH04SH DH04SH DH04SH DH04SH DH04SH DH04SH DH04SH DH04SH DH04SH DH04SH DH04SH DH04SH DH04SH DH04SH DH04SH DH04SH DH04SH Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Công nghệ SH thú y (911303) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 Mã SV 03226004 03226007 03226010 03226024 03226025 03226028 03226031 03226032 03226033 03226045 03226048 03226058 03226059 03226062 03226063 03226067 03226073 03226074 03226076 03226077 03226079 03226087 03226088 03226089 03226094 03226101 03226102 03226104 03226110 03226111 03226112 03226123 Họ Và Tên NGUYỄN NHỰT LÊ THỊ HỒNG PHAN THÙY PHAN THANH NGUYỄN CHÍ HUỲNH CHÍ NGUYỄN VĂN NGUYỄN VIỆT LÊ VĂN TỪ CÔNG PHẠM VĂN BÔNG VĂN LÊ THANH HUỲNH DUY NGUYỄN THỊ THU CHÂU THANH NGUYỄN VIỆT ÐẶNG CHÍ NGUYỄN MINH NGUYỄN THANH NGUYỄN XUÂN TRẦN VĂN VĂN TRUYỀN LÊ VĂN PHAN MINH MÃ NGỌC LÊ THANH CAO NGỌC HUỲNH NGỌC NGUYỄN XUÂN TRẦN QUỐC LƯU VĂN CHEN DIỄM DUNG HƯƠNG HẢO HIẾU KHẢ KHẮC KHẮP LUÂN MÀNG ÚT ÚT PHƯƠNG PHƯƠNG QUÂN TÁ TÂM TÂN TẤN TƯỜNG THƯỞNG THỐNG THẬT THÚC TIỀN TIỄN TRÌNH TRƯỜNG TRÚC TRÍ Ý Tên lớp TC03SHCM TC03SHCM TC03SHCM TC03SHCM TC03SHCM TC03SHCM TC03SHCM TC03SHCM TC03SHCM TC03SHCM TC03SHCM TC03SHCM TC03SHCM TC03SHCM TC03SHCM TC03SHCM TC03SHCM TC03SHCM TC03SHCM TC03SHCM TC03SHCM TC03SHCM TC03SHCM TC03SHCM TC03SHCM TC03SHCM TC03SHCM TC03SHCM TC03SHCM TC03SHCM TC03SHCM TC03SHCM Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Công nghệ SH thủy sản (911601) Trang 1 STT 1 Mã SV 04126009 Họ Và Tên NGUYỄN QUỐC DŨNG Tên lớp DH04SH Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Seminar3 (911905) Trang 1 STT 1 Mã SV 04126009 Họ Và Tên NGUYỄN QUỐC DŨNG Tên lớp DH04SH Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Sinh thái học môi trường (912104) Trang 1 STT 1 Mã SV 05127007 Họ Và Tên LÊ HOÀI PHÚ Tên lớp DH05MT Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Sinh thái học môi trường (912104) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 06157150 06157219 Họ Và Tên NGUYỄN TẤN NGUYỄN QUỐC RI TUẤN Tên lớp DH06DL DH06DL Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Vi sinh vật môi trường (912108) Trang 1 STT 1 Mã SV 04127076 Họ Và Tên ÐOÀN THỊ HOÀI Tên lớp DH05MT Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Vi sinh vật môi trường (912108) Trang 1 STT 1 Mã SV 06157008 Họ Và Tên TRỊNH THỊ BẮC Tên lớp DH06DL Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Vi sinh vật môi trường (912108) Trang 1 STT 1 Mã SV 06127144 Họ Và Tên ÐOÀN VĂN TUỆ Tên lớp DH06MT Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Vi sinh vật môi trường (912108) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 06149063 06149093 Họ Và Tên NGUYỄN MINH ÐOÀN TÀI VIÊN Tên lớp DH06QM DH06QM Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Hóa lý -M (912207) Trang 1 STT 1 Mã SV 05147097 Họ Và Tên LÊ THÙY NHUNG Tên lớp DH05QM Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Hóa lý -M (912207) Trang 1 STT 1 2 3 4 Mã SV 06157004 06157030 06157059 06157135 Họ Và Tên NGUYỄN NGỌC HUỲNH TRƯƠNG THỊ ÁNH HOÀNG THỊ THU HUỲNH THỊ TUYẾT ANH DUYÊN HIỀN NHUNG Tên lớp DH06QM DH06QM DH06QM DH06QM Nhóm Điểm số L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Hình học họa hình MT (912302) Trang 1 STT 1 Mã SV 05127013 Họ Và Tên NGUYỄN QUANG TUẤN VŨ Tên lớp DH06MT Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Hình học họa hình MT (912302) Trang 1 STT 1 2 3 4 Mã SV 06157004 06157030 06157059 06157135 Họ Và Tên NGUYỄN NGỌC HUỲNH TRƯƠNG THỊ ÁNH HOÀNG THỊ THU HUỲNH THỊ TUYẾT ANH DUYÊN HIỀN NHUNG Tên lớp DH06QM DH06QM DH06QM DH06QM Nhóm Điểm số L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú QT thủy lực trong CNMT (912303) Trang 1 STT 1 2 3 4 Mã SV 06157004 06157030 06157059 06157135 Họ Và Tên NGUYỄN NGỌC HUỲNH TRƯƠNG THỊ ÁNH HOÀNG THỊ THU HUỲNH THỊ TUYẾT ANH DUYÊN HIỀN NHUNG Tên lớp DH06QM DH06QM DH06QM DH06QM Nhóm Điểm số L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Kỹ năng giao tiếp (912339) Trang 1 STT 1 Mã SV 07151057 Họ Và Tên NGUYỄN THỊ LOAN Tên lớp DH07MT Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Công nghệ TT ứng dụng (912502) Trang 1 STT 1 Mã SV 05127007 Họ Và Tên LÊ HOÀI PHÚ Tên lớp DH05MT Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Academic writing (913101) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 04128022 04128139 Họ Và Tên NGUYỄN NGỌC AN LÂM THỤY TƯỜNG HẢO VY Tên lớp DH04AVG DH04AVG Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Academic writing (913101) Trang 1 STT 1 Mã SV 04128136 Họ Và Tên NGUYỄN ÐÌNH VŨ Tên lớp DH04AVQ Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Listening & Notetaking (913110) Trang 1 STT 1 Mã SV 05128038 Họ Và Tên CAO TRẦN DIỆP HOA Tên lớp DH05AVG Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Listening & Notetaking (913110) Trang 1 STT 1 2 3 Mã SV 04128080 05128039 05128049 Họ Và Tên BÙI THỊ BỬU NGUYỄN NGỌC NGUYỄN THỊ TRÚC QUỲNH HUY LINH Tên lớp DH05AVQ DH05AVQ DH05AVQ Nhóm Điểm số L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Listening & Notetaking (913110) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 Mã SV 06128010 06128024 06128025 06128037 06128046 06128059 06128081 06128134 06128162 Họ Và Tên TỐNG NGUYÊN NGUYỄN THỊ PHÙNG THỊ NGUYỄN THỊ MỸ NGUYỄN THỊ NGUYỄN ÐỨC LÊ XUÂN CÁI MINH LÊ MỘNG CHÂU ÐÀO GIANG HIỀN HOÀI KHÁNH MINH THUẬN TUYẾT Tên lớp DH06AV DH06AV DH06AV DH06AV DH06AV DH06AV DH06AV DH06AV DH06AV Nhóm Điểm số L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú The Art of SP. in public (913117) Trang 1 STT 1 Mã SV 03228057 Họ Và Tên PHI THỊ HUYỀN Tên lớp TC03AVB Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Writing 2 (913119) Trang 1 STT 1 Mã SV 06128142 Họ Và Tên VŨ VĂN TIỆP Tên lớp DH06AV Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Reading Discussion (913131) Trang 1 STT 1 Mã SV 05128039 Họ Và Tên NGUYỄN NGỌC HUY Tên lớp DH05AVQ Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Survey of B. Literature (913505) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 04128022 04128032 Họ Và Tên NGUYỄN NGỌC AN NGUYỄN THỊ THU HẢO HỒNG Tên lớp DH04AVG DH04AVG Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Survey of B. Literature (913505) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 04122083 04128141 Họ Và Tên NGÔ THỊ TUYẾT NGUYỄN NHƯ NHUNG Ý Tên lớp DH04AVQ DH04AVQ Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Anh văn 2K (913610) Trang 1 STT 1 Mã SV 06333156 Họ Và Tên NGUYỄN THỊ THÙY TRANG Tên lớp CD06CQ Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Anh văn 2K (913610) Trang 1 STT 1 Mã SV 06336105 Họ Và Tên NGUYỄN ÐỨC THỨ Tên lớp CD06CS Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Anh văn 2K (913610) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 Mã SV 07333017 07333080 07333106 07333120 07333189 Họ Và Tên NGUYỄN THANH LỮ DUY NGUYỄN THỊ NGỌC NGUYỄN THỊ THANH HUỲNH NGỌC CHỨC LÂN NGA NỮ TRỰC Tên lớp CD07CQ CD07CQ CD07CQ CD07CQ CD07CQ Nhóm Điểm số L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Anh văn 2K (913610) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 Mã SV 07336065 07336104 07336182 07336230 07336254 07336329 Họ Và Tên TRẦN ÐẠI PHAN THANH HUỲNH NHẬT HUỲNH VĂN BÁC HUỲNH CHÍ ÐỖ TRẦN HẢI HƯƠNG PHI TEN THIỆN TUẤN Tên lớp CD07CS CD07CS CD07CS CD07CS CD07CS CD07CS Nhóm Điểm số L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Anh văn 2K (913610) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 Mã SV 07363044 07363063 07363124 07363170 07363201 07363232 Họ Và Tên DƯƠNG THỊ THU NGUYỄN VĂN LÊ ÐỨC TRẦN THỊ HOÀI VŨ THÀNH TRƯƠNG THỊ MỸ HIỀN HƯỜNG NGUYÊN THU TRÍ TRANG Tên lớp CD07KE CD07KE CD07KE CD07KE CD07KE CD07KE Nhóm Điểm số L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Anh văn 2K (913610) Trang 1 STT 1 Mã SV 04126009 Họ Và Tên NGUYỄN QUỐC DŨNG Tên lớp DH04SH Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Anh văn 2K (913610) Trang 1 STT 1 2 3 Mã SV 04115034 04115040 04115061 Họ Và Tên HUỲNH TẤN NGUYÊN HUỲNH NGỌC TÔ VĂN PHÚC TƯỜNG HỔ Tên lớp DH05CB DH05CB DH05CB Nhóm Điểm số L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Anh văn 2K (913610) Trang 1 STT 1 Mã SV 05123174 Họ Và Tên LÊ THỊ MỸ KIỀU Tên lớp DH05KE Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Anh văn 2K (913610) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 04120086 04120089 Họ Và Tên NGUYỄN THÀNH VŨ THANH NAM THẮNG Tên lớp DH05KT DH05KT Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Anh văn 2K (913610) Trang 1 STT 1 Mã SV 04127076 Họ Và Tên ÐOÀN THỊ HOÀI Tên lớp DH05MT Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Anh văn 2K (913610) Trang 1 STT 1 Mã SV 04138039 Họ Và Tên PHẠM THẾ VĨNH Tên lớp DH05TD Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Anh văn 2K (913610) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 06125046 06125142 Họ Và Tên NGUYỄN NGUYỄN TRUNG HÓA TÂM Tên lớp DH06BQ DH06BQ Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Anh văn 2K (913610) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 06153029 06153041 Họ Và Tên DƯƠNG BÌNH PHẠM VĂN TRỌNG GÔN Tên lớp DH06CD DH06CD Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Anh văn 2K (913610) Trang 1 STT 1 Mã SV 06131064 Họ Và Tên ÐỖ VĂN THANH Tên lớp DH06CH Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Anh văn 2K (913610) Trang 1 STT 1 Mã SV 06118008 Họ Và Tên LÊ TẤN KHƯƠNG Tên lớp DH06CK Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Anh văn 2K (913610) Trang 1 STT 1 2 3 4 Mã SV 06117009 06117036 06117082 06117097 Họ Và Tên NGUYỄN VĂN ÐẶNG VĂN PHAN THỊ KIM NGUYỄN THỊ THÙY BÍNH ÐÔNG KHÁNH LINH Tên lớp DH06CT DH06CT DH06CT DH06CT Nhóm Điểm số L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Anh văn 2K (913610) Trang 1 STT 1 Mã SV 06151068 Họ Và Tên NGUYỄN HUỲNH THÙY TRANG Tên lớp DH06DC Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Anh văn 2K (913610) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 06157089 06157150 Họ Và Tên NGUYỄN THỊ MỸ NGUYỄN TẤN LỆ RI Tên lớp DH06DL DH06DL Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Anh văn 2K (913610) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 06114049 06114059 Họ Và Tên PHAN CÔNG LÊ QUANG TOẠI CHÍ Tên lớp DH06LN DH06LN Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Anh văn 2K (913610) Trang 1 STT 1 Mã SV 06127144 Họ Và Tên ÐOÀN VĂN TUỆ Tên lớp DH06MT Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Anh văn 2K (913610) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 06113098 06113101 Họ Và Tên NGUYỄN THỊ NGUYỄN ANH THÚY TOÀN Tên lớp DH06NH DH06NH Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Anh văn 2K (913610) Trang 1 STT 1 2 3 Mã SV 07115004 07115007 07115037 Họ Và Tên LÊ VĂN HOÀNG VĂN LÊ HỒNG CƯƠNG GIANG THƠ Tên lớp DH07CB DH07CB DH07CB Nhóm Điểm số L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Anh văn 2K (913610) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 07119005 07119027 Họ Và Tên NGUYỄN THỊ LÊ THANH THO TÙNG Tên lớp DH07CC DH07CC Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Anh văn 2K (913610) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 07153018 07153050 Họ Và Tên LÊ TRƯƠNG NAM HỒ CHÍ HÙNG CƯỜNG Tên lớp DH07CD DH07CD Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Anh văn 2K (913610) Trang 1 STT 1 2 3 Mã SV 07131159 07131218 07131307 Họ Và Tên LÊ HỒNG TRẦN QUỐC PHẠM MINH SƠN VĂN TRIẾT Tên lớp DH07CH DH07CH DH07CH Nhóm Điểm số L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Anh văn 2K (913610) Trang 1 STT 1 Mã SV 07118014 Họ Và Tên NGUYỄN CHƯƠNG PHÚ Tên lớp DH07CK Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Anh văn 2K (913610) Trang 1 STT 1 Mã SV 07111108 Họ Và Tên ÐINH QUANG THIỆU Tên lớp DH07CN Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Anh văn 2K (913610) Trang 1 STT 1 2 3 4 Mã SV 06117108 07117145 07117170 07117187 Họ Và Tên NGUYỄN THẾ ÐỖ NHẬT NGUYỄN THỊ THANH NGUYỄN HOÀNG LUÂN TÂN THÚY TRIỆU Tên lớp DH07CT DH07CT DH07CT DH07CT Nhóm Điểm số L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Anh văn 2K (913610) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 Mã SV 07151007 07151033 07151039 07151053 07151054 07151082 Họ Và Tên LÊ THỊ ANH LÊ HỮU BÙI VĂN NGUYỄN ÐỨC ÐỖ VĂN NGUYỄN THỊ KHÁNH ÐÀO TRỌNG AN HUYNH HƯỜNG TRÂM Tên lớp DH07DC DH07DC DH07DC DH07DC DH07DC DH07DC Nhóm Điểm số L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Anh văn 2K (913610) Trang 1 STT 1 Mã SV 07148116 Họ Và Tên LÊ THÀNH QUÝ Tên lớp DH07DD Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Anh văn 2K (913610) Trang 1 STT 1 2 3 4 Mã SV 07130033 07130054 07130077 07130126 Họ Và Tên TRƯƠNG PHÚC NGUYỄN DUY TRẦN HOÀI NGUYỄN VĂN HẬU KHÁNH NAM TÍCH Tên lớp DH07DT DH07DT DH07DT DH07DT Nhóm Điểm số L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Anh văn 2K (913610) Trang 1 STT 1 Mã SV 07142040 Họ Và Tên NGÔ VĂN LỊCH Tên lớp DH07DY Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Anh văn 2K (913610) Trang 1 STT 1 Mã SV 07139008 Họ Và Tên LÊ ÐỨC ÂN Tên lớp DH07HH Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Anh văn 2K (913610) Trang 1 STT 1 2 3 4 Mã SV 07123085 07123111 07123217 07123295 Họ Và Tên HOÀNG THỊ THANH VÕ THỊ TỐ PHẠM THỊ KIM NGUYỄN THỊ NHƯ HUYỀN LIÊN THOA Ý Tên lớp DH07KEA DH07KEA DH07KEA DH07KEA Nhóm Điểm số L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Anh văn 2K (913610) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 07123094 07123172 Họ Và Tên VŨ HỮU PHAN THỊ KẾT OANH Tên lớp DH07KEB DH07KEB Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Anh văn 2K (913610) Trang 1 STT 1 Mã SV 07143099 Họ Và Tên NGUYỄN THỊ THUYỀN Tên lớp DH07KM Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Anh văn 2K (913610) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 Mã SV 07120013 07120018 07120024 07120046 07120050 07120063 07120075 07120087 07120092 Họ Và Tên DA NIAL TRẦN XUÂN NGUYỄN THẾ ÐÀO QUỐC TRƯƠNG MINH HOÀNG HUY PHẠM VĂN NGUYỄN NGỌC NGÔ PHƯỚC GỘCH HOÀNG MIỄN TUẤN CƯỜNG HÙNG NHẬN THÚY TRỌNG Tên lớp DH07KT DH07KT DH07KT DH07KT DH07KT DH07KT DH07KT DH07KT DH07KT Nhóm Điểm số L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Anh văn 2K (913610) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 Mã SV 07114002 07114045 07114051 07114052 07114078 07114146 07114147 Họ Và Tên NGUYỄN ÐÌNH TRẦN QUỐC PHAN NGUYÊN NGUYỄN TƯ CHAU NGUYỄN THỊ KIM NGUYỄN PHAN BÃO SƠN THẮNG THẾ HANE VUI Ý Tên lớp DH07LN DH07LN DH07LN DH07LN DH07LN DH07LN DH07LN Nhóm Điểm số L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Anh văn 2K (913610) Trang 1 STT 1 2 3 Mã SV 07137014 07137029 07137054 Họ Và Tên LÊ ÐỨC TRẦN CAO DƯƠNG QUANG VŨ HUY VINH Tên lớp DH07NL DH07NL DH07NL Nhóm Điểm số L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Anh văn 2K (913610) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 Mã SV 07116002 07116048 07116090 07116139 07116173 07126145 Họ Và Tên NGUYỄN HOÀI NGUYỄN THÚY ÐÀO MINH PHẠM THỊ NGUYỄN NGỌC VÕ MINH AN HIỀN KHOA NHUNG TẤN PHỤNG Tên lớp DH07NT DH07NT DH07NT DH07NT DH07NT DH07NT Nhóm Điểm số L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Anh văn 2K (913610) Trang 1 STT 1 2 3 Mã SV 07141017 07141036 07141085 Họ Và Tên NGÔ THỊ THU PHAN HỒNG LƯƠNG VĂN VÂN GẤM THẬN Tên lớp DH07NY DH07NY DH07NY Nhóm Điểm số L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Anh văn 2K (913610) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 Mã SV 07154017 07154025 07154035 07154037 07154077 Họ Và Tên NGUYỄN TẤN HOÀNG TIẾN TRƯƠNG TẤN TRỊNH ÐỖ THANH NGUYỄN THÀNH HƯNG PHÚ TÀI THÁI SƠN Tên lớp DH07OT DH07OT DH07OT DH07OT DH07OT Nhóm Điểm số L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Anh văn 2K (913610) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 Mã SV 07124010 07124012 07124017 07124024 07124026 07124037 07124052 07124067 07124089 07124121 07124134 07124141 Họ Và Tên TRẦN NGỌC NGUYỄN VĂN TUẤN NGUYỄN THANH HỒ THANH NGUYỄN VIỆT NGUYỄN XUÂN VĂN THANH HỒ SỸ NGUYỄN ÐÌNH BẾ VIẾT LÊ HỮU TRƯƠNG KHẮC CHINH CƯỜNG DUY HÀ HÀ HOÀNG LAN LỰC PHÚ TIẾN TRỌNG VẤN Tên lớp DH07QL DH07QL DH07QL DH07QL DH07QL DH07QL DH07QL DH07QL DH07QL DH07QL DH07QL DH07QL Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Anh văn 2K (913610) Trang 1 STT 1 Mã SV 07147177 Họ Và Tên TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO Tên lớp DH07QR Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Anh văn 2K (913610) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 Mã SV 07122034 07122039 07122108 07122120 07122138 Họ Và Tên NGUYỄN QUANG PHẠM THỊ VŨ THỊ NGUYỄN THỊ PHAN THỊ THU ÐỨC HẰNG NGOAN NINH PHƯỢNG Tên lớp DH07QT DH07QT DH07QT DH07QT DH07QT Nhóm Điểm số L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Anh văn 2K (913610) Trang 1 STT 1 2 3 Mã SV 07126172 07126190 07126253 Họ Và Tên PHẠM ÐÌNH TRẦN THỊ BÍCH DANH QUỐC THÀNH THÚY TRANG Tên lớp DH07SH DH07SH DH07SH Nhóm Điểm số L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Anh văn 2K (913610) Trang 1 STT 1 Mã SV 07158061 Họ Và Tên NGUYỄN THỊ THỦY Tên lớp DH07SK Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Anh văn 2K (913610) Trang 1 STT 1 2 3 4 Mã SV 07111075 07111101 07111119 07111246 Họ Và Tên ÐINH THỊ VŨ THỊ LÊ CÔNG HOÀNG VĂN NGHĨA THANH TÍN THỤ Tên lớp DH07TA DH07TA DH07TA DH07TA Nhóm Điểm số L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Anh văn 2K (913610) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 07135086 07135093 Họ Và Tên TRẦN QUANG LÊ THỊ NGỌC ÐẠO HÂN Tên lớp DH07TB DH07TB Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Anh văn 2K (913610) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 Mã SV 07138003 07138006 07138036 07138044 07138059 Họ Và Tên LÊ HOÀNG NGUYỄN BÁ BÙI CÔNG ÐẶNG HỮU TRƯƠNG ÐỨC CHÂU HÙNG LỰC SONG TUỆ Tên lớp DH07TD DH07TD DH07TD DH07TD DH07TD Nhóm Điểm số L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Anh văn 2K (913610) Trang 1 STT 1 2 3 Mã SV 07150019 07150039 07150192 Họ Và Tên HUỲNH CÔNG TRẦN THỊ THU VÕ THÀNH DUNG HIỀN TUÂN Tên lớp DH07TM DH07TM DH07TM Nhóm Điểm số L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Anh văn 2K (913610) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Mã SV 07112038 07112074 07112112 07112162 07112232 07112265 07112285 07112308 07112309 07112310 Họ Và Tên MAI ÐỨC PHẠM PHẠM ÐĂNG NGUYỄN VĂN NGUYỄN VĂN NGUYỄN THỊ NGỌC TRẦN THỊ CHAU SA LÝ MINH KHOUNDPHAITHOUNE ÐẠO HIỀN KHÊ NGHĨA THÌN TRÂM TÙNG MÁT THUẬN SAVANH Tên lớp DH07TY DH07TY DH07TY DH07TY DH07TY DH07TY DH07TY DH07TY DH07TY DH07TY Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Anh văn 2K (913610) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 03220207 03220212 Họ Và Tên NGUYỄN TRƯỜNG HUỲNH HỒNG GIANG HOÀNG Tên lớp TC03KTKG TC03KTKG Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Anh văn 2K (913610) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 Mã SV 04223279 05223461 05223505 05223532 05223552 05223571 Họ Và Tên LÊ THỊ ÐOÀN THỊ TRẦN THỊ THANH LÊ CÔNG NGUYỄN NGỌC DƯƠNG HỮU TRINH DOAN TÂM KHANH GIANG TRÚC Tên lớp TC05KE TC05KE TC05KE TC05KE TC05KE TC05KE Nhóm Điểm số L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Anh văn 2K (913610) Trang 1 STT 1 Mã SV 05223497 Họ Và Tên TRẦN THỊ NƯƠNG Tên lớp TC05KEVT Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Anh văn 2K (913610) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 Mã SV 05213009 05213021 05213056 05213067 05213069 05213076 05213079 05213090 Họ Và Tên PHẠM VĂN HÀ THỊ TUYẾT NGUYỄN VĂN NGUYỄN THANH CAO HOÀNG NGUYỄN CÔNG VÕ THÀNH ÐẶNG VÕ HỒNG CƯỜNG LAN MẠNH NAM NAM TOẠI TÂM HIẾU Tên lớp TC05NH TC05NH TC05NH TC05NH TC05NH TC05NH TC05NH TC05NH Nhóm Điểm số L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Anh văn 2K (913610) Trang 1 STT 1 Mã SV 05241021 Họ Và Tên CHÂU HỮU NGHỊ Tên lớp TC05NYBT Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Anh văn 2K (913610) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 Mã SV 04223276 05221005 05221012 05221021 05221032 05221038 05221039 Họ Và Tên NGUYỄN THỊ KIM NGUYỄN THỊ KIM NGUYỄN TRẦN NGUYỄN TRỌNG LÊ PHƯỚC PHẠM THANH NGUYỄN THANH TRANG CÚC HIỀN NHÂN THIỆN TUẤN XUÂN Tên lớp TC05PTTP TC05PTTP TC05PTTP TC05PTTP TC05PTTP TC05PTTP TC05PTTP Nhóm Điểm số L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Anh văn 2K (913610) Trang 1 STT 1 Mã SV 05224501 Họ Và Tên NGUYỄN VĂN LỰC Tên lớp TC05QL Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Anh văn 2K (913610) Trang 1 STT 1 Mã SV 05222174 Họ Và Tên VĂN THANH HÙNG Tên lớp TC05QTVL Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Anh văn 2K (913610) Trang 1 STT 1 2 3 Mã SV 04212413 05212479 05212585 Họ Và Tên THÂN THỊ ÐOÀN CÔNG LÊ THANH NGA TUẤN QUYỀN Tên lớp TC05TY TC05TY TC05TY Nhóm Điểm số L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Anh văn 2K (913610) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 Mã SV 05212103 05212119 05212135 05212142 05212151 05212164 05212170 05212171 05212172 05212173 05212176 05212177 05212184 05212187 05212191 05212192 05212195 Họ Và Tên SƠN NGỌC LÊ THỊ HỒNG TRẦN THẾ NGUYỄN THỊ MỸ NGUYỄN TẤN ÐẶNG HẠNH TRẦN THỊ NGUYỄN HÙNG NGÔ VĂN NGÔ THANH NGUYỄN TRƯỜNG PHẠM PHÚ TRẦN HOÀNG HUỲNH MINH NGUYỄN THỊ MỘNG ÐOÀN QUỐC NGUYỄN THẾ ANH ÐIỆP HOÀN HƯƠNG KIỆT NGHIÊM PHÁNH PHI PHỐ PHƯƠNG SƠN SƠN THƯNG TRIỀU TRÚC VÂN VINH Tên lớp TC05TYCT TC05TYCT TC05TYCT TC05TYCT TC05TYCT TC05TYCT TC05TYCT TC05TYCT TC05TYCT TC05TYCT TC05TYCT TC05TYCT TC05TYCT TC05TYCT TC05TYCT TC05TYCT TC05TYCT Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Anh văn 2K (913610) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 Mã SV 05212616 05212670 05212685 05212686 05212690 Họ Và Tên HỒ THỊ BÍCH DƯƠNG TIẾN NGUYỄN MINH TRẦN MINH PHAN THỊ HỒNG HẠNH THỊNH TUẤN TUẤN VÂN Tên lớp TC05TYTG TC05TYTG TC05TYTG TC05TYTG TC05TYTG Nhóm Điểm số L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Anh văn 2K (913610) Trang 1 STT 1 Mã SV 06230152 Họ Và Tên NGUYỄN ANH TUẤN Tên lớp TC06DT Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Anh văn 2K (913610) Trang 1 STT 1 2 3 Mã SV 06223011 06223093 06223158 Họ Và Tên NGUYỄN THỊ KIỀU NGUYỄN THỊ TỐ NGUYỄN VĂN DIỄM NHƯ TRUNG Tên lớp TC06KETD TC06KETD TC06KETD Nhóm Điểm số L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Anh văn 2K (913610) Trang 1 STT 1 Mã SV 06222039 Họ Và Tên TRẦN VĂN HÀ Tên lớp TC06QTTD Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Ngoại ngữ 3-M (913611) Trang 1 STT 1 Mã SV 05128039 Họ Và Tên NGUYỄN NGỌC HUY Tên lớp DH05AVQ Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Thi TN ngôn ngữ học (913906) Trang 1 STT 1 Mã SV 03228013 Họ Và Tên HỒ THỊ MINH CHÂU Tên lớp TC03AVB Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Thi TN chuyên ngành (913908) Trang 1 STT 1 Mã SV 03228146 Họ Và Tên CAO THẾ HÙNG Tên lớp TC03AVA Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Thi TN chuyên ngành (913908) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 03228013 03228097 Họ Và Tên HỒ THỊ MINH NGUYỄN DUY THẢO CHÂU QUYÊN Tên lớp TC03AVB TC03AVB Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Nhập môn tin học A (914101) Trang 1 STT 1 Mã SV 05333252 Họ Và Tên TRẦN THỊ KIM UYÊN Tên lớp CD05CQ Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Nhập môn tin học A (914101) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 Mã SV 05333206 06333001 06333062 06333064 06333080 Họ Và Tên PHẠM VĂN GIANG HOÀNG DIỆP ÐỖ THỊ NGUYỄN ÐỨC THÂN MINH HOA ANH HƯƠNG KHÁNH LONG Tên lớp CD06CQ CD06CQ CD06CQ CD06CQ CD06CQ Nhóm Điểm số L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Nhập môn tin học A (914101) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 Mã SV 05336020 05336072 05336188 06336017 06336018 06336035 06336040 06336076 06336104 06336105 06336133 06336135 Họ Và Tên NGUYỄN VĂN TRẦN MINH NGUYỄN THỊ THÙY NGUYỄN THỊ PHẠM TẤN TRẦN MINH HỒ VIỆT CHÂU QUANH NGUYỄN HỮU NGUYỄN ÐỨC TRẦN THỊ HOÀNG HUỲNH ÐĂNG CẢNH HUY TRANG ÐIỆP ÐOÀN HIỂN HÙNG NI THUẬT THỨ YẾN KHOA Tên lớp CD06CS CD06CS CD06CS CD06CS CD06CS CD06CS CD06CS CD06CS CD06CS CD06CS CD06CS CD06CS Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Nhập môn tin học A (914101) Trang 1 STT 1 2 3 4 Mã SV 07329061 07333047 07333103 07333119 Họ Và Tên VÕ THANH DƯƠNG THỊ BÙI NGỌC NGUYỄN THỊ QUỲNH LÂM HẠNH MINH NHƯ Tên lớp CD07CQ CD07CQ CD07CQ CD07CQ Nhóm Điểm số L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Nhập môn tin học A (914101) Trang 1 STT 1 Mã SV 07336212 Họ Và Tên NGUYỄN NGỌC QUỲNH Tên lớp CD07CS Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Nhập môn tin học A (914101) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 Mã SV 07363031 07363044 07363107 07363108 07363124 07363234 Họ Và Tên ÐỖ VĂN DƯƠNG THỊ THU NGUYỄN THỊ LY ÐÀO HỮU LÊ ÐỨC LÊ NGỌC HẢI HIỀN NA NAM NGUYÊN VŨ Tên lớp CD07KE CD07KE CD07KE CD07KE CD07KE CD07KE Nhóm Điểm số L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Nhập môn tin học A (914101) Trang 1 STT 1 Mã SV 04125058 Họ Và Tên TRẦN NGỌC LAN Tên lớp DH04BQB Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Nhập môn tin học A (914101) Trang 1 STT 1 Mã SV 03126036 Họ Và Tên LƯƠNG NHỰT MINH Tên lớp DH04SH Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Nhập môn tin học A (914101) Trang 1 STT 1 2 3 4 Mã SV 05125018 05125039 05125049 05125140 Họ Và Tên ÐOÀN THỊ THÙY LÊ THỊ TRẦN BẢO PHẠM HỒNG DUYÊN OANH SƠN PHƯƠNG Tên lớp DH05BQ DH05BQ DH05BQ DH05BQ Nhóm Điểm số L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Nhập môn tin học A (914101) Trang 1 STT 1 Mã SV 05115027 Họ Và Tên VÕ NGỌC NAM Tên lớp DH05CB Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Nhập môn tin học A (914101) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 04123075 05123174 Họ Và Tên NGUYỄN TẤT LÊ THỊ MỸ THẮNG KIỀU Tên lớp DH05KE DH05KE Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Nhập môn tin học A (914101) Trang 1 STT 1 Mã SV 05120072 Họ Và Tên LIÊNG HOT PRÊSIL Tên lớp DH05KT Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Nhập môn tin học A (914101) Trang 1 STT 1 Mã SV 05113255 Họ Và Tên NGUYỄN THỊ TRÚC MAI Tên lớp DH05NHA Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Nhập môn tin học A (914101) Trang 1 STT 1 2 3 Mã SV 04113076 05113010 05113246 Họ Và Tên NGUYỄN THỊ THANH NGUYỄN THỊ HOÀNG NGỌC THẾ NHUNG HÀ HUY Tên lớp DH05NHB DH05NHB DH05NHB Nhóm Điểm số L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Nhập môn tin học A (914101) Trang 1 STT 1 Mã SV 05117061 Họ Và Tên NGUYỄN QUỐC KHẢI Tên lớp DH05NT Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Nhập môn tin học A (914101) Trang 1 STT 1 2 3 Mã SV 04141045 05141090 05141148 Họ Và Tên DƯƠNG THỊ HOÀNG NGUYỄN THỊ THANH LÊ THANH HÀ TÚ LAN MY Tên lớp DH05NY DH05NY DH05NY Nhóm Điểm số L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Nhập môn tin học A (914101) Trang 1 STT 1 Mã SV 05124101 Họ Và Tên CAO HOÀNG THÀNH Tên lớp DH05QL Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Nhập môn tin học A (914101) Trang 1 STT 1 Mã SV 05147100 Họ Và Tên NGUYỄN NGỌC QUYÊN Tên lớp DH05QR Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Nhập môn tin học A (914101) Trang 1 STT 1 Mã SV 05112116 Họ Và Tên NGUYỄN VĂN QUỐC Tên lớp DH05TY Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Nhập môn tin học A (914101) Trang 1 STT 1 2 3 4 Mã SV 06119022 06119025 06119032 06119033 Họ Và Tên HUỲNH TIẾN HOÀNG PHONG BÙI TRỌNG TRẦN THẾ PHONG THÁI TUYÊN VĂN Tên lớp DH06CC DH06CC DH06CC DH06CC Nhóm Điểm số L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Nhập môn tin học A (914101) Trang 1 STT 1 Mã SV 05118071 Họ Và Tên VŨ VĂN TUYỀN Tên lớp DH06CK Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Nhập môn tin học A (914101) Trang 1 STT 1 2 3 Mã SV 06111033 06111036 06111044 Họ Và Tên ÐÀO THỊ NGỌC NGUYỄN BẢO LÊ MỸ CẨM DUY LAN Tên lớp DH06CN DH06CN DH06CN Nhóm Điểm số L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Nhập môn tin học A (914101) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 Mã SV 06157040 06157128 06157154 06157156 06157172 06157193 06157219 Họ Và Tên TRƯƠNG NGUYỆT NGUYỄN CHÍ NGUYỄN ÐỨC HOÀNG ÐĂNG ÐẶNG THỊ LỆ CAO VĂN NGUYỄN QUỐC GIANG NGUYỆN TÂY THANH THU TRAI TUẤN Tên lớp DH06DL DH06DL DH06DL DH06DL DH06DL DH06DL DH06DL Nhóm Điểm số L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Nhập môn tin học A (914101) Trang 1 STT 1 Mã SV 06123076 Họ Và Tên LÊ THỊ THÚY HẰNG Tên lớp DH06KEA Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Nhập môn tin học A (914101) Trang 1 STT 1 Mã SV 06123020 Họ Và Tên LÊ THỊ MỸ CHÂU Tên lớp DH06KEB Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Nhập môn tin học A (914101) Trang 1 STT 1 Mã SV 06114041 Họ Và Tên VI VĂN TÂN Tên lớp DH06LN Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Nhập môn tin học A (914101) Trang 1 STT 1 Mã SV 06127072 Họ Và Tên HỒ THỊ MAI Tên lớp DH06MT Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Nhập môn tin học A (914101) Trang 1 STT 1 Mã SV 06116097 Họ Và Tên NGUYỄN MINH SƠN Tên lớp DH06NT Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Nhập môn tin học A (914101) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 06141043 06141064 Họ Và Tên NGUYỄN HOÀNG ÐOÀN VĂN SINH TÌNH Tên lớp DH06NY DH06NY Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Nhập môn tin học A (914101) Trang 1 STT 1 Mã SV 06147077 Họ Và Tên VÕ DUY LỘC Tên lớp DH06QR Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Nhập môn tin học A (914101) Trang 1 STT 1 Mã SV 06122101 Họ Và Tên PHAN THỊ THIÊN LÝ Tên lớp DH06QT Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Nhập môn tin học A (914101) Trang 1 STT 1 Mã SV 06126113 Họ Và Tên NGUYỄN HỮU PHÚC Tên lớp DH06SH Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Nhập môn tin học A (914101) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 06135009 06135011 Họ Và Tên HOÀNG TÙNG TRIỆU MINH DIỆP DUYỄN Tên lớp DH06TB DH06TB Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Nhập môn tin học A (914101) Trang 1 STT 1 Mã SV 06150092 Họ Và Tên DƯƠNG THỊ THÚY LOAN Tên lớp DH06TM Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Nhập môn tin học A (914101) Trang 1 STT 1 2 3 Mã SV 07115003 07115007 07115022 Họ Và Tên HUỲNH HOÀNG VĂN HỒ THANH Tên lớp CHƯƠNG DH07CB GIANG BÌNH DH07CB DH07CB Nhóm Điểm số L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Nhập môn tin học A (914101) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 Mã SV 07153004 07153009 07153020 07153021 07153029 07153035 07153037 07153042 07153053 07153075 07153077 Họ Và Tên NGUYỄN CẢNH NGUYỄN HẢI NGUYỄN BẢO TRẦN QUANG LÝ VĂN NGUYỄN VĂN LÊ ÐÔNG SONG NGUYỄN BÌNH NGUYỄN VĂN TRỊNH ÐÌNH VÕ VĂN CỪ DƯƠNG HUY KHẢI PHẤN THỪA TOÀN TRỌNG ÐẠT THANH THÌN Tên lớp DH07CD DH07CD DH07CD DH07CD DH07CD DH07CD DH07CD DH07CD DH07CD DH07CD DH07CD Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Nhập môn tin học A (914101) Trang 1 STT 1 Mã SV 07131105 Họ Và Tên LÊ HOÀNG KHÁNH NGÂN Tên lớp DH07CH Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Nhập môn tin học A (914101) Trang 1 STT 1 2 3 Mã SV 07111065 07111116 07111138 Họ Và Tên NGUYỄN BÁ PHAN BÁ CAO LÂM LONG TIẾN VIÊN Tên lớp DH07CN DH07CN DH07CN Nhóm Điểm số L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Nhập môn tin học A (914101) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 07117024 07117152 Họ Và Tên HUỲNH VĂN NGUYỄN THỊ KIM DƯ THẢO Tên lớp DH07CT DH07CT Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Nhập môn tin học A (914101) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 07151033 07151078 Họ Và Tên LÊ HỮU DUY NGỌC TRỌNG TIẾN Tên lớp DH07DC DH07DC Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Nhập môn tin học A (914101) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 Mã SV 07123111 07123155 07123221 07123253 07123257 07123279 07123293 07123295 Họ Và Tên VÕ THỊ TỐ HOÀNG THỊ THU NGUYỄN THỊ THU PHẠM NG HUỲNH THAN TÔ YẾN ÐẶNG THỊ THU LÊ THỊ KIM NGUYỄN THỊ NHƯ LIÊN NHỊ THÙY TRINH TRINH VÂN XUYẾN Ý Tên lớp DH07KEA DH07KEA DH07KEA DH07KEA DH07KEA DH07KEA DH07KEA DH07KEA Nhóm Điểm số L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Nhập môn tin học A (914101) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 Mã SV 07123094 07123110 07123150 07123264 07123294 Họ Và Tên VŨ HỮU TRẦN THỊ ÐOÀN THÀNH NGUYỄN THỊ CẨM PHAN THỊ KẾT LIÊN NHÂN TÚ XUYẾN Tên lớp DH07KEB DH07KEB DH07KEB DH07KEB DH07KEB Nhóm Điểm số L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Nhập môn tin học A (914101) Trang 1 STT 1 Mã SV 07146002 Họ Và Tên PHẠM TUẤN ANH Tên lớp DH07KT Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Nhập môn tin học A (914101) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 07114004 07114133 Họ Và Tên PHAN VĂN TRỊNH VĂN CÔNG QUỐC Tên lớp DH07LN DH07LN Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Nhập môn tin học A (914101) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 07127046 07127148 Họ Và Tên NGÔ THỊ HỒNG NGUYỄN THU HIỀN THẢO Tên lớp DH07MT DH07MT Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Nhập môn tin học A (914101) Trang 1 STT 1 2 3 Mã SV 07146016 07146040 07146055 Họ Và Tên ÐOÀN THỊ THU NGUYỄN MINH LÔ THỊ HIỀN TÂM TRANG Tên lớp DH07NK DH07NK DH07NK Nhóm Điểm số L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Nhập môn tin học A (914101) Trang 1 STT 1 2 3 Mã SV 07116014 07116090 07116094 Họ Và Tên PHẠM VĂN ÐÀO MINH LÊ SƠN CHÚC KHOA LÂM Tên lớp DH07NT DH07NT DH07NT Nhóm Điểm số L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Nhập môn tin học A (914101) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 07141089 07141097 Họ Và Tên NGÔ THỊ HỒNG VÕ MINH THƯƠNG TRUNG Tên lớp DH07NY DH07NY Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Nhập môn tin học A (914101) Trang 1 STT 1 2 3 4 Mã SV 07124021 07124026 07124062 07124134 Họ Và Tên VÕ THÀNH NGUYỄN VIỆT PHẠM PHI LÊ HỮU ÐĂNG HÀ LONG TRỌNG Tên lớp DH07QL DH07QL DH07QL DH07QL Nhóm Điểm số L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Nhập môn tin học A (914101) Trang 1 STT 1 Mã SV 07149010 Họ Và Tên HUỲNH TẤN BÌNH Tên lớp DH07QM Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Nhập môn tin học A (914101) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 Mã SV 07122006 07122035 07122054 07122114 07122117 07122119 Họ Và Tên HỒ TUẤN NGUYỄN THỊ LỆ TRẦN HOÀNG LÊ CHÍ LÂM THỊ TUYẾT TRẦN THỊ QUỲNH ANH HÀ HUY NHÀN NHUNG NHƯ Tên lớp DH07QT DH07QT DH07QT DH07QT DH07QT DH07QT Nhóm Điểm số L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Nhập môn tin học A (914101) Trang 1 STT 1 2 3 4 Mã SV 07111037 07111058 07111121 07111194 Họ Và Tên THÁI THỊ LÊ TRUNG NGUYỄN TRUNG BÙI THỊ GIAO HOÀI KIÊN TÍN LINH Tên lớp DH07TA DH07TA DH07TA DH07TA Nhóm Điểm số L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Nhập môn tin học A (914101) Trang 1 STT 1 2 3 4 Mã SV 07135074 07135124 07135133 07159009 Họ Và Tên TRỊNH THỊ BÍCH NGÔ THỊ TÚ NGUYỄN VĂN NGUYỄN NGỌC VÂN PHƯỢNG THẮNG CHIÊM Tên lớp DH07TB DH07TB DH07TB DH07TB Nhóm Điểm số L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Nhập môn tin học A (914101) Trang 1 STT 1 2 3 Mã SV 07150168 07150175 07150193 Họ Và Tên ÐOÀN LÊ MINH PHẠM THỊ THÙY TRẦN ÐỨC TRANG TRANG TUẤN Tên lớp DH07TM DH07TM DH07TM Nhóm Điểm số L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Nhập môn tin học A (914101) Trang 1 STT 1 2 3 Mã SV 07112021 07112072 07112227 Họ Và Tên NGUYỄN ÐỨC ÐỖ THỊ THANH TRƯƠNG VĂN CƯỜNG HẰNG THẢO Tên lớp DH07TY DH07TY DH07TY Nhóm Điểm số L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Nhập môn tin học A (914101) Trang 1 STT 1 2 3 4 Mã SV 01212210 01212216 01212243 01212244 Họ Và Tên LÝ TRUNG TRẦN THÁI LINH VÕ HOÀNG NGUYỄN THANH DŨNG GIANG NHÂN PHƯƠNG Tên lớp TC01TYKG TC01TYKG TC01TYKG TC01TYKG Nhóm Điểm số L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Nhập môn tin học A (914101) Trang 1 STT 1 Mã SV 02220035 Họ Và Tên NGUYỄN HỒNG PHƯƠNG Tên lớp TC02KT Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Nhập môn tin học A (914101) Trang 1 STT 1 2 3 4 Mã SV 02224174 02224203 02224214 02224270 Họ Và Tên VÕ NGỌC NGUYỄN VĂN NGUYỄN THỊ XUÂN PHẠM VĂN VŨ BÌNH ÐÀO THANH Tên lớp TC02QL TC02QL TC02QL TC02QL Nhóm Điểm số L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Nhập môn tin học A (914101) Trang 1 STT 1 Mã SV 03220207 Họ Và Tên NGUYỄN TRƯỜNG GIANG Tên lớp TC03KTKG Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Nhập môn tin học A (914101) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 03213120 03213126 Họ Và Tên THÁI NGHĨA LÊ THỊ HỒNG HIỆP LỘC Tên lớp TC03NHBD TC03NHBD Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Nhập môn tin học A (914101) Trang 1 STT 1 Mã SV 03216068 Họ Và Tên NGUYỄN THÀNH NHÂN Tên lớp TC03NTBL Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Nhập môn tin học A (914101) Trang 1 STT 1 Mã SV 03221229 Họ Và Tên VÕ THÀNH ÐIỆP Tên lớp TC03PTTN Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Nhập môn tin học A (914101) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 04223202 04223278 Họ Và Tên TRẦN NGUYỆT PHAN THỊ PHƯƠNG ÁNH THẢO Tên lớp TC04KE TC04KE Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Nhập môn tin học A (914101) Trang 1 STT 1 Mã SV 04216019 Họ Và Tên TRƯƠNG NGỌC XUYẾN Tên lớp TC04NT Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Nhập môn tin học A (914101) Trang 1 STT 1 Mã SV 04224182 Họ Và Tên LÊ TIẾN PHONG Tên lớp TC04QL Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Nhập môn tin học A (914101) Trang 1 STT 1 Mã SV 05213049 Họ Và Tên DƯƠNG THÀNH NAM Tên lớp TC05NH Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Nhập môn tin học A (914101) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 Mã SV 05221004 05221012 05221018 05221027 05221029 Họ Và Tên HUỲNH VĂN NGUYỄN TRẦN LÊ HỮU HỒ VĂN NGUYỄN THANH CHÂU HIỀN LỢI TÁM TÂM Tên lớp TC05PTTP TC05PTTP TC05PTTP TC05PTTP TC05PTTP Nhóm Điểm số L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Nhập môn tin học A (914101) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 05224341 05224345 Họ Và Tên PHAN HỮU NGUYỄN QUỐC CƯỜNG DOANH Tên lớp TC05QL TC05QL Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Nhập môn tin học A (914101) Trang 1 STT 1 2 3 4 Mã SV 05212111 05212184 05212187 05212189 Họ Và Tên TRẦN NGỌC TRẦN HOÀNG HUỲNH MINH HUỲNH VĂN DANH THƯNG TRIỀU TRÍ Tên lớp TC05TYCT TC05TYCT TC05TYCT TC05TYCT Nhóm Điểm số L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Nhập môn tin học A (914101) Trang 1 STT 1 Mã SV 07222014 Họ Và Tên NGUYỄN DUY CƯỜNG Tên lớp TC07QTTD Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Cấu trúc máy tính (914216) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 Mã SV 05329005 05329009 05329028 05329032 05329056 05329079 05329089 05329090 Họ Và Tên NGUYỄN QUỐC TRẦN TIẾN NGUYỄN VĂN NGUYỄN HOÀNG LÊ TRÚC NGUYỄN ÐỊNH PHƯƠNG BẢO NGÔ SƠN AN CHUNG HUY KIM PHƯƠNG TÚ YẾN NGUYÊN Tên lớp CD06TH CD06TH CD06TH CD06TH CD06TH CD06TH CD06TH CD06TH Nhóm Điểm số L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Cấu trúc máy tính (914216) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 07329017 07329024 Họ Và Tên TRẦN QUỐC VŨ TIẾN DANH DŨNG Tên lớp CD07TH CD07TH Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Cấu trúc máy tính (914216) Trang 1 STT 1 2 3 4 Mã SV 04138001 04138018 04138020 04138025 Họ Và Tên NGÔ VĂN ÐINH TUẤN VÕ VĂN NGUYỄN VĂN BẰNG ANH CHIẾN HƯNG Tên lớp DH04TD DH04TD DH04TD DH04TD Nhóm Điểm số L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Cấu trúc máy tính (914216) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 Mã SV 04138047 05118055 05138005 05138023 05138025 05138032 05138035 05138040 05138041 05138048 05138050 05138058 05138071 05138093 05138113 Họ Và Tên NGUYỄN THANH LÝ HOÀNG TRẦN QUỐC LÊ VĂN NGUYỄN ÐỨC NGUYỄN ÐẮC NGUYỄN TIẾN THÁI VĂN HUỲNH NGỌC THÁI BÙI HUY ÐẶNG MINH LÊ QUANG VŨ MINH PHAN QUỐC LÊ MINH HUY NAM DÂN THƠM CẢNH CƯỜNG DŨNG HẬU HIỀN KHANH KHOA LONG PHÚC CƯỜNG TUẤN Tên lớp DH05TD DH05TD DH05TD DH05TD DH05TD DH05TD DH05TD DH05TD DH05TD DH05TD DH05TD DH05TD DH05TD DH05TD DH05TD Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Hệ điều hành 1 (914217) Trang 1 STT 1 2 3 Mã SV 05329005 05329032 06329013 Họ Và Tên NGUYỄN QUỐC NGUYỄN HOÀNG NGUYỄN THỊ THANH AN KIM KIỀU Tên lớp CD06TH CD06TH CD06TH Nhóm Điểm số L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Hệ điều hành 2 (914243) Trang 1 STT 1 Mã SV 02130154 Họ Và Tên TRẦN VĂN SĨ Tên lớp DH03DTM Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Hệ điều hành 2 (914243) Trang 1 STT 1 2 3 Mã SV 04130016 04130050 04130064 Họ Và Tên TRẦN MAI VƯƠNG ÐỨC LÊ VĂN HOÀNG TÀI THỰC Tên lớp DH04DTH DH04DTH DH04DTH Nhóm Điểm số L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Hệ điều hành 2 (914243) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 Mã SV 04130002 04130021 04130046 04130072 04130120 Họ Và Tên PHAN NGỌC NGUYỄN VĂN LỮ MINH NGUYỄN HỮU HOÀNG HỮU CHÂU HÙNG SANG TRUNG HỢP Tên lớp DH04DTM DH04DTM DH04DTM DH04DTM DH04DTM Nhóm Điểm số L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Hệ điều hành 2 (914243) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 05130017 05130104 Họ Và Tên TRẦN QUANG ÐÀO TRUNG DŨNG TRỰC Tên lớp DH05DTH DH05DTH Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Hệ điều hành 2 (914243) Trang 1 STT 1 2 3 4 Mã SV 05130011 05130040 05130099 05130130 Họ Và Tên NGUYỄN ANH TRẦN QUỐC TRẦN NGÔ DIỄM NGÔ THÁI Tên lớp CHƯƠNG DH05DTM HOÀNG THÚY ÐIỀN DH05DTM DH05DTM DH05DTM Nhóm Điểm số L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Hệ điều hành 2 (914243) Trang 1 STT 1 Mã SV 02230049 Họ Và Tên NGUYỄN PHONG PHÚ Tên lớp TC02DTKG Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Hệ điều hành 2 (914243) Trang 1 STT 1 Mã SV 03230020 Họ Và Tên TÔ THANH HÒA Tên lớp TC03DT Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Mạng máy tính (914244) Trang 1 STT 1 Mã SV 05329032 Họ Và Tên NGUYỄN HOÀNG KIM Tên lớp CD06TH Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Mạng máy tính (914244) Trang 1 STT 1 Mã SV 03130062 Họ Và Tên DƯƠNG THÀNH TÂM Tên lớp DH04DTM Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Mạng máy tính (914244) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 06130120 06130231 Họ Và Tên VÕ BÙI QUANG HỒ ÐẶNG HOÀI DUY VƯƠNG Tên lớp DH06DTA DH06DTA Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Mạng máy tính (914244) Trang 1 STT 1 Mã SV 02230051 Họ Và Tên LÊ HỮU PHÚC Tên lớp TC02DTKG Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Mạng máy tính (914244) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 03230020 03230032 Họ Và Tên TÔ THANH TRẦN THẾ HÒA MINH Tên lớp TC03DT TC03DT Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Cấu trúc máy tính (914245) Trang 1 STT 1 2 3 Mã SV 03130019 03130062 03130068 Họ Và Tên TẠ VI THẾ DƯƠNG THÀNH ÐỖ TẤN HẢI TÂM THÀNH Tên lớp DH04DTM DH04DTM DH04DTM Nhóm Điểm số L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Cấu trúc máy tính (914245) Trang 1 STT 1 Mã SV 05130150 Họ Và Tên NGUYỄN THỊ HỒNG THẮM Tên lớp DH05DTH Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Cấu trúc máy tính (914245) Trang 1 STT 1 2 3 4 Mã SV 05130011 05130048 05130051 05130056 Họ Và Tên NGUYỄN ANH HUỲNH TRÚC GIP NHẬT LÝ TRẦN HOÀNG Tên lớp CHƯƠNG DH05DTM LÂM LINH MINH DH05DTM DH05DTM DH05DTM Nhóm Điểm số L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Cấu trúc máy tính (914245) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 Mã SV 05130036 06130002 06130005 06130031 06130073 06130127 06130128 06130142 06130157 06130161 06130227 Họ Và Tên BÙI VĂN SƠN THÁI HOÀNG VIẾT NGUYỄN HOÀNG NGUYỄN MINH TRƯƠNG TẤN TRẦN HẢI NGUYỄN VIỆT VÕ CÔNG TRẦN DUY NGUYỄN QUỐC HẬU ÂN ANH HOÀN THÀNH ÐẠT ÐĂNG HÙNG LỰC MINH VIỆT Tên lớp DH06DTA DH06DTA DH06DTA DH06DTA DH06DTA DH06DTA DH06DTA DH06DTA DH06DTA DH06DTA DH06DTA Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Cấu trúc máy tính (914245) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 06130098 06130169 Họ Và Tên CAO ANH LÊ QUANG VŨ NHƯ Tên lớp DH06DTB DH06DTB Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Lập trình mạng 1 (914246) Trang 1 STT 1 2 3 4 Mã SV 02130154 03130002 03130010 03130026 Họ Và Tên TRẦN VĂN LÊ HOÀNG HUỲNH TẤN LỮ SĨ SĨ ÂN ÐẠT HÙNG Tên lớp DH03DTM DH03DTM DH03DTM DH03DTM Nhóm Điểm số L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Lập trình mạng 1 (914246) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 04130058 04130064 Họ Và Tên VÕ THỊ ÐỨC LÊ VĂN THỊNH THỰC Tên lớp DH04DTH DH04DTH Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Lập trình mạng 1 (914246) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Mã SV 04130001 04130002 04130012 04130024 04130025 04130031 04130088 04130107 04130126 04130127 Họ Và Tên TRỊNH DUY PHAN NGỌC LÊ LONG ÐÔNG PHẠM HOÀNG HỒ THANH VÕ THỊ MỸ NGUYỄN HOÀNG VŨ XUÂN NGUYỄN THANH TRẦN THỊ BỒNG CHÂU HẢI HƯNG KHOA LỆ DUY THẮNG LONG NGHĨA Tên lớp DH04DTM DH04DTM DH04DTM DH04DTM DH04DTM DH04DTM DH04DTM DH04DTM DH04DTM DH04DTM Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Lập trình mạng 1 (914246) Trang 1 STT 1 Mã SV 04130040 Họ Và Tên VĂN THÁI LỘC NGUYÊN Tên lớp DH05DT Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Lập trình mạng 1 (914246) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 Mã SV 04130124 05116021 05130005 05130010 05130012 05130014 05130017 05130026 05130031 05130033 05130052 05130066 05130069 05130081 05130104 05130110 05130115 05130119 05130123 05130125 05130136 05130150 Họ Và Tên TRẦN THỊ MAI LÊ THỊ TRÚC NGUYỄN CÔNG NGUYỄN THỊ NGỌC LÊ THỊ KIM TRẦN THỊ TRẦN QUANG LÊ HOÀNG THANH TRỊNH THỊ NGỌC LÊ THỊ MỸ NGUYỄN THỊ HỒNG LÊ THỊ HUỲNH LÊ THỊ LANG TRẦN THỊ THANH ÐÀO TRUNG TẠ THỊ NGUYỄN THỊ HỒNG NGUYỄN QUỐC NGUYỄN THỊ ÁI PHẠM THỊ TRẦN BẢO NGUYỄN THỊ HỒNG ANH NGỌC BÌNH CẨM CHI DIỄM DŨNG ÐOAN HÀ HẠNH LIỄU NHƯ PHƯƠNG TÂM TRỰC TUYẾT NHIÊN CƯỜNG QUYẾT TRANG HƯNG THẮM Tên lớp DH05DTH DH05DTH DH05DTH DH05DTH DH05DTH DH05DTH DH05DTH DH05DTH DH05DTH DH05DTH DH05DTH DH05DTH DH05DTH DH05DTH DH05DTH DH05DTH DH05DTH DH05DTH DH05DTH DH05DTH DH05DTH DH05DTH Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Lập trình mạng 1 (914246) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 Mã SV 04130104 05125100 05130008 05130011 05130013 05130034 05130037 05130038 05130040 05130043 05130047 05130051 05130056 05130062 05130064 05130078 05130082 05130083 05130090 05130099 05130102 05130116 05130130 Họ Và Tên PHAN XUÂN VŨ HOÀNG TRẦN QUỐC NGUYỄN ANH NGUYỄN THỊ KIM LÊ LONG NGUYỄN VĂN ÐẶNG VIẾT TRẦN QUỐC HÀ VI NGUYỄN TRUNG GIP NHẬT LÝ TRẦN HOÀNG LÊ MINH TRÀ THÁI PHẠM HỒ HÙNG LÊ NHẬT GIANG VĂN ÐỖ HOÀI TRẦN NGÔ DIỄM PHAN NHẬT ÐÀO THỊ NGỌC NGÔ THÁI QUYỀN GIANG CƯỜNG Tên lớp DH05DTM DH05DTM DH05DTM Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú CHƯƠNG DH05DTM CHI HỒ HIÊN HOÀNG HOÀNG KHƯƠNG KIÊN LINH MINH NGHĨA NGUYÊN SƠN TÂN THÔNG THANH THÚY TRƯỜNG THÚY ÐIỀN DH05DTM DH05DTM DH05DTM DH05DTM DH05DTM DH05DTM DH05DTM DH05DTM DH05DTM DH05DTM DH05DTM DH05DTM DH05DTM DH05DTM DH05DTM DH05DTM DH05DTM DH05DTM DH05DTM TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Lập trình mạng 1 (914246) Trang 1 STT 1 Mã SV 05130036 Họ Và Tên BÙI VĂN HẬU Tên lớp DH06DTA Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Lập trình mạng 1 (914246) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 Mã SV 02230002 02230020 02230036 02230040 02230047 02230057 02230060 02230076 Họ Và Tên VƯƠNG THÁI TRUNG PHAN TRƯỜNG CHIÊM TÀI VƯƠNG THỊ Ý VŨ TẤN MAI THANH VÕ THU ÂN HIÊN LINH LỢI NHƯ TÀI TÂM TRANG Tên lớp TC02DTKG TC02DTKG TC02DTKG TC02DTKG TC02DTKG TC02DTKG TC02DTKG TC02DTKG Nhóm Điểm số L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Lập trình mạng 1 (914246) Trang 1 STT 1 2 3 Mã SV 03230020 03230032 03230050 Họ Và Tên TÔ THANH TRẦN THẾ NGUYỄN CẢNH HÒA MINH TOÀN Tên lớp TC03DT TC03DT TC03DT Nhóm Điểm số L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Lập trình mạng 2 (914247) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 Mã SV 03130013 03130068 04130017 04130021 04130030 04130038 04130071 04130072 04130088 04130097 04130103 04130107 04130116 04130120 04130127 Họ Và Tên ÐỖ VĂN ÐỖ TẤN CHU VĂN NGUYỄN VĂN NGHIÊM XUÂN THÁI TRỌNG PHẠM NGỌC BẢO NGUYỄN HỮU NGUYỄN HOÀNG TRẦN XUÂN HUỲNH NGỌC VŨ XUÂN LÝ HOÀNG ANH HOÀNG HỮU TRẦN THỊ ÐỨC THÀNH HOÀNG HÙNG LÂM NGHI TRUNG TRUNG DUY LỆ QUÍ THẮNG TUẤN HỢP NGHĨA Tên lớp DH04DTM DH04DTM DH04DTM DH04DTM DH04DTM DH04DTM DH04DTM DH04DTM DH04DTM DH04DTM DH04DTM DH04DTM DH04DTM DH04DTM DH04DTM Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Lập trình mạng 2 (914247) Trang 1 STT 1 Mã SV 03230054 Họ Và Tên NGUYỄN THÀNH TRUNG Tên lớp TC03DT Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Lập trình mạng 2 (914247) Trang 1 STT 1 2 3 4 Mã SV 03230105 03230124 03230147 03230156 Họ Và Tên PHAN THÀNH ÐOÀN THANH NGÔ GIA NGUYỄN ANH ÐƯỢC LEN THỊNH TUẤN Tên lớp TC03DTBD TC03DTBD TC03DTBD TC03DTBD Nhóm Điểm số L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Quản trị mạng (914249) Trang 1 STT 1 Mã SV 03230013 Họ Và Tên PHAN THANH ÐIỀN Tên lớp TC03DT Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Bảo mật mạng & hệ thống (914254) Trang 1 STT 1 Mã SV 03230013 Họ Và Tên PHAN THANH ÐIỀN Tên lớp TC03DT Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Lập trình Web (914256) Trang 1 STT 1 Mã SV 05130104 Họ Và Tên ÐÀO TRUNG TRỰC Tên lớp DH05DTH Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Lập trình Web (914256) Trang 1 STT 1 Mã SV 05130082 Họ Và Tên LÊ NHẬT TÂN Tên lớp DH05DTM Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Hệ điều hành 1-m (914257) Trang 1 STT 1 Mã SV 05130006 Họ Và Tên NGUYỄN THÀNH CÔNG Tên lớp DH05DTM Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Hệ điều hành 1-m (914257) Trang 1 STT 1 Mã SV 02230051 Họ Và Tên LÊ HỮU PHÚC Tên lớp TC02DTKG Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Toán rời rạc 2 (914258) Trang 1 STT 1 Mã SV 02130154 Họ Và Tên TRẦN VĂN SĨ Tên lớp DH03DTM Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Toán rời rạc 2 (914258) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 Mã SV 05130014 05130026 05130031 05130066 05130097 05130115 05130123 05130150 Họ Và Tên TRẦN THỊ LÊ HOÀNG THANH TRỊNH THỊ NGỌC LÊ THỊ HUỲNH HOÀNG THỊ NGUYỄN THỊ HỒNG NGUYỄN THỊ ÁI NGUYỄN THỊ HỒNG DIỄM ÐOAN HÀ NHƯ THUẬT NHIÊN QUYẾT THẮM Tên lớp DH05DTH DH05DTH DH05DTH DH05DTH DH05DTH DH05DTH DH05DTH DH05DTH Nhóm Điểm số L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Toán rời rạc 2 (914258) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 Mã SV 05130011 05130051 05130082 05130099 05130116 05130130 Họ Và Tên NGUYỄN ANH GIP NHẬT LÊ NHẬT TRẦN NGÔ DIỄM ÐÀO THỊ NGỌC NGÔ THÁI Tên lớp CHƯƠNG DH05DTM LINH TÂN THÚY THÚY ÐIỀN DH05DTM DH05DTM DH05DTM DH05DTM DH05DTM Nhóm Điểm số L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Toán rời rạc 2 (914258) Trang 1 STT 1 2 3 4 Mã SV 02230023 02230036 02230039 02230051 Họ Và Tên NGUYỄN QUỐC PHAN TRƯỜNG TRẦN MINH LÊ HỮU HƯNG LINH LONG PHÚC Tên lớp TC02DTKG TC02DTKG TC02DTKG TC02DTKG Nhóm Điểm số L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Toán rời rạc 2 (914258) Trang 1 STT 1 Mã SV 03230020 Họ Và Tên TÔ THANH HÒA Tên lớp TC03DT Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Giao tiếp người-Máy (914259) Trang 1 STT 1 Mã SV 03230156 Họ Và Tên NGUYỄN ANH TUẤN Tên lớp TC03DTBD Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Chuyên đề WEB (914260) Trang 1 STT 1 Mã SV 02130027 Họ Và Tên ÐỖ THANH HOÀNG Tên lớp DH03DTM Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Chuyên đề WEB (914260) Trang 1 STT 1 2 3 Mã SV 02230007 02230010 02230060 Họ Và Tên NGÔ THÙY NGUYỄN THÀNH MAI THANH DƯƠNG ÐÔNG TÂM Tên lớp TC02DTKG TC02DTKG TC02DTKG Nhóm Điểm số L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Lập trình A2 (914302) Trang 1 STT 1 2 3 4 Mã SV 05329028 05329034 05329056 05329079 Họ Và Tên NGUYỄN VĂN HÀ VĂN LÊ TRÚC NGUYỄN ÐỊNH HUY LÂN PHƯƠNG TÚ Tên lớp CD06TH CD06TH CD06TH CD06TH Nhóm Điểm số L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Lập trình A2 (914302) Trang 1 STT 1 Mã SV 04130030 Họ Và Tên NGHIÊM XUÂN LÂM Tên lớp DH04DTM Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Lập trình A2 (914302) Trang 1 STT 1 Mã SV 04130040 Họ Và Tên VĂN THÁI LỘC NGUYÊN Tên lớp DH05DT Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Lập trình A2 (914302) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 05130014 05130069 Họ Và Tên TRẦN THỊ LÊ THỊ LANG DIỄM PHƯƠNG Tên lớp DH05DTH DH05DTH Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Lập trình A2 (914302) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 05130058 05130090 Họ Và Tên NGUYỄN HOÀNG ÐỖ HOÀI NÊN THANH Tên lớp DH05DTM DH05DTM Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Lập trình A2 (914302) Trang 1 STT 1 2 3 Mã SV 03230020 03230032 03230054 Họ Và Tên TÔ THANH TRẦN THẾ NGUYỄN THÀNH HÒA MINH TRUNG Tên lớp TC03DT TC03DT TC03DT Nhóm Điểm số L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Thiết kế hướng đối tượng (914308) Trang 1 STT 1 Mã SV 05329064 Họ Và Tên NGUYỄN QUỐC TỒN Tên lớp CD05TH Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Lập trình A2 (914342) Trang 1 STT 1 Mã SV 04130130 Họ Và Tên ÐẶNG NGỌC TÍNH Tên lớp DH04DTH Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Lập trình A2 (914342) Trang 1 STT 1 Mã SV 04130046 Họ Và Tên LỮ MINH SANG Tên lớp DH04DTM Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Lập trình A2 (914342) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 Mã SV 05130010 05130033 05130081 05130110 05130115 05130123 05130150 Họ Và Tên NGUYỄN THỊ NGỌC LÊ THỊ MỸ TRẦN THỊ THANH TẠ THỊ NGUYỄN THỊ HỒNG NGUYỄN THỊ ÁI NGUYỄN THỊ HỒNG CẨM HẠNH TÂM TUYẾT NHIÊN QUYẾT THẮM Tên lớp DH05DTH DH05DTH DH05DTH DH05DTH DH05DTH DH05DTH DH05DTH Nhóm Điểm số L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Lập trình A2 (914342) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 Mã SV 05130011 05130013 05130043 05130056 05130057 05130116 Họ Và Tên NGUYỄN ANH NGUYỄN THỊ KIM HÀ VI LÝ TRẦN HOÀNG NGUYỄN VĂN ÐÀO THỊ NGỌC Tên lớp CHƯƠNG DH05DTM CHI KHƯƠNG MINH MINH THÚY DH05DTM DH05DTM DH05DTM DH05DTM DH05DTM Nhóm Điểm số L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Lập trình A2 (914342) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 Mã SV 05130036 05130050 05130065 06130003 06130005 06130007 06130029 06130031 06130036 06130045 06130048 06130050 06130052 06130057 06130061 06130065 06130073 06130074 06130078 06130082 06130088 06130099 06130108 06130111 06130116 06130120 06130121 06130124 06130127 06130135 06130136 06130140 06130142 06130143 06130151 06130153 06130157 06130161 06130162 Họ Và Tên BÙI VĂN CHÂU VŨ LÊ THỊ ÁNH PHẠM NGUYỄN HOÀNG HOÀNG VIẾT LÊ CÔNG LÊ THỊ THU NGUYỄN HOÀNG NGUYỄN THỊ KIM TRỊNH THÁI LÊ MINH TRƯƠNG THỊ TRƯƠNG QUANG QUẢNG TRÍ NGUYỄN DUY PHẠM THANH NGUYỄN MINH LẠI THỊ PHƯƠNG NGUYỄN MINH ÐOÀN THỊ NGUYỄN VĂN NGUYỄN HỒ NGUYỄN TRÍ TRẦN TRỌNG LÂM THẾ VÕ BÙI QUANG NGÔ THỊ BÍCH LÊ TUẤN TRƯƠNG TẤN TRẦN XUÂN HỨA VĂN LÊ VIẾT NGUYỄN VIỆT NGUYỄN VĂN ỨNG THỊ KIM TRẦN THỊ MAI VÕ CÔNG TRẦN DUY PHÍ THỊ HẬU LINH NGUYỆT ANH ANH BẰNG HIỀN HOÀN HUỆ LONG LUÂN MAI MINH NGUYÊN PHÚ PHƯƠNG THÀNH THẢO TIẾN TRANG TÚ VƯƠNG CẢNH CỬ DIỄN DUY DUYÊN DƯƠNG ÐẠT HIỂN HIẾU HOÀNG HÙNG KHANH LIÊN LOAN LỰC MINH MƠ Tên lớp DH06DTA DH06DTA DH06DTA DH06DTA DH06DTA DH06DTA DH06DTA DH06DTA DH06DTA DH06DTA DH06DTA DH06DTA DH06DTA DH06DTA DH06DTA DH06DTA DH06DTA DH06DTA DH06DTA DH06DTA DH06DTA DH06DTA DH06DTA DH06DTA DH06DTA DH06DTA DH06DTA DH06DTA DH06DTA DH06DTA DH06DTA DH06DTA DH06DTA DH06DTA DH06DTA DH06DTA DH06DTA DH06DTA DH06DTA Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Lập trình A2 (914342) Trang 2 STT 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 Mã SV 06130176 06130177 06130181 06130183 06130207 06130217 06130227 06130231 06130248 06130257 06146048 Họ Và Tên TRẦN NGUYỄN THẢO TRẦN ÐĂNG LƯƠNG TẤN HUỲNH CÔNG LƯU THỊ THU ÐỖ HOÀNG NGUYỄN QUỐC HỒ ÐẶNG HOÀI QUÁCH THỊ THÙY VÕ THỊ TRƯƠNG NGỌC QUYÊN SƠN TÀI TÂN TRANG TUYÊN VIỆT VƯƠNG DUNG HÀ TẤN Tên lớp DH06DTA DH06DTA DH06DTA DH06DTA DH06DTA DH06DTA DH06DTA DH06DTA DH06DTA DH06DTA DH06DTA Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Lập trình A2 (914342) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 Mã SV 05130027 05130063 05130088 06130008 06130009 06130014 06130022 06130024 06130032 06130037 06130038 06130039 06130042 06130043 06130049 06130060 06130064 06130075 06130079 06130083 06130087 06130091 06130096 06130098 06130104 06130107 06130112 06130114 06130117 06130125 06130155 06130166 06130169 06130175 06130182 06130188 06130198 06130210 06130216 Họ Và Tên TRẦN NGỌC CAO VÕ ÐÀI VŨ QUANG TRẦN THANH NGÔ TRẦN KHÁNH PHẠM VĂN LƯƠNG MINH HỒ DOÃN PHƯƠNG NGUYỄN AN NGUYỄN ÐÌNH NGUYỄN THỊ THÚY NGUYỄN DUY HÀ THỊ MỸ TRẦN THỊ NGUYỄN THỊ HẠNH LÂM THỊ MỸ HỒ QUỐC NGUYỄN VĂN NGUYỄN KIM LÊ THỊ THÙY ÐÀO VĂN NGUYỄN HOÀI NGUYỄN TƯỜNG CAO ANH PHẠM TUẤN ÐINH THỊ PHÚ NGUYỄN NGỌC NGUYỄN HOÀNG VÕ THỊ MỸ VÕ CHÂU NGUYỆT HOÀNG TIẾN NGUYỄN LÊ BẢO LÊ QUANG NGUYỄN VINH LÊ THÀNH CAO VĂN TRẦN TRỌNG VĂN BÍCH LÊ NGỌC ÐỨC NGUYÊN THẮNG BÌNH CHÂU DOANH ÐỨC HẢI HOÀNG HÙNG HUỲNH KHÁNH LIÊN LIỂU MAI NƯƠNG PHƯƠNG THIỆN TÍN TRANG TÚ TÙNG VÂN VŨ ANH BÌNH CƯƠNG DANH DUNG DƯỠNG LONG NGỌC NHƯ QUANG TÂM TÂN THOÀNG TRÂN TUẤN Tên lớp DH06DTB DH06DTB DH06DTB DH06DTB DH06DTB DH06DTB DH06DTB DH06DTB DH06DTB DH06DTB DH06DTB DH06DTB DH06DTB DH06DTB DH06DTB DH06DTB DH06DTB DH06DTB DH06DTB DH06DTB DH06DTB DH06DTB DH06DTB DH06DTB DH06DTB DH06DTB DH06DTB DH06DTB DH06DTB DH06DTB DH06DTB DH06DTB DH06DTB DH06DTB DH06DTB DH06DTB DH06DTB DH06DTB DH06DTB Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Lập trình A2 (914342) Trang 2 STT 40 41 42 Mã SV 06130219 06130224 06130234 Họ Và Tên NGUYỄN THỊ THANH HỒ THỊ THU HONG SẸC TUYỀN VÂN XƯỚNG Tên lớp DH06DTB DH06DTB DH06DTB Nhóm Điểm số L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Lập trình A2 (914342) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 Mã SV 02230010 02230023 02230027 02230035 02230036 02230046 02230049 02230064 02230067 02230069 02230076 02230083 Họ Và Tên NGUYỄN THÀNH NGUYỄN QUỐC TRẦN QUANG LÂM MỸ PHAN TRƯỜNG NGUYỄN CÔNG NGUYỄN PHONG TRẦN THANH CAO VĂN NGUYỄN THỊ BÍCH VÕ THU HOÀNG ÐÔNG HƯNG KHẢI LINH LINH NHỊN PHÚ THẢO THẲNG THỦY TRANG YẾN Tên lớp TC02DTKG TC02DTKG TC02DTKG TC02DTKG TC02DTKG TC02DTKG TC02DTKG TC02DTKG TC02DTKG TC02DTKG TC02DTKG TC02DTKG Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Lập trình A2 (914342) Trang 1 STT 1 2 3 4 Mã SV 03230105 03230124 03230147 03230156 Họ Và Tên PHAN THÀNH ÐOÀN THANH NGÔ GIA NGUYỄN ANH ÐƯỢC LEN THỊNH TUẤN Tên lớp TC03DTBD TC03DTBD TC03DTBD TC03DTBD Nhóm Điểm số L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Lập trình B (914343) Trang 1 STT 1 Mã SV 03130059 Họ Và Tên ÐỖ VĂN SANG Tên lớp DH03DTM Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Lập trình B (914343) Trang 1 STT 1 Mã SV 04130030 Họ Và Tên NGHIÊM XUÂN LÂM Tên lớp DH04DTM Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Lập trình B (914343) Trang 1 STT 1 2 3 Mã SV 06130120 06130231 06146048 Họ Và Tên VÕ BÙI QUANG HỒ ÐẶNG HOÀI TRƯƠNG NGỌC DUY VƯƠNG TẤN Tên lớp DH06DTA DH06DTA DH06DTA Nhóm Điểm số L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Lập trình B (914343) Trang 1 STT 1 Mã SV 06130146 Họ Và Tên TRƯƠNG QUANG KHIÊM Tên lớp DH06DTB Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Lập trình B (914343) Trang 1 STT 1 Mã SV 03230020 Họ Và Tên TÔ THANH HÒA Tên lớp TC03DT Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Lập trình B (914343) Trang 1 STT 1 2 3 Mã SV 03230105 03230141 03230147 Họ Và Tên PHAN THÀNH HUỲNH THỊ KIM NGÔ GIA ÐƯỢC SOÀN THỊNH Tên lớp TC03DTBD TC03DTBD TC03DTBD Nhóm Điểm số L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Cấu trúc dữ liệu 1 (914344) Trang 1 STT 1 Mã SV 03130068 Họ Và Tên ÐỖ TẤN THÀNH Tên lớp DH04DTM Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Cấu trúc dữ liệu 1 (914344) Trang 1 STT 1 2 3 Mã SV 06130033 06130045 06130143 Họ Và Tên NGUYỄN THỊ MINH TRỊNH THÁI NGUYỄN VĂN HOÀNG LONG KHANH Tên lớp DH06DTA DH06DTA DH06DTA Nhóm Điểm số L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Cấu trúc dữ liệu 1 (914344) Trang 1 STT 1 Mã SV 02230036 Họ Và Tên PHAN TRƯỜNG LINH Tên lớp TC02DTKG Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Cấu trúc dữ liệu 1 (914344) Trang 1 STT 1 Mã SV 03230020 Họ Và Tên TÔ THANH HÒA Tên lớp TC03DT Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Cấu trúc dữ liệu 2 (914345) Trang 1 STT 1 Mã SV 02130154 Họ Và Tên TRẦN VĂN SĨ Tên lớp DH03DTM Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Cấu trúc dữ liệu 2 (914345) Trang 1 STT 1 Mã SV 04130006 Họ Và Tên TRẦN TẤN ÐẠT Tên lớp DH04DTH Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Cấu trúc dữ liệu 2 (914345) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 04130046 04130071 Họ Và Tên LỮ MINH PHẠM NGỌC BẢO SANG TRUNG Tên lớp DH04DTM DH04DTM Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Cấu trúc dữ liệu 2 (914345) Trang 1 STT 1 Mã SV 04130104 Họ Và Tên PHAN XUÂN QUYỀN Tên lớp DH05DTM Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Cấu trúc dữ liệu 2 (914345) Trang 1 STT 1 2 3 4 Mã SV 02230002 02230036 02230039 02230085 Họ Và Tên VƯƠNG PHAN TRƯỜNG TRẦN MINH DƯƠNG TRẦN ÂN LINH LONG PHÚC Tên lớp TC02DTKG TC02DTKG TC02DTKG TC02DTKG Nhóm Điểm số L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Cấu trúc dữ liệu 2 (914345) Trang 1 STT 1 2 3 Mã SV 03230020 03230024 03230034 Họ Và Tên TÔ THANH NGÔ HỮU ANH DƯƠNG THỊ TRÀ HÒA KHOA MY Tên lớp TC03DT TC03DT TC03DT Nhóm Điểm số L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Phương pháp số (914346) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 04130025 04130107 Họ Và Tên HỒ THANH VŨ XUÂN KHOA THẮNG Tên lớp DH04DTM DH04DTM Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Công nghệ phần mềm (914351) Trang 1 STT 1 Mã SV 03130046 Họ Và Tên DƯƠNG THỦY NGUYÊN Tên lớp DH03DTM Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Công nghệ phần mềm (914351) Trang 1 STT 1 2 3 Mã SV 02230017 02230039 02230067 Họ Và Tên NGUYỄN VĂN TRẦN MINH CAO VĂN HIỀN LONG THẲNG Tên lớp TC02DTKG TC02DTKG TC02DTKG Nhóm Điểm số L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Công nghệ phần mềm (914351) Trang 1 STT 1 Mã SV 03230013 Họ Và Tên PHAN THANH ÐIỀN Tên lớp TC03DT Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Công nghệ phần mềm (914351) Trang 1 STT 1 2 3 Mã SV 03230124 03230147 03230156 Họ Và Tên ÐOÀN THANH NGÔ GIA NGUYỄN ANH LEN THỊNH TUẤN Tên lớp TC03DTBD TC03DTBD TC03DTBD Nhóm Điểm số L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Thiết kế hướng đối tượng (914354) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 02130154 03130059 Họ Và Tên TRẦN VĂN ÐỖ VĂN SĨ SANG Tên lớp DH03DTM DH03DTM Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Thiết kế hướng đối tượng (914354) Trang 1 STT 1 Mã SV 05130156 Họ Và Tên DƯƠNG VĂN TRĂM Tên lớp DH05DTH Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Thiết kế hướng đối tượng (914354) Trang 1 STT 1 Mã SV 05130130 Họ Và Tên NGÔ THÁI ÐIỀN Tên lớp DH05DTM Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Thiết kế hướng đối tượng (914354) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 Mã SV 03230020 03230031 03230032 03230050 03230054 Họ Và Tên TÔ THANH NGUYỄN HỒNG TRẦN THẾ NGUYỄN CẢNH NGUYỄN THÀNH HÒA LONG MINH TOÀN TRUNG Tên lớp TC03DT TC03DT TC03DT TC03DT TC03DT Nhóm Điểm số L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Kỹ thuật lập trình (914357) Trang 1 STT 1 2 3 Mã SV 05138035 05138039 05138071 Họ Và Tên NGUYỄN TIẾN HỒ VĂN VŨ MINH DŨNG HẢI PHÚC Tên lớp DH05TD DH05TD DH05TD Nhóm Điểm số L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Toán rời rạc 1 (914358) Trang 1 STT 1 Mã SV 04130064 Họ Và Tên LÊ VĂN THỰC Tên lớp DH04DTH Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Toán rời rạc 1 (914358) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 03130068 04130002 Họ Và Tên ÐỖ TẤN PHAN NGỌC THÀNH CHÂU Tên lớp DH04DTM DH04DTM Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Toán rời rạc 1 (914358) Trang 1 STT 1 Mã SV 05130066 Họ Và Tên LÊ THỊ HUỲNH NHƯ Tên lớp DH05DTH Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Toán rời rạc 1 (914358) Trang 1 STT 1 Mã SV 05130011 Họ Và Tên NGUYỄN ANH Tên lớp CHƯƠNG DH05DTM Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Toán rời rạc 1 (914358) Trang 1 STT 1 2 3 Mã SV 05130036 05130050 06130005 Họ Và Tên BÙI VĂN CHÂU VŨ HOÀNG VIẾT HẬU LINH ANH Tên lớp DH06DTA DH06DTA DH06DTA Nhóm Điểm số L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Đồ họa máy tính (914361) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 03130049 03130058 Họ Và Tên TRẦN MINH VÕ MINH PHÁT QUÂN Tên lớp DH03DTM DH03DTM Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Đồ họa máy tính (914361) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 03130019 03130094 Họ Và Tên TẠ VI THẾ NGUYỄN XUÂN HẢI VINH Tên lớp DH04DTM DH04DTM Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Chuyên đề Java (914362) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 Mã SV 02130048 02130064 02130100 02130137 03130086 Họ Và Tên ÐẶNG THỊ NGUYỄN MINH LÊ ANH TRẦN THANH PHẠM THANH NGA QUỐC TUẤN TÂM TUẤN Tên lớp DH03DTH DH03DTH DH03DTH DH03DTH DH03DTH Nhóm Điểm số L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Chuyên đề Java (914362) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 02130027 03130010 Họ Và Tên ÐỖ THANH HUỲNH TẤN HOÀNG ÐẠT Tên lớp DH03DTM DH03DTM Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Chuyên đề Java (914362) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 Mã SV 02230001 02230002 02230005 02230010 02230017 02230021 02230022 02230023 02230027 02230035 02230036 02230039 02230040 02230047 02230049 02230057 02230060 02230085 Họ Và Tên NGUYỄN NHẬT LAN VƯƠNG NGÔ THỊ NGUYỄN THÀNH NGUYỄN VĂN NGUYỄN VĂN QUÁCH VIỆT NGUYỄN QUỐC TRẦN QUANG LÂM MỸ PHAN TRƯỜNG TRẦN MINH CHIÊM TÀI VƯƠNG THỊ Ý NGUYỄN PHONG VŨ TẤN MAI THANH DƯƠNG TRẦN ANH ÂN DÙNG ÐÔNG HIỀN HÒA HÒA HƯNG KHẢI LINH LINH LONG LỢI NHƯ PHÚ TÀI TÂM PHÚC Tên lớp TC02DTKG TC02DTKG TC02DTKG TC02DTKG TC02DTKG TC02DTKG TC02DTKG TC02DTKG TC02DTKG TC02DTKG TC02DTKG TC02DTKG TC02DTKG TC02DTKG TC02DTKG TC02DTKG TC02DTKG TC02DTKG Nhóm Điểm số L L L L L L L L L L L L L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Cơ sở dữ liệu (914401) Trang 1 STT 1 2 3 Mã SV 05329017 05329050 05329068 Họ Và Tên NGUYỄN THỊ THÚY PHAN THANH TRẦN MINH HẰNG NGÀN THIỆN Tên lớp CD05TH CD05TH CD05TH Nhóm Điểm số L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Cơ sở dữ liệu (914401) Trang 1 STT 1 2 3 Mã SV 05329028 05329066 05352002 Họ Và Tên NGUYỄN VĂN NGUYỄN LÂM HUY THẢO ÐẠI Tên lớp CD06TH CD06TH CD06TH Nhóm Điểm số L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Cơ sở dữ liệu (914401) Trang 1 STT 1 Mã SV 03130068 Họ Và Tên ÐỖ TẤN THÀNH Tên lớp DH04DTM Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Cơ sở dữ liệu (914401) Trang 1 STT 1 Mã SV 05130082 Họ Và Tên LÊ NHẬT TÂN Tên lớp DH05DTM Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Cơ sở dữ liệu nâng cao (914407) Trang 1 STT 1 2 3 4 Mã SV 05329012 05329017 05329050 05329064 Họ Và Tên HỨA TIẾN NGUYỄN THỊ THÚY PHAN THANH NGUYỄN QUỐC DŨNG HẰNG NGÀN TỒN Tên lớp CD05TH CD05TH CD05TH CD05TH Nhóm Điểm số L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Cơ sở dữ liệu nâng cao (914407) Trang 1 STT 1 Mã SV 03130036 Họ Và Tên ÐẶNG THỊ GIA LOAN Tên lớp DH03DTH Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (914417) Trang 1 STT 1 Mã SV 05329014 Họ Và Tên LÊ THANH QUỐC DŨNG Tên lớp CD05TH Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Phân tích & TK hệ thống (914418) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 Mã SV 05329012 05329046 05329050 05329064 05329068 05329084 Họ Và Tên HỨA TIẾN NGUYỄN VĂN PHAN THANH NGUYỄN QUỐC TRẦN MINH TRẦN TRỌNG DŨNG MẠO NGÀN TỒN THIỆN TÍNH Tên lớp CD05TH CD05TH CD05TH CD05TH CD05TH CD05TH Nhóm Điểm số L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Phân tích & TK hệ thống (914418) Trang 1 STT 1 Mã SV 04130116 Họ Và Tên LÝ HOÀNG ANH TUẤN Tên lớp DH04DTM Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Cơ sở dữ liệu (914445) Trang 1 STT 1 Mã SV 03130062 Họ Và Tên DƯƠNG THÀNH TÂM Tên lớp DH04DTM Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Cơ sở dữ liệu (914445) Trang 1 STT 1 Mã SV 05130006 Họ Và Tên NGUYỄN THÀNH CÔNG Tên lớp DH05DTM Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Cơ sở dữ liệu (914445) Trang 1 STT 1 2 3 4 Mã SV 06130002 06130061 06130142 06130161 Họ Và Tên SƠN THÁI NGUYỄN DUY NGUYỄN VIỆT TRẦN DUY ÂN PHÚ HÙNG MINH Tên lớp DH06DTA DH06DTA DH06DTA DH06DTA Nhóm Điểm số L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Cơ sở dữ liệu (914445) Trang 1 STT 1 2 3 Mã SV 02230023 02230027 02230051 Họ Và Tên NGUYỄN QUỐC TRẦN QUANG LÊ HỮU HƯNG KHẢI PHÚC Tên lớp TC02DTKG TC02DTKG TC02DTKG Nhóm Điểm số L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (914446) Trang 1 STT 1 Mã SV 04329011 Họ Và Tên VŨ VĂN HÙNG Tên lớp CD05TH Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (914446) Trang 1 STT 1 Mã SV 02230051 Họ Và Tên LÊ HỮU PHÚC Tên lớp TC02DTKG Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (914446) Trang 1 STT 1 Mã SV 03230148 Họ Và Tên NGÔ THỊ MỘNG THU Tên lớp TC03DTBD Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú An toàn và bảo mật hệ thống (914447) Trang 1 STT 1 Mã SV 04130022 Họ Và Tên PHÙNG ÐÌNH HUY Tên lớp DH04DTH Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú An toàn và bảo mật hệ thống (914447) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 03130061 04130097 Họ Và Tên TRẦN VĂN TRẦN XUÂN SƠN LỆ Tên lớp DH04DTM DH04DTM Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú An toàn và bảo mật hệ thống (914447) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 02230002 02230039 Họ Và Tên VƯƠNG TRẦN MINH ÂN LONG Tên lớp TC02DTKG TC02DTKG Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú An toàn và bảo mật hệ thống (914447) Trang 1 STT 1 Mã SV 03230032 Họ Và Tên TRẦN THẾ MINH Tên lớp TC03DT Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Cơ sở dữ liệu nâng cao (914448) Trang 1 STT 1 2 3 Mã SV 02130048 02130145 03130086 Họ Và Tên ÐẶNG THỊ ÐÀO DUY PHẠM THANH NGA ÐỊNH TUẤN Tên lớp DH03DTH DH03DTH DH03DTH Nhóm Điểm số L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Cơ sở dữ liệu nâng cao (914448) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 6 Mã SV 04130014 04130016 04130022 04130035 04130050 04130130 Họ Và Tên NGUYỄN VĂN TRẦN MAI PHÙNG ÐÌNH NGUYỄN THỊ VƯƠNG ÐỨC ÐẶNG NGỌC HIỀN HOÀNG HUY MAI TÀI TÍNH Tên lớp DH04DTH DH04DTH DH04DTH DH04DTH DH04DTH DH04DTH Nhóm Điểm số L L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Cơ sở dữ liệu nâng cao (914448) Trang 1 STT 1 2 3 Mã SV 02230023 02230051 02230060 Họ Và Tên NGUYỄN QUỐC LÊ HỮU MAI THANH HƯNG PHÚC TÂM Tên lớp TC02DTKG TC02DTKG TC02DTKG Nhóm Điểm số L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Cơ sở dữ liệu nâng cao (914448) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 03230031 03230034 Họ Và Tên NGUYỄN HỒNG DƯƠNG THỊ TRÀ LONG MY Tên lớp TC03DT TC03DT Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Cơ sở dữ liệu nâng cao (914448) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 03230117 03230141 Họ Và Tên NGUYỄN THỊ KIM HUỲNH THỊ KIM HUỆ SOÀN Tên lớp TC03DTBD TC03DTBD Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Phân tích & thiết kế hệ thống (914449) Trang 1 STT 1 Mã SV 05130048 Họ Và Tên HUỲNH TRÚC LÂM Tên lớp DH05DTM Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Phân tích & thiết kế hệ thống (914449) Trang 1 STT 1 Mã SV 03230013 Họ Và Tên PHAN THANH ÐIỀN Tên lớp TC03DT Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Trí tuệ nhân tạo (914454) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 03130019 04130025 Họ Và Tên TẠ VI THẾ HỒ THANH HẢI KHOA Tên lớp DH04DTM DH04DTM Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Hệ thống thông tin địa lý (914504) Trang 1 STT 1 2 3 4 5 Mã SV 05329001 05329002 05329052 05329071 05329082 Họ Và Tên VŨ KIM NGUYỄN HỮU TRẦN THỊ THIẾT TRẦN KIM VÕ PHÚC ÁNH ÐỆ NGHĨA THỦY TRÍ Tên lớp CD05TH CD05TH CD05TH CD05TH CD05TH Nhóm Điểm số L L L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Sinh hóa SP (915101) Trang 1 STT 1 Mã SV 04132016 Họ Và Tên TỐNG DUY KHÁNH Tên lớp DH04SP Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Sinh hóa SP (915101) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 06132021 06132037 Họ Và Tên TRẦN ÐỒNG LÝ THÙY PHƯỚC TRANG Tên lớp DH06SP DH06SP Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Côn trùng (915204) Trang 1 STT 1 Mã SV 02132113 Họ Và Tên LÊ NGỌC THANH SƠN Tên lớp DH02SP Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Côn trùng (915204) Trang 1 STT 1 Mã SV 04132005 Họ Và Tên TRƯƠNG MINH HẢI Tên lớp DH04SP Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Côn trùng (915204) Trang 1 STT 1 2 3 Mã SV 04132003 05132021 05132044 Họ Và Tên ÐẠO MINH TRẦN HỮU CAO PHI GỐI BÁU HỔ Tên lớp DH05SP DH05SP DH05SP Nhóm Điểm số L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Bệnh cây (915205) Trang 1 STT 1 Mã SV 02132113 Họ Và Tên LÊ NGỌC THANH SƠN Tên lớp DH02SP Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Bệnh cây (915205) Trang 1 STT 1 2 3 Mã SV 02132091 04132005 04132022 Họ Và Tên NGUYỄN AN TRƯƠNG MINH TRẦN VĂN HUY HẢI LƯỢNG Tên lớp DH04SP DH04SP DH04SP Nhóm Điểm số L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Máy nông nghiệp (915207) Trang 1 STT 1 Mã SV 02132113 Họ Và Tên LÊ NGỌC THANH SƠN Tên lớp DH02SP Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Máy nông nghiệp (915207) Trang 1 STT 1 2 3 Mã SV 02132091 04132005 04132016 Họ Và Tên NGUYỄN AN TRƯƠNG MINH TỐNG DUY HUY HẢI KHÁNH Tên lớp DH04SP DH04SP DH04SP Nhóm Điểm số L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Thú y cơ bản (915209) Trang 1 STT 1 Mã SV 06132005 Họ Và Tên LÊ TRỌNG ÐẠI Tên lớp DH06SP Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Thực tập nghề Nông học (915214) Trang 1 STT 1 Mã SV 02132091 Họ Và Tên NGUYỄN AN HUY Tên lớp DH04SP Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Thực tập nghề CNTY (915216) Trang 1 STT 1 Mã SV 04132005 Họ Và Tên TRƯƠNG MINH HẢI Tên lớp DH04SP Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Hoa và cây kiểng (915217) Trang 1 STT 1 Mã SV 04132005 Họ Và Tên TRƯƠNG MINH HẢI Tên lớp DH04SP Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Cây ăn qủa (915219) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 02132091 04132022 Họ Và Tên NGUYỄN AN TRẦN VĂN HUY LƯỢNG Tên lớp DH04SP DH04SP Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Quản lý HCNN & GDĐT (915310) Trang 1 STT 1 Mã SV 04132005 Họ Và Tên TRƯƠNG MINH HẢI Tên lớp DH04SP Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Anh văn chuyên ngành SP (915319) Trang 1 STT 1 Mã SV 02132091 Họ Và Tên NGUYỄN AN HUY Tên lớp DH04SP Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Khí tượng học (916108) Trang 1 STT 1 Mã SV 06131047 Họ Và Tên ÐẶNG QUỲNH NHƯ Tên lớp DH06CH Nhóm Điểm số L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Công nghệ lên men (917501) Trang 1 STT 1 2 Mã SV 04139020 04139021 Họ Và Tên NGUYỄN VY TÔ NGỌC TRƯỜNG HẢI HÂN Tên lớp DH04HH DH04HH Nhóm Điểm số L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi Đại Học Nông Lâm TP.HCM Phòng Đào Tạo . Mẫu In D2105 Bảng Ghi Điểm Thi Học Lại/Học Vượt Học Kú 1 - Năm Học 08-09 Điểm thi học kú Hoá học thực phẩm ứng dụng (917504) Trang 1 STT 1 2 3 Mã SV 04139030 04139038 04139058 Họ Và Tên NGUYỄN THỤY DIỄM NGUYỄN THỊ HUỲNH THỊ THÙY LINH MƠ TRANG Tên lớp DH04HH DH04HH DH04HH Nhóm Điểm số L L L Điểm chữ Ký tên Ghi Chú TP.HCM, Ngày 03 tháng 11 năm 2008 Cán bộ chấm thi